Bộ tạo tín hiệu: Sự khác biệt giữa công nghệ Analog và Digital

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Về cơ bản, bộ tạo tín hiệu đóng vai trò chỉ đạo bộ đo kiểm điện tử, chỉ huy các loại tín hiệu khác nhau để thổi hồn vào mạch và hệ thống điện để phân tích. Thiếu bộ tạo tín hiệu, bạn sẽ thiếu đi một phương tiện đáng tin cậy để mô phỏng đáp ứng mạch với các tín hiệu đầu vào khác nhau.
Lời tòa soạn: Ngày nay công nghệ đo lường và kiểm thử ngày càng phát triển, bộ tạo tín hiệu đóng vai trò then chốt trong việc phân tích và đánh giá các hệ thống điện tử. Bài viết của Andrew Herrera, chuyên gia từ Keysight Technologies, sẽ đưa người đọc đi sâu vào sự khác biệt giữa bộ tạo tín hiệu analog và digital, phân tích các tính năng quan trọng cũng như ứng dụng cụ thể của từng loại trong các lĩnh vực như viễn thông, âm thanh-hình ảnh và công nghiệp ô tô. Đồng thời cung cấp những hiểu biết thiết thực giúp các kỹ sư và chuyên gia trong ngành lựa chọn được thiết bị phù hợp nhất cho nhu cầu đo kiểm của mình.

Bộ tạo tín hiệu tạo ra các dạng sóng chính xác và có kiểm soát, như dạng sóng hình sin, sóng vuông hay các điều chế phức tạp, để đo kiểm, xác minh và khắc phục sự cố các thiết lập điện. Ông Andrew Herrera, chuyên gia từ Keysight Technologies cho biết.

Bộ tạo tín hiệu có thể trở thành người đồng hành đắc lực của bạn trong rất nhiều tình huống, chẳng hạn khi bạn cần tinh chỉnh hệ thống âm thanh có độ trung thực cao, gỡ lỗi kênh liên lạc số hoặc phát triển công nghệ radar tiên tiến. Thiết bị này tái tạo lại các điều kiện trong thế giới thực, từ tần số âm thanh đến các mẫu hình kỹ thuật số và sóng vô tuyến. Từ việc đo kiểm các linh kiện cơ bản cho đến các hoạt động nghiên cứu và đổi mới sáng tạo tiên tiến, bộ tạo tín hiệu là yếu tố cần thiết để giải quyết vấn đề và phát triển hướng tới tương lai.

Nắm bắt các đặc điểm và thông số kỹ thuật chính của bộ tạo tín hiệu cũng giống như tìm hiểu thành phần trong một công thức nấu ăn; chúng ta chỉ có thể đạt được kết quả mong muốn khi có các thành phần chính xác. Khi trên thị trường có quá nhiều lựa chọn, cần hiểu rõ bộ tạo tín hiệu nào là tốt nhất để đạt được mục tiêu dự án.

Bộ tạo tín hiệu: Sự khác biệt giữa công nghệ Analog và Digital
Keysight Analog Signal Generator AP5001A

Các tính năng quan trọng của bộ tạo tín hiệu

Các bộ tạo tín hiệu cao cấp được hiệu chuẩn kỹ lưỡng sẽ cho độ tin cậy và độ chính xác đáp ứng tốt nhất yêu cầu của các dự án kỹ thuật. Các thiết bị này đã được kiểm thử và tinh chỉnh kỹ lưỡng để đảm bảo tín hiệu luôn chính xác và ổn định. Do đó, nhằm tránh chậm trễ và phát sinh chi phí, đội ngũ kỹ sư cần tin tưởng độ chính xác của các thiết bị này.

Một bộ tạo tín hiệu analog tạo ra các dạng sóng liên tục, còn bộ tạo tín hiệu số tạo ra dạng sóng từ các giá trị rời rạc.

Cần hiểu rõ các đặc điểm và tính năng chính của bộ tạo tín hiệu. Một bộ tạo tín hiệu analog tạo ra các dạng sóng liên tục, còn bộ tạo tín hiệu số tạo ra dạng sóng từ các giá trị rời rạc. Để lựa chọn được giải pháp phù hợp, bạn phải hiểu rõ các tính năng và ứng dụng khác nhau.

