TV QLED và TV OLED: Sự khác biệt quan trọng cần biết trước khi mua TV

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Không giống như các thuật ngữ công nghệ TV khác, QLED và OLED về cơ bản là khác nhau, mặc dù chúng chỉ cách nhau một chữ cái. Bài viết này sẽ mang đến cái nhìn toàn diện về cuộc đua gay gắt giữa hai công nghệ đỉnh cao QLED và OLED, cùng những ảnh hưởng sâu rộng đến trải nghiệm người dùng và xu hướng phát triển của ngành công nghiệp điện tử tiêu dùng.

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Nguồn: Cnet

Trong bối cảnh công nghệ TV không ngừng phát triển, cuộc đua giữa QLED (Quantum Dot Light Emitting Diode) và OLED (Organic Light Emitting Diode) đang trở thành tâm điểm chú ý của giới công nghệ và người tiêu dùng toàn cầu. Đây không đơn thuần là cuộc cạnh tranh giữa các "gã khổng lồ" công nghệ như Samsung, LG, TCL hay Sony, mà còn là sự đối đầu của hai triết lý thiết kế màn hình hoàn toàn khác biệt, hứa hẹn định hình lại cách chúng ta trải nghiệm nội dung hình ảnh trong tương lai.

Bức tranh toàn cảnh về thị trường TV cao cấp năm 2024

Theo báo cáo mới nhất từ công ty nghiên cứu thị trường Display Supply Chain Consultants (DSCC), thị trường TV cao cấp toàn cầu dự kiến đạt giá trị 25 tỷ USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 12,5% trong giai đoạn 2020-2024. Trong đó, OLED và QLED chiếm tới 80% thị phần, cho thấy tầm quan trọng của cuộc đua công nghệ này.

Samsung, nhà sản xuất TV số 1 thế giới, đang dẫn đầu phân khúc QLED với 32,4% thị phần toàn cầu (số liệu Q4/2023). Trong khi đó, LG Electronics thống trị thị trường OLED với 62% thị phần TV OLED toàn cầu. Cuộc cạnh tranh gay gắt giữa hai gã khổng lồ này không chỉ thúc đẩy đổi mới công nghệ mà còn mang lại lợi ích to lớn cho người tiêu dùng thông qua việc giảm giá và cải thiện chất lượng sản phẩm.

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Các lớp trong TV LCD, nơi đèn nền LED chiếu qua lớp chấm lượng tử (cùng nhiều lớp khác) và chiếu vào chính tấm nền LCD. Ảnh: Josh Miller/CNET

Giải mã công nghệ TV QLED và TV OLED

Công nghệ TV QLED

Cách mạng hóa LCD truyền thống QLED, được Samsung tiên phong phát triển từ năm 2015, là sự cải tiến thông minh của công nghệ LCD. Điểm đột phá nằm ở lớp màng chứa các hạt "chấm lượng tử" (quantum dots) nanocrystal, có kích thước từ 2 đến 10 nanomet.

Tiến sĩ Jennifer Colegrove, chuyên gia hàng đầu về công nghệ màn hình tại Touch Display Research, giải thích: "Các chấm lượng tử này hoạt động như một bộ lọc màu siêu hiệu quả. Khi được kích thích bởi ánh sáng xanh từ đèn nền LED, chúng phát ra ánh sáng đỏ và xanh lá cây với độ tinh khiết cực cao, tạo ra dải màu rộng hơn 93% không gian màu BT.2020 - vượt xa khả năng của LCD truyền thống."

Samsung đã liên tục cải tiến công nghệ này, với sự ra đời của Neo QLED vào năm 2021, sử dụng đèn nền Mini-LED kết hợp với AI upscaling, nâng cao đáng kể độ tương phản và độ sáng.

Trong vài năm trở lại đây, Samsung đã gắn nhãn hiệu TV của mình là "QLED". Dòng sản phẩm QLED 2024 của hãng bao gồm các mẫu Neo QLED có độ phân giải 4K và 8K, TV nghệ thuật The Frame, TV xoay Serif và Sero. Nhưng Samsung không phải là hãng duy nhất. TCL cũng sản xuất TV QLED, bao gồm cả QM8 và Amazon cũng không đứng ngoài cuộc với dòng sản phẩm TV Fire TV Omni QLED.

