Bộ tạo tín hiệu: Sự khác biệt giữa công nghệ Analog và Digital

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Về cơ bản, bộ tạo tín hiệu đóng vai trò chỉ đạo bộ đo kiểm điện tử, chỉ huy các loại tín hiệu khác nhau để thổi hồn vào mạch và hệ thống điện để phân tích. Thiếu bộ tạo tín hiệu, bạn sẽ thiếu đi một phương tiện đáng tin cậy để mô phỏng đáp ứng mạch với các tín hiệu đầu vào khác nhau.
Lời tòa soạn: Ngày nay công nghệ đo lường và kiểm thử ngày càng phát triển, bộ tạo tín hiệu đóng vai trò then chốt trong việc phân tích và đánh giá các hệ thống điện tử. Bài viết của Andrew Herrera, chuyên gia từ Keysight Technologies, sẽ đưa người đọc đi sâu vào sự khác biệt giữa bộ tạo tín hiệu analog và digital, phân tích các tính năng quan trọng cũng như ứng dụng cụ thể của từng loại trong các lĩnh vực như viễn thông, âm thanh-hình ảnh và công nghiệp ô tô. Đồng thời cung cấp những hiểu biết thiết thực giúp các kỹ sư và chuyên gia trong ngành lựa chọn được thiết bị phù hợp nhất cho nhu cầu đo kiểm của mình.

Bộ tạo tín hiệu tạo ra các dạng sóng chính xác và có kiểm soát, như dạng sóng hình sin, sóng vuông hay các điều chế phức tạp, để đo kiểm, xác minh và khắc phục sự cố các thiết lập điện. Ông Andrew Herrera, chuyên gia từ Keysight Technologies cho biết.

Bộ tạo tín hiệu có thể trở thành người đồng hành đắc lực của bạn trong rất nhiều tình huống, chẳng hạn khi bạn cần tinh chỉnh hệ thống âm thanh có độ trung thực cao, gỡ lỗi kênh liên lạc số hoặc phát triển công nghệ radar tiên tiến. Thiết bị này tái tạo lại các điều kiện trong thế giới thực, từ tần số âm thanh đến các mẫu hình kỹ thuật số và sóng vô tuyến. Từ việc đo kiểm các linh kiện cơ bản cho đến các hoạt động nghiên cứu và đổi mới sáng tạo tiên tiến, bộ tạo tín hiệu là yếu tố cần thiết để giải quyết vấn đề và phát triển hướng tới tương lai.

Nắm bắt các đặc điểm và thông số kỹ thuật chính của bộ tạo tín hiệu cũng giống như tìm hiểu thành phần trong một công thức nấu ăn; chúng ta chỉ có thể đạt được kết quả mong muốn khi có các thành phần chính xác. Khi trên thị trường có quá nhiều lựa chọn, cần hiểu rõ bộ tạo tín hiệu nào là tốt nhất để đạt được mục tiêu dự án.

Bộ tạo tín hiệu: Sự khác biệt giữa công nghệ Analog và Digital
Keysight Analog Signal Generator AP5001A

Các tính năng quan trọng của bộ tạo tín hiệu

Các bộ tạo tín hiệu cao cấp được hiệu chuẩn kỹ lưỡng sẽ cho độ tin cậy và độ chính xác đáp ứng tốt nhất yêu cầu của các dự án kỹ thuật. Các thiết bị này đã được kiểm thử và tinh chỉnh kỹ lưỡng để đảm bảo tín hiệu luôn chính xác và ổn định. Do đó, nhằm tránh chậm trễ và phát sinh chi phí, đội ngũ kỹ sư cần tin tưởng độ chính xác của các thiết bị này.

Một bộ tạo tín hiệu analog tạo ra các dạng sóng liên tục, còn bộ tạo tín hiệu số tạo ra dạng sóng từ các giá trị rời rạc.

Cần hiểu rõ các đặc điểm và tính năng chính của bộ tạo tín hiệu. Một bộ tạo tín hiệu analog tạo ra các dạng sóng liên tục, còn bộ tạo tín hiệu số tạo ra dạng sóng từ các giá trị rời rạc. Để lựa chọn được giải pháp phù hợp, bạn phải hiểu rõ các tính năng và ứng dụng khác nhau.

