Ford Ranger Raptor - tự do sống chất
VideoSự kiện trải nghiệm “Ford Ranger Raptor - Tự do sống chất” diễn ra từ ngày 16 đến ngày 18/05/2025 tại Đà Nẵng là một hoạt động ý nghĩa.
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16552 | 16820 | 17397 |
CAD | 18570 | 18847 | 19465 |
CHF | 32201 | 32583 | 33233 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 29992 | 30265 | 31295 |
GBP | 34749 | 35142 | 36079 |
HKD | 0 | 3199 | 3401 |
JPY | 171 | 175 | 181 |
KRW | 0 | 18 | 19 |
NZD | 0 | 15380 | 15966 |
SGD | 19870 | 20152 | 20676 |
THB | 715 | 778 | 831 |
USD (1,2) | 25876 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25916 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25944 | 25978 | 26320 |
Cập nhật: 10/07/2025 01:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,960 | 25,960 | 26,320 |
USD(1-2-5) | 24,922 | - | - |
USD(10-20) | 24,922 | - | - |
GBP | 35,074 | 35,169 | 36,045 |
HKD | 3,271 | 3,281 | 3,380 |
CHF | 32,419 | 32,520 | 33,321 |
JPY | 174.63 | 174.94 | 182.32 |
THB | 763.86 | 773.29 | 827.3 |
AUD | 16,783 | 16,843 | 17,313 |
CAD | 18,792 | 18,852 | 19,392 |
SGD | 20,020 | 20,082 | 20,755 |
SEK | - | 2,695 | 2,789 |
LAK | - | 0.93 | 1.29 |
DKK | - | 4,035 | 4,175 |
NOK | - | 2,542 | 2,630 |
CNY | - | 3,593 | 3,690 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,332 | 15,475 | 15,920 |
KRW | 17.56 | 18.31 | 19.77 |
EUR | 30,190 | 30,214 | 31,429 |
TWD | 810.11 | - | 980.74 |
MYR | 5,748.66 | - | 6,484.41 |
SAR | - | 6,852.85 | 7,212.47 |
KWD | - | 83,301 | 88,565 |
XAU | - | - | - |
Cập nhật: 10/07/2025 01:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,950 | 25,960 | 26,300 |
EUR | 30,019 | 30,140 | 31,265 |
GBP | 34,849 | 34,989 | 35,981 |
HKD | 3,264 | 3,277 | 3,382 |
CHF | 32,206 | 32,335 | 33,264 |
JPY | 173.79 | 174.49 | 181.79 |
AUD | 16,714 | 16,781 | 17,321 |
SGD | 20,048 | 20,129 | 20,679 |
THB | 779 | 782 | 817 |
CAD | 18,771 | 18,846 | 19,374 |
NZD | 0 | 15,394 | 15,901 |
KRW | 0 | 18.23 | 20.01 |
Cập nhật: 10/07/2025 01:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25950 | 25950 | 26320 |
AUD | 16728 | 16828 | 17391 |
CAD | 18748 | 18848 | 19402 |
CHF | 32431 | 32461 | 33360 |
CNY | 0 | 3604.8 | 0 |
CZK | 0 | 1190 | 0 |
DKK | 0 | 4120 | 0 |
EUR | 30267 | 30367 | 31139 |
GBP | 35031 | 35081 | 36199 |
HKD | 0 | 3330 | 0 |
JPY | 174.78 | 175.78 | 182.29 |
KHR | 0 | 6.267 | 0 |
KRW | 0 | 18.7 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6400 | 0 |
NOK | 0 | 2590 | 0 |
NZD | 0 | 15482 | 0 |
PHP | 0 | 438 | 0 |
SEK | 0 | 2750 | 0 |
SGD | 20025 | 20155 | 20883 |
THB | 0 | 744.1 | 0 |
TWD | 0 | 900 | 0 |
XAU | 11600000 | 11600000 | 12000000 |
XBJ | 10000000 | 10000000 | 12000000 |
Cập nhật: 10/07/2025 01:00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,960 | 26,010 | 26,270 |
USD20 | 25,960 | 26,010 | 26,270 |
USD1 | 25,960 | 26,010 | 26,270 |
AUD | 16,716 | 16,866 | 17,937 |
EUR | 30,285 | 30,435 | 31,611 |
CAD | 18,690 | 18,790 | 20,110 |
SGD | 20,079 | 20,229 | 20,707 |
JPY | 174.59 | 176.09 | 180.73 |
GBP | 35,043 | 35,193 | 36,106 |
XAU | 11,858,000 | 0 | 12,062,000 |
CNY | 0 | 3,489 | 0 |
THB | 0 | 779 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: 10/07/2025 01:00 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 118,600 | 120,600 |
AVPL/SJC HCM | 118,600 | 120,600 |
AVPL/SJC ĐN | 118,600 | 120,600 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,790 | 11,200 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,780 | 11,190 |
Cập nhật: 10/07/2025 01:00 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.100 | 117.000 |
TPHCM - SJC | 118.600 | 120.600 |
Hà Nội - PNJ | 114.100 | 117.000 |
Hà Nội - SJC | 118.600 | 120.600 |
Đà Nẵng - PNJ | 114.100 | 117.000 |
Đà Nẵng - SJC | 118.600 | 120.600 |
Miền Tây - PNJ | 114.100 | 117.000 |
Miền Tây - SJC | 118.600 | 120.600 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.100 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.600 | 120.600 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.100 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.600 | 120.600 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.100 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.100 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 113.500 | 116.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.380 | 115.880 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 112.670 | 115.170 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 112.440 | 114.940 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.650 | 87.150 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.510 | 68.010 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.910 | 48.410 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 103.860 | 106.360 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.410 | 70.910 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.050 | 75.550 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.530 | 79.030 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.150 | 43.650 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.930 | 38.430 |
Cập nhật: 10/07/2025 01:00 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,190 | 11,640 |
Trang sức 99.9 | 11,180 | 11,630 |
NL 99.99 | 10,730 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,730 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,400 | 11,700 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,400 | 11,700 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,400 | 11,700 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,860 | 12,060 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,860 | 12,060 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,860 | 12,060 |
Cập nhật: 10/07/2025 01:00 |