Bộ tạo tín hiệu: Sự khác biệt giữa công nghệ Analog và Digital

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Về cơ bản, bộ tạo tín hiệu đóng vai trò chỉ đạo bộ đo kiểm điện tử, chỉ huy các loại tín hiệu khác nhau để thổi hồn vào mạch và hệ thống điện để phân tích. Thiếu bộ tạo tín hiệu, bạn sẽ thiếu đi một phương tiện đáng tin cậy để mô phỏng đáp ứng mạch với các tín hiệu đầu vào khác nhau.
Lời tòa soạn: Ngày nay công nghệ đo lường và kiểm thử ngày càng phát triển, bộ tạo tín hiệu đóng vai trò then chốt trong việc phân tích và đánh giá các hệ thống điện tử. Bài viết của Andrew Herrera, chuyên gia từ Keysight Technologies, sẽ đưa người đọc đi sâu vào sự khác biệt giữa bộ tạo tín hiệu analog và digital, phân tích các tính năng quan trọng cũng như ứng dụng cụ thể của từng loại trong các lĩnh vực như viễn thông, âm thanh-hình ảnh và công nghiệp ô tô. Đồng thời cung cấp những hiểu biết thiết thực giúp các kỹ sư và chuyên gia trong ngành lựa chọn được thiết bị phù hợp nhất cho nhu cầu đo kiểm của mình.

Bộ tạo tín hiệu tạo ra các dạng sóng chính xác và có kiểm soát, như dạng sóng hình sin, sóng vuông hay các điều chế phức tạp, để đo kiểm, xác minh và khắc phục sự cố các thiết lập điện. Ông Andrew Herrera, chuyên gia từ Keysight Technologies cho biết.

Bộ tạo tín hiệu có thể trở thành người đồng hành đắc lực của bạn trong rất nhiều tình huống, chẳng hạn khi bạn cần tinh chỉnh hệ thống âm thanh có độ trung thực cao, gỡ lỗi kênh liên lạc số hoặc phát triển công nghệ radar tiên tiến. Thiết bị này tái tạo lại các điều kiện trong thế giới thực, từ tần số âm thanh đến các mẫu hình kỹ thuật số và sóng vô tuyến. Từ việc đo kiểm các linh kiện cơ bản cho đến các hoạt động nghiên cứu và đổi mới sáng tạo tiên tiến, bộ tạo tín hiệu là yếu tố cần thiết để giải quyết vấn đề và phát triển hướng tới tương lai.

Nắm bắt các đặc điểm và thông số kỹ thuật chính của bộ tạo tín hiệu cũng giống như tìm hiểu thành phần trong một công thức nấu ăn; chúng ta chỉ có thể đạt được kết quả mong muốn khi có các thành phần chính xác. Khi trên thị trường có quá nhiều lựa chọn, cần hiểu rõ bộ tạo tín hiệu nào là tốt nhất để đạt được mục tiêu dự án.

Bộ tạo tín hiệu: Sự khác biệt giữa công nghệ Analog và Digital
Keysight Analog Signal Generator AP5001A

Các tính năng quan trọng của bộ tạo tín hiệu

Các bộ tạo tín hiệu cao cấp được hiệu chuẩn kỹ lưỡng sẽ cho độ tin cậy và độ chính xác đáp ứng tốt nhất yêu cầu của các dự án kỹ thuật. Các thiết bị này đã được kiểm thử và tinh chỉnh kỹ lưỡng để đảm bảo tín hiệu luôn chính xác và ổn định. Do đó, nhằm tránh chậm trễ và phát sinh chi phí, đội ngũ kỹ sư cần tin tưởng độ chính xác của các thiết bị này.

Một bộ tạo tín hiệu analog tạo ra các dạng sóng liên tục, còn bộ tạo tín hiệu số tạo ra dạng sóng từ các giá trị rời rạc.

