Bài toán “nuôi” ô tô tại thành phố: Gánh nặng vô hình và nghệ thuật chi tiêu thông minh

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Chiếc xe mơ ước có thể trở thành “chiếc ví rỗng” nếu không tính trước đủ chi phí. Không chỉ tiền xăng, việc sở hữu ô tô tại đô thị như Hà Nội, TP.HCM còn đi kèm loạt chi phí chìm, khiến nhiều chủ xe phải thốt lên: "Biết vậy, tôi đã nghĩ lại"!
Cách hiển thị bằng lái xe mới trên VNeID sau khi hoàn thành thủ tục online Cách hiển thị bằng lái xe mới trên VNeID sau khi hoàn thành thủ tục online
Ford hỗ trợ 100% phí trước bạ cho khách hàng mua xe trong tháng 7 Ford hỗ trợ 100% phí trước bạ cho khách hàng mua xe trong tháng 7
VinFast ra mắt chương trình đổi xe xăng lấy xe điện: Chiến lược hay chiêu trò marketing? VinFast ra mắt chương trình đổi xe xăng lấy xe điện: Chiến lược hay chiêu trò marketing?

Sở hữu một chiếc ô tô để che nắng che mưa, đưa gia đình đi lại thuận tiện và chủ động hơn trong công việc là ước mơ chính đáng của rất nhiều người dân sống tại các đô thị lớn như Hà Nội hay TP.HCM.

Bài toán “nuôi” ô tô tại thành phố: Gánh nặng vô hình và nghệ thuật chi tiêu thông minh- Ảnh 1.

Phí gửi xe khoảng từ 1.500.000 - 2.000.000 đồng hàng tháng là một trong những khoản chi cố định lớn nhất khi sở hữu ô tô tại đô thị.

Tuy nhiên, đằng sau niềm vui khi nhận chìa khóa chiếc xe mới là một "bài toán kinh tế đô thị" phức tạp. Chi phí "nuôi" xe hàng tháng với vô số khoản tiền có tên và không tên, đang trở thành một gánh nặng tài chính không nhỏ, đòi hỏi người chủ xe phải có một kế hoạch chi tiêu thực sự thông minh và khoa học.

Khi "giấc mơ bốn bánh" đối mặt với thực tế chi phí

Cách đây 6 tháng, anh Nguyễn Minh Hoàng (35 tuổi, nhân viên văn phòng tại Cầu Giấy, Hà Nội) quyết định dùng số tiền tích cóp và vay thêm ngân hàng để mua một chiếc mazda 2 trị giá hơn 540 triệu đồng.

Anh Hoàng chia sẻ: "Lúc đầu, tôi chỉ nhẩm tính mỗi tháng tốn thêm khoảng 2 - 3 triệu đồng tiền xăng là cùng. Có xe, vợ chồng con cái đi lại đỡ vất vả, cuối tuần về quê hay đi chơi cũng tiện. Ai ngờ, thực tế lại khác xa tưởng tượng".

Câu chuyện của anh Hoàng không phải là cá biệt. Theo ghi nhận của PV Báo Xây dựng, rất nhiều chủ xe lần đầu, đặc biệt là các gia đình trẻ, thường chỉ tập trung vào chi phí mua xe ban đầu mà xem nhẹ chi phí vận hành. Họ nhanh chóng nhận ra rằng, việc "nuôi" một chiếc ô tô ở thành phố là một cam kết tài chính dài hạn và đầy áp lực.

Chỉ sau tháng đầu tiên, anh Hoàng đã "tá hỏa" khi tổng kết lại các khoản chi. Tiền gửi xe ở chung cư đã là 1,7 triệu đồng/tháng. Gửi xe ở cơ quan thêm 500 nghìn đồng. Tiền xăng dù đi làm hàng ngày quãng đường chỉ 10km nhưng do tắc đường, cũng ngốn gần 2 triệu đồng. Đó là chưa kể những lần đi vào trung tâm, cà phê với bạn bè, mỗi lần gửi xe bên ngoài cũng mất 30.000 - 50.000 đồng/lượt.

"Tính sơ sơ, chi phí cứng đã khoảng 4 triệu đồng, gấp đôi dự tính ban đầu của tôi. Đó là xe chưa hỏng hóc, chưa bảo dưỡng gì cả", anh Hoàng thở dài.

Để có cái nhìn toàn diện, chúng ta cần phân loại các chi phí nuôi xe thành ba nhóm chính: Chi phí cố định, chi phí biến đổi và chi phí chìm (khấu hao).

