Năm lĩnh vực ưu tiên hợp tác công tư nhằm thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ Việt Nam
Nghị định 180/2025/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, thiết lập năm lĩnh vực ưu tiên hợp tác công tư, mở ra cơ hội đầu tư lớn cho phát triển khoa học công nghệ Việt Nam.
Lời tòa soạn: Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đang là yếu tố quyết định phát triển của các quốc gia, là điều kiện tiên quyết, thời cơ tốt nhất để nước ta phát triển giàu mạnh, hùng cường trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của Dân tộc. Thực hiện tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, Chính phủ vừa ban hành Nghị định 180/2025/NĐ-CP tạo ra khung pháp lý toàn diện cho hợp tác công tư trong lĩnh vực này. |
![]() |
Lãnh đạo các Bộ, ngành thăm quan các gian hàng tại Diễn đàn quốc gia về doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam lần thứ VI |
Nghị định này không chỉ là văn bản pháp luật thông thường mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của Việt Nam trong việc huy động sức mạnh tổng hợp từ cả khu vực công và tư để thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ. Với hệ thống chính sách ưu đãi đặc biệt và cơ chế linh hoạt, nghị định hứa hẹn sẽ tạo ra những đột phá quan trọng cho ngành khoa học công nghệ Việt Nam.
Điểm nổi bật nhất của Nghị định 180/2025/NĐ-CP là việc xác định rõ ràng năm lĩnh vực ưu tiên hợp tác công tư cho phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Cụ thể:
Lĩnh vực đầu tiên là công nghệ cao và công nghệ chiến lược cùng hạ tầng phục vụ nghiên cứu phát triển các công nghệ này. Đây là những công nghệ có tính chất then chốt, quyết định khả năng cạnh tranh của quốc gia trong tương lai như trí tuệ nhân tạo, công nghệ bán dẫn, công nghệ sinh học hay năng lượng tái tạo. Lĩnh vực thứ hai tập trung vào hạ tầng số để phát triển kinh tế số, xã hội số và Chính phủ số theo chiến lược quốc gia. Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi số toàn diện, và hạ tầng số chính là nền tảng để thực hiện mục tiêu này. Các dự án như trung tâm dữ liệu quốc gia, hệ thống điện toán đám mây hay mạng lưới viễn thông thế hệ mới đều thuộc phạm vi này. Lĩnh vực thứ ba là nền tảng số dùng chung theo Nghị quyết 193/2025/QH15 về thí điểm các cơ chế đặc biệt. Những nền tảng này sẽ được chia sẻ và sử dụng chung bởi nhiều cơ quan, tổ chức, giúp tối ưu hóa nguồn lực và tránh đầu tư trùng lặp. Ví dụ như nền tảng thanh toán điện tử quốc gia hay hệ thống định danh điện tử. Đặc biệt quan trọng là lĩnh vực thứ tư về hoạt động đào tạo nhân lực công nghệ số. Nghị định quy định chi tiết các hoạt động từ đầu tư xây dựng nền tảng giáo dục trực tuyến, mô hình đại học số, đến cải tạo nâng cấp cơ sở giáo dục đào tạo về công nghệ chiến lược. Điều này thể hiện sự nhận thức sâu sắc rằng nguồn nhân lực chất lượng cao chính là yếu tố quyết định thành công của quá trình chuyển đổi số. Lĩnh vực thứ năm mở ra không gian rộng lớn cho các loại hình công nghệ, sản phẩm, dịch vụ khác phù hợp với mục tiêu phát triển khoa học công nghệ và chuyển đổi số. Quy định này tạo ra tính linh hoạt cần thiết để ứng phó với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ. |
Cơ chế hỗ trợ đặc biệt cho doanh nghiệp tham gia
Nghị định thiết lập hệ thống tám chính sách ưu đãi hỗ trợ vượt trội cho các tổ chức, cá nhân tham gia hợp tác công tư. Nổi bật nhất là chính sách thuế ưu đãi đặc biệt, trong đó doanh nghiệp được tính 200% chi phí nghiên cứu phát triển vào chi phí được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là mức ưu đãi cao hơn đáng kể so với quy định hiện hành, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu phát triển.
Chính sách về đất đai cũng được quy định rõ ràng với việc miễn giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất và các ưu đãi đầu tư khác. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho các dự án khoa học công nghệ, thường có chu kỳ đầu tư dài và rủi ro cao.
Một điểm đột phá quan trọng là cơ chế chấp nhận rủi ro trong hoạt động khoa học công nghệ. Nghị định quy định tiêu chí xác định rủi ro được chấp nhận, quy trình đánh giá việc tuân thủ và cơ chế bảo vệ người thực hiện và quản lý nhiệm vụ khoa học công nghệ. Điều này giúp giải quyết một trong những rào cản lớn nhất trong hoạt động nghiên cứu phát triển, nỗi lo sợ về trách nhiệm pháp lý khi thí nghiệm không thành công.
Đặc biệt, nghị định còn quy định nhà nước đặt hàng, chỉ định thầu đối với sản phẩm, hàng hóa là kết quả của hợp tác công tư thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ đặc biệt. Điều này đảm bảo thị trường tiêu thụ cho các sản phẩm công nghệ cao được phát triển trong nước, tạo động lực mạnh mẽ cho đầu tư nghiên cứu phát triển.
