Fortinet: 44% tổng số mã độc ransomware và wiper đe dọa an ninh công nghiệp

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Theo báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 của FortiGuard Fortinet, số lần phát hiện mã độc ransomware đã giảm 70% so với nửa đầu năm 2023. Sự chậm lại này chủ yếu do các kẻ tấn công đã chuyển từ chiến lược truyền thống “phát tán và cầu nguyện” sang thực hiện cách tiếp cận có mục tiêu cụ thể hơn, tập trung chủ yếu vào các ngành năng lượng, y tế, sản xuất, vận tải và logistics, và ô tô.

fortinet 44 tong so ma doc ransomware va wiper de doa an ninh cong nghiep

Trong khuôn khổ sự kiện bảo mật thường niên lớn nhất của Fortinet - Accelerate Việt Nam 2024 với chủ đề “Bước vào kỷ nguyên nền tảng” (Step Into the Platform Era) được tổ chức ngày 4/6/2024, tại Hà Nội. Fortinet đã công bố Báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 do FortiGuard Labs thực hiện.

Báo cáo này tóm tắt tổng quan bối cảnh các mối đe dọa hiện hữu và tổng kết lại các xu hướng bảo mật đã diễn ra từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm phân tích về tốc độ mà những kẻ tấn công mạng đang lợi dụng các hoạt động khai thác mới được xác định trên khắp ngành an ninh mạng, sự gia tăng của phần mềm tống tiền có chủ đích và mã độc wiper đối với các lĩnh vực công nghiệp và công nghệ vận hành.

Tội phạm mạng đang khai thác các lỗ hổng mới với tốc độ nhanh hơn 43%

Phân tích báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 của FortiGuard Labs, ông Nguyễn Minh Hải – Giám đốc kỹ thuật Công ty Fortinet Việt Nam cho biết, năm 2023 được ghi nhận là năm có số cuộc tấn công an ninh mạng lớn nhất trong những năm gần đây, với hơn 30.000 cuộc tấn công. Cụ thể, thời gian trung bình từ khi một lỗ hổng được công bố đến khi bị khai thác chỉ còn 4,76 ngày, trước đó là 8 ngày, giảm 43% so với nửa đầu năm 2023. Điều này cho thấy các đối tượng tấn công đang ngày càng nhanh nhạy hơn trong việc tận dụng các lỗ hổng mới để thực hiện các cuộc tấn công mạng.

fortinet 44 tong so ma doc ransomware va wiper de doa an ninh cong nghiep

Ông Nguyễn Minh Hải - Giám đốc kỹ thuật Công ty Fortinet Việt Nam phân tích báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 của FortiGuard Fortinet.

Kết quả phân tích nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các nhà cung cấp phải chủ động trong việc phát hiện và vá các lỗ hổng nội bộ trước khi chúng bị khai thác. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro từ các lỗ hổng 0-day, tức là các lỗ hổng chưa được công bố và chưa có bản vá. Nếu các nhà cung cấp có thể tự phát hiện và xử lý các lỗ hổng kịp thời, họ sẽ giảm được nguy cơ bị tấn công từ các lỗ hổng này.

Các nhà cung cấp cũng cần minh bạch và kịp thời trong việc thông báo cho khách hàng về các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện. Việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về các lỗ hổng sẽ giúp các tổ chức và doanh nghiệp có được những hiểu biết cần thiết để bảo vệ tài sản của mình một cách hiệu quả, trước khi các đối tượng tấn công có thể lợi dụng các lỗ hổng N-day (các lỗ hổng đã được công bố nhưng chưa được vá hoàn toàn).

Báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu 6 tháng cuối năm 2023 của FortiGuard Labs nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các nhà cung cấp dịch vụ, giải pháp bảo mật công bố thông tin về lỗ hổng bảo mật, đồng thời khuyến cáo các tổ chức thường xuyên cập nhật các bản vá và tăng cường kiểm soát mạng.

