| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,476 ▲12K |
14,962 ▲120K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,476 ▲12K |
14,963 ▲120K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
145 ▼1288K |
1,475 ▲17K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
145 ▼1288K |
1,476 ▲17K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,435 ▲17K |
1,465 ▲17K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
14,055 ▼124811K |
14,505 ▼128861K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,536 ▲1275K |
110,036 ▲1275K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,228 ▼81896K |
9,978 ▼88646K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,024 ▲1037K |
89,524 ▲1037K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,068 ▲991K |
85,568 ▲991K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,747 ▲709K |
61,247 ▲709K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |