TV QLED và TV OLED: Sự khác biệt quan trọng cần biết trước khi mua TV

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Không giống như các thuật ngữ công nghệ TV khác, QLED và OLED về cơ bản là khác nhau, mặc dù chúng chỉ cách nhau một chữ cái. Bài viết này sẽ mang đến cái nhìn toàn diện về cuộc đua gay gắt giữa hai công nghệ đỉnh cao QLED và OLED, cùng những ảnh hưởng sâu rộng đến trải nghiệm người dùng và xu hướng phát triển của ngành công nghiệp điện tử tiêu dùng.

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Nguồn: Cnet

Trong bối cảnh công nghệ TV không ngừng phát triển, cuộc đua giữa QLED (Quantum Dot Light Emitting Diode) và OLED (Organic Light Emitting Diode) đang trở thành tâm điểm chú ý của giới công nghệ và người tiêu dùng toàn cầu. Đây không đơn thuần là cuộc cạnh tranh giữa các "gã khổng lồ" công nghệ như Samsung, LG, TCL hay Sony, mà còn là sự đối đầu của hai triết lý thiết kế màn hình hoàn toàn khác biệt, hứa hẹn định hình lại cách chúng ta trải nghiệm nội dung hình ảnh trong tương lai.

Bức tranh toàn cảnh về thị trường TV cao cấp năm 2024

Theo báo cáo mới nhất từ công ty nghiên cứu thị trường Display Supply Chain Consultants (DSCC), thị trường TV cao cấp toàn cầu dự kiến đạt giá trị 25 tỷ USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 12,5% trong giai đoạn 2020-2024. Trong đó, OLED và QLED chiếm tới 80% thị phần, cho thấy tầm quan trọng của cuộc đua công nghệ này.

Samsung, nhà sản xuất TV số 1 thế giới, đang dẫn đầu phân khúc QLED với 32,4% thị phần toàn cầu (số liệu Q4/2023). Trong khi đó, LG Electronics thống trị thị trường OLED với 62% thị phần TV OLED toàn cầu. Cuộc cạnh tranh gay gắt giữa hai gã khổng lồ này không chỉ thúc đẩy đổi mới công nghệ mà còn mang lại lợi ích to lớn cho người tiêu dùng thông qua việc giảm giá và cải thiện chất lượng sản phẩm.

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Các lớp trong TV LCD, nơi đèn nền LED chiếu qua lớp chấm lượng tử (cùng nhiều lớp khác) và chiếu vào chính tấm nền LCD. Ảnh: Josh Miller/CNET

Giải mã công nghệ TV QLED và TV OLED

Công nghệ TV QLED

Cách mạng hóa LCD truyền thống QLED, được Samsung tiên phong phát triển từ năm 2015, là sự cải tiến thông minh của công nghệ LCD. Điểm đột phá nằm ở lớp màng chứa các hạt "chấm lượng tử" (quantum dots) nanocrystal, có kích thước từ 2 đến 10 nanomet.

Tiến sĩ Jennifer Colegrove, chuyên gia hàng đầu về công nghệ màn hình tại Touch Display Research, giải thích: "Các chấm lượng tử này hoạt động như một bộ lọc màu siêu hiệu quả. Khi được kích thích bởi ánh sáng xanh từ đèn nền LED, chúng phát ra ánh sáng đỏ và xanh lá cây với độ tinh khiết cực cao, tạo ra dải màu rộng hơn 93% không gian màu BT.2020 - vượt xa khả năng của LCD truyền thống."

Samsung đã liên tục cải tiến công nghệ này, với sự ra đời của Neo QLED vào năm 2021, sử dụng đèn nền Mini-LED kết hợp với AI upscaling, nâng cao đáng kể độ tương phản và độ sáng.

Trong vài năm trở lại đây, Samsung đã gắn nhãn hiệu TV của mình là "QLED". Dòng sản phẩm QLED 2024 của hãng bao gồm các mẫu Neo QLED có độ phân giải 4K và 8K, TV nghệ thuật The Frame, TV xoay Serif và Sero. Nhưng Samsung không phải là hãng duy nhất. TCL cũng sản xuất TV QLED, bao gồm cả QM8 và Amazon cũng không đứng ngoài cuộc với dòng sản phẩm TV Fire TV Omni QLED.