Bề mặt tấn công đang có xu hướng hẹp hơn

Chưa đến 9% tổng số lỗ hổng endpoint đã biết là mục tiêu của các cuộc tấn công. Năm 2022, Fortinet đưa ra khái niệm "red zone - vùng đỏ", giúp mọi người hiểu rõ hơn về khả năng các tác nhân đe dọa sẽ khai thác các lỗ hổng cụ thể. Để minh họa cho điều này, 3 Báo cáo toàn cảnh các mối đe dọa toàn cầu gần đây nhất đã xem xét tổng số lỗ hổng nhắm vào các endpoint.

Trong nửa cuối năm 2023, nghiên cứu cho thấy chỉ có 0,7% tổng số CVE (lỗ hổng và sự phơi nhiễm phổ biến) quan sát được trên các endpoint thực sự bị tấn công, điều này cho thấy bề mặt tấn công đang có xu hướng hẹp hơn, và đội ngũ phụ trách bảo mật có thể tập trung và ưu tiên các nỗ lực khắc phục.

fortinet 44 tong so ma doc ransomware va wiper de doa an ninh cong nghiep

Ông Nguyễn Gia Đức, Giám đốc Fortinet Việt Nam: các tổ chức, doanh nghiệp cần áp dụng cách tiếp cận lấy nền tảng (platform) làm trung tâm với sự hỗ trợ của AI.

Mã độc ransomware và wiper nhắm vào các ngành công nghiệp

44% tổng số mẫu mã độc ransomware và wiper nhắm vào các ngành công nghiệp. Trên toàn bộ các cảm biến của Fortinet, số lần phát hiện mã độc ransomware đã giảm 70% so với nửa đầu năm 2023. Sự chậm lại này chủ yếu do các kẻ tấn công đã chuyển từ chiến lược truyền thống “phát tán và cầu nguyện” sang thực hiện cách tiếp cận có mục tiêu cụ thể hơn, tập trung chủ yếu vào các ngành năng lượng, y tế, sản xuất, vận tải và logistics, và ô tô.

Xuất hiện 3 botnet mới

Các botnet đã cho thấy khả năng phục hồi đáng kinh ngạc, trung bình mất 85 ngày để ngừng liên lạc lệnh và kiểm soát (C2) sau lần phát hiện đầu tiên. Mặc dù lưu lượng truy cập bot vẫn ổn định so với nửa đầu năm 2023, FortiGuard Labs tiếp tục quan sát thấy sự hiện diện của các botnet nổi bật trong vài năm gần đây như Gh0st, Mirai và ZeroAccess, nhưng có 3 botnet mới xuất hiện vào nửa cuối năm 2023, bao gồm: AndroxGh0st, Prometei và DarkGate.

Tấn công có chủ đích (APT) hoạt động tích cực

38 trong số 143 nhóm tấn công có chủ đích được MITRE liệt kê đã hoạt động trong nửa cuối năm 2023: Thông tin tình báo của FortiRecon, dịch vụ bảo vệ rủi ro kỹ thuật số của Fortinet, chỉ ra rằng 38 trong số 143 nhóm mà MITRE theo dõi đã có hoạt động trong nửa cuối năm 2023. Trong số đó, Lazarus Group, Kimusky, APT28, APT29, Andariel và OilRig là những nhóm hoạt động tích cực nhất.

Do tính chất có mục đích và các chiến dịch khá ngắn hạn của các nhóm tấn công có chủ đích APT và các nhóm mạng cấp quốc gia so với các chiến dịch kéo dài và lâu dài của tội phạm mạng, sự phát triển và khối lượng hoạt động trong lĩnh vực này là điểm khiến FortiGuard Labs lưu tâm và sẽ theo dõi liên tục.

fortinet 44 tong so ma doc ransomware va wiper de doa an ninh cong nghiep

Hợp tác chống lại tội phạm mạng

Với bề mặt tấn công không ngừng mở rộng và tình trạng thiếu hụt kỹ năng an ninh mạng trong toàn ngành, việc đưa ra phương án quản lý phù hợp cho các cơ sở hạ tầng phức tạp được cấu thành từ các giải pháp rời rạc trở nên thách thức hơn bao giờ hết đối với các tổ chức, doanh nghiệp. Chưa kể đến việc phải theo kịp số lượng lớn các cảnh báo từ nhiều sản phẩm, giải pháp đơn lẻ, cũng như các chiến thuật, kỹ thuật và quy trình đa dạng mà các tác nhân đe dọa tận dụng để thỏa hiệp với các nạn nhân.

