| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,476 ▲12K |
14,962 ▲120K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,476 ▲12K |
14,963 ▲120K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,447 ▲14K |
1,472 ▲14K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,447 ▲14K |
1,473 ▲14K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,432 ▲14K |
1,462 ▲14K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
140,252 ▲1386K |
144,752 ▲1386K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,311 ▲1050K |
109,811 ▲1050K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
92,076 ▲952K |
99,576 ▲952K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
81,841 ▲854K |
89,341 ▲854K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
77,893 ▲816K |
85,393 ▲816K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,621 ▲583K |
61,121 ▲583K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,476 ▲12K |
1,496 ▲12K |