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

TV OLED không cần đèn nền LED nên ngoài lợi ích về chất lượng hình ảnh, chúng còn có thể mỏng đến kinh ngạc. Ảnh: Sarah Tew/CNET

Công nghệ TV OLED

Cuộc cách mạng tự phát sáng OLED đại diện cho một bước nhảy vọt trong công nghệ màn hình. Mỗi pixel trên màn hình OLED là một diode hữu cơ có khả năng tự phát sáng, loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về đèn nền.

Giáo sư Takatoshi Tsujimura, nhà nghiên cứu hàng đầu về OLED tại Đại học Kyushu (Nhật Bản), nhấn mạnh: "OLED mang lại khả năng kiểm soát độ sáng ở mức độ pixel, cho phép tạo ra màu đen tuyệt đối và độ tương phản gần như vô hạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tái tạo chi tiết trong các cảnh tối, mang lại độ sâu và độ chân thực chưa từng có cho hình ảnh."

LG, nhà sản xuất hàng đầu về tấm nền OLED, đã giới thiệu công nghệ OLED Evo vào năm 2021, cải thiện đáng kể độ sáng và tuổi thọ của màn hình OLED.

Những năm gần đây, LG đã thống trị thị trường OLED và dòng sản phẩm TV OLED 2024 của hãng phong phú hơn bao giờ hết. SonySharp cũng cung cấp TV OLED tại thị trường Hoa Kỳ.

Tóm tắt nhanh về công nghệ TV QLED so với TV OLED

  • OLED là viết tắt của "điốt phát sáng hữu cơ".

  • QLED (theo Samsung) là viết tắt của "TV LED chấm lượng tử".

  • OLED là công nghệ khác biệt cơ bản so với LCD, loại TV phổ biến nhất hiện nay.

  • QLED là một biến thể của LCD LED, bổ sung thêm một lớp chấm lượng tử vào "các lớp" LCD.

  • OLED là loại màn hình "phát sáng", nghĩa là các điểm ảnh tự phát ra ánh sáng.

  • QLED, giống như LCD, có tính "truyền dẫn" ở dạng hiện tại và dựa vào đèn nền LED.

Độ tương phản và mức độ đen OLED chiếm ưu thế vượt trội với khả năng tạo ra màu đen tuyệt đối. Trong một bài kiểm tra gần đây của Rtings.com, TV OLED LG C1 đạt tỷ lệ tương phản vô hạn, trong khi mẫu QLED cao cấp Samsung QN90A đạt tỷ lệ 26,127:1 - ấn tượng nhưng vẫn không thể so sánh với OLED.

Tuy nhiên, công nghệ Mini-LED trên các mẫu Neo QLED mới nhất đã thu hẹp đáng kể khoảng cách này. Tiến sĩ Raymond Soneira, người sáng lập DisplayMate Technologies, nhận xét: "Với hơn 25,000 vùng điều khiển độc lập, Neo QLED đã đạt được độ tương phản gần như không thể phân biệt được với OLED trong nhiều tình huống xem thực tế."

Độ Sáng và Hiệu Suất HDR QLED chiếm ưu thế vượt trội về độ sáng đỉnh. Trong bài kiểm tra của HDTVTest, Samsung QN900A (8K Neo QLED) đạt đỉnh sáng 4,000 nits trên vùng nhỏ 10% màn hình, trong khi LG G1 (OLED Evo) đạt 870 nits.

Vincent Teoh, chuyên gia đánh giá TV tại HDTVTest, nhận xét: "Độ sáng cao cực kỳ quan trọng cho trải nghiệm HDR, đặc biệt trong các cảnh có độ tương phản cao như cảnh mặt trời lặn hay pháo hoa. QLED có lợi thế rõ ràng trong lĩnh vực này."