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

TV OLED không cần đèn nền LED nên ngoài lợi ích về chất lượng hình ảnh, chúng còn có thể mỏng đến kinh ngạc. Ảnh: Sarah Tew/CNET

Công nghệ TV OLED

Cuộc cách mạng tự phát sáng OLED đại diện cho một bước nhảy vọt trong công nghệ màn hình. Mỗi pixel trên màn hình OLED là một diode hữu cơ có khả năng tự phát sáng, loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về đèn nền.

Giáo sư Takatoshi Tsujimura, nhà nghiên cứu hàng đầu về OLED tại Đại học Kyushu (Nhật Bản), nhấn mạnh: "OLED mang lại khả năng kiểm soát độ sáng ở mức độ pixel, cho phép tạo ra màu đen tuyệt đối và độ tương phản gần như vô hạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tái tạo chi tiết trong các cảnh tối, mang lại độ sâu và độ chân thực chưa từng có cho hình ảnh."

LG, nhà sản xuất hàng đầu về tấm nền OLED, đã giới thiệu công nghệ OLED Evo vào năm 2021, cải thiện đáng kể độ sáng và tuổi thọ của màn hình OLED.

Những năm gần đây, LG đã thống trị thị trường OLED và dòng sản phẩm TV OLED 2024 của hãng phong phú hơn bao giờ hết. SonySharp cũng cung cấp TV OLED tại thị trường Hoa Kỳ.

Tóm tắt nhanh về công nghệ TV QLED so với TV OLED

  • OLED là viết tắt của "điốt phát sáng hữu cơ".

  • QLED (theo Samsung) là viết tắt của "TV LED chấm lượng tử".

  • OLED là công nghệ khác biệt cơ bản so với LCD, loại TV phổ biến nhất hiện nay.

  • QLED là một biến thể của LCD LED, bổ sung thêm một lớp chấm lượng tử vào "các lớp" LCD.

  • OLED là loại màn hình "phát sáng", nghĩa là các điểm ảnh tự phát ra ánh sáng.

  • QLED, giống như LCD, có tính "truyền dẫn" ở dạng hiện tại và dựa vào đèn nền LED.

Độ tương phản và mức độ đen OLED chiếm ưu thế vượt trội với khả năng tạo ra màu đen tuyệt đối. Trong một bài kiểm tra gần đây của Rtings.com, TV OLED LG C1 đạt tỷ lệ tương phản vô hạn, trong khi mẫu QLED cao cấp Samsung QN90A đạt tỷ lệ 26,127:1 - ấn tượng nhưng vẫn không thể so sánh với OLED.

Tuy nhiên, công nghệ Mini-LED trên các mẫu Neo QLED mới nhất đã thu hẹp đáng kể khoảng cách này. Tiến sĩ Raymond Soneira, người sáng lập DisplayMate Technologies, nhận xét: "Với hơn 25,000 vùng điều khiển độc lập, Neo QLED đã đạt được độ tương phản gần như không thể phân biệt được với OLED trong nhiều tình huống xem thực tế."

Độ Sáng và Hiệu Suất HDR QLED chiếm ưu thế vượt trội về độ sáng đỉnh. Trong bài kiểm tra của HDTVTest, Samsung QN900A (8K Neo QLED) đạt đỉnh sáng 4,000 nits trên vùng nhỏ 10% màn hình, trong khi LG G1 (OLED Evo) đạt 870 nits.

Vincent Teoh, chuyên gia đánh giá TV tại HDTVTest, nhận xét: "Độ sáng cao cực kỳ quan trọng cho trải nghiệm HDR, đặc biệt trong các cảnh có độ tương phản cao như cảnh mặt trời lặn hay pháo hoa. QLED có lợi thế rõ ràng trong lĩnh vực này."

