Fortinet: 44% tổng số mã độc ransomware và wiper đe dọa an ninh công nghiệp

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Theo báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 của FortiGuard Fortinet, số lần phát hiện mã độc ransomware đã giảm 70% so với nửa đầu năm 2023. Sự chậm lại này chủ yếu do các kẻ tấn công đã chuyển từ chiến lược truyền thống “phát tán và cầu nguyện” sang thực hiện cách tiếp cận có mục tiêu cụ thể hơn, tập trung chủ yếu vào các ngành năng lượng, y tế, sản xuất, vận tải và logistics, và ô tô.

fortinet 44 tong so ma doc ransomware va wiper de doa an ninh cong nghiep

Trong khuôn khổ sự kiện bảo mật thường niên lớn nhất của Fortinet - Accelerate Việt Nam 2024 với chủ đề “Bước vào kỷ nguyên nền tảng” (Step Into the Platform Era) được tổ chức ngày 4/6/2024, tại Hà Nội. Fortinet đã công bố Báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 do FortiGuard Labs thực hiện.

Báo cáo này tóm tắt tổng quan bối cảnh các mối đe dọa hiện hữu và tổng kết lại các xu hướng bảo mật đã diễn ra từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm phân tích về tốc độ mà những kẻ tấn công mạng đang lợi dụng các hoạt động khai thác mới được xác định trên khắp ngành an ninh mạng, sự gia tăng của phần mềm tống tiền có chủ đích và mã độc wiper đối với các lĩnh vực công nghiệp và công nghệ vận hành.

Tội phạm mạng đang khai thác các lỗ hổng mới với tốc độ nhanh hơn 43%

Phân tích báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 của FortiGuard Labs, ông Nguyễn Minh Hải – Giám đốc kỹ thuật Công ty Fortinet Việt Nam cho biết, năm 2023 được ghi nhận là năm có số cuộc tấn công an ninh mạng lớn nhất trong những năm gần đây, với hơn 30.000 cuộc tấn công. Cụ thể, thời gian trung bình từ khi một lỗ hổng được công bố đến khi bị khai thác chỉ còn 4,76 ngày, trước đó là 8 ngày, giảm 43% so với nửa đầu năm 2023. Điều này cho thấy các đối tượng tấn công đang ngày càng nhanh nhạy hơn trong việc tận dụng các lỗ hổng mới để thực hiện các cuộc tấn công mạng.

fortinet 44 tong so ma doc ransomware va wiper de doa an ninh cong nghiep

Ông Nguyễn Minh Hải - Giám đốc kỹ thuật Công ty Fortinet Việt Nam phân tích báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 của FortiGuard Fortinet.

Kết quả phân tích nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các nhà cung cấp phải chủ động trong việc phát hiện và vá các lỗ hổng nội bộ trước khi chúng bị khai thác. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro từ các lỗ hổng 0-day, tức là các lỗ hổng chưa được công bố và chưa có bản vá. Nếu các nhà cung cấp có thể tự phát hiện và xử lý các lỗ hổng kịp thời, họ sẽ giảm được nguy cơ bị tấn công từ các lỗ hổng này.

Các nhà cung cấp cũng cần minh bạch và kịp thời trong việc thông báo cho khách hàng về các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện. Việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về các lỗ hổng sẽ giúp các tổ chức và doanh nghiệp có được những hiểu biết cần thiết để bảo vệ tài sản của mình một cách hiệu quả, trước khi các đối tượng tấn công có thể lợi dụng các lỗ hổng N-day (các lỗ hổng đã được công bố nhưng chưa được vá hoàn toàn).

Báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 của FortiGuard Labs nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các nhà cung cấp dịch vụ, giải pháp bảo mật công bố thông tin về lỗ hổng bảo mật, đồng thời khuyến cáo các tổ chức thường xuyên cập nhật các bản vá và tăng cường kiểm soát mạng.