Để chống lại tội phạm mạng đòi hỏi phải phát triển được văn hóa hợp tác, minh bạch và trách nhiệm trên quy mô nhiều tổ chức thay vì các tổ chức hoạt động riêng lẻ trong không gian an ninh mạng. Mỗi tổ chức đều có một vị trí trong chuỗi hợp tác chống lại các mối đe dọa mạng. Hợp tác với các tổ chức có tên tuổi, có uy tín từ cả khu vực công và tư bao gồm các nhóm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng (CERT), các cơ quan chính phủ và học viện, là một trong những cam kết của Fortinet nhằm tăng cường khả năng bảo vệ và phục hồi mạng trên toàn cầu.

Sự đổi mới công nghệ liên tục và mối quan hệ hợp tác giữa các ngành nghề và các nhóm chuyên môn như Liên minh chống lại các mối đe dọa mạng CTA, Liên minh phục hồi trên không gian mạng - Network Resilience Coalition, Interpol, Quan hệ đối tác chống tội phạm mạng của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), và Bản đồ tội phạm mạng - Cybercrime Atlas của WEF sẽ giúp cải thiện các biện pháp bảo vệ và hỗ trợ trong cuộc chiến chống tội phạm mạng trên toàn cầu.

Lấy nền tảng (platform) làm trung tâm với sự hỗ trợ của AI

Phát biểu tại sự kiện, ông Rashish Pandey, Phó Chủ tịch bộ phận Tiếp thị và Truyền thông, khu vực Châu Á, Úc và New Zealand cho biết: "Các nhà cung cấp phải đảm bảo giám sát chặt chẽ về bảo mật trong suốt vòng đời sản phẩm, đồng thời duy trì tính minh bạch trong việc công bố lỗ hổng bảo mật. Khi các mối đe dọa an ninh mạng trở nên phức tạp hơn, việc áp dụng phương pháp tiếp cận lấy nền tảng làm trung tâm, được hỗ trợ bởi công nghệ AI, là rất quan trọng. Phương pháp này hợp nhất các công cụ bảo mật, tăng cường hiệu quả hoạt động và cho phép thích ứng nhanh với các mối đe dọa mới nổi, giúp các tổ chức xây dựng các biện pháp phòng vệ an ninh mạng kiên cố và phù hợp với tương lai.”

Trong bối cảnh an ninh mạng tại Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của các mối đe dọa, ông Nguyễn Gia Đức, Giám đốc Fortinet Việt Nam nhận định: “Tội phạm mạng đang khai thác các lỗ hổng mới nhanh hơn rất nhiều, đòi hỏi nhu cầu cấp thiết về một chiến lược phòng thủ mạnh mẽ hơn. Báo cáo Toàn cảnh Mối đe dọa mới nhất của Fortinet đã chỉ ra vai trò quan trọng của cả nhà cung cấp giải pháp và các tổ chức, doanh nghiệp. Các nhà cung cấp giải pháp phải đảm bảo trách nhiệm phát hiện và công bố thông tin về các lỗ hổng và đảm bảo tính bảo mật trong suốt vòng đời sản phẩm, trong khi các tổ chức, doanh nghiệp cần áp dụng cách tiếp cận lấy nền tảng (platform) làm trung tâm với sự hỗ trợ của AI.

