Ford Ranger Stormtrak: Thiết lập chuẩn mực mới
VideoFord Ranger Stormtrak không chỉ là một bản nâng cấp vượt trội từ Wildtrak, mà còn mở ra một chuẩn mực hoàn toàn mới trong phân khúc xe bán tải.
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15257 | 15520 | 16159 |
CAD | 17056 | 17327 | 17949 |
CHF | 27336 | 27699 | 28349 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 25569 | 25824 | 26666 |
GBP | 30762 | 31139 | 32087 |
HKD | 0 | 3135 | 3339 |
JPY | 154 | 158 | 165 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 13944 | 14544 |
SGD | 18003 | 18277 | 18815 |
THB | 652 | 715 | 769 |
USD (1,2) | 25145 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25180 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25207 | 25240 | 25550 |
Cập nhật: 04/01/2025 12:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,250 | 25,250 | 25,550 |
USD(1-2-5) | 24,240 | - | - |
USD(10-20) | 24,240 | - | - |
GBP | 31,156 | 31,227 | 32,068 |
HKD | 3,214 | 3,221 | 3,312 |
CHF | 27,565 | 27,592 | 28,405 |
JPY | 157.39 | 157.64 | 165.55 |
THB | 679.25 | 713.05 | 761.32 |
AUD | 15,598 | 15,622 | 16,072 |
CAD | 17,465 | 17,490 | 17,975 |
SGD | 18,243 | 18,318 | 18,909 |
SEK | - | 2,245 | 2,319 |
LAK | - | 0.89 | 1.23 |
DKK | - | 3,444 | 3,557 |
NOK | - | 2,198 | 2,270 |
CNY | - | 3,447 | 3,543 |
RUB | - | - | - |
NZD | 13,993 | 14,080 | 14,462 |
KRW | 15.18 | 16.77 | 18.12 |
EUR | 25,711 | 25,752 | 26,893 |
TWD | 697.37 | - | 842.5 |
MYR | 5,285.7 | - | 5,948.82 |
SAR | - | 6,654.25 | 6,994.94 |
KWD | - | 80,141 | 85,176 |
XAU | - | - | 85,500 |
Cập nhật: 04/01/2025 12:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,280 | 25,290 | 25,550 |
EUR | 25,619 | 25,722 | 26,816 |
GBP | 30,923 | 31,047 | 32,004 |
HKD | 3,208 | 3,221 | 3,325 |
CHF | 27,384 | 27,494 | 28,341 |
JPY | 158.20 | 158.84 | 165.64 |
AUD | 15,505 | 15,567 | 16,072 |
SGD | 18,282 | 18,355 | 18,861 |
THB | 721 | 724 | 755 |
CAD | 17,371 | 17,441 | 17,934 |
NZD | 14,021 | 14,506 | |
KRW | 16.62 | 18.31 | |
Cập nhật: 04/01/2025 12:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25240 | 25240 | 25550 |
AUD | 15435 | 15535 | 16102 |
CAD | 17304 | 17404 | 17958 |
CHF | 27538 | 27568 | 28451 |
CNY | 0 | 3437.5 | 0 |
CZK | 0 | 1000 | 0 |
DKK | 0 | 3521 | 0 |
EUR | 25697 | 25797 | 26672 |
GBP | 31016 | 31066 | 32176 |
HKD | 0 | 3271 | 0 |
JPY | 158.61 | 159.11 | 165.64 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 16.9 | 0 |
LAK | 0 | 1.129 | 0 |
MYR | 0 | 5876 | 0 |
NOK | 0 | 2229 | 0 |
NZD | 0 | 14030 | 0 |
PHP | 0 | 406 | 0 |
SEK | 0 | 2280 | 0 |
SGD | 18158 | 18288 | 19019 |
THB | 0 | 682.2 | 0 |
TWD | 0 | 779 | 0 |
XAU | 8300000 | 8300000 | 8550000 |
XBJ | 7900000 | 7900000 | 8550000 |
Cập nhật: 04/01/2025 12:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,250 | 25,300 | 25,550 |
USD20 | 25,250 | 25,300 | 25,550 |
USD1 | 25,250 | 25,300 | 25,550 |
AUD | 15,491 | 15,641 | 16,714 |
EUR | 25,857 | 26,007 | 27,183 |
CAD | 17,253 | 17,353 | 18,672 |
SGD | 18,249 | 18,399 | 18,876 |
JPY | 158.71 | 160.21 | 164.85 |
GBP | 31,136 | 31,286 | 32,071 |
XAU | 8,398,000 | 0 | 8,552,000 |
CNY | 0 | 3,324 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: 04/01/2025 12:00 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 84,000 | 85,500 |
AVPL/SJC HCM | 84,000 | 85,500 |
AVPL/SJC ĐN | 84,000 | 85,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 84,450 | 84,800 |
Nguyên liệu 999 - HN | 84,350 | 84,700 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 84,000 | 85,500 |
Cập nhật: 04/01/2025 12:00 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 84.400 | 85.500 |
TPHCM - SJC | 84.000 | 85.500 |
Hà Nội - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Hà Nội - SJC | 84.000 | 85.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Đà Nẵng - SJC | 84.000 | 85.500 |
Miền Tây - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Miền Tây - SJC | 84.000 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 84.000 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 84.400 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 84.000 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 84.400 | 85.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 84.320 | 85.120 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 83.450 | 84.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 77.140 | 78.140 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 62.650 | 64.050 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 56.690 | 58.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 54.130 | 55.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 50.720 | 52.120 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 48.590 | 49.990 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 34.190 | 35.590 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.700 | 32.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.870 | 0 ▼28270K |
Cập nhật: 04/01/2025 12:00 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,370 | 8,570 |
Trang sức 99.9 | 8,360 | 8,560 |
NL 99.99 | 8,380 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,360 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,460 | 8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,460 | 8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,460 | 8,580 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,400 | 8,550 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,400 | 8,550 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,400 | 8,550 |
Cập nhật: 04/01/2025 12:00 |