  • Dải tần: Yếu tố rất cần thiết để xác định phạm vi nhiệm vụ mà bộ tạo tín hiệu có thể xử lý, bao gồm cả các ứng dụng tần số thấp và tần số cao. Thiết bị dải tần rộng có độ linh hoạt cao hơn, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng hơn.
  • Dải biên độ: Dải biên độ rộng hơn nâng cao tính linh hoạt và độ chính xác, giúp bộ tạo tín hiệu đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau và đảm bảo kết quả đo kiểm chính xác và đáng tin cậy.
  • Khả năng điều chế: Để mô phỏng chính xác các tình huống trong thế giới thực, các bộ tạo tín hiệu phải hỗ trợ nhiều kỹ thuật điều chế, bao gồm AM, FM cho tới các điều chế kỹ thuật số tinh vi hơn.
  • Công suất ra: Công suất ra đủ và có thể điều chỉnh cho phép vận hành hệ thống hoặc mạch ở các cấp độ khác nhau, một điều kiện quan trọng đối với các bài đo kiểm tra tải và các đánh giá khác.
  • Độ phân giải: Độ phân giải cao cho kết quả kiểm tra chính xác, cho phép bạn phân tích và hiểu biết chi tiết về hệ thống hoặc mạch.
  • Định dạng của dạng sóng: Các ứng dụng khác nhau cần các dạng sóng khác nhau, chẳng hạn như sóng hình sin, hình vuông và tam giác, vì vậy phải đảm bảo bộ tạo tín hiệu có thể tạo các định dạng tín hiệu phù hợp để đo kiểm chính xác.

Bộ tạo tín hiệu analog

Bộ tạo tín hiệu analog cung cấp tín hiệu sóng liên tục hình sin (CW) với các tùy chọn điều chế AM, FM, điều chế pha (ΦM) và điều chế xung. Dải tần số từ RF đến mmWave. Hầu hết các bộ tạo tín hiệu loại này có các chế độ quét theo bước/ danh sách để mô tả hoặc hiệu chuẩn các thiết bị thụ động. Các bộ tạo tín hiệu này cho tần số và độ chính xác theo chuẩn đo lường, đáp ứng tốt yêu cầu của các nhiệm vụ có độ chính xác cao.

Bộ tạo tín hiệu tương tự là thiết bị trọng yếu để thử nghiệm radar Doppler trong điều kiện thực tế. Với đặc tính nhiễu pha thấp, các bộ tạo tín hiệu này lý tưởng cho các ứng dụng cần tín hiệu có độ tinh khiết và ổn định cao, chẳng hạn như các hệ thống radar dự báo thời tiết và kiểm soát không lưu. Trong những môi trường này, mọi sai lệch hoặc nhiễu đều có thể dẫn đến dữ liệu không chính xác.

Bộ tạo tín hiệu số

Không giống như dạng sóng, các bộ tạo tín hiệu số tạo ra các chuỗi mức logic hoặc các mẫu hình số. Những mô hình này rất cần thiết để đánh giá logic và định thời của các mạch số và hiệu năng của chúng trong các điều kiện khác nhau.

Các ứng dụng điển hình:

  • Kiểm thử ở cấp hệ thống: Đảm bảo rằng các hệ thống số phức tạp vận hành như dự định, giúp xác minh khả năng tương thích giữa các thành phần.
  • Kiểm tra vi mạch: Đánh giá các mạch tích hợp riêng lẻ, xác định lỗi sản xuất hoặc lỗi thiết kế.
  • Gỡ lỗi: Hỗ trợ đội ngũ kỹ sư khắc phục sự cố mạch, tập trung vào các vấn đề liên quan đến định thời hoặc logic.