Cần hiểu rõ các đặc điểm và tính năng chính của bộ tạo tín hiệu. Một bộ tạo tín hiệu analog tạo ra các dạng sóng liên tục, còn bộ tạo tín hiệu số tạo ra dạng sóng từ các giá trị rời rạc. Để lựa chọn được giải pháp phù hợp, bạn phải hiểu rõ các tính năng và ứng dụng khác nhau.

  • Dải tần: Yếu tố rất cần thiết để xác định phạm vi nhiệm vụ mà bộ tạo tín hiệu có thể xử lý, bao gồm cả các ứng dụng tần số thấp và tần số cao. Thiết bị dải tần rộng có độ linh hoạt cao hơn, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng hơn.
  • Dải biên độ: Dải biên độ rộng hơn nâng cao tính linh hoạt và độ chính xác, giúp bộ tạo tín hiệu đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau và đảm bảo kết quả đo kiểm chính xác và đáng tin cậy.
  • Khả năng điều chế: Để mô phỏng chính xác các tình huống trong thế giới thực, các bộ tạo tín hiệu phải hỗ trợ nhiều kỹ thuật điều chế, bao gồm AM, FM cho tới các điều chế kỹ thuật số tinh vi hơn.
  • Công suất ra: Công suất ra đủ và có thể điều chỉnh cho phép vận hành hệ thống hoặc mạch ở các cấp độ khác nhau, một điều kiện quan trọng đối với các bài đo kiểm tra tải và các đánh giá khác.
  • Độ phân giải: Độ phân giải cao cho kết quả kiểm tra chính xác, cho phép bạn phân tích và hiểu biết chi tiết về hệ thống hoặc mạch.
  • Định dạng của dạng sóng: Các ứng dụng khác nhau cần các dạng sóng khác nhau, chẳng hạn như sóng hình sin, hình vuông và tam giác, vì vậy phải đảm bảo bộ tạo tín hiệu có thể tạo các định dạng tín hiệu phù hợp để đo kiểm chính xác.

Bộ tạo tín hiệu analog

Bộ tạo tín hiệu analog cung cấp tín hiệu sóng liên tục hình sin (CW) với các tùy chọn điều chế AM, FM, điều chế pha (ΦM) và điều chế xung. Dải tần số từ RF đến mmWave. Hầu hết các bộ tạo tín hiệu loại này có các chế độ quét theo bước/ danh sách để mô tả hoặc hiệu chuẩn các thiết bị thụ động. Các bộ tạo tín hiệu này cho tần số và độ chính xác theo chuẩn đo lường, đáp ứng tốt yêu cầu của các nhiệm vụ có độ chính xác cao.

Bộ tạo tín hiệu tương tự là thiết bị trọng yếu để thử nghiệm radar Doppler trong điều kiện thực tế. Với đặc tính nhiễu pha thấp, các bộ tạo tín hiệu này lý tưởng cho các ứng dụng cần tín hiệu có độ tinh khiết và ổn định cao, chẳng hạn như các hệ thống radar dự báo thời tiết và kiểm soát không lưu. Trong những môi trường này, mọi sai lệch hoặc nhiễu đều có thể dẫn đến dữ liệu không chính xác.

Bộ tạo tín hiệu số

Không giống như dạng sóng, các bộ tạo tín hiệu số tạo ra các chuỗi mức logic hoặc các mẫu hình số. Những mô hình này rất cần thiết để đánh giá logic và định thời của các mạch số và hiệu năng của chúng trong các điều kiện khác nhau.

Các ứng dụng điển hình:

  • Kiểm thử ở cấp hệ thống: Đảm bảo rằng các hệ thống số phức tạp vận hành như dự định, giúp xác minh khả năng tương thích giữa các thành phần.
  • Kiểm tra vi mạch: Đánh giá các mạch tích hợp riêng lẻ, xác định lỗi sản xuất hoặc lỗi thiết kế.
  • Gỡ lỗi: Hỗ trợ đội ngũ kỹ sư khắc phục sự cố mạch, tập trung vào các vấn đề liên quan đến định thời hoặc logic.