  • Dải tần: Yếu tố rất cần thiết để xác định phạm vi nhiệm vụ mà bộ tạo tín hiệu có thể xử lý, bao gồm cả các ứng dụng tần số thấp và tần số cao. Thiết bị dải tần rộng có độ linh hoạt cao hơn, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng hơn.
  • Dải biên độ: Dải biên độ rộng hơn nâng cao tính linh hoạt và độ chính xác, giúp bộ tạo tín hiệu đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau và đảm bảo kết quả đo kiểm chính xác và đáng tin cậy.
  • Khả năng điều chế: Để mô phỏng chính xác các tình huống trong thế giới thực, các bộ tạo tín hiệu phải hỗ trợ nhiều kỹ thuật điều chế, bao gồm AM, FM cho tới các điều chế kỹ thuật số tinh vi hơn.
  • Công suất ra: Công suất ra đủ và có thể điều chỉnh cho phép vận hành hệ thống hoặc mạch ở các cấp độ khác nhau, một điều kiện quan trọng đối với các bài đo kiểm tra tải và các đánh giá khác.
  • Độ phân giải: Độ phân giải cao cho kết quả kiểm tra chính xác, cho phép bạn phân tích và hiểu biết chi tiết về hệ thống hoặc mạch.
  • Định dạng của dạng sóng: Các ứng dụng khác nhau cần các dạng sóng khác nhau, chẳng hạn như sóng hình sin, hình vuông và tam giác, vì vậy phải đảm bảo bộ tạo tín hiệu có thể tạo các định dạng tín hiệu phù hợp để đo kiểm chính xác.

Bộ tạo tín hiệu analog

Bộ tạo tín hiệu analog cung cấp tín hiệu sóng liên tục hình sin (CW) với các tùy chọn điều chế AM, FM, điều chế pha (ΦM) và điều chế xung. Dải tần số từ RF đến mmWave. Hầu hết các bộ tạo tín hiệu loại này có các chế độ quét theo bước/ danh sách để mô tả hoặc hiệu chuẩn các thiết bị thụ động. Các bộ tạo tín hiệu này cho tần số và độ chính xác theo chuẩn đo lường, đáp ứng tốt yêu cầu của các nhiệm vụ có độ chính xác cao.

Bộ tạo tín hiệu tương tự là thiết bị trọng yếu để thử nghiệm radar Doppler trong điều kiện thực tế. Với đặc tính nhiễu pha thấp, các bộ tạo tín hiệu này lý tưởng cho các ứng dụng cần tín hiệu có độ tinh khiết và ổn định cao, chẳng hạn như các hệ thống radar dự báo thời tiết và kiểm soát không lưu. Trong những môi trường này, mọi sai lệch hoặc nhiễu đều có thể dẫn đến dữ liệu không chính xác.

Bộ tạo tín hiệu số

Không giống như dạng sóng, các bộ tạo tín hiệu số tạo ra các chuỗi mức logic hoặc các mẫu hình số. Những mô hình này rất cần thiết để đánh giá logic và định thời của các mạch số và hiệu năng của chúng trong các điều kiện khác nhau.

Các ứng dụng điển hình:

  • Kiểm thử ở cấp hệ thống: Đảm bảo rằng các hệ thống số phức tạp vận hành như dự định, giúp xác minh khả năng tương thích giữa các thành phần.
  • Kiểm tra vi mạch: Đánh giá các mạch tích hợp riêng lẻ, xác định lỗi sản xuất hoặc lỗi thiết kế.
  • Gỡ lỗi: Hỗ trợ đội ngũ kỹ sư khắc phục sự cố mạch, tập trung vào các vấn đề liên quan đến định thời hoặc logic.

Trong ngành ô tô, các bộ tạo mẫu hình số đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy của các khối điều khiển điện tử (ECU), quản lý toàn diện từ hiệu năng động cơ đến các hệ thống an toàn. Thông qua mô phỏng các điều kiện lái xe bằng các hình mẫu số được xác định trước, các kỹ sư có thể kiểm thử ECU theo nhiều kịch bản. Từ đó họ có thể xác định lỗi hoặc các điểm yếu, đảm bảo các hệ thống của xe hoạt động hoàn hảo ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt.

Các ứng dụng khác nhau

Có nhiều loại bộ tạo tín hiệu analog và số khác nhau, phụ thuộc vào RF đến vectơ hoặc chức năng, vì vậy các kỹ sư phải căn cứ vào mục tiêu cuối cùng để chọn giải pháp tốt nhất.