Bề mặt tấn công đang có xu hướng hẹp hơn

Chưa đến 9% tổng số lỗ hổng endpoint đã biết là mục tiêu của các cuộc tấn công. Năm 2022, Fortinet đưa ra khái niệm "red zone - vùng đỏ", giúp mọi người hiểu rõ hơn về khả năng các tác nhân đe dọa sẽ khai thác các lỗ hổng cụ thể. Để minh họa cho điều này, 3 Báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa toàn cầu gần đây nhất đã xem xét tổng số lỗ hổng nhắm vào các endpoint.

Trong nửa cuối năm 2023, nghiên cứu cho thấy chỉ có 0,7% tổng số CVE (lỗ hổng và sự phơi nhiễm phổ biến) quan sát được trên các endpoint thực sự bị tấn công, điều này cho thấy bề mặt tấn công đang có xu hướng hẹp hơn, và đội ngũ phụ trách bảo mật có thể tập trung và ưu tiên các nỗ lực khắc phục.

fortinet 44 tong so ma doc ransomware va wiper de doa an ninh cong nghiep

Ông Nguyễn Gia Đức, Giám đốc Fortinet Việt Nam: các tổ chức, doanh nghiệp cần áp dụng cách tiếp cận lấy nền tảng (platform) làm trung tâm với sự hỗ trợ của AI.

Mã độc ransomware và wiper nhắm vào các ngành công nghiệp

44% tổng số mẫu mã độc ransomware và wiper nhắm vào các ngành công nghiệp. Trên toàn bộ các cảm biến của Fortinet, số lần phát hiện mã độc ransomware đã giảm 70% so với nửa đầu năm 2023. Sự chậm lại này chủ yếu do các kẻ tấn công đã chuyển từ chiến lược truyền thống “phát tán và cầu nguyện” sang thực hiện cách tiếp cận có mục tiêu cụ thể hơn, tập trung chủ yếu vào các ngành năng lượng, y tế, sản xuất, vận tải và logistics, và ô tô.

Xuất hiện 3 botnet mới

Các botnet đã cho thấy khả năng phục hồi đáng kinh ngạc, trung bình mất 85 ngày để ngừng liên lạc lệnh và kiểm soát (C2) sau lần phát hiện đầu tiên. Mặc dù lưu lượng truy cập bot vẫn ổn định so với nửa đầu năm 2023, FortiGuard Labs tiếp tục quan sát thấy sự hiện diện của các botnet nổi bật trong vài năm gần đây như Gh0st, Mirai và ZeroAccess, nhưng có 3 botnet mới xuất hiện vào nửa cuối năm 2023, bao gồm: AndroxGh0st, Prometei và DarkGate.

Tấn công có chủ đích (APT) hoạt động tích cực

38 trong số 143 nhóm tấn công có chủ đích được MITRE liệt kê đã hoạt động trong nửa cuối năm 2023: Thông tin tình báo của FortiRecon, dịch vụ bảo vệ rủi ro kỹ thuật số của Fortinet, chỉ ra rằng 38 trong số 143 nhóm mà MITRE theo dõi đã có hoạt động trong nửa cuối năm 2023. Trong số đó, Lazarus Group, Kimusky, APT28, APT29, Andariel và OilRig là những nhóm hoạt động tích cực nhất.