Trong ngành ô tô, các bộ tạo mẫu hình số đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy của các khối điều khiển điện tử (ECU), quản lý toàn diện từ hiệu năng động cơ đến các hệ thống an toàn. Thông qua mô phỏng các điều kiện lái xe bằng các hình mẫu số được xác định trước, các kỹ sư có thể kiểm thử ECU theo nhiều kịch bản. Từ đó họ có thể xác định lỗi hoặc các điểm yếu, đảm bảo các hệ thống của xe hoạt động hoàn hảo ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt.

Các ứng dụng khác nhau

Có nhiều loại bộ tạo tín hiệu analog và số khác nhau, phụ thuộc vào RF đến vectơ hoặc chức năng, vì vậy các kỹ sư phải căn cứ vào mục tiêu cuối cùng để chọn giải pháp tốt nhất.

  • Đo kiểm phổ thông: Một bộ tạo tín hiệu với dải tần rộng và công suất ra cao là bộ tạo tín hiệu tốt nhất cho đo kiểm phổ thông. Ngoài ra, cần lưu ý tới các khả năng điều chế như biên độ, tần số, quét và xung khi đo kiểm tín hiệu định kỳ.
  • Ứng dụng viễn thông: Dải tần rộng và sàn nhiễu thấp là các tính năng cần thiết cho ứng dụng viễn thông. Các tính năng này đảm bảo đo kiểm chính xác và tạo tín hiệu với nhiễu tối thiểu. Cần xem xét các định dạng điều chế phức tạp được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông, chẳng hạn như điều chế dịch tần (FSK) và điều chế pha (PM).
  • Thiết bị âm thanh và hình ảnh: Độ biến dạng thấp là đặc tính trọng yếu trong kiểm tra thiết bị âm thanh và hình ảnh, vì chúng đảm bảo tín hiệu được tạo có chất lượng cao và không bị biến dạng. Ngoài ra, còn cần lưu ý đến các khả năng điều chế như điều chế khóa dịch biên độ (ASK), điều chế khóa dịch tần số, điều chế mã xung (PCM) và điều chế cầu phương (QM).
  • Đo kiểm ô tô: Thiết bị điện tử trên xe ô tô phải hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, cần có dải tần rộng và công suất ra cao. Do đó, bộ tạo tín hiệu phải tạo được các tín hiệu chính xác và đáng tin cậy.

Chọn bộ tạo tín hiệu phù hợp

Đo kiểm chính xác và đáng tin cậy là điều kiện trọng yếu đảm bảo chất lượng và hiệu suất của thiết kế. Trong bối cảnh thị trường có nhiều loại bộ tạo tín hiệu, việc tìm được bộ tạo tín hiệu phù hợp có thể mất nhiều thời gian. Mặc dù các bộ tạo tín hiệu công nghệ analog và công nghệ số có sự khác biệt đáng kể, nhưng điểm quan trọng thực sự của các bộ tạo tín hiệu là tính năng và sự phù hợp với các yêu cầu của dự án.

Bộ tạo tín hiệu analog phù hợp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tín hiệu có độ tinh khiết và nhiễu pha thấp, chẳng hạn như đo kiểm RF và vi sóng. Các bộ tạo tín hiệu số tốt hơn cho các ứng dụng hệ thống truyền thông hiện đại và các dự án nghiên cứu tiên tiến, vì chúng có tính linh hoạt và độ chính xác cao hơn khi tạo ra các dạng sóng phức tạp. Lựa chọn sai giải pháp có thể tiêu tốn thời gian và tiền bạc do phải lặp lại công việc. Do đó, cần chọn đúng bộ tạo tín hiệu để có được dữ liệu cần thiết phục vụ tinh chỉnh và cải thiện thiết kế.