Tuy nhiên, Teoh cũng lưu ý rằng nhờ khả năng tạo ra màu đen hoàn hảo, OLED vẫn mang lại trải nghiệm HDR ấn tượng ngay cả với độ sáng thấp hơn.

Góc nhìn và độ đồng nnhất OLED tiếp tục duy trì ưu thế về góc nhìn và độ đồng nhất. Trong bài kiểm tra của Rtings.com, LG CX (OLED) duy trì 94% độ chính xác màu sắc ở góc 45 độ, trong khi Samsung Q90T (QLED) chỉ duy trì 65%.

Tiến sĩ Soneira giải thích: "Cấu trúc tự phát sáng của OLED cho phép ánh sáng được phát ra theo mọi hướng, đảm bảo chất lượng hình ảnh nhất quán ở mọi góc nhìn. Đây là ưu điểm quan trọng trong các không gian xem rộng."

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Nguyên mẫu chấm lượng tử phát quang điện có thể mở đường cho TV chấm lượng tử xem trực tiếp. Ảnh: Cnet

Vấn Đề Burn-in và Tuổi Thọ

Burn-in trên OLED từ lâu đã là một điểm yếu được nhắc đến. Tuy nhiên, nghiên cứu mới nhất từ RTings.com sau 9,000 giờ thử nghiệm cho thấy burn-in chỉ xảy ra trong các trường hợp cực đoan của việc hiển thị nội dung tĩnh.

Tiến sĩ Carmi Levy, nhà phân tích công nghệ độc lập, nhận xét: "Với các cải tiến như pixel shifting và logo dimming, burn-in không còn là vấn đề đáng kể đối với hầu hết người dùng OLED. Tuy nhiên, đây vẫn là một lợi thế của QLED trong các ứng dụng đặc thù như hiển thị thông tin 24/7 tại sân bay hay trung tâm mua sắm."

Xu Hướng Tương Lai: QD-OLED và MicroLED

QD-OLED: Sự kết hợp hoàn hảo?

Samsung Display đã bắt đầu sản xuất hàng loạt tấm nền QD-OLED vào cuối năm 2021, hứa hẹn kết hợp ưu điểm của cả QLED và OLED.

Tiến sĩ Guillaume Chansin, Giám đốc Nghiên cứu tại DSCC, nhận định: "QD-OLED có tiềm năng mang lại độ sáng và dải màu của QLED cùng với độ tương phản hoàn hảo của OLED. Đây có thể là bước đột phá tiếp theo trong công nghệ màn hình TV."

MicroLED: Tương Lai Xa Hay Gần?

MicroLED, với khả năng tự phát sáng như OLED nhưng sử dụng vật liệu vô cơ, hứa hẹn độ sáng cực cao, tuổi thọ dài và không có nguy cơ burn-in.

Tuy nhiên, Tiến sĩ Chansin cảnh báo: "Chi phí sản xuất MicroLED vẫn cực kỳ cao. Phải mất ít nhất 5 năm nữa trước khi công nghệ này có thể tiếp cận thị trường đại chúng."

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Chiếc TV OLED lớn nhất là G2 97 inch. Ảnh: Richard Peterson/CNET

Lời Khuyên Cho Người Tiêu Dùng: Chọn TV Phù Hợp Nhất

Dựa trên phân tích chuyên sâu, chúng tôi đưa ra một số gợi ý sau cho người tiêu dùng:

  • Nếu bạn xem TV chủ yếu trong phòng tối và ưu tiên chất lượng hình ảnh tốt nhất, OLED là lựa chọn hàng đầu.
  • Nếu bạn thường xem TV trong phòng sáng hoặc cần màn hình lớn (trên 75 inch) với ngân sách hợp lý, QLED là sự lựa chọn tốt hơn.
  • Đối với game thủ, cả OLED và QLED đều cung cấp trải nghiệm tuyệt vời. Hãy chú ý đến các tính năng như HDMI 2.1, VRR và ALLM.
  • Nếu bạn lo lắng về burn-in (ví dụ: thường xuyên để kênh tin tức cố định trong thời gian dài), QLED sẽ an toàn hơn.