Tuy nhiên, Teoh cũng lưu ý rằng nhờ khả năng tạo ra màu đen hoàn hảo, OLED vẫn mang lại trải nghiệm HDR ấn tượng ngay cả với độ sáng thấp hơn.

Góc nhìn và độ đồng nnhất OLED tiếp tục duy trì ưu thế về góc nhìn và độ đồng nhất. Trong bài kiểm tra của Rtings.com, LG CX (OLED) duy trì 94% độ chính xác màu sắc ở góc 45 độ, trong khi Samsung Q90T (QLED) chỉ duy trì 65%.

Tiến sĩ Soneira giải thích: "Cấu trúc tự phát sáng của OLED cho phép ánh sáng được phát ra theo mọi hướng, đảm bảo chất lượng hình ảnh nhất quán ở mọi góc nhìn. Đây là ưu điểm quan trọng trong các không gian xem rộng."

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Nguyên mẫu chấm lượng tử phát quang điện có thể mở đường cho TV chấm lượng tử xem trực tiếp. Ảnh: Cnet

Vấn Đề Burn-in và Tuổi Thọ

Burn-in trên OLED từ lâu đã là một điểm yếu được nhắc đến. Tuy nhiên, nghiên cứu mới nhất từ RTings.com sau 9,000 giờ thử nghiệm cho thấy burn-in chỉ xảy ra trong các trường hợp cực đoan của việc hiển thị nội dung tĩnh.

Tiến sĩ Carmi Levy, nhà phân tích công nghệ độc lập, nhận xét: "Với các cải tiến như pixel shifting và logo dimming, burn-in không còn là vấn đề đáng kể đối với hầu hết người dùng OLED. Tuy nhiên, đây vẫn là một lợi thế của QLED trong các ứng dụng đặc thù như hiển thị thông tin 24/7 tại sân bay hay trung tâm mua sắm."

Xu Hướng Tương Lai: QD-OLED và MicroLED

QD-OLED: Sự kết hợp hoàn hảo?

Samsung Display đã bắt đầu sản xuất hàng loạt tấm nền QD-OLED vào cuối năm 2021, hứa hẹn kết hợp ưu điểm của cả QLED và OLED.

Tiến sĩ Guillaume Chansin, Giám đốc Nghiên cứu tại DSCC, nhận định: "QD-OLED có tiềm năng mang lại độ sáng và dải màu của QLED cùng với độ tương phản hoàn hảo của OLED. Đây có thể là bước đột phá tiếp theo trong công nghệ màn hình TV."

MicroLED: Tương Lai Xa Hay Gần?

MicroLED, với khả năng tự phát sáng như OLED nhưng sử dụng vật liệu vô cơ, hứa hẹn độ sáng cực cao, tuổi thọ dài và không có nguy cơ burn-in.

Tuy nhiên, Tiến sĩ Chansin cảnh báo: "Chi phí sản xuất MicroLED vẫn cực kỳ cao. Phải mất ít nhất 5 năm nữa trước khi công nghệ này có thể tiếp cận thị trường đại chúng."

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Chiếc TV OLED lớn nhất là G2 97 inch. Ảnh: Richard Peterson/CNET

Lời Khuyên Cho Người Tiêu Dùng: Chọn TV Phù Hợp Nhất

Dựa trên phân tích chuyên sâu, chúng tôi đưa ra một số gợi ý sau cho người tiêu dùng:

  • Nếu bạn xem TV chủ yếu trong phòng tối và ưu tiên chất lượng hình ảnh tốt nhất, OLED là lựa chọn hàng đầu.
  • Nếu bạn thường xem TV trong phòng sáng hoặc cần màn hình lớn (trên 75 inch) với ngân sách hợp lý, QLED là sự lựa chọn tốt hơn.
  • Đối với game thủ, cả OLED và QLED đều cung cấp trải nghiệm tuyệt vời. Hãy chú ý đến các tính năng như HDMI 2.1, VRR và ALLM.
  • Nếu bạn lo lắng về burn-in (ví dụ: thường xuyên để kênh tin tức cố định trong thời gian dài), QLED sẽ an toàn hơn.