Giới thiệu về tác giả:
Bộ tạo tín hiệu: Sự khác biệt giữa công nghệ Analog và Digital
Andrew Herrera

Andrew Herrera là một chuyên gia tiếp thị sản phẩm có kinh nghiệm về các giải pháp tần số vô tuyến và Internet of Things. Andrew là giám đốc tiếp thị sản phẩm cho phần mềm đo kiểm RF tại Keysight Technologies, phụ trách máy phân tích tín hiệu vectơ PathWave 89600, các ứng dụng tạo tín hiệu và phân tích tín hiệu X-Series của Keysight. Andrew cũng phụ trách các giải pháp đo kiểm tự động như Keysight PathWave Measurements và phần mềm PathWave Instrument Robotic Process Automation (RPA).

Có thể bạn quan tâm

Dassault Systèmes thúc đẩy sự phát triển ngành bán dẫn

Dassault Systèmes thúc đẩy sự phát triển ngành bán dẫn

AI
Diễn đàn hợp tác đầu tiên quy tụ 70 lãnh đạo cấp cao đến từ cơ quan chính phủ, giới hàn lâm và doanh nghiệp nhằm định hướng con đường phát triển ngành bán dẫn của Việt Nam trên bản đồ toàn cầu.
Chuyển đổi số CRM: Doanh nghiệp Việt đang hướng về No-code/AI

Chuyển đổi số CRM: Doanh nghiệp Việt đang hướng về No-code/AI

Phần mềm - Ứng dụng
Công nghệ không cần lập trình kết hợp trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách doanh nghiệp Việt quản lý khách hàng. Xu hướng mới đang giúp các công ty nhỏ và vừa tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian triển khai từ 6 tháng xuống 3 tuần.
Fortinet sử dụng giải pháp Keysight để xác thực hiệu năng SSL Deep Inspection và hiệu quả bảo mật mạng

Fortinet sử dụng giải pháp Keysight để xác thực hiệu năng SSL Deep Inspection và hiệu quả bảo mật mạng

Phần mềm - Ứng dụng
Theo đó, Fortinet đã lựa chọn công cụ kiểm thử bảo mật và ứng dụng mạng BreakingPoint QuickTest của Keysight để xác thực khả năng kiểm tra sâu gói tin SSL và hiệu quả bảo mật của thiết bị tường lửa thế hệ mới (NGFW) FortiGate 700G series.
Zalo củng cố vị trí TOP 1 nền tảng tin nhắn được sử dụng nhiều nhất

Zalo củng cố vị trí TOP 1 nền tảng tin nhắn được sử dụng nhiều nhất

Công nghệ số
Nền tảng Việt cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trên các hạng mục khác như Lướt nội dung giải trí tự do (top platforms for mindless browsing) hay các nền tảng có tỷ lệ người đọc tin tức cao (top platforms for news).
Instagram ra mắt tính năng bản đồ, người dùng bất an về quyền riêng tư

Instagram ra mắt tính năng bản đồ, người dùng bất an về quyền riêng tư

Công nghệ số
Tính năng bản đồ mới của Instagram đang gây ra làn sóng phản ứng dữ dội từ cộng đồng người dùng với những lo ngại sâu sắc về khả năng lộ thông tin vị trí cá nhân. Công cụ được Meta giới thiệu như cách "cập nhật thông tin với bạn bè" lại trở thành tâm điểm tranh cãi về quyền riêng tư trên mạng xã hội.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Hà Nội

34°C

Cảm giác: 40°C
mây thưa
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
33°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
33°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
33°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
27°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
33°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
29°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
34°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
29°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
27°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
34°C
TP Hồ Chí Minh

32°C

Cảm giác: 39°C
mây đen u ám
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
31°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
29°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
31°C
Đà Nẵng

32°C

Cảm giác: 39°C
mây thưa
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
28°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
29°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
29°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
28°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
27°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
27°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
26°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
29°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
28°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
29°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
28°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
27°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
27°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
27°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
30°C
Thừa Thiên Huế