Trong ngành ô tô, các bộ tạo mẫu hình số đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy của các khối điều khiển điện tử (ECU), quản lý toàn diện từ hiệu năng động cơ đến các hệ thống an toàn. Thông qua mô phỏng các điều kiện lái xe bằng các hình mẫu số được xác định trước, các kỹ sư có thể kiểm thử ECU theo nhiều kịch bản. Từ đó họ có thể xác định lỗi hoặc các điểm yếu, đảm bảo các hệ thống của xe hoạt động hoàn hảo ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt.

Các ứng dụng khác nhau

Có nhiều loại bộ tạo tín hiệu analog và số khác nhau, phụ thuộc vào RF đến vectơ hoặc chức năng, vì vậy các kỹ sư phải căn cứ vào mục tiêu cuối cùng để chọn giải pháp tốt nhất.

  • Đo kiểm phổ thông: Một bộ tạo tín hiệu với dải tần rộng và công suất ra cao là bộ tạo tín hiệu tốt nhất cho đo kiểm phổ thông. Ngoài ra, cần lưu ý tới các khả năng điều chế như biên độ, tần số, quét và xung khi đo kiểm tín hiệu định kỳ.
  • Ứng dụng viễn thông: Dải tần rộng và sàn nhiễu thấp là các tính năng cần thiết cho ứng dụng viễn thông. Các tính năng này đảm bảo đo kiểm chính xác và tạo tín hiệu với nhiễu tối thiểu. Cần xem xét các định dạng điều chế phức tạp được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông, chẳng hạn như điều chế dịch tần (FSK) và điều chế pha (PM).
  • Thiết bị âm thanh và hình ảnh: Độ biến dạng thấp là đặc tính trọng yếu trong kiểm tra thiết bị âm thanh và hình ảnh, vì chúng đảm bảo tín hiệu được tạo có chất lượng cao và không bị biến dạng. Ngoài ra, còn cần lưu ý đến các khả năng điều chế như điều chế khóa dịch biên độ (ASK), điều chế khóa dịch tần số, điều chế mã xung (PCM) và điều chế cầu phương (QM).
  • Đo kiểm ô tô: Thiết bị điện tử trên xe ô tô phải hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, cần có dải tần rộng và công suất ra cao. Do đó, bộ tạo tín hiệu phải tạo được các tín hiệu chính xác và đáng tin cậy.

Chọn bộ tạo tín hiệu phù hợp

Đo kiểm chính xác và đáng tin cậy là điều kiện trọng yếu đảm bảo chất lượng và hiệu suất của thiết kế. Trong bối cảnh thị trường có nhiều loại bộ tạo tín hiệu, việc tìm được bộ tạo tín hiệu phù hợp có thể mất nhiều thời gian. Mặc dù các bộ tạo tín hiệu công nghệ analog và công nghệ số có sự khác biệt đáng kể, nhưng điểm quan trọng thực sự của các bộ tạo tín hiệu là tính năng và sự phù hợp với các yêu cầu của dự án.

Bộ tạo tín hiệu analog phù hợp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tín hiệu có độ tinh khiết và nhiễu pha thấp, chẳng hạn như đo kiểm RF và vi sóng. Các bộ tạo tín hiệu số tốt hơn cho các ứng dụng hệ thống truyền thông hiện đại và các dự án nghiên cứu tiên tiến, vì chúng có tính linh hoạt và độ chính xác cao hơn khi tạo ra các dạng sóng phức tạp. Lựa chọn sai giải pháp có thể tiêu tốn thời gian và tiền bạc do phải lặp lại công việc. Do đó, cần chọn đúng bộ tạo tín hiệu để có được dữ liệu cần thiết phục vụ tinh chỉnh và cải thiện thiết kế.

Giới thiệu về tác giả:
Bộ tạo tín hiệu: Sự khác biệt giữa công nghệ Analog và Digital
Andrew Herrera

Andrew Herrera là một chuyên gia tiếp thị sản phẩm có kinh nghiệm về các giải pháp tần số vô tuyến và Internet of Things. Andrew là giám đốc tiếp thị sản phẩm cho phần mềm đo kiểm RF tại Keysight Technologies, phụ trách máy phân tích tín hiệu vectơ PathWave 89600, các ứng dụng tạo tín hiệu và phân tích tín hiệu X-Series của Keysight. Andrew cũng phụ trách các giải pháp đo kiểm tự động như Keysight PathWave Measurements và phần mềm PathWave Instrument Robotic Process Automation (RPA).