Về quyền sở hữu trí tuệ, nghị định quy định rất chi tiết về quyền sở hữu, quản lý, sử dụng đối với tài sản phát sinh từ hoạt động nghiên cứu phát triển. Các bên được quyền xác định trong hợp đồng về phân chia quyền sở hữu, đảm bảo phù hợp với đóng góp của từng bên. Riêng đối với dữ liệu, cơ quan nhà nước là chủ sở hữu dữ liệu gốc do mình tạo lập, còn dữ liệu phát sinh từ hoạt động khai thác phân tích được thỏa thuận giữa các bên.
Cơ chế truy cập dữ liệu nhà nước cũng được thiết lập một cách mở và minh bạch. Nghị định quy định nguyên tắc miễn phí truy cập đối với dự án phi lợi nhuận, và được phép thu phí hợp lý thấp hơn mức thị trường đối với mục tiêu thương mại hóa để bù đắp chi phí quản lý duy trì. Điều này tạo ra sự cân bằng giữa việc khuyến khích sử dụng dữ liệu và đảm bảo tính bền vững của hệ thống.
![]() |
Khách tham quan trải nghiệm công nghệ thực tế ảo của EON Reality Việt Nam tại Lễ phát động phong trào thi đua “Cả nước thi đua Đổi mới sáng tạo và Chuyển đổi số” |
Ba mô hình hợp tác linh hoạt và hiệu quả
Nghị định thiết lập ba mô hình hợp tác chính, mỗi mô hình phù hợp với từng loại dự án và mục tiêu cụ thể. Mô hình đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP) được áp dụng cho các dự án đầu tư xây dựng hạ tầng khoa học công nghệ lớn. Đây là mô hình quen thuộc nhưng được điều chỉnh phù hợp với đặc thù của lĩnh vực khoa học công nghệ.
Điểm đặc biệt của mô hình PPP trong nghị định này là việc cho phép áp dụng bảy loại hợp đồng khác nhau. Hợp đồng BOT, BTO, BOO áp dụng cho dự án có hoạt động kinh doanh thương mại hóa. Hợp đồng BTL, BLT áp dụng cho dự án phi lợi nhuận. Hợp đồng BT chỉ dành cho đầu tư xây dựng chuyển giao. Hợp đồng O&M áp dụng khi nhà nước đã có hạ tầng và cần kinh nghiệm quản lý vận hành.
Các dự án PPP còn được hỗ trợ đặc biệt với tỷ lệ vốn nhà nước tham gia lên tới 70% tổng mức đầu tư và cơ chế chia sẻ 100% phần giảm doanh thu trong ba năm đầu vận hành. Đây là mức hỗ trợ cao hơn đáng kể so với các lĩnh vực khác, thể hiện sự ưu tiên đặc biệt dành cho khoa học công nghệ.
Mô hình thứ hai là sử dụng tài sản công vào mục đích liên doanh liên kết. Đây là cơ chế mới giúp các đơn vị sự nghiệp công lập tối ưu hóa việc sử dụng tài sản công. Các đơn vị này được phép sử dụng tài sản công, bao gồm cả dữ liệu, để liên doanh liên kết với tổ chức cá nhân khác nhằm nghiên cứu khoa học phát triển công nghệ.
Thẩm quyền phê duyệt được phân cấp rõ ràng, với các đơn vị tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư được quyền tự phê duyệt đề án. Nghị định quy định ba hình thức liên doanh liên kết từ đơn giản đến phức tạp, cho phép các bên lựa chọn hình thức phù hợp với điều kiện và mục tiêu của mình.
Mô hình thứ ba bao gồm các hình thức hợp tác khác như đặt hàng tài trợ nhiệm vụ khoa học công nghệ và hợp tác ba bên giữa nhà nước, tổ chức khoa học công nghệ và doanh nghiệp. Mô hình hợp tác ba bên đặc biệt được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng tổng hợp mạnh mẽ, với sự phân công trách nhiệm rõ ràng giữa các bên.
Quy trình thẩm định phê duyệt cũng được thiết kế gọn nhẹ với thời gian thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi không quá bảy ngày và thời gian phê duyệt dự án không quá năm ngày. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian triển khai dự án, đáp ứng tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ.
Nghị định 180/2025/NĐ-CP với năm lĩnh vực ưu tiên hợp tác công tư không chỉ tạo ra khung pháp lý hoàn chỉnh mà còn thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ. Với hệ thống chính sách ưu đãi đặc biệt, cơ chế linh hoạt và quy trình đơn giản hóa, nghị định này hứa hẹn sẽ tạo ra những đột phá quan trọng, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển đất nước thành nước phát triển có thu nhập cao vào năm 2045.
Sự thành công của nghị định sẽ phụ thuộc vào việc triển khai thực thi hiệu quả tại các cơ quan, địa phương và sự tham gia tích cực của cộng đồng doanh nghiệp. Đây chính là cơ hội để Việt Nam bứt phá trong cuộc đua công nghệ toàn cầu, biến khoa học công nghệ thành động lực chính cho sự phát triển bền vững của đất nước.