| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,512 |
15,322 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,512 |
15,323 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,487 |
1,512 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,487 |
1,513 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,472 |
1,502 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,213 |
148,713 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,311 |
112,811 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
94,796 |
102,296 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,281 |
91,781 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,225 |
87,725 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
5,529 |
6,279 |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,512 |
1,532 |