Có thể bạn quan tâm

Bạn biết gì về Zalo Mini Apps

Bạn biết gì về Zalo Mini Apps

Phần mềm - Ứng dụng
Được biết, Zalo Mini App là nền tảng công nghệ được tích hợp trên Zalo, bao gồm các ứng dụng nhỏ (Mini App) giúp người dùng sử dụng tiện ích mà không cần tải từng ứng dụng riêng lẻ về máy.
TikTok triển khai hệ thống cảnh báo lừa đảo trực tiếp trong ứng dụng

TikTok triển khai hệ thống cảnh báo lừa đảo trực tiếp trong ứng dụng

Tư vấn chỉ dẫn
Nền tảng TikTok hôm nay (18-11) công bố bước chuyển mới trong chiến dịch chống lừa đảo trực tuyến bằng việc gửi cảnh báo trực tiếp tới người dùng ngay trong ứng dụng. Đây là lần đầu tiên TikTok triển khai đồng bộ việc gửi cảnh báo về lừa đảo trực tuyến đến với người dùng toàn quốc ngay trên nền tảng.
Zalo và những cập nhật mới mà có thể bạn chưa biết?

Zalo và những cập nhật mới mà có thể bạn chưa biết?

Phần mềm - Ứng dụng
Cụ thể, những điểm mới trên Zalo trong tháng 11 sẽ bao bao gồm: Cập nhật trạng thái với loạt biểu tượng cảm xúc thú vị, sự xuất hiện của bộ sticker Zapy dô tri với giao diện “cực ngầu” và chuyển khoản nhanh qua các ngân hàng mới.
Trung Quốc buộc Apple gỡ bỏ ứng dụng hẹn hò đồng tính Blued và Finka khỏi App Store

Trung Quốc buộc Apple gỡ bỏ ứng dụng hẹn hò đồng tính Blued và Finka khỏi App Store

Phần mềm - Ứng dụng
Apple xác nhận đã gỡ bỏ hai ứng dụng hẹn hò đồng tính phổ biến Blued và Finka khỏi App Store tại Trung Quốc theo yêu cầu từ Cục Quản lý Không gian mạng Trung Quốc (CAC) - cơ quan kiểm duyệt internet hàng đầu của Bắc Kinh.
60 ngày xóa bỏ thuế khoán: Chuyển đổi kê khai chỉ trong một chạm với Tendoo

60 ngày xóa bỏ thuế khoán: Chuyển đổi kê khai chỉ trong một chạm với Tendoo

Phần mềm - Ứng dụng
Hưởng ứng chiến dịch “60 ngày cao điểm chuyển đổi mô hình từ thuế khoán sang kê khai” do Cục Thuế phát động, Tổng Công ty Viễn thông - Viettel Telecom cam kết đồng hành cùng các hộ kinh doanh chuyển đổi thành công trước “giờ G”.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Hà Nội

24°C

Cảm giác: 24°C
mây thưa
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
19°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
25°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
25°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
22°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
20°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
19°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
18°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
18°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
25°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
20°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
19°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
18°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
19°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
21°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
22°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
21°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
21°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
26°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
21°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
19°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
19°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
18°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
20°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
23°C
TP Hồ Chí Minh

33°C

Cảm giác: 40°C
mây rải rác
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
31°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
30°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
31°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
32°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
33°C
Đà Nẵng

25°C

Cảm giác: 25°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
25°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
25°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
23°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
24°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
24°C
Khánh Hòa

27°C

Cảm giác: 30°C
mây rải rác
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
25°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
22°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
21°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
21°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
21°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
26°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
21°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
20°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
21°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
30°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
22°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
21°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
21°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
22°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
26°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
22°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
21°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
22°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
22°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
22°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
26°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
28°C
Nghệ An