Bảng tổng kết chi phí "nuôi" xe hạng B (ước tính):

1. Chi phí cố định - dù xe "nằm im" vẫn phải trả:

Phí gửi xe (chung cư và cơ quan): ~1.700.000 đồng/tháng

Phí bảo trì đường bộ: 130.000 đồng/tháng

Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 40.000 đồng/tháng

Bảo hiểm vật chất xe (tự nguyện): ~700.000 đồng/tháng

Đăng kiểm (phân bổ): ~30.000 đồng/tháng

=> Tổng chi phí cố định: ~2.600.000 đồng/tháng

2. Chi phí biến đổi - đi càng nhiều, tốn càng nhiều:

Nhiên liệu (1.000 km/tháng): ~2.000.000 đồng/tháng

Phí cầu đường, đỗ xe: ~400.000 đồng/tháng

Bảo dưỡng, rửa xe: 700.000 đồng/tháng

=> Tổng chi phí biến đổi: ~3.100.000 đồng/tháng

3. Chi phí chìm:

Khấu hao xe (năm đầu): ~5.000.000 - 7.500.000 đồng/tháng

Tổng chi phí thực tế hàng tháng (chưa kể khấu hao) khoảng 5.700.000 đồng.

Góc nhìn chuyên gia: Làm sao để "nuôi" xe thông minh và an toàn?

Để giải bài toán chi phí và đảm bảo an toàn, chúng tôi đã có cuộc trao đổi với các chuyên gia trong ngành ô tô và bảo hiểm.

Ông Phạm Thành Lê, với kinh nghiệm điều hành diễn đàn OtoFun với hàng triệu thành viên cho rằng, việc lựa chọn xe ngay từ đầu đóng vai trò quyết định. Việc lựa chọn xe phải căn cứ trên nhu cầu sử dụng thực tế và khả năng tài chính.

"Bạn bè tôi nhiều người có xu hướng chọn xe tất cả trong một, dẫn đến việc mua một chiếc xe gầm cao 7 chỗ cho dù hơn 90% thời gian chỉ sử dụng cho việc đi lại của một người. Điều đó làm tăng chi phí nhiên liệu, bảo trì bảo dưỡng.

Khi bạn cố gắng để mua một chiếc xe lớn hơn so với nhu cầu sẽ tạo ra các gánh nặng về chi phí nếu phải vay mượn. Ngay cả khi không phải vay tiền mua xe thì số tiền dư ra vẫn có thể sử dụng cho các mục đích sinh lời tốt hơn là một chiếc xe sẽ mất giá theo thời gian", ông Thành Lê phân tích.

Ông Thành Lê chia sẻ thêm, người tiêu dùng đô thị nên ưu tiên những dòng xe tiết kiệm nhiên liệu, dung tích xi-lanh nhỏ, kích thước gọn gàng. Các thương hiệu xe Nhật, Hàn thường có chi phí bảo dưỡng hợp lý hơn.

Đồng thời ông Thành Lê cũng đưa ra lời khuyên về thói quen sử dụng: "Hãy lái xe điềm đạm, tránh tăng ga, phanh gấp đột ngột, điều này giúp tiết kiệm 15-20% nhiên liệu. Luôn kiểm tra áp suất lốp đúng chuẩn. Việc bảo dưỡng định kỳ tại các gara uy tín sẽ giúp phát hiện sớm các hỏng hóc, tránh được những sửa chữa lớn tốn kém sau này".

Dưới góc độ quản trị rủi ro tài chính, ông Hoàng Thanh Bình, Giám đốc bảo hiểm xe cơ giới bảo hiểm Bảo Việt nhấn mạnh vai trò của bảo hiểm: "Tôi luôn nhìn nhận bảo hiểm vật chất xe ô tô không chỉ là một sản phẩm, mà là một giải pháp quản trị rủi ro tài chính hiệu quả.

Đặc biệt tại các thành phố lớn, nơi mật độ giao thông cao và điều kiện thời tiết phức tạp, rủi ro va quệt, ngập nước hay thậm chí mất cắp bộ phận là rất hiện hữu. Chính vì vậy, tôi khẳng định bảo hiểm vật chất xe là một khoản đầu tư thông minh, không phải là chi phí đơn thuần. Nó giúp chủ xe an tâm hơn, bảo vệ tài sản của mình trước những biến cố bất ngờ, tránh gánh nặng tài chính không đáng có".