  • Đo kiểm phổ thông: Một bộ tạo tín hiệu với dải tần rộng và công suất ra cao là bộ tạo tín hiệu tốt nhất cho đo kiểm phổ thông. Ngoài ra, cần lưu ý tới các khả năng điều chế như biên độ, tần số, quét và xung khi đo kiểm tín hiệu định kỳ.
  • Ứng dụng viễn thông: Dải tần rộng và sàn nhiễu thấp là các tính năng cần thiết cho ứng dụng viễn thông. Các tính năng này đảm bảo đo kiểm chính xác và tạo tín hiệu với nhiễu tối thiểu. Cần xem xét các định dạng điều chế phức tạp được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông, chẳng hạn như điều chế dịch tần (FSK) và điều chế pha (PM).
  • Thiết bị âm thanh và hình ảnh: Độ biến dạng thấp là đặc tính trọng yếu trong kiểm tra thiết bị âm thanh và hình ảnh, vì chúng đảm bảo tín hiệu được tạo có chất lượng cao và không bị biến dạng. Ngoài ra, còn cần lưu ý đến các khả năng điều chế như điều chế khóa dịch biên độ (ASK), điều chế khóa dịch tần số, điều chế mã xung (PCM) và điều chế cầu phương (QM).
  • Đo kiểm ô tô: Thiết bị điện tử trên xe ô tô phải hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, cần có dải tần rộng và công suất ra cao. Do đó, bộ tạo tín hiệu phải tạo được các tín hiệu chính xác và đáng tin cậy.

Chọn bộ tạo tín hiệu phù hợp

Đo kiểm chính xác và đáng tin cậy là điều kiện trọng yếu đảm bảo chất lượng và hiệu suất của thiết kế. Trong bối cảnh thị trường có nhiều loại bộ tạo tín hiệu, việc tìm được bộ tạo tín hiệu phù hợp có thể mất nhiều thời gian. Mặc dù các bộ tạo tín hiệu công nghệ analog và công nghệ số có sự khác biệt đáng kể, nhưng điểm quan trọng thực sự của các bộ tạo tín hiệu là tính năng và sự phù hợp với các yêu cầu của dự án.

Bộ tạo tín hiệu analog phù hợp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tín hiệu có độ tinh khiết và nhiễu pha thấp, chẳng hạn như đo kiểm RF và vi sóng. Các bộ tạo tín hiệu số tốt hơn cho các ứng dụng hệ thống truyền thông hiện đại và các dự án nghiên cứu tiên tiến, vì chúng có tính linh hoạt và độ chính xác cao hơn khi tạo ra các dạng sóng phức tạp. Lựa chọn sai giải pháp có thể tiêu tốn thời gian và tiền bạc do phải lặp lại công việc. Do đó, cần chọn đúng bộ tạo tín hiệu để có được dữ liệu cần thiết phục vụ tinh chỉnh và cải thiện thiết kế.

Giới thiệu về tác giả:
Bộ tạo tín hiệu: Sự khác biệt giữa công nghệ Analog và Digital
Andrew Herrera

Andrew Herrera là một chuyên gia tiếp thị sản phẩm có kinh nghiệm về các giải pháp tần số vô tuyến và Internet of Things. Andrew là giám đốc tiếp thị sản phẩm cho phần mềm đo kiểm RF tại Keysight Technologies, phụ trách máy phân tích tín hiệu vectơ PathWave 89600, các ứng dụng tạo tín hiệu và phân tích tín hiệu X-Series của Keysight. Andrew cũng phụ trách các giải pháp đo kiểm tự động như Keysight PathWave Measurements và phần mềm PathWave Instrument Robotic Process Automation (RPA).

Có thể bạn quan tâm

VTVratings: Sự bứt phá trong công nghệ đo lường khán giả

VTVratings: Sự bứt phá trong công nghệ đo lường khán giả

Phần mềm - Ứng dụng
VTVratings được xem là bước đột phá trong công nghệ đo lường khán giả, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của VTV trong kỷ nguyên số.
Google Messages sắp có giao diện cài đặt hoàn toàn mới trong Android 16

Google Messages sắp có giao diện cài đặt hoàn toàn mới trong Android 16

Phần mềm - Ứng dụng
Google liên tục cập nhật ứng dụng Messages với những thay đổi nhỏ về giao diện và tính năng. Gần đây một thay đổi lớn hơn là Google Messages sắp có giao diện cài đặt hoàn toàn mới, phù hợp với phong cách thiết kế của Android 16.
Apple phát triển tính năng dịch trực tiếp cho AirPods với iOS 19

Apple phát triển tính năng dịch trực tiếp cho AirPods với iOS 19

Công nghệ số
Một báo cáo mới từ Bloomberg cho biết iOS 19 sẽ có tính năng dịch thuật trực tiếp cho AirPods.
Xác thực điện tử qua VNeID: Đơn giản hóa thủ tục, tăng cường bảo mật