18°C

Cảm giác: 18°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
16°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
21°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
21°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
21°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
18°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
15°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
15°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
14°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
15°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
21°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
25°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
23°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
17°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
16°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
15°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
14°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
15°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
21°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
25°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
17°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
16°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
16°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
15°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
16°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
23°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
25°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
22°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
18°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
17°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
17°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
17°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
16°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
19°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
21°C
Phan Thiết

27°C

Cảm giác: 31°C
bầu trời quang đãng
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
27°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
26°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
28°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
28°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
28°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
28°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
28°C
Quảng Bình

19°C

Cảm giác: 19°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
17°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
19°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
20°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
20°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
17°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
16°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
16°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
15°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
15°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
21°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
21°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
20°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
17°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
17°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
17°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
17°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
17°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
21°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
22°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
20°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
18°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
18°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
18°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
18°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
17°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
22°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
23°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
22°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
18°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
18°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
18°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
18°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
18°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
18°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
19°C
Thừa Thiên Huế

22°C

Cảm giác: 22°C
sương mờ
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
19°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
22°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
20°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
20°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
20°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
20°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
19°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
20°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
20°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
19°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
19°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
19°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
19°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
19°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
22°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
20°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
19°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
19°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
19°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
22°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
23°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
21°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
19°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
20°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
22°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
23°C
Hà Giang

21°C

Cảm giác: 21°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
17°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
20°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
21°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
21°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
18°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
18°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
18°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
17°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
17°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
21°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
18°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
19°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
18°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
18°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
18°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
21°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
22°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
18°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
17°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
16°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
16°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
16°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
22°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
26°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
23°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
18°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
19°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
18°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
18°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
17°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
18°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
20°C
Hải Phòng

24°C

Cảm giác: 24°C
mây rải rác
Thứ năm, 18/12/2025 00:00
20°C
Thứ năm, 18/12/2025 03:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 06:00
25°C
Thứ năm, 18/12/2025 09:00
23°C
Thứ năm, 18/12/2025 12:00
20°C
Thứ năm, 18/12/2025 15:00
19°C
Thứ năm, 18/12/2025 18:00
18°C
Thứ năm, 18/12/2025 21:00
18°C
Thứ sáu, 19/12/2025 00:00
18°C
Thứ sáu, 19/12/2025 03:00
22°C
Thứ sáu, 19/12/2025 06:00
24°C
Thứ sáu, 19/12/2025 09:00
23°C
Thứ sáu, 19/12/2025 12:00
20°C
Thứ sáu, 19/12/2025 15:00
19°C
Thứ sáu, 19/12/2025 18:00
19°C
Thứ sáu, 19/12/2025 21:00
19°C
Thứ bảy, 20/12/2025 00:00
19°C
Thứ bảy, 20/12/2025 03:00
23°C
Thứ bảy, 20/12/2025 06:00
25°C
Thứ bảy, 20/12/2025 09:00
24°C
Thứ bảy, 20/12/2025 12:00
21°C
Thứ bảy, 20/12/2025 15:00
20°C
Thứ bảy, 20/12/2025 18:00
20°C
Thứ bảy, 20/12/2025 21:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 00:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 03:00
25°C
Chủ nhật, 21/12/2025 06:00
27°C
Chủ nhật, 21/12/2025 09:00
24°C
Chủ nhật, 21/12/2025 12:00
21°C
Chủ nhật, 21/12/2025 15:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 18:00
20°C
Chủ nhật, 21/12/2025 21:00
19°C
Thứ hai, 22/12/2025 00:00
20°C
Thứ hai, 22/12/2025 03:00
21°C
Thứ hai, 22/12/2025 06:00
21°C