Cuộc đua giữa công QLED và công nghệ OLED đang thúc đẩy sự đổi mới không ngừng trong ngành công nghiệp TV, mang lại lợi ích to lớn cho người tiêu dùng. Mặc dù TV OLED vẫn được đánh giá cao hơn về chất lượng hình ảnh tổng thể, tuy nhiên TV QLED đang thu hẹp khoảng cách nhanh chóng với những cải tiến liên tục.

Với sự xuất hiện của các công nghệ mới như QD-OLED và tiềm năng của MicroLED, cuộc cách mạng màn hình TV chưa có dấu hiệu chậm lại. Điều này hứa hẹn một tương lai thú vị cho ngành công nghiệp điện tử tiêu dùng và trải nghiệm xem nội dung hình ảnh của chúng ta.

Quý độc giả có thể theo dõi những cập nhật mới nhất về cuộc đua công nghệ này trên trang web của chúng tôi. Đừng quên chia sẻ ý kiến và trải nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới.

Có thể bạn quan tâm

AMD giới thiệu Radeon Pro W7900D, hé lộ bộ đôi GPU AI mới chưa từng được công bố

AMD giới thiệu Radeon Pro W7900D, hé lộ bộ đôi GPU AI mới chưa từng được công bố

Điện tử tiêu dùng
Tháng 11/2025, AMD vừa giới thiệu một card đồ họa workstation mới dành cho người dùng chuyên nghiệp và âm thầm liệt kê hai GPU AI khác trên website khi chưa có thông báo chính thức.
COLORFUL trình làng ba bo mạch chủ B850 thế hệ mới

COLORFUL trình làng ba bo mạch chủ B850 thế hệ mới

Computing
COLORFUL vừa công bố ba bo mạch chủ mới thuộc hệ B850, gồm CVN B850M ARK FROZEN, BATTLE-AX B850M-PLUS S WIFI7 và COLORFIRE B850M-MEOW WIFI7. Đây là bước mở rộng quan trọng của hãng trong phân khúc bo mạch chủ tầm trung - cận cao cấp, hướng đến người dùng đang tìm kiếm một nền tảng ổn định, sẵn sàng cho các bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ mới.
Đáp ứng đa dạng nhu cầu cuộc sống, Panasonic ra mắt dòng tủ lạnh nhiều cánh

Đáp ứng đa dạng nhu cầu cuộc sống, Panasonic ra mắt dòng tủ lạnh nhiều cánh

Gia dụng
Sự kiện diễn ra trong 2 ngày, ngày 2 và ngày 3/12/2025 tại Capella ParkView (Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. HCM). Tại đây, Panasonic đã mang đến rất nhiều sản phẩm, với nhiều phân khúc khác nhau, trải dài từ tầm trung cho đến cận cao cấp và cao cấp.
Triển lãm Quốc tế Đồ gia dụng & Quà tặng Việt Nam 2025

Triển lãm Quốc tế Đồ gia dụng & Quà tặng Việt Nam 2025

Văn phòng
Triển lãm Quốc tế Đồ gia dụng & Quà tặng Việt Nam (IGHE) – sự kiện xúc tiến thương mại thường niên ngành gia dụng và quà tặng hàng đầu Việt Nam sẽ chính thức diễn ra từ ngày 18-20/12/2025 tại Trung tâm Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn (SECC),TP. Hồ Chí Minh.
LG giới thiệu hai giải pháp hiển thị mới dành cho doanh nghiệp

LG giới thiệu hai giải pháp hiển thị mới dành cho doanh nghiệp

Điện tử tiêu dùng
Đáng chú ý, các giải pháp hiện đang được trưng bày tại showroom Giải pháp hiển thị mới của LG tại TP. Hồ Chí Minh.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Hà Nội

25°C

Cảm giác: 25°C
mây cụm
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
18°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
22°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
25°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
26°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
22°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
21°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
21°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
21°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
22°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
25°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
25°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
21°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
19°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
18°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
18°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
26°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
26°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
21°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
20°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
21°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
21°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
21°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
19°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
19°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
18°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
19°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
19°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
20°C
TP Hồ Chí Minh