Nhằm giúp các tổ chức và doanh nghiệp có thể bảo vệ tài sản của mình trước các mối đe dọa an ninh mạng, ông Đức chia sẻ: "Nền tảng hội tụ mạng và bảo mật của Fortinet mang đến sự bảo vệ toàn diện, quản lý lỗ hổng tự động và khả năng tinh giản hoạt động mà các tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam cần để đi trước xu hướng. Giải pháp tích hợp này không chỉ giúp giảm chi phí và độ phức tạp mà còn giúp các tổ chức, doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với các mối đe dọa mới nổi, xây dựng một hệ thống bảo mật vững chắc và sẵn sàng cho tương lai.”.

Thông tin thêm cho bạn:

Năm nay, sự kiện được tổ chức riêng tại Việt Nam vào ngày 04/06/2024 (Hà Nội) và 06/06/2024 (TP. HCM) với nhiều phiên thảo luận sôi nổi, hấp dẫn về các chủ đề chính như: các xu hướng nổi bật về bảo mật của năm 2024; Giải pháp Forti SASE; Công nghệ SD-WAN; Bảo vệ các ứng dụng web và API bằng công nghệ Phát hiện và Phân tích mối đe dọa an ninh bảo mật được hỗ trợ bởi công nghệ AI; Vận hành Trung tâm An ninh mạng SOC với các giải pháp FortiSIEM & FortiSOAR được hỗ trợ bởi công nghệ Gen-AI…

Có thể bạn quan tâm

Fortinet sử dụng giải pháp Keysight để xác thực hiệu năng SSL Deep Inspection và hiệu quả bảo mật mạng

Fortinet sử dụng giải pháp Keysight để xác thực hiệu năng SSL Deep Inspection và hiệu quả bảo mật mạng

Phần mềm - Ứng dụng
Theo đó, Fortinet đã lựa chọn công cụ kiểm thử bảo mật và ứng dụng mạng BreakingPoint QuickTest của Keysight để xác thực khả năng kiểm tra sâu gói tin SSL và hiệu quả bảo mật của thiết bị tường lửa thế hệ mới (NGFW) FortiGate 700G series.
Trung tâm Điều hành An ninh tiên tiến là chìa khóa để triển khai hệ thống phòng thủ thông minh

Trung tâm Điều hành An ninh tiên tiến là chìa khóa để triển khai hệ thống phòng thủ thông minh

Bảo mật
Sự phân tách giữa Công nghệ Thông tin (IT) và Công nghệ Vận hành (OT) đang dần biến mất khi quá trình chuyển đổi số tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APAC) đang ngày càng gia tăng.
Fortinet tăng cường năng lực bảo mật đám mây tại khu vực ASEAN

Fortinet tăng cường năng lực bảo mật đám mây tại khu vực ASEAN

Công nghệ số
Việc thiết lập PoP (Điểm hiện diện) tại Singapore giúp Fortinet đưa các dịch vụ bảo mật đám mây đến gần hơn với khách hàng, hỗ trợ yêu cầu lưu trữ dữ liệu, tuân thủ quy định và triển khai các dịch vụ bảo mật quy mô lớn một cách linh hoạt.
Cảnh báo chiêu trò lừa đảo Quishing và dấu hiệu nhận biết mã QR giả

Cảnh báo chiêu trò lừa đảo Quishing và dấu hiệu nhận biết mã QR giả

Công nghệ số
Mã QR (Quick Response Code) đã trở thành công cụ quen thuộc trong đời sống hiện đại, từ thanh toán tại nhà hàng, bãi gửi xe đến triển lãm hay quảng cáo. Tuy nhiên, sự phổ biến này cũng mở ra cơ hội cho tội phạm mạng lợi dụng tạo ra hình thức lừa đảo mới gọi là "quishing" kết hợp giữa QR và phishing, nhằm đánh cắp thông tin cá nhân và tiền bạc người dùng.
Fortinet ứng phó với các mối đe dọa mới nổi

Fortinet ứng phó với các mối đe dọa mới nổi

Công nghệ số
Bằng cách đẩy mạnh bảo mật an toàn lượng tử, FortiOS giúp tổ chức bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trước nguy cơ từ điện toán lượng tử, từng bước chuyển đổi sang bảo mật hậu lượng tử và bảo đảm hạ tầng tương lai mà không ảnh hưởng hiệu năng.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Hà Nội

