| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
149 ▼1363K |
15,102 ▼220K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
149 ▼1363K |
15,103 ▼220K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,465 ▼22K |
149 ▼1363K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,465 ▼22K |
1,491 ▼22K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
145 ▼1327K |
148 ▼1354K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,035 ▼2178K |
146,535 ▼2178K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,661 ▼1650K |
111,161 ▼1650K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
933 ▼93863K |
1,008 ▼101288K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,939 ▼1342K |
90,439 ▼1342K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,943 ▼1282K |
86,443 ▼1282K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,372 ▲48843K |
61,872 ▲55593K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1363K |
151 ▼1381K |