32°C

Cảm giác: 36°C
mây thưa
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
25°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
22°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
21°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
21°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
27°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
28°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
27°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
29°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
24°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
28°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
29°C
Đà Nẵng

25°C

Cảm giác: 25°C
mây cụm
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
21°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
24°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
24°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
22°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
24°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
24°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
24°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
22°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
22°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
21°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
21°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
24°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
24°C
Nghệ An

20°C

Cảm giác: 20°C
mây đen u ám
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
15°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
22°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
20°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
16°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
15°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
15°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
14°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
14°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
21°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
22°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
20°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
17°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
14°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
13°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
12°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
13°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
21°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
24°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
16°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
15°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
15°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
14°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
16°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
16°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
17°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
19°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
24°C
Phan Thiết

27°C

Cảm giác: 28°C
mây đen u ám
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
26°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
26°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
26°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
22°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
21°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
21°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
22°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
26°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
27°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
25°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
24°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
24°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
24°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
25°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
24°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
24°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
27°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
26°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
28°C
Quảng Bình

21°C

Cảm giác: 21°C
mây đen u ám
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
16°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
20°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
21°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
18°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
16°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
16°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
16°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
15°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
15°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
18°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
19°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
18°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
15°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
16°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
15°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
15°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
15°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
19°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
20°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
18°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
17°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
17°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
17°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
16°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
17°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
18°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
18°C
Thừa Thiên Huế

25°C

Cảm giác: 25°C
mây cụm
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
20°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
22°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
20°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
19°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
18°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
18°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
18°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
19°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
21°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
18°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
19°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
19°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
19°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
18°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
19°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
19°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
19°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
19°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
19°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
19°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
21°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
21°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
21°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
20°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
20°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
20°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
20°C
Hà Giang

24°C

Cảm giác: 24°C
mây thưa
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
17°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
21°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
22°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
21°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
18°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
18°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
18°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
16°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
17°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
22°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
21°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
17°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
15°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
15°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
15°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
15°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
24°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
19°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
17°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
15°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
14°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
14°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
26°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
18°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
19°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
17°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
18°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
18°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
21°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
23°C
Hải Phòng

25°C

Cảm giác: 25°C
mây rải rác
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
20°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
26°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
24°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
21°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
22°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
21°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
20°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
19°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
25°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
26°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
20°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
19°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
18°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
17°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
18°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
25°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
24°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
21°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
21°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
20°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
19°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
19°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
19°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
18°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
18°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
18°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
19°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
19°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
19°C
Khánh Hòa