Xác thực điện tử qua VNeID: Đơn giản hóa thủ tục, tăng cường bảo mật

Phần mềm - Ứng dụng
Dịch vụ xác thực điện tử qua VNeID giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao an ninh, bảo mật thông tin cá nhân.
Synology ActiveProtect: giải pháp bảo vệ dữ liệu chuyên dụng dành cho doanh nghiệp

Synology ActiveProtect: giải pháp bảo vệ dữ liệu chuyên dụng dành cho doanh nghiệp

Bảo mật
Đây là dòng thiết bị bảo vệ dữ liệu chuyên dụng mới, kết hợp phần mềm sao lưu doanh nghiệp, máy chủ và kho lưu trữ sao lưu trong một hệ thống thống nhất, mang đến giải pháp an toàn và hiệu quả cho doanh nghiệp.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Nội

33°C

Cảm giác: 32°C
bầu trời quang đãng
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
27°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
30°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
28°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
33°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
32°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
33°C
TP Hồ Chí Minh

34°C

Cảm giác: 41°C
mây rải rác
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
28°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
33°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
34°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
27°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
27°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
34°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
34°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
35°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
30°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
29°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
28°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
33°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
37°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
36°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
29°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
29°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
28°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
28°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
28°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
33°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
37°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
36°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
30°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
29°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
28°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
27°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
28°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
37°C
Đà Nẵng

28°C

Cảm giác: 28°C
bầu trời quang đãng
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
28°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
26°C
Hà Giang

36°C

Cảm giác: 34°C
mây cụm
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
20°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
21°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
29°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
34°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
27°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
30°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
35°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
36°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
29°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
36°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
37°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
30°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
37°C
Hải Phòng

32°C

Cảm giác: 31°C
bầu trời quang đãng
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
28°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
27°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
28°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
29°C
Khánh Hòa

30°C

Cảm giác: 32°C
mây đen u ám
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
33°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
36°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
35°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
37°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
36°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
39°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
35°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
38°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
33°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
35°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
38°C
Nghệ An

31°C

Cảm giác: 31°C
mây đen u ám
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
22°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
35°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
33°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
21°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
37°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
30°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
33°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
36°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
36°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
33°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
36°C
Phan Thiết

30°C

Cảm giác: 34°C
mây đen u ám
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
32°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
31°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
27°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
32°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
33°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
31°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
32°C
Quảng Bình

26°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
33°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
21°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
28°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
35°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
31°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
34°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
34°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
31°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
36°C
Thừa Thiên Huế