32°C

Cảm giác: 39°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
33°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
30°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
29°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
30°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
25°C
TP Hồ Chí Minh

31°C

Cảm giác: 38°C
mây cụm
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
31°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
30°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
27°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
27°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
28°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
29°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
27°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Đà Nẵng

31°C

Cảm giác: 38°C
mây thưa
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
28°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
28°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
29°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
28°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
27°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
27°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
29°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
28°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
28°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
28°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
27°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
27°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
28°C
Thừa Thiên Huế

30°C

Cảm giác: 34°C
mây thưa
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
28°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
29°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
24°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
30°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
27°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
24°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
23°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
28°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
27°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
30°C
Hà Giang

27°C

Cảm giác: 30°C
mưa nhẹ
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
28°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
24°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
24°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
21°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
22°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
29°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
28°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
28°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
23°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
21°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
27°C
Hải Phòng

31°C

Cảm giác: 37°C
mây cụm
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
29°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
29°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
29°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
29°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
24°C
Khánh Hòa

34°C

Cảm giác: 39°C
mây cụm
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
35°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
34°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
33°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
33°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
29°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
24°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
23°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
29°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
27°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
28°C
Nghệ An

30°C

Cảm giác: 33°C
mây thưa
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
28°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
22°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
22°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
28°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
29°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
23°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
22°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
22°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
23°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
21°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
21°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
22°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
28°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
29°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
22°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
22°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
21°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
21°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Phan Thiết

30°C

Cảm giác: 34°C
mây cụm
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
32°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
27°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
31°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
27°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
29°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
30°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
27°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
24°C
Quảng Bình