Giá vàngTỷ giá

PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 151,000 154,000
Hà Nội - PNJ 151,000 154,000
Đà Nẵng - PNJ 151,000 154,000
Miền Tây - PNJ 151,000 154,000
Tây Nguyên - PNJ 151,000 154,000
Đông Nam Bộ - PNJ 151,000 154,000
Cập nhật: 17/12/2025 15:45
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 15,420 ▲60K 15,620 ▲60K
Miếng SJC Nghệ An 15,420 ▲60K 15,620 ▲60K
Miếng SJC Thái Bình 15,420 ▲60K 15,620 ▲60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 15,180 ▲60K 15,480 ▲60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 15,180 ▲60K 15,480 ▲60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 15,180 ▲60K 15,480 ▲60K
NL 99.99 14,280 ▲40K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,280 ▲40K
Trang sức 99.9 14,770 ▲60K 15,370 ▲60K
Trang sức 99.99 14,780 ▲60K 15,380 ▲60K
Cập nhật: 17/12/2025 15:45
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,542 ▲6K 15,622 ▲60K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,542 ▲6K 15,623 ▲60K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,503 ▲4K 1,533 ▲6K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,503 ▲4K 1,534 ▲6K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,483 ▲4K 1,518 ▲6K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 144,797 ▲394K 150,297 ▲594K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 105,511 ▲250K 114,011 ▲450K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 94,884 ▲208K 103,384 ▲408K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 84,257 ▲166K 92,757 ▲366K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 80,158 ▲150K 88,658 ▲350K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 54,957 ▲50K 63,457 ▲250K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,542 ▲6K 1,562 ▲6K
Cập nhật: 17/12/2025 15:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16892 17162 17736
CAD 18569 18846 19462
CHF 32329 32712 33354
CNY 0 3470 3830
EUR 30195 30469 31496
GBP 34267 34658 35585
HKD 0 3254 3457
JPY 162 166 172
KRW 0 16 18
NZD 0 14892 15479
SGD 19822 20104 20625
THB 750 814 867
USD (1,2) 26066 0 0
USD (5,10,20) 26107 0 0
USD (50,100) 26136 26155 26403
Cập nhật: 17/12/2025 15:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,146 26,146 26,403
USD(1-2-5) 25,101 - -
USD(10-20) 25,101 - -
EUR 30,422 30,446 31,643
JPY 166.35 166.65 173.88
GBP 34,743 34,837 35,705
AUD 17,175 17,237 17,709
CAD 18,805 18,865 19,425
CHF 32,681 32,783 33,508
SGD 19,984 20,046 20,696
CNY - 3,689 3,792
HKD 3,334 3,344 3,431
KRW 16.48 17.19 18.48
THB 799.14 809.01 861.52
NZD 14,910 15,048 15,419
SEK - 2,781 2,866
DKK - 4,067 4,192
NOK - 2,542 2,619
LAK - 0.93 1.29
MYR 6,034.45 - 6,779.8
TWD 756.99 - 912.69
SAR - 6,919.74 7,254.06
KWD - 83,757 88,692
Cập nhật: 17/12/2025 15:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,120 26,123 26,403
EUR 30,340 30,462 31,607
GBP 34,696 34,835 35,816
HKD 3,314 3,327 3,439
CHF 32,515 32,646 33,569
JPY 166.28 166.95 174.25
AUD 17,096 17,165 17,728
SGD 20,060 20,141 20,710
THB 814 817 856
CAD 18,772 18,847 19,427
NZD 14,965 15,487
KRW 17.12 18.71
Cập nhật: 17/12/2025 15:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26130 26130 26403
AUD 17071 17171 18097
CAD 18759 18859 19870
CHF 32581 32611 34185
CNY 0 3702.3 0
CZK 0 1220 0
DKK 0 4125 0
EUR 30385 30415 32137
GBP 34593 34643 36403
HKD 0 3390 0
JPY 165.96 166.46 176.97
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.3 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6640 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 14996 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2820 0
SGD 19979 20109 20841
THB 0 781.2 0
TWD 0 840 0
SJC 9999 15400000 15400000 15650000
SBJ 13000000 13000000 15650000
Cập nhật: 17/12/2025 15:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,178 26,228 26,403
USD20 26,178 26,228 26,403
USD1 26,178 26,228 26,403
AUD 17,153 17,253 18,367
EUR 30,630 30,630 32,047
CAD 18,734 18,834 20,144
SGD 20,092 20,242 20,700
JPY 166.97 168.47 173.04
GBP 34,919 35,069 35,851
XAU 15,418,000 0 15,622,000
CNY 0 3,590 0
THB 0 817 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 17/12/2025 15:45