32°C

Cảm giác: 39°C
mưa nhẹ
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
30°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
29°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
31°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
22°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
24°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
23°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
23°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
22°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
33°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
33°C
Hà Giang

32°C

Cảm giác: 39°C
mây đen u ám
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
34°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
29°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
32°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
24°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
32°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
36°C
Hải Phòng

33°C

Cảm giác: 40°C
mây cụm
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
31°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
31°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
27°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
32°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
32°C
Khánh Hòa

30°C

Cảm giác: 35°C
mây rải rác
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
33°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
31°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
34°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
28°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
24°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
24°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
24°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
24°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
32°C
Nghệ An

33°C

Cảm giác: 35°C
mây rải rác
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
30°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
33°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
22°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
29°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
23°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
23°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
22°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
23°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
29°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
34°C
Phan Thiết

30°C

Cảm giác: 37°C
mây cụm
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
30°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
27°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
24°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
29°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
29°C
Quảng Bình

31°C

Cảm giác: 34°C
mây thưa
Thứ sáu, 05/09/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 05/09/2025 03:00
30°C
Thứ sáu, 05/09/2025 06:00
31°C
Thứ sáu, 05/09/2025 09:00
26°C
Thứ sáu, 05/09/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 05/09/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 05/09/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 05/09/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 06/09/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 06/09/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 06/09/2025 06:00
28°C
Thứ bảy, 06/09/2025 09:00
26°C
Thứ bảy, 06/09/2025 12:00
23°C
Thứ bảy, 06/09/2025 15:00
22°C
Thứ bảy, 06/09/2025 18:00
21°C
Thứ bảy, 06/09/2025 21:00
21°C
Chủ nhật, 07/09/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 07/09/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 07/09/2025 06:00
28°C
Chủ nhật, 07/09/2025 09:00
26°C
Chủ nhật, 07/09/2025 12:00
22°C
Chủ nhật, 07/09/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 07/09/2025 18:00
22°C
Chủ nhật, 07/09/2025 21:00
21°C
Thứ hai, 08/09/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 08/09/2025 03:00
29°C
Thứ hai, 08/09/2025 06:00
31°C
Thứ hai, 08/09/2025 09:00
27°C
Thứ hai, 08/09/2025 12:00
23°C
Thứ hai, 08/09/2025 15:00
22°C
Thứ hai, 08/09/2025 18:00
22°C
Thứ hai, 08/09/2025 21:00
22°C
Thứ ba, 09/09/2025 00:00
23°C
Thứ ba, 09/09/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 09/09/2025 06:00