Do tính chất có mục đích và các chiến dịch khá ngắn hạn của các nhóm tấn công có chủ đích APT và các nhóm mạng cấp quốc gia so với các chiến dịch kéo dài và lâu dài của tội phạm mạng, sự phát triển và khối lượng hoạt động trong lĩnh vực này là điểm khiến FortiGuard Labs lưu tâm và sẽ theo dõi liên tục.

fortinet 44 tong so ma doc ransomware va wiper de doa an ninh cong nghiep

Hợp tác chống lại tội phạm mạng

Với bề mặt tấn công không ngừng mở rộng và tình trạng thiếu hụt kỹ năng an ninh mạng trong toàn ngành, việc đưa ra phương án quản lý phù hợp cho các cơ sở hạ tầng phức tạp được cấu thành từ các giải pháp rời rạc trở nên thách thức hơn bao giờ hết đối với các tổ chức, doanh nghiệp. Chưa kể đến việc phải theo kịp số lượng lớn các cảnh báo từ nhiều sản phẩm, giải pháp đơn lẻ, cũng như các chiến thuật, kỹ thuật và quy trình đa dạng mà các tác nhân đe dọa tận dụng để thỏa hiệp với các nạn nhân.

Để chống lại tội phạm mạng đòi hỏi phải phát triển được văn hóa hợp tác, minh bạch và trách nhiệm trên quy mô nhiều tổ chức thay vì các tổ chức hoạt động riêng lẻ trong không gian an ninh mạng. Mỗi tổ chức đều có một vị trí trong chuỗi hợp tác chống lại các mối đe dọa mạng. Hợp tác với các tổ chức có tên tuổi, có uy tín từ cả khu vực công và tư bao gồm các nhóm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng (CERT), các cơ quan chính phủ và học viện, là một trong những cam kết của Fortinet nhằm tăng cường khả năng bảo vệ và phục hồi mạng trên toàn cầu.

Sự đổi mới công nghệ liên tục và mối quan hệ hợp tác giữa các ngành nghề và các nhóm chuyên môn như Liên minh chống lại các mối đe dọa mạng CTA, Liên minh phục hồi trên không gian mạng - Network Resilience Coalition, Interpol, Quan hệ đối tác chống tội phạm mạng của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), và Bản đồ tội phạm mạng - Cybercrime Atlas của WEF sẽ giúp cải thiện các biện pháp bảo vệ và hỗ trợ trong cuộc chiến chống tội phạm mạng trên toàn cầu.

Lấy nền tảng (platform) làm trung tâm với sự hỗ trợ của AI

Phát biểu tại sự kiện, ông Rashish Pandey, Phó Chủ tịch bộ phận Tiếp thị và Truyền thông, khu vực Châu Á, Úc và New Zealand cho biết: "Các nhà cung cấp phải đảm bảo giám sát chặt chẽ về bảo mật trong suốt vòng đời sản phẩm, đồng thời duy trì tính minh bạch trong việc công bố lỗ hổng bảo mật. Khi các mối đe dọa an ninh mạng trở nên phức tạp hơn, việc áp dụng phương pháp tiếp cận lấy nền tảng làm trung tâm, được hỗ trợ bởi công nghệ AI, là rất quan trọng. Phương pháp này hợp nhất các công cụ bảo mật, tăng cường hiệu quả hoạt động và cho phép thích ứng nhanh với các mối đe dọa mới nổi, giúp các tổ chức xây dựng các biện pháp phòng vệ an ninh mạng kiên cố và phù hợp với tương lai.”

Trong bối cảnh an ninh mạng tại Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của các mối đe dọa, ông Nguyễn Gia Đức, Giám đốc Fortinet Việt Nam nhận định: “Tội phạm mạng đang khai thác các lỗ hổng mới nhanh hơn rất nhiều, đòi hỏi nhu cầu cấp thiết về một chiến lược phòng thủ mạnh mẽ hơn. Báo cáo Toàn cảnh Mối đe dọa mới nhất của Fortinet đã chỉ ra vai trò quan trọng của cả nhà cung cấp giải pháp và các tổ chức, doanh nghiệp. Các nhà cung cấp giải pháp phải đảm bảo trách nhiệm phát hiện và công bố thông tin về các lỗ hổng và đảm bảo tính bảo mật trong suốt vòng đời sản phẩm, trong khi các tổ chức, doanh nghiệp cần áp dụng cách tiếp cận lấy nền tảng (platform) làm trung tâm với sự hỗ trợ của AI.