29°C

Cảm giác: 31°C
bầu trời quang đãng
Chủ nhật, 14/09/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 14/09/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 14/09/2025 06:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 09:00
26°C
Chủ nhật, 14/09/2025 12:00
22°C
Chủ nhật, 14/09/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 14/09/2025 18:00
21°C
Chủ nhật, 14/09/2025 21:00
21°C
Thứ hai, 15/09/2025 00:00
22°C
Thứ hai, 15/09/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 15/09/2025 06:00
26°C
Thứ hai, 15/09/2025 09:00
25°C
Thứ hai, 15/09/2025 12:00
22°C
Thứ hai, 15/09/2025 15:00
22°C
Thứ hai, 15/09/2025 18:00
21°C
Thứ hai, 15/09/2025 21:00
21°C
Thứ ba, 16/09/2025 00:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 03:00
24°C
Thứ ba, 16/09/2025 06:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 09:00
22°C
Thứ ba, 16/09/2025 12:00
21°C
Thứ ba, 16/09/2025 15:00
21°C
Thứ ba, 16/09/2025 18:00
21°C
Thứ ba, 16/09/2025 21:00
21°C
Thứ tư, 17/09/2025 00:00
22°C
Thứ tư, 17/09/2025 03:00
25°C
Thứ tư, 17/09/2025 06:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 09:00
24°C
Thứ tư, 17/09/2025 12:00
22°C
Thứ tư, 17/09/2025 15:00
22°C
Thứ tư, 17/09/2025 18:00
21°C
Thứ tư, 17/09/2025 21:00
21°C
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 17009 17280 17869
CAD 18528 18805 19427
CHF 32459 32843 33510
CNY 0 3470 3830
EUR 30325 30599 31633
GBP 34965 35359 36300
HKD 0 3261 3463
JPY 171 176 182
KRW 0 17 19
NZD 0 15404 15989
SGD 20026 20308 20843
THB 746 809 866
USD (1,2) 26120 0 0
USD (5,10,20) 26162 0 0
USD (50,100) 26190 26225 26476
Cập nhật: 13/09/2025 10:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,208 26,208 26,476
USD(1-2-5) 25,160 - -
USD(10-20) 25,160 - -
EUR 30,570 30,594 31,712
JPY 176.05 176.37 183.17
GBP 35,386 35,482 36,235
AUD 17,306 17,369 17,789
CAD 18,786 18,846 19,319
CHF 32,808 32,910 33,599
SGD 20,236 20,299 20,895
CNY - 3,663 3,749
HKD 3,337 3,347 3,435
KRW 17.59 18.34 19.73
THB 795.69 805.52 858.69
NZD 15,424 15,567 15,960
SEK - 2,789 2,874
DKK - 4,085 4,211
NOK - 2,633 2,714
LAK - 0.93 1.29
MYR 5,873.37 - 6,601.25
TWD 789.11 - 951.83
SAR - 6,928.87 7,266.16
KWD - 84,284 89,286
Cập nhật: 13/09/2025 10:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,225 26,226 26,476
EUR 30,351 30,473 31,583
GBP 35,171 35,312 36,282
HKD 3,323 3,336 3,441
CHF 32,553 32,684 33,594
JPY 175.22 175.92 183.22
AUD 17,249 17,318 17,854
SGD 20,236 20,317 20,852
THB 810 813 849
CAD 18,736 18,811 19,318
NZD 15,515 16,013
KRW 18.22 19.97
Cập nhật: 13/09/2025 10:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26284 26284 26476
AUD 17198 17298 17863
CAD 18714 18814 19365
CHF 32671 32701 33588
CNY 0 3668.8 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4110 0
EUR 30564 30664 31450
GBP 35232 35282 36392
HKD 0 3385 0
JPY 174.82 175.82 182.33
KHR 0 6.497 0
KRW 0 18.6 0
LAK 0 1.164 0
MYR 0 6405 0
NOK 0 2610 0
NZD 0 15509 0
PHP 0 435 0
SEK 0 2770 0
SGD 20179 20309 21042
THB 0 776.5 0
TWD 0 860 0
XAU 12300000 12300000 13140000
XBJ 11000000 11000000 13140000
Cập nhật: 13/09/2025 10:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,180 26,230 26,476
USD20 26,180 26,230 26,476
USD1 26,180 26,230 26,476
AUD 17,220 17,320 18,459
EUR 30,590 30,590 31,951
CAD 18,635 18,735 20,075
SGD 20,230 20,380 20,880
JPY 175.15 176.65 181.5
GBP 35,265 35,415 36,254
XAU 12,838,000 0 13,142,000
CNY 0 3,549 0
THB 0 812 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 13/09/2025 10:45
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 128,100 ▼300K 131,100 ▼300K
AVPL/SJC HCM 128,100 ▼300K 131,100 ▼300K
AVPL/SJC ĐN 128,100 ▼300K 131,100 ▼300K
Nguyên liệu 9999 - HN 11,800 ▲250K 11,900 ▲250K
Nguyên liệu 999 - HN 11,790 ▲250K 11,890 ▲250K
Cập nhật: 13/09/2025 10:45
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 126,200 129,200
Hà Nội - PNJ 126,200 129,200
Đà Nẵng - PNJ 126,200 129,200
Miền Tây - PNJ 126,200 129,200
Tây Nguyên - PNJ 126,200 129,200
Đông Nam Bộ - PNJ 126,200 129,200
Cập nhật: 13/09/2025 10:45
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 12,290 12,790
Trang sức 99.9 12,280 12,780
NL 99.99 11,470
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 11,470
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 12,550 12,850
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 12,550 12,850
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 12,550 12,850
Miếng SJC Thái Bình 12,810 ▼30K 13,110 ▼30K
Miếng SJC Nghệ An 12,810 ▼30K 13,110 ▼30K
Miếng SJC Hà Nội 12,810 ▼30K 13,110 ▼30K
Cập nhật: 13/09/2025 10:45
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,281 ▼3K 13,112 ▼30K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,281 ▼3K 13,113 ▼30K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 125 128
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 125 1,281
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,225 1,255
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 119,257 124,257
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 86,784 94,284
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 77,999 85,499
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 69,213 76,713
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 65,824 73,324
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 44,989 52,489
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,281 ▼3K 1,311 ▼3K
Cập nhật: 13/09/2025 10:45