Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,259 ▲3K |
12,692 ▲30K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,259 ▲3K |
12,693 ▲30K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,188 ▲3K |
1,213 ▲1092K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,188 ▲3K |
1,214 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,184 ▲1K |
1,204 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
114,208 ▼203K |
119,208 ▲297K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
82,959 ▲225K |
90,459 ▲225K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
7,453 ▼66873K |
8,203 ▼73623K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
66,101 ▲183K |
73,601 ▲183K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
6,285 ▼56390K |
7,035 ▼63140K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,862 ▲125K |
50,362 ▲125K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,259 ▲3K |
1,269 ▲3K |