Nhằm giúp các tổ chức và doanh nghiệp có thể bảo vệ tài sản của mình trước các mối đe dọa an ninh mạng, ông Đức chia sẻ: "Nền tảng hội tụ mạng và bảo mật của Fortinet mang đến sự bảo vệ toàn diện, quản lý lỗ hổng tự động và khả năng tinh giản hoạt động mà các tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam cần để đi trước xu hướng. Giải pháp tích hợp này không chỉ giúp giảm chi phí và độ phức tạp mà còn giúp các tổ chức, doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với các mối đe dọa mới nổi, xây dựng một hệ thống bảo mật vững chắc và sẵn sàng cho tương lai.”.

Thông tin thêm cho bạn:

Năm nay, sự kiện được tổ chức riêng tại Việt Nam vào ngày 04/06/2024 (Hà Nội) và 06/06/2024 (TP. HCM) với nhiều phiên thảo luận sôi nổi, hấp dẫn về các chủ đề chính như: các xu hướng nổi bật về bảo mật của năm 2024; Giải pháp Forti SASE; Công nghệ SD-WAN; Bảo vệ các ứng dụng web và API bằng công nghệ Phát hiện và Phân tích mối đe dọa an ninh bảo mật được hỗ trợ bởi công nghệ AI; Vận hành Trung tâm An ninh mạng SOC với các giải pháp FortiSIEM & FortiSOAR được hỗ trợ bởi công nghệ Gen-AI…

Có thể bạn quan tâm

Microchip nâng cấp nền tảng bảo mật nhằm đáp ứng luật mạng Châu Âu

Microchip nâng cấp nền tảng bảo mật nhằm đáp ứng luật mạng Châu Âu

Công nghiệp 4.0
Công ty công nghệ Microchip (Mỹ) cải tiến nền tảng TrustMANAGER với khả năng cập nhật phần mềm từ xa, nhằm tuân thủ Đạo luật Khả năng phục hồi mạng Châu Âu có hiệu lực từ tháng 8 tới.
16 tỷ mật khẩu bị đánh cắp: Người dùng có thực sự gặp nguy hiểm?

16 tỷ mật khẩu bị đánh cắp: Người dùng có thực sự gặp nguy hiểm?

Bảo mật
Chuyên gia bảo mật khẳng định 16 tỷ mật khẩu rò rỉ chỉ là dữ liệu cũ từ nhiều vụ tấn công, người dùng cần thay đổi thói quen bảo vệ tài khoản.
Hướng dẫn chi tiết biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả

Hướng dẫn chi tiết biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả

Tư vấn chỉ dẫn
Nghị định 13/2023 tạo khung pháp lý vững chắc, nhưng người dân cần chủ động áp dụng 8 biện pháp cụ thể để bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả.
10 dấu hiệu dữ liệu cá nhân của bạn đang bị bán trên mạng

10 dấu hiệu dữ liệu cá nhân của bạn đang bị bán trên mạng

Tư vấn chỉ dẫn
Thường xuyên nhận được cuộc gọi lừa đảo, email spam và cảnh báo đăng nhập lạ là những dấu hiệu thông tin cá nhân của bạn đang bị môi giới dữ liệu khai thác và bán trên mạng.
ISO/SAE 21434: Kim chỉ nam bảo mật cho kỷ nguyên ô tô kết nối

ISO/SAE 21434: Kim chỉ nam bảo mật cho kỷ nguyên ô tô kết nối

Xe 365
Trong bối cảnh ngành công nghiệp ô tô đang trải qua cuộc cách mạng số hóa mạnh mẽ với sự gia tăng vượt bậc của các hệ thống kết nối, phần mềm phức tạp và tính năng tự lái, an ninh mạng đã trở thành một yếu tố sống còn, không chỉ ảnh hưởng đến sự an toàn của người lái và hành khách mà còn đến uy tín của nhà sản xuất. Để giải quyết thách thức này, tiêu chuẩn ISO/SAE 21434: Road vehicles - Cybersecurity engineering đã ra đời, cung cấp một khuôn khổ toàn diện để quản lý rủi ro an ninh mạng trong suốt vòng đời của xe hơi. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh quan trọng của tiêu chuẩn ISO/SAE 21434, làm rõ tầm quan trọng và tác động của nó đối với ngành công nghiệp ô tô hiện đại.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Hà Nội

27°C

Cảm giác: 29°C
mưa nhẹ
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
32°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
26°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
33°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
28°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
28°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
29°C
TP Hồ Chí Minh

31°C

Cảm giác: 37°C
mây đen u ám
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
29°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
30°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
29°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
33°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
25°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
30°C
Đà Nẵng

29°C

Cảm giác: 32°C
mây cụm
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
29°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
29°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
29°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
28°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
27°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
31°C
Phan Thiết

32°C

Cảm giác: 37°C
mây đen u ám
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
33°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
32°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
32°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
32°C
Quảng Bình

29°C

Cảm giác: 30°C
mây đen u ám
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
28°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
30°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
23°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
22°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
21°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
22°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
30°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
29°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
22°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
22°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
22°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
25°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
30°C
Thừa Thiên Huế

33°C

Cảm giác: 36°C
mây đen u ám
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
28°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
28°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
28°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
33°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
33°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
34°C
Hà Giang

28°C

Cảm giác: 34°C
mây đen u ám
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
30°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
28°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
27°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
25°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
27°C
Hải Phòng

29°C

Cảm giác: 35°C
mưa nhẹ
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
32°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
26°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
30°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
31°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
28°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
28°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
27°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
27°C
Khánh Hòa

34°C

Cảm giác: 41°C
mây cụm
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
30°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
36°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
30°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
34°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
33°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
28°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
34°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
31°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
35°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
36°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
35°C
Nghệ An