27°C

Cảm giác: 27°C
mây thưa
Thứ tư, 16/04/2025 00:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 16/04/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 16/04/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 16/04/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 16/04/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 16/04/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 17/04/2025 03:00
33°C
Thứ năm, 17/04/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 17/04/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 17/04/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 17/04/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 17/04/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 18/04/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 18/04/2025 03:00
34°C
Thứ sáu, 18/04/2025 06:00
36°C
Thứ sáu, 18/04/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 18/04/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 18/04/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 18/04/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 19/04/2025 03:00
35°C
Thứ bảy, 19/04/2025 06:00
36°C
Thứ bảy, 19/04/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 19/04/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 19/04/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 19/04/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 20/04/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 20/04/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 20/04/2025 06:00
35°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15970 16236 16812
CAD 18147 18423 19044
CHF 31033 31411 32070
CNY 0 3358 3600
EUR 28744 29012 30042
GBP 33387 33775 34707
HKD 0 3208 3411
JPY 173 177 184
KRW 0 0 18
NZD 0 15008 15593
SGD 19138 19417 19949
THB 688 751 806
USD (1,2) 25642 0 0
USD (5,10,20) 25680 0 0
USD (50,100) 25708 25742 26087
Cập nhật: 15/04/2025 14:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,720 25,720 26,080
USD(1-2-5) 24,691 - -
USD(10-20) 24,691 - -
GBP 33,728 33,820 34,721
HKD 3,279 3,289 3,389
CHF 31,230 31,327 32,209
JPY 177.03 177.35 185.26
THB 737.81 746.93 799.18
AUD 16,241 16,300 16,744
CAD 18,418 18,477 18,976
SGD 19,357 19,418 20,032
SEK - 2,610 2,701
LAK - 0.91 1.27
DKK - 3,868 4,002
NOK - 2,415 2,500
CNY - 3,506 3,601
RUB - - -
NZD 14,978 15,117 15,552
KRW 16.85 17.57 18.88
EUR 28,911 28,934 30,169
TWD 719.39 - 870.39
MYR 5,486.53 - 6,189.25
SAR - 6,785.51 7,143.27
KWD - 82,141 87,400
XAU - - 107,500
Cập nhật: 15/04/2025 14:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,710 25,730 26,070
EUR 28,781 28,897 29,983
GBP 33,570 33,705 34,672
HKD 3,273 3,286 3,393
CHF 31,123 31,248 32,161
JPY 176.30 177.01 184.37
AUD 16,163 16,228 16,755
SGD 19,342 19,420 19,948
THB 753 756 789
CAD 18,344 18,418 18,932
NZD 15,061 15,568
KRW 17.33 19.11
Cập nhật: 15/04/2025 14:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25720 25720 26080
AUD 16094 16194 16759
CAD 18323 18423 18975
CHF 31309 31339 32213
CNY 0 3507.5 0
CZK 0 1080 0
DKK 0 3810 0
EUR 28949 29049 29922
GBP 33680 33730 34833
HKD 0 3320 0
JPY 177.98 178.48 184.99
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.4 0
LAK 0 1.141 0
MYR 0 6000 0
NOK 0 2490 0
NZD 0 15091 0
PHP 0 422 0
SEK 0 2633 0
SGD 19308 19438 20170
THB 0 717 0
TWD 0 770 0
XAU 10600000 10600000 10800000
XBJ 9700000 9700000 10800000
Cập nhật: 15/04/2025 14:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,720 25,770 26,070
USD20 25,720 25,770 26,070
USD1 25,720 25,770 26,070
AUD 16,158 16,308 17,379
EUR 29,064 29,214 30,392
CAD 18,263 18,363 19,683
SGD 19,379 19,529 20,003
JPY 177.69 179.19 183.86
GBP 33,770 33,920 34,799
XAU 10,548,000 0 10,802,000
CNY 0 3,392 0
THB 0 754 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 15/04/2025 14:45
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 105,500 ▲500K 108,000 ▲500K
AVPL/SJC HCM 105,500 ▲500K 108,000 ▲500K
AVPL/SJC ĐN 105,500 ▲500K 108,000 ▲500K
Nguyên liệu 9999 - HN 10,260 ▲80K 10,510 ▲100K
Nguyên liệu 999 - HN 10,250 ▲80K 10,500 ▲100K
Cập nhật: 15/04/2025 14:45
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 102.800 ▲800K 106.000 ▲900K
TPHCM - SJC 105.500 ▲500K 108.000 ▲500K
Hà Nội - PNJ 102.800 ▲800K 106.000 ▲900K
Hà Nội - SJC 105.500 ▲500K 108.000 ▲500K
Đà Nẵng - PNJ 102.800 ▲800K 106.000 ▲900K
Đà Nẵng - SJC 105.500 ▲500K 108.000 ▲500K
Miền Tây - PNJ 102.800 ▲800K 106.000 ▲900K
Miền Tây - SJC 105.500 ▲500K 108.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 102.800 ▲800K 106.000 ▲900K
Giá vàng nữ trang - SJC 105.500 ▲500K 108.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 102.800 ▲800K
Giá vàng nữ trang - SJC 105.500 ▲500K 108.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 102.800 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 102.800 ▲800K 106.000 ▲900K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 102.800 ▲800K 106.000 ▲900K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 102.800 ▲800K 105.300 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 102.700 ▲800K 105.200 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 102.060 ▲800K 104.560 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 101.850 ▲790K 104.350 ▲790K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 76.630 ▲600K 79.130 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 59.250 ▲470K 61.750 ▲470K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 41.460 ▲340K 43.960 ▲340K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 94.060 ▲740K 96.560 ▲740K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 61.880 ▲480K 64.380 ▲480K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 66.100 ▲520K 68.600 ▲520K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 69.250 ▲540K 71.750 ▲540K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 37.140 ▲300K 39.640 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 32.400 ▲260K 34.900 ▲260K
Cập nhật: 15/04/2025 14:45
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 10,150 ▲90K 10,640 ▲90K
Trang sức 99.9 10,140 ▲90K 10,630 ▲90K
NL 99.99 10,150 ▲90K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,150 ▲90K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 10,320 ▲90K 10,650 ▲90K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 10,320 ▲90K 10,650 ▲90K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 10,320 ▲90K 10,650 ▲90K
Miếng SJC Thái Bình 10,550 ▲50K 10,800 ▲50K
Miếng SJC Nghệ An 10,550 ▲50K 10,800 ▲50K
Miếng SJC Hà Nội 10,550 ▲50K 10,800 ▲50K
Cập nhật: 15/04/2025 14:45