Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,284 ▲3K |
13,112 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,284 ▲3K |
13,113 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,247 ▲1122K |
1,277 ▲1149K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,247 ▲1122K |
1,278 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,222 ▼3K |
1,252 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
11,896 ▼107361K |
12,396 ▼111861K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
86,559 ▼225K |
94,059 ▼225K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
77,795 ▼204K |
85,295 ▼204K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
6,903 ▼62310K |
7,653 ▼69060K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
65,649 ▼175K |
73,149 ▼175K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
44,864 ▼125K |
52,364 ▼125K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▲3K |
1,311 |