Với kinh nghiệm thực tế và sự thấu hiểu thị trường của Bảo Việt, tôi có một vài lời khuyên chân thành dành cho quý độc giả khi lựa chọn bảo hiểm ô tô, ông Bình tư vấn thêm: "Người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ các gói bảo hiểm. Thay vì mua gói full-option không cần thiết, hãy chọn những quyền lợi bổ sung phù hợp như bảo hiểm mất cắp bộ phận, bảo hiểm thủy kích.

Việc lựa chọn mức miễn thường cao hơn một chút cũng có thể giúp giảm phí bảo hiểm hàng năm. Quan trọng nhất là chọn công ty bảo hiểm uy tín, có quy trình giám định và bồi thường nhanh chóng, minh bạch".

Lựa chọn quyền lợi phù hợp, tránh lãng phí: Thay vì mua một gói "full-option" có thể bao gồm những quyền lợi không thực sự cần thiết, khách hàng nên tìm hiểu kỹ để chọn những quyền lợi bổ sung phù hợp với nhu cầu sử dụng và đặc điểm xe của mình.

Ví dụ, nếu bạn sống ở khu vực thường xuyên ngập lụt, bảo hiểm thủy kích là một lựa chọn không thể bỏ qua. Nếu lo lắng về nạn trộm cắp, bảo hiểm mất cắp bộ phận sẽ là "lá chắn" hiệu quả. Việc này giúp tối ưu hóa chi phí nhưng vẫn đảm bảo được sự bảo vệ toàn diện.

Cân nhắc mức miễn thường hợp lý: Việc lựa chọn mức miễn thường cao hơn một chút có thể giúp giảm phí bảo hiểm hàng năm. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần đánh giá khả năng tài chính của mình để sẵn sàng chi trả phần miễn thường khi có sự cố.

Ưu tiên quy trình bồi thường nhanh chóng, minh bạch: Đây là yếu tố then chốt tạo nên sự an tâm cho khách hàng. "Tại Bảo Việt, chúng tôi luôn chú trọng xây dựng và hoàn thiện quy trình giám định, bồi thường nhanh chóng và minh bạch nhất có thể, giúp khách hàng sớm ổn định cuộc sống sau sự cố", ông Bình khẳng định.

Đón đầu cơ hội từ chính sách mới (từ ngày 1/7/2025): Một điểm rất đáng chú ý là từ ngày 1/7/2025, quy định cho phép doanh nghiệp bảo hiểm chỉ cần đăng ký phương pháp và cơ sở định phí thay vì quy tắc điều khoản.

Điều này sẽ tạo điều kiện để các công ty bảo hiểm, trong đó có Bảo Việt, đa dạng hóa các gói sản phẩm hơn nữa, mang đến nhiều lựa chọn linh hoạt và cá nhân hóa hơn, phù hợp với từng phân khúc.

Trước khi xuống tiền, hãy lên kế hoạch tài chính nghiêm túc. Các chuyên gia khuyến nghị người tiêu dùng nên:

  1. Lập kế hoạch tài chính chi tiết: Tính toán tổng chi phí sở hữu (TCO), bao gồm cả chi phí mua, nuôi xe và khấu hao trước khi quyết định.
  2. Lựa chọn xe thông thái: Ưu tiên xe tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp, phù hợp với điều kiện giao thông đô thị.
  3. Tối ưu hóa chi phí vận hành: Lên kế hoạch lộ trình, kết hợp phương tiện công cộng, hình thành thói quen lái xe tiết kiệm.
  4. Xem bảo hiểm là bạn đồng hành: Mua gói bảo hiểm vật chất phù hợp để bảo vệ tài sản và tránh chi phí sửa chữa bất ngờ.
  5. Chăm sóc xe chủ động: Bảo dưỡng định kỳ, giữ gìn xe cẩn thận để duy trì giá trị và sự an toàn.

