| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
149 |
15,102 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
149 |
15,103 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,465 |
149 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,465 |
1,491 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
145 |
148 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,035 |
146,535 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,661 |
111,161 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
933 |
1,008 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,939 |
90,439 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,943 |
86,443 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,372 |
61,872 |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 |
151 |