28°C

Cảm giác: 29°C
mây đen u ám
Thứ hai, 08/12/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 08/12/2025 03:00
24°C
Thứ hai, 08/12/2025 06:00
26°C
Thứ hai, 08/12/2025 09:00
24°C
Thứ hai, 08/12/2025 12:00
21°C
Thứ hai, 08/12/2025 15:00
20°C
Thứ hai, 08/12/2025 18:00
19°C
Thứ hai, 08/12/2025 21:00
18°C
Thứ ba, 09/12/2025 00:00
20°C
Thứ ba, 09/12/2025 03:00
27°C
Thứ ba, 09/12/2025 06:00
26°C
Thứ ba, 09/12/2025 09:00
23°C
Thứ ba, 09/12/2025 12:00
22°C
Thứ ba, 09/12/2025 15:00
22°C
Thứ ba, 09/12/2025 18:00
22°C
Thứ ba, 09/12/2025 21:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 00:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 03:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 06:00
23°C
Thứ tư, 10/12/2025 09:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 12:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 15:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 10/12/2025 21:00
22°C
Thứ năm, 11/12/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 11/12/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 11/12/2025 06:00
25°C
Thứ năm, 11/12/2025 09:00
23°C
Thứ năm, 11/12/2025 12:00
22°C
Thứ năm, 11/12/2025 15:00
22°C
Thứ năm, 11/12/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 11/12/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 12/12/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 12/12/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 12/12/2025 06:00
26°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16963 17233 17819
CAD 18543 18820 19435
CHF 32103 32485 33132
CNY 0 3470 3830
EUR 30051 30324 31349
GBP 34329 34720 35652
HKD 0 3255 3457
JPY 162 167 173
KRW 0 16 18
NZD 0 14906 15499
SGD 19797 20079 20596
THB 742 805 859
USD (1,2) 26090 0 0
USD (5,10,20) 26132 0 0
USD (50,100) 26160 26180 26408
Cập nhật: 07/12/2025 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,168 26,168 26,408
USD(1-2-5) 25,122 - -
USD(10-20) 25,122 - -
EUR 30,327 30,351 31,527
JPY 167.43 167.73 174.89
GBP 34,791 34,885 35,731
AUD 17,213 17,275 17,737
CAD 18,596 18,656 19,202
CHF 32,530 32,631 33,340
SGD 19,987 20,049 20,684
CNY - 3,681 3,781
HKD 3,335 3,345 3,430
KRW 16.61 17.32 18.61
THB 790.64 800.41 852.08
NZD 14,926 15,065 15,432
SEK - 2,761 2,843
DKK - 4,056 4,177
NOK - 2,576 2,652
LAK - 0.93 1.29
MYR 6,008.13 - 6,745.8
TWD 763.41 - 919.25
SAR - 6,923.65 7,253.81
KWD - 83,812 88,693
Cập nhật: 07/12/2025 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,165 26,168 26,408
EUR 30,134 30,255 31,410
GBP 34,517 34,656 35,647
HKD 3,318 3,331 3,445
CHF 32,235 32,364 33,287
JPY 166.10 166.77 174.13
AUD 17,092 17,161 17,730
SGD 19,994 20,074 20,648
THB 801 804 841
CAD 18,550 18,624 19,199
NZD 14,955 15,481
KRW 17.18 18.79
Cập nhật: 07/12/2025 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25948 25948 26403
AUD 17119 17219 18150
CAD 18548 18648 19661
CHF 32415 32445 34035
CNY 0 3693.2 0
CZK 0 1206 0
DKK 0 4080 0
EUR 30261 30291 32016
GBP 34671 34721 36473
HKD 0 3390 0
JPY 166.6 167.1 177.65
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6570 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 15016 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2780 0
SGD 19967 20097 20828
THB 0 772.5 0
TWD 0 840 0
SJC 9999 15290000 15290000 15490000
SBJ 13000000 13000000 15490000
Cập nhật: 07/12/2025 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,180 26,230 26,408
USD20 26,180 26,230 26,408
USD1 23,894 26,230 26,408
AUD 17,157 17,257 18,394
EUR 30,408 30,408 31,860
CAD 18,493 18,593 19,926
SGD 20,041 20,191 20,774
JPY 167.12 168.62 173.39
GBP 34,769 34,919 35,728
XAU 15,288,000 0 15,492,000
CNY 0 3,577 0
THB 0 809 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 07/12/2025 15:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 150,000 153,000
Hà Nội - PNJ 150,000 153,000
Đà Nẵng - PNJ 150,000 153,000
Miền Tây - PNJ 150,000 153,000
Tây Nguyên - PNJ 150,000 153,000
Đông Nam Bộ - PNJ 150,000 153,000
Cập nhật: 07/12/2025 15:00
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 15,220 15,420
Miếng SJC Nghệ An 15,220 15,420
Miếng SJC Thái Bình 15,220 15,420
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 15,000 15,300
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 15,000 15,300
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 15,000 15,300
NL 99.99 14,130
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,130
Trang sức 99.9 14,550 15,150
Trang sức 99.99 14,560 15,160
Cập nhật: 07/12/2025 15:00
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,522 15,422
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,522 15,423
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,495 152
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,495 1,521
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 148 151
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 145,005 149,505
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 105,911 113,411
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 9,534 10,284
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 84,769 92,269
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 80,692 88,192
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 55,623 63,123
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,522 1,542
Cập nhật: 07/12/2025 15:00