Khát vọng về ngành công nghiệp ô tô lớn mạnh của Việt Nam
![]() |
Công nhân tham gia vào các công đoạn lắp ráp và kiểm tra ô tô tại nhà máy THACO AUTO ở Chu Lai |
Công nghiệp ô tô Việt Nam đang trải qua giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ với những con số ấn tượng. Từ mức sản xuất khiêm tốn 250.000 xe năm 2018, ngành này đã đạt 388.500 xe năm 2024, tăng trưởng 27% so với năm trước. Thành tựu này phản ánh sự nỗ lực của các doanh nghiệp trong nước và chính sách hỗ trợ tích cực từ nhà nước.
Sự kiện đáng chú ý trong ba tháng cuối năm 2024 là chính sách giảm 50% phí trước bạ đã kích thích sản xuất 134.500 xe, chiếm gần một phần ba tổng sản lượng cả năm. Con số này cho thấy tiềm năng to lớn của thị trường khi có những chính sách phù hợp.
Theo dự báo của Bộ Công Thương, thu nhập bình quân đầu người Việt Nam sẽ tăng nhanh trong hai thập kỷ tới, đạt 7.500 USD năm 2030 và 18.000 USD năm 2045. Điều này sẽ thúc đẩy nhu cầu mua ô tô lên hơn một triệu xe năm 2030 và từ 5-5,7 triệu xe năm 2045, mở ra cơ hội phát triển khổng lồ cho ngành sản xuất trong nước.
![]() |
Sản xuất ô tô của Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 388.500 xe vào năm 2024 với tốc độ tăng trưởng 27% |
Những "sếu đầu đàn" định hình thị trường
Thị trường ô tô Việt Nam hiện có ba "sếu đầu đàn" chính là THACO AUTO, VinFast và TC Group, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển hệ sinh thái ngành. GS.TS Lê Anh Tuấn, Chủ tịch Hội đồng Đại học Bách khoa Hà Nội nhận định, sự xuất hiện của những doanh nghiệp dẫn đầu này sẽ mở ra hệ sinh thái và cơ hội phát triển cho toàn ngành.
THACO AUTO, được thành lập từ năm 1997, hiện nắm giữ 25% thị phần với công suất sản xuất 71.000 xe mỗi năm. Tập đoàn này đã đầu tư 3,5 tỷ USD tại Khu kinh tế mở Chu Lai, Quảng Nam và đạt tỷ lệ nội địa hóa cao nhất trong số các doanh nghiệp Việt Nam. Chiến lược của THACO AUTO tập trung vào việc xây dựng chuỗi cung ứng linh kiện trong nước thông qua việc đầu tư bảy nhà máy vào cuối năm 2024 và thêm ba nhà máy nữa vào năm 2025.
![]() |
Các công ty Việt Nam THACO và VinFast cùng nhau nắm giữ 46,3% thị trường ô tô trong nước, chứng tỏ sự hiện diện mạnh mẽ của ngành công nghiệp địa phương |
Năm 2009 đánh dấu bước leo quan trọng khi TC Group chính thức ký kết hợp tác với Hyundai Motor Company, trở thành đối tác phân phối độc quyền xe du lịch Hyundai tại Việt Nam. Sau 15 năm hợp tác TC Group đã khẳng định vị thế số 2 trên thị trường ô tô Việt Nam với 22% thị phần. Công ty hiện vận hành hai nhà máy tại Ninh Bình với tổng công suất 180.000 xe mỗi năm. Năm 2024, liên doann bán ra 67.168 xe, trong đó Hyundai Accent dẫn đầu với 13.538 xe. Điểm nhấn quan trọng là tháng 10/2024, công ty lần đầu xuất khẩu xe Hyundai Palisade sang Thái Lan với kế hoạch 4.000 xe giai đoạn 2024-2025.
![]() |
Dự báo của Chính phủ cho thấy thị trường ô tô Việt Nam có thể đạt 5,5 triệu xe vào năm 2045, với mục tiêu sản xuất trong nước là 4,5 triệu xe |
VinFast, dù mới thành lập năm 2017, đã nhanh chóng chiếm 21,3% thị phần năm 2024. Công ty đã đầu tư 3,5 tỷ USD xây dựng nhà máy tại Hải Phòng với công suất thiết kế 250.000 xe mỗi năm, hoàn thành chỉ trong 21 tháng với công nghệ tiên tiến và hệ thống robot tự động hóa cao. VinFast đang tiếp tục mở rộng với nhà máy ô tô điện tại Hà Tĩnh có công suất 200.000 xe mỗi năm.
![]() |
Việt Nam đặt mục tiêu tăng mạnh tỷ lệ nội địa hóa trên tất cả các loại xe, trong đó xe du lịch là loại xe có khoảng cách lớn nhất cần thu hẹp |
Xu hướng chuyển đổi sang xe điện đang diễn ra mạnh mẽ với VinFast dẫn đầu. Thị trường xe điện tăng trưởng 197,4% năm 2024, mặc dù vẫn chỉ chiếm 5% tổng doanh số. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi cho xe điện, bao gồm thuế trước bạ 0% cho xe điện chạy pin đến năm 2026, tạo động lực mạnh cho sự chuyển đổi này.
Thách thức lớn cần vượt qua
Tỷ lệ nội địa hóa thấp là thách thức lớn nhất của công nghiệp ô tô Việt Nam. Đối với xe con dưới chín chỗ, tỷ lệ này chỉ đạt 7-10%, trