Ford Ranger Raptor - tự do sống chất
VideoSự kiện trải nghiệm “Ford Ranger Raptor - Tự do sống chất” diễn ra từ ngày 16 đến ngày 18/05/2025 tại Đà Nẵng là một hoạt động ý nghĩa.
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16511 | 16779 | 17355 |
CAD | 18557 | 18834 | 19451 |
CHF | 32094 | 32476 | 33117 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 29970 | 30243 | 31274 |
GBP | 34955 | 35348 | 36281 |
HKD | 0 | 3196 | 3399 |
JPY | 174 | 178 | 184 |
KRW | 0 | 18 | 20 |
NZD | 0 | 15510 | 16100 |
SGD | 19938 | 20221 | 20747 |
THB | 719 | 782 | 835 |
USD (1,2) | 25853 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25893 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25921 | 25955 | 26300 |
Cập nhật: 01/07/2025 06:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,910 | 25,910 | 26,270 |
USD(1-2-5) | 24,874 | - | - |
USD(10-20) | 24,874 | - | - |
GBP | 35,393 | 35,489 | 36,382 |
HKD | 3,265 | 3,275 | 3,374 |
CHF | 32,304 | 32,405 | 33,220 |
JPY | 177.98 | 178.3 | 185.82 |
THB | 766.14 | 775.6 | 829.8 |
AUD | 16,817 | 16,878 | 17,346 |
CAD | 18,797 | 18,857 | 19,408 |
SGD | 20,105 | 20,168 | 20,845 |
SEK | - | 2,712 | 2,806 |
LAK | - | 0.92 | 1.28 |
DKK | - | 4,035 | 4,173 |
NOK | - | 2,551 | 2,642 |
CNY | - | 3,594 | 3,691 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,523 | 15,667 | 16,123 |
KRW | 17.86 | 18.62 | 20.1 |
EUR | 30,185 | 30,209 | 31,436 |
TWD | 807.36 | - | 977.43 |
MYR | 5,790.69 | - | 6,533.62 |
SAR | - | 6,839.83 | 7,198.96 |
KWD | - | 83,043 | 88,336 |
XAU | - | - | - |
Cập nhật: 01/07/2025 06:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,910 | 25,910 | 26,250 |
EUR | 29,949 | 30,069 | 31,193 |
GBP | 35,129 | 35,270 | 36,266 |
HKD | 3,257 | 3,270 | 3,375 |
CHF | 32,037 | 32,166 | 33,098 |
JPY | 176.68 | 177.39 | 184.77 |
AUD | 16,699 | 16,766 | 17,301 |
SGD | 20,094 | 20,175 | 20,727 |
THB | 779 | 782 | 817 |
CAD | 18,730 | 18,805 | 19,333 |
NZD | 15,562 | 16,070 | |
KRW | 18.37 | 20.24 | |
Cập nhật: 01/07/2025 06:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25935 | 25935 | 26295 |
AUD | 16680 | 16780 | 17350 |
CAD | 18734 | 18834 | 19391 |
CHF | 32330 | 32360 | 33246 |
CNY | 0 | 3609.8 | 0 |
CZK | 0 | 1170 | 0 |
DKK | 0 | 4060 | 0 |
EUR | 30249 | 30349 | 31124 |
GBP | 35251 | 35301 | 36412 |
HKD | 0 | 3330 | 0 |
JPY | 177.49 | 178.49 | 185 |
KHR | 0 | 6.267 | 0 |
KRW | 0 | 18.8 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6335 | 0 |
NOK | 0 | 2595 | 0 |
NZD | 0 | 15618 | 0 |
PHP | 0 | 430 | 0 |
SEK | 0 | 2730 | 0 |
SGD | 20093 | 20223 | 20956 |
THB | 0 | 748 | 0 |
TWD | 0 | 880 | 0 |
XAU | 11500000 | 11500000 | 11950000 |
XBJ | 10000000 | 10000000 | 11950000 |
Cập nhật: 01/07/2025 06:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,930 | 25,980 | 26,260 |
USD20 | 25,930 | 25,980 | 26,260 |
USD1 | 25,930 | 25,980 | 26,260 |
AUD | 16,767 | 16,917 | 17,982 |
EUR | 30,313 | 30,463 | 31,639 |
CAD | 18,694 | 18,794 | 20,110 |
SGD | 20,177 | 20,327 | 20,804 |
JPY | 178.05 | 179.55 | 184.2 |
GBP | 35,352 | 35,502 | 36,625 |
XAU | 11,748,000 | 0 | 11,952,000 |
CNY | 0 | 3,493 | 0 |
THB | 0 | 784 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: 01/07/2025 06:00 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 117,500 | 119,500 |
AVPL/SJC HCM | 117,500 | 119,500 |
AVPL/SJC ĐN | 117,500 | 119,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,830 | 11,130 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,820 | 11,120 |
Cập nhật: 01/07/2025 06:00 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 113.800 | 116.300 |
TPHCM - SJC | 117.500 | 119.500 |
Hà Nội - PNJ | 113.800 | 116.300 |
Hà Nội - SJC | 117.500 | 119.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 113.800 | 116.300 |
Đà Nẵng - SJC | 117.500 | 119.500 |
Miền Tây - PNJ | 113.800 | 116.300 |
Miền Tây - SJC | 117.500 | 119.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 113.800 | 116.300 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 117.500 | 119.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 113.800 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 117.500 | 119.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 113.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 113.800 | 116.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 113.800 | 116.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 113.000 | 115.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 112.890 | 115.390 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 112.180 | 114.680 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 111.950 | 114.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.280 | 86.780 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.220 | 67.720 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.700 | 48.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 103.400 | 105.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.110 | 70.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 67.730 | 75.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.190 | 78.690 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.960 | 43.460 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.770 | 38.270 |
Cập nhật: 01/07/2025 06:00 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,140 | 11,590 |
Trang sức 99.9 | 11,130 | 11,580 |
NL 99.99 | 10,795 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,795 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,350 | 11,650 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,350 | 11,650 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,350 | 11,650 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,750 | 11,950 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,750 | 11,950 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,750 | 11,950 |
Cập nhật: 01/07/2025 06:00 |