31°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16681 16950 17527
CAD 18567 18844 19460
CHF 32134 32516 33161
CNY 0 3470 3830
EUR 30100 30373 31396
GBP 34613 35005 35929
HKD 0 3251 3453
JPY 171 175 181
KRW 0 17 19
NZD 0 15167 15748
SGD 19916 20198 20719
THB 731 794 847
USD (1,2) 26112 0 0
USD (5,10,20) 26154 0 0
USD (50,100) 26182 26217 26510
Cập nhật: 04/09/2025 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,190 26,190 26,510
USD(1-2-5) 25,143 - -
USD(10-20) 25,143 - -
EUR 30,325 30,349 31,517
JPY 174.88 175.2 182.33
GBP 35,009 35,104 35,928
AUD 16,961 17,022 17,476
CAD 18,804 18,864 19,375
CHF 32,429 32,530 33,289
SGD 20,094 20,156 20,801
CNY - 3,647 3,740
HKD 3,325 3,335 3,430
KRW 17.49 18.24 19.65
THB 778.87 788.49 842.19
NZD 15,165 15,306 15,724
SEK - 2,752 2,843
DKK - 4,052 4,184
NOK - 2,583 2,668
LAK - 0.93 1.29
MYR 5,832.07 - 6,567.74
TWD 776.69 - 938.68
SAR - 6,918.27 7,269.38
KWD - 84,030 89,194
Cập nhật: 04/09/2025 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,200 26,200 26,510
EUR 30,139 30,260 31,355
GBP 34,804 34,944 35,896
HKD 3,315 3,328 3,431
CHF 32,207 32,336 33,210
JPY 174.14 174.84 182.02
AUD 16,915 16,983 17,507
SGD 20,112 20,193 20,717
THB 795 798 832
CAD 18,774 18,849 19,350
NZD 15,258 15,746
KRW 18.17 19.91
Cập nhật: 04/09/2025 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26190 26190 26510
AUD 16899 16999 17561
CAD 18760 18860 19416
CHF 32400 32430 33321
CNY 0 3658.6 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4110 0
EUR 30404 30504 31279
GBP 34944 34994 36107
HKD 0 3365 0
JPY 174.73 175.73 182.24
KHR 0 6.347 0
KRW 0 18.6 0
LAK 0 1.161 0
MYR 0 6395 0
NOK 0 2570 0
NZD 0 15310 0
PHP 0 430 0
SEK 0 2740 0
SGD 20092 20222 20950
THB 0 761.7 0
TWD 0 875 0
XAU 13200000 13200000 13390000
XBJ 11000000 11000000 13390000
Cập nhật: 04/09/2025 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,209 26,259 26,510
USD20 26,209 26,259 26,510
USD1 26,209 26,259 26,510
AUD 16,939 17,039 18,152
EUR 30,434 30,434 31,751
CAD 18,706 18,806 20,113
SGD 20,174 20,324 20,784
JPY 175.01 176.51 182.51
GBP 35,024 35,174 35,938
XAU 13,238,000 0 13,342,000
CNY 0 3,543 0
THB 0 796 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 04/09/2025 13:00
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 132,400 ▲500K 133,900 ▲500K
AVPL/SJC HCM 132,400 ▲500K 133,900 ▲500K
AVPL/SJC ĐN 132,400 ▲500K 133,900 ▲500K
Nguyên liệu 9999 - HN 11,880 ▲80K 11,980 ▲80K
Nguyên liệu 999 - HN 11,870 ▲80K 11,970 ▲80K
Cập nhật: 04/09/2025 13:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 126,300 ▲500K 129,300 ▲500K
Hà Nội - PNJ 126,300 ▲500K 129,300 ▲500K
Đà Nẵng - PNJ 126,300 ▲500K 129,300 ▲500K
Miền Tây - PNJ 126,300 ▲500K 129,300 ▲500K
Tây Nguyên - PNJ 126,300 ▲500K 129,300 ▲500K
Đông Nam Bộ - PNJ 126,300 ▲500K 129,300 ▲500K
Cập nhật: 04/09/2025 13:00
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 12,370 ▲80K 12,870 ▲80K
Trang sức 99.9 12,360 ▲80K 12,860 ▲80K
NL 99.99 11,690 ▲5K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 11,690 ▲5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 12,630 ▲80K 12,930 ▲80K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 12,630 ▲80K 12,930 ▲80K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 12,630 ▲80K 12,930 ▲80K
Miếng SJC Thái Bình 13,240 ▲50K 13,390 ▲50K
Miếng SJC Nghệ An 13,240 ▲50K 13,390 ▲50K
Miếng SJC Hà Nội 13,240 ▲50K 13,390 ▲50K
Cập nhật: 04/09/2025 13:00
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,324 ▲5K 13,392 ▲50K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,324 ▲5K 13,393 ▲50K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,262 ▲7K 1,287 ▲1159K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,262 ▲7K 1,288 ▲7K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,247 ▲1123K 1,272 ▲7K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 120,941 ▲693K 125,941 ▲693K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 8,806 ▼78728K 9,556 ▼85478K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 79,155 ▲476K 86,655 ▲476K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 7,025 ▼62798K 7,775 ▼69548K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 66,815 ▲408K 74,315 ▲408K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 45,698 ▲292K 53,198 ▲292K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,324 ▲5K 1,339 ▲5K
Cập nhật: 04/09/2025 13:00