| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
156 ▼1421K |
15,802 ▼170K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
156 ▼1421K |
15,803 ▼170K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,511 ▼20K |
1,541 ▼20K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,511 ▼20K |
1,542 ▼20K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,491 ▼20K |
1,526 ▼20K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
145,589 ▼1980K |
151,089 ▼1980K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,111 ▼1501K |
114,611 ▼1501K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,428 ▼1361K |
103,928 ▼1361K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,745 ▼1220K |
93,245 ▼1220K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,625 ▼1166K |
89,125 ▼1166K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,291 ▼834K |
63,791 ▼834K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
156 ▼1421K |
158 ▼1439K |