Sở hữu ô tô tại thành phố là một bài toán kinh tế không hề đơn giản. Nhưng nếu có sự tính toán cẩn trọng, lựa chọn thông minh và sử dụng một cách khoa học, "giấc mơ bốn bánh" sẽ không trở thành "cơn ác mộng tài chính", mà thực sự là công cụ nâng cao chất lượng sống cho mỗi gia đình.

baoxaydung.vn

Có thể bạn quan tâm

BYD ATTO 2 - SUV điện đô thị đầu tiên ứng dụng công nghệ CTB tại Việt Nam

BYD ATTO 2 - SUV điện đô thị đầu tiên ứng dụng công nghệ CTB tại Việt Nam

Xe và phương tiện
BYD ATTO 2 SUV điện đô thị kích thước 4.310mm, pin Blade Battery 45.12kWh chạy 380km, công nghệ CTB tích hợp pin vào khung xe, màn hình 12.8 inch xoay.
BYD Techshow khuấy động TP HCM với sự ra mắt xe điện BYD ATTO 2 hoàn toàn mới

BYD Techshow khuấy động TP HCM với sự ra mắt xe điện BYD ATTO 2 hoàn toàn mới

Xe và phương tiện
BYD Techshow TP HCM mang đến không gian trải nghiệm xe năng lượng mới toàn diện cho người tiêu dùng. Tại sự kiện, BYD Việt Nam chính thức giới thiệu mẫu xe điện đô thị BYD ATTO 2 hoàn toàn mới.
Ford hỗ trợ 100% phí trước bạ cho khách hàng mua xe trong tháng 7

Ford hỗ trợ 100% phí trước bạ cho khách hàng mua xe trong tháng 7

Xe 365
Hàng tháng, Ford Việt Nam cùng hệ thống đại lý thường triển khai chương trình khuyến mãi mới và trong tháng 7 này, chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng của Ford Việt Nam lên đến 89 triệu đồng.
CATL mở rộng toàn cầu: Đặt cược lớn vào châu Âu và thay đổi cục diện xe điện

CATL mở rộng toàn cầu: Đặt cược lớn vào châu Âu và thay đổi cục diện xe điện

Xe 365
Hãng pin Trung Quốc CATL đang tăng tốc mở rộng toàn cầu, với mục tiêu không chỉ giữ vững ngôi vương trong ngành pin xe điện mà còn tái định hình thị trường EV tại châu Âu nhờ công nghệ hoán đổi pin đầy hứa hẹn.
Sản lượng ô tô Anh Quốc tháng 5 chạm mức thấp nhất kể từ 1949 vì thuế quan của Trump

Sản lượng ô tô Anh Quốc tháng 5 chạm mức thấp nhất kể từ 1949 vì thuế quan của Trump

Xe và phương tiện
Ngành công nghiệp ô tô Vương quốc Anh đang trải qua giai đoạn khó khăn chưa từng thấy trong nhiều thập kỷ, khi sản lượng xe trong tháng 5 giảm mạnh xuống mức thấp nhất kể từ năm 1949, giữa lúc các chính sách thuế quan của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump bắt đầu phát huy tác động tiêu cực sâu rộng.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Nội

27°C

Cảm giác: 32°C
mây cụm
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
30°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
34°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
36°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
36°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
33°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
31°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
29°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
35°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
34°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
30°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
26°C
TP Hồ Chí Minh

26°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
26°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
31°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
25°C
Đà Nẵng

27°C

Cảm giác: 31°C
mây cụm
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
28°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
29°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
29°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
28°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
30°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
29°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
27°C
Hà Giang

24°C

Cảm giác: 25°C
mây đen u ám
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
33°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
37°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
36°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
27°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
33°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
24°C
Hải Phòng

27°C

Cảm giác: 31°C
mây cụm
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
29°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
33°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
36°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
30°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
29°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
28°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
35°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
30°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
26°C
Khánh Hòa

27°C

Cảm giác: 31°C
mây đen u ám
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
28°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
35°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
38°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
35°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
28°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
36°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
39°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
36°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
29°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
36°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
38°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
35°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
36°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
24°C
Nghệ An

23°C

Cảm giác: 24°C
mây đen u ám
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
24°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
22°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
33°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
23°C
Phan Thiết

27°C

Cảm giác: 29°C
mây đen u ám
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
27°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
34°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
33°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
32°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
32°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
33°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
25°C
Quảng Bình

25°C

Cảm giác: 25°C
mưa nhẹ
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
28°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
29°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
28°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
22°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
31°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
22°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
22°C
Thừa Thiên Huế