Cuộc đua giữa công QLED và công nghệ OLED đang thúc đẩy sự đổi mới không ngừng trong ngành công nghiệp TV, mang lại lợi ích to lớn cho người tiêu dùng. Mặc dù TV OLED vẫn được đánh giá cao hơn về chất lượng hình ảnh tổng thể, tuy nhiên TV QLED đang thu hẹp khoảng cách nhanh chóng với những cải tiến liên tục.

Với sự xuất hiện của các công nghệ mới như QD-OLED và tiềm năng của MicroLED, cuộc cách mạng màn hình TV chưa có dấu hiệu chậm lại. Điều này hứa hẹn một tương lai thú vị cho ngành công nghiệp điện tử tiêu dùng và trải nghiệm xem nội dung hình ảnh của chúng ta.

Quý độc giả có thể theo dõi những cập nhật mới nhất về cuộc đua công nghệ này trên trang web của chúng tôi. Đừng quên chia sẻ ý kiến và trải nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới.

Có thể bạn quan tâm

TECNO CAMON 40 Series: camera 50MP, cảm biến Sony LYT-700C, giá từ 5.99 triệu đồng

TECNO CAMON 40 Series: camera 50MP, cảm biến Sony LYT-700C, giá từ 5.99 triệu đồng

Mobile
Theo đó, bộ đôi CAMON 40 và CAMON 40 PRO vừa chính thức được Tecno ra mắt ngày hôm nay sở hữu nút chụp nhanh FlashSnap thông qua phím bấm vật lý chuyên dụng (One-Tap Button).
Cùng Thư Phạm, Huyền Vân và Hà Nhi ‘chấm điểm’ cho HONOR X8c

Cùng Thư Phạm, Huyền Vân và Hà Nhi ‘chấm điểm’ cho HONOR X8c

Điện tử tiêu dùng
Thị trường smartphone tầm trung nửa đầu năm 2025 đã rất rộn ràng với nhiều ‘gương mặt’ sáng giá mới. Điểm chung của những mẫu smartphone này là đều được chú trọng đến thiết kế, trải nghiệm camera tốt hơn, bổ sung thêm các tính năng AI tiện ích và đặc biệt là khả năng bền bỉ với các tiêu chuẩn kháng bụi và nước ấn tượng.
Samsung phá vỡ ranh giới thực tế với dòng màn hình Odyssey 2025

Samsung phá vỡ ranh giới thực tế với dòng màn hình Odyssey 2025

Điện tử tiêu dùng
Theo đó, dòng màn hình chuyên game Odyssey thế hệ mới với công nghệ 3D đắm chìm và công nghệ tấm nền OLED đỉnh cao sẽ giúp mở ra trải nghiệm ấn tượng trên màn hình 4K 240Hz đầu tiên trên thị trường.
Samsung Galaxy S25 Edge: Lộ chiến lược ra mắt giới hạn từ Ice Universe

Samsung Galaxy S25 Edge: Lộ chiến lược ra mắt giới hạn từ Ice Universe

Mobile
Theo nguồn tin uy tín Ice Universe, Samsung Galaxy S25 Edge - mẫu smartphone siêu mỏng đang được mong đợi sẽ chỉ ra mắt tại hai thị trường vào cuối tháng 5 tới.
Bỏ ra 45 triệu đồng để sở hữu OPPO Find N5, người dùng có gì?

Bỏ ra 45 triệu đồng để sở hữu OPPO Find N5, người dùng có gì?