27°C

Cảm giác: 31°C
mây đen u ám
Thứ năm, 03/07/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 03/07/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 06:00
27°C
Thứ năm, 03/07/2025 09:00
25°C
Thứ năm, 03/07/2025 12:00
23°C
Thứ năm, 03/07/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 03/07/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 03/07/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 04/07/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 04/07/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 06:00
27°C
Thứ sáu, 04/07/2025 09:00
26°C
Thứ sáu, 04/07/2025 12:00
24°C
Thứ sáu, 04/07/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 04/07/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 04/07/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 05/07/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 05/07/2025 03:00
25°C
Thứ bảy, 05/07/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 05/07/2025 09:00
26°C
Thứ bảy, 05/07/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 05/07/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 05/07/2025 18:00
22°C
Thứ bảy, 05/07/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 06/07/2025 00:00
22°C
Chủ nhật, 06/07/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 06/07/2025 06:00
28°C
Chủ nhật, 06/07/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 06/07/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 06/07/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 06/07/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 06/07/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 07/07/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 07/07/2025 03:00
24°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16640 16909 17486
CAD 18619 18896 19511
CHF 32378 32761 33399
CNY 0 3570 3690
EUR 30195 30469 31496
GBP 35103 35497 36437
HKD 0 3199 3401
JPY 175 179 185
KRW 0 18 20
NZD 0 15623 16206
SGD 19985 20268 20785
THB 720 783 836
USD (1,2) 25876 0 0
USD (5,10,20) 25916 0 0
USD (50,100) 25944 25978 26320
Cập nhật: 02/07/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,950 25,950 26,300
USD(1-2-5) 24,912 - -
USD(10-20) 24,912 - -
GBP 35,489 35,585 36,477
HKD 3,270 3,280 3,378
CHF 32,661 32,762 33,570
JPY 178.77 179.09 186.56
THB 768.27 777.76 831.26
AUD 16,928 16,989 17,456
CAD 18,848 18,908 19,453
SGD 20,142 20,205 20,877
SEK - 2,711 2,804
LAK - 0.92 1.28
DKK - 4,066 4,204
NOK - 2,550 2,638
CNY - 3,598 3,695
RUB - - -
NZD 15,605 15,750 16,203
KRW 17.76 18.52 19.98
EUR 30,419 30,444 31,670
TWD 808.36 - 977.58
MYR 5,805.14 - 6,547.3
SAR - 6,850.75 7,207.56
KWD - 83,285 88,660
XAU - - -
Cập nhật: 02/07/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,950 25,960 26,300
EUR 30,250 30,371 31,500
GBP 35,291 35,433 36,431
HKD 3,264 3,277 3,382
CHF 32,461 32,591 33,527
JPY 177.93 178.64 186.10
AUD 16,859 16,927 17,470
SGD 20,179 20,260 20,814
THB 784 787 823,000
CAD 18,818 18,894 19,425
NZD 15,698 16,209
KRW 18.44 20.26
Cập nhật: 02/07/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25950 25950 26310
AUD 16835 16935 17505
CAD 18800 18900 19456
CHF 32632 32662 33553
CNY 0 3610.7 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4120 0
EUR 30491 30591 31368
GBP 35414 35464 36577
HKD 0 3330 0
JPY 178.45 179.45 185.97
KHR 0 6.267 0
KRW 0 18.8 0
LAK 0 1.152 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2590 0
NZD 0 15741 0
PHP 0 438 0
SEK 0 2760 0
SGD 20142 20272 21004
THB 0 749.6 0
TWD 0 900 0
XAU 11600000 11600000 12050000
XBJ 10200000 10200000 12050000
Cập nhật: 02/07/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,950 26,000 26,323
USD20 25,950 26,000 26,323
USD1 25,950 26,000 26,323
AUD 16,887 17,037 18,103
EUR 30,540 30,690 31,866
CAD 18,748 18,848 20,164
SGD 20,218 20,368 20,845
JPY 178.94 180.44 185.1
GBP 35,505 35,655 36,453
XAU 11,868,000 0 12,072,000
CNY 0 3,495 0
THB 0 786 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 02/07/2025 10:00
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 118,700 120,700
AVPL/SJC HCM 118,700 120,700
AVPL/SJC ĐN 118,700 120,700
Nguyên liệu 9999 - HN 10,940 11,240
Nguyên liệu 999 - HN 10,930 11,230
Cập nhật: 02/07/2025 10:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 114.500 117.000
TPHCM - SJC 118.700 120.700
Hà Nội - PNJ 114.500 117.000
Hà Nội - SJC 118.700 120.700
Đà Nẵng - PNJ 114.500 117.000
Đà Nẵng - SJC 118.700 120.700
Miền Tây - PNJ 114.500 117.000
Miền Tây - SJC 118.700 120.700
Giá vàng nữ trang - PNJ 114.500 117.000
Giá vàng nữ trang - SJC 118.700 120.700
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 114.500
Giá vàng nữ trang - SJC 118.700 120.700
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.500
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 114.500 117.000
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.500 117.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 113.900 116.400
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 113.780 116.280
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 113.070 115.570
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 112.840 115.340
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 79.950 87.450
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 60.740 68.240
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 41.070 48.570
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 104.220 106.720
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 63.650 71.150
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 68.310 75.810
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 71.800 79.300
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 36.300 43.800
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 31.060 38.560
Cập nhật: 02/07/2025 10:00
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,230 11,680
Trang sức 99.9 11,220 11,670
NL 99.99 10,870
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,870
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,440 11,740
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,440 11,740
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,440 11,740
Miếng SJC Thái Bình 11,870 12,070
Miếng SJC Nghệ An 11,870 12,070
Miếng SJC Hà Nội 11,870 12,070
Cập nhật: 02/07/2025 10:00