26°C

Cảm giác: 27°C
mây đen u ám
Thứ tư, 09/07/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 09/07/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 09/07/2025 06:00
30°C
Thứ tư, 09/07/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 09/07/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 09/07/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 09/07/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 09/07/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
36°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
33°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
35°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
33°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
23°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16456 16724 17304
CAD 18592 18869 19485
CHF 32154 32536 33179
CNY 0 3570 3690
EUR 30041 30315 31346
GBP 34753 35146 36092
HKD 0 3200 3403
JPY 172 177 183
KRW 0 18 20
NZD 0 15369 15961
SGD 19909 20191 20721
THB 718 781 834
USD (1,2) 25883 0 0
USD (5,10,20) 25922 0 0
USD (50,100) 25951 25985 26330
Cập nhật: 08/07/2025 02:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,970 25,970 26,330
USD(1-2-5) 24,931 - -
USD(10-20) 24,931 - -
GBP 35,152 35,247 36,133
HKD 3,272 3,282 3,381
CHF 32,493 32,594 33,409
JPY 176.99 177.31 184.82
THB 764.62 774.06 828.12
AUD 16,753 16,813 17,277
CAD 18,853 18,913 19,469
SGD 20,089 20,151 20,828
SEK - 2,686 2,779
LAK - 0.93 1.29
DKK - 4,050 4,189
NOK - 2,541 2,629
CNY - 3,597 3,695
RUB - - -
NZD 15,372 15,514 15,966
KRW 17.65 18.4 19.86
EUR 30,303 30,328 31,558
TWD 812.85 - 984.05
MYR 5,771.23 - 6,509.86
SAR - 6,855.85 7,215.59
KWD - 83,390 88,659
XAU - - -
Cập nhật: 08/07/2025 02:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,980 25,980 26,320
EUR 30,170 30,291 31,420
GBP 35,002 35,143 36,137
HKD 3,266 3,279 3,384
CHF 32,311 32,441 33,373
JPY 176.53 177.24 184.60
AUD 16,700 16,767 17,308
SGD 20,129 20,210 20,762
THB 781 784 819
CAD 18,848 18,924 19,455
NZD 15,487 15,995
KRW 18.33 20.14
Cập nhật: 08/07/2025 02:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25970 25970 26330
AUD 16637 16737 17302
CAD 18772 18872 19428
CHF 32390 32420 33306
CNY 0 3609.7 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4120 0
EUR 30334 30434 31207
GBP 35069 35119 36235
HKD 0 3330 0
JPY 176.3 177.3 183.85
KHR 0 6.267 0
KRW 0 18.9 0
LAK 0 1.152 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2590 0
NZD 0 15482 0
PHP 0 438 0
SEK 0 2760 0
SGD 20072 20202 20932
THB 0 747.4 0
TWD 0 900 0
XAU 11700000 11700000 12050000
XBJ 10800000 10800000 12050000
Cập nhật: 08/07/2025 02:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,970 26,020 26,290
USD20 25,970 26,020 26,290
USD1 25,970 26,020 26,290
AUD 16,746 16,896 17,960
EUR 30,464 30,614 31,784
CAD 18,790 18,890 20,198
SGD 20,183 20,333 20,802
JPY 177.56 179.06 183.64
GBP 35,229 35,379 36,156
XAU 11,819,000 11,819,000 12,121,000
CNY 0 3,495 0
THB 0 784 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 08/07/2025 02:00
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 118,500 120,500
AVPL/SJC HCM 118,500 120,500
AVPL/SJC ĐN 118,500 120,500
Nguyên liệu 9999 - HN 10,790 11,200
Nguyên liệu 999 - HN 10,780 11,190
Cập nhật: 08/07/2025 02:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 114.200 116.900
TPHCM - SJC 118.500 120.500
Hà Nội - PNJ 114.200 116.900
Hà Nội - SJC 118.500 120.500
Đà Nẵng - PNJ 114.200 116.900
Đà Nẵng - SJC 118.500 120.500
Miền Tây - PNJ 114.200 116.900
Miền Tây - SJC 118.500 120.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 114.200 116.900
Giá vàng nữ trang - SJC 118.500 120.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 114.200
Giá vàng nữ trang - SJC 118.500 120.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.200
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 114.200 116.900
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.200 116.900
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 113.400 115.900
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 113.280 115.780
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 112.570 115.070
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 112.340 114.840
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 79.580 87.080
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 60.450 67.950
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 40.860 48.360
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 103.760 106.260
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 63.350 70.850
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 67.990 75.490
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 71.460 78.960
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 36.110 43.610
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 30.900 38.400
Cập nhật: 08/07/2025 02:00
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,190 11,640
Trang sức 99.9 11,180 11,630
NL 99.99 10,785
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,785
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,400 11,700
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,400 11,700
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,400 11,700
Miếng SJC Thái Bình 11,850 12,050
Miếng SJC Nghệ An 11,850 12,050
Miếng SJC Hà Nội 11,850 12,050
Cập nhật: 08/07/2025 02:00