Điện tử tiêu dùng
Cuối cùng thì OPPO Find N5 cũng chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, trở thành mẫu smartphone gập mỏng nhất, mạnh mẽ nhất, sở hữu AI đột phá cũng như thiết lập nên tiêu chuẩn mới cho điện thoại màn hình gập.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hà Nội

28°C

Cảm giác: 28°C
bầu trời quang đãng
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
27°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
32°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
32°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
24°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
21°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
20°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
26°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
21°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
32°C
TP Hồ Chí Minh

33°C

Cảm giác: 40°C
mây rải rác
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
32°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
35°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
31°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
29°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
28°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
27°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
27°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
34°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
27°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
33°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
35°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
34°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
29°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
29°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
28°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
33°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
37°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
36°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
30°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
29°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
28°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
27°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
28°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
33°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
37°C
Đà Nẵng

25°C

Cảm giác: 25°C
mây thưa
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
22°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
24°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
23°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
24°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
23°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
22°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
22°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
28°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
28°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
26°C
Hải Phòng

28°C

Cảm giác: 28°C
bầu trời quang đãng
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
31°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
28°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
21°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
20°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
27°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
26°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
21°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
28°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
30°C
Khánh Hòa

33°C

Cảm giác: 38°C
mây đen u ám
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
32°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
32°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
24°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
23°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
22°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
35°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
34°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
34°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
36°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
39°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
32°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
35°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
38°C
Nghệ An

22°C

Cảm giác: 23°C
mưa nhẹ
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
30°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
27°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
22°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
19°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
19°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
35°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
28°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
21°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
38°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
30°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
33°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
38°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
34°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
33°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
38°C
Phan Thiết

31°C

Cảm giác: 35°C
mây đen u ám
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
32°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
32°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
31°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
27°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
32°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
32°C
Quảng Bình

23°C

Cảm giác: 23°C
mưa nhẹ
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
19°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
25°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
27°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
25°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
19°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
18°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
18°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
18°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
26°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
33°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
36°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
32°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
33°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
36°C
Thừa Thiên Huế

25°C

Cảm giác: 25°C
mây cụm
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
26°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
28°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
19°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
20°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
35°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
33°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
32°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
35°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
35°C
Hà Giang

29°C

Cảm giác: 29°C
mây cụm
Thứ ba, 15/04/2025 00:00
21°C
Thứ ba, 15/04/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 15/04/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 15/04/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 15/04/2025 12:00
23°C
Thứ ba, 15/04/2025 15:00
21°C
Thứ ba, 15/04/2025 18:00
20°C
Thứ ba, 15/04/2025 21:00
20°C
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
20°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
26°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
31°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
21°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
34°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
35°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
36°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15789 16054 16635
CAD 18140 18416 19034
CHF 30899 31276 31927
CNY 0 3358 3600
EUR 28776 29044 30071
GBP 33178 33564 34503
HKD 0 3198 3401
JPY 173 178 184
KRW 0 0 18
NZD 0 14850 15438
SGD 19117 19396 19923
THB 686 749 803
USD (1,2) 25561 0 0
USD (5,10,20) 25599 0 0
USD (50,100) 25626 25660 26005
Cập nhật: 14/04/2025 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,645 25,645 26,005
USD(1-2-5) 24,619 - -
USD(10-20) 24,619 - -
GBP 33,543 33,634 34,537
HKD 3,269 3,279 3,379
CHF 31,273 31,370 32,234
JPY 177.69 178.01 185.97
THB 736.54 745.64 797.83
AUD 16,097 16,155 16,596
CAD 18,398 18,458 18,954
SGD 19,333 19,393 20,008
SEK - 2,617 2,708
LAK - 0.91 1.26
DKK - 3,883 4,017
NOK - 2,394 2,478
CNY - 3,498 3,593
RUB - - -
NZD 14,836 14,973 15,410
KRW 16.87 17.59 18.88
EUR 29,025 29,048 30,290
TWD 719.48 - 870.54
MYR 5,466.81 - 6,171.46
SAR - 6,763.56 7,119.69
KWD - 82,000 87,225
XAU - - 107,000
Cập nhật: 14/04/2025 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,630 25,650 25,990
EUR 28,806 28,922 30,007
GBP 33,240 33,373 34,335
HKD 3,263 3,276 3,382
CHF 31,032 31,157 32,069
JPY 176.14 176.85 184.23
AUD 15,930 15,994 16,518
SGD 19,280 19,357 19,884
THB 752 755 788
CAD 18,297 18,370 18,884
NZD 14,856 15,360
KRW 17.29 19.08
Cập nhật: 14/04/2025 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25635 25635 25995
AUD 15968 16068 16641
CAD 18288 18388 18944
CHF 31290 31320 32214
CNY 0 3499.6 0
CZK 0 1080 0
DKK 0 3810 0
EUR 28997 29097 29975
GBP 33460 33510 34612
HKD 0 3320 0
JPY 178.23 178.73 185.26
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.4 0
LAK 0 1.141 0
MYR 0 6000 0
NOK 0 2490 0
NZD 0 14977 0
PHP 0 422 0
SEK 0 2633 0
SGD 19274 19404 20134
THB 0 716.7 0
TWD 0 770 0
XAU 10500000 10500000 10750000
XBJ 8800000 8800000 10700000
Cập nhật: 14/04/2025 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,640 25,690 25,950
USD20 25,640 25,690 25,950
USD1 25,640 25,690 25,950
AUD 16,012 16,162 17,232
EUR 29,098 29,248 30,426
CAD 18,243 18,343 19,659
SGD 19,342 19,492 19,970
JPY 177.87 179.37 184.02
GBP 33,550 33,700 34,590
XAU 10,498,000 0 10,752,000
CNY 0 3,383 0
THB 0 751 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 14/04/2025 15:00
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 105,000 ▲2000K 107,500 ▲1000K
AVPL/SJC HCM 105,000 ▲2000K 107,500 ▲1000K
AVPL/SJC ĐN 105,000 ▲2000K 107,500 ▲1000K
Nguyên liệu 9999 - HN 10,180 ▲80K 10,410 ▲20K
Nguyên liệu 999 - HN 10,170 ▲80K 10,400 ▲20K
Cập nhật: 14/04/2025 15:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 102.000 ▲800K 105.100 ▲200K
TPHCM - SJC 105.000 ▲2000K 107.500 ▲1000K
Hà Nội - PNJ 102.000 ▲800K 105.100 ▲200K
Hà Nội - SJC 105.000 ▲2000K 107.500 ▲1000K
Đà Nẵng - PNJ 102.000 ▲800K 105.100 ▲200K
Đà Nẵng - SJC 105.000 ▲2000K 107.500 ▲1000K
Miền Tây - PNJ 102.000 ▲800K 105.100 ▲200K
Miền Tây - SJC 105.000 ▲2000K 107.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 102.000 ▲800K 105.100 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC 105.000 ▲2000K 107.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 102.000 ▲800K
Giá vàng nữ trang - SJC 105.000 ▲2000K 107.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 102.000 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 102.000 ▲800K 105.100 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 102.000 ▲800K 105.100 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 102.000 ▲800K 104.500 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 101.900 ▲800K 104.400 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 101.260 ▲790K 103.760 ▲790K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 101.060 ▲800K 103.560 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 76.030 ▲600K 78.530 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 58.780 ▲460K 61.280 ▲460K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 41.120 ▲330K 43.620 ▲330K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 93.320 ▲730K 95.820 ▲730K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 61.400 ▲490K 63.900 ▲490K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 65.580 ▲520K 68.080 ▲520K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 68.710 ▲540K 71.210 ▲540K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 36.840 ▲300K 39.340 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 32.140 ▲270K 34.640 ▲270K
Cập nhật: 14/04/2025 15:00
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 10,030 ▲60K 10,530 ▲50K
Trang sức 99.9 10,020 ▲60K 10,520 ▲50K
NL 99.99 10,030 ▲60K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,030 ▲60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 10,200 ▲60K 10,540 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 10,200 ▲60K 10,540 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 10,200 ▲60K 10,540 ▲50K
Miếng SJC Thái Bình 10,500 ▲200K 10,750 ▲100K
Miếng SJC Nghệ An 10,500 ▲200K 10,750 ▲100K
Miếng SJC Hà Nội 10,500 ▲200K 10,750 ▲100K
Cập nhật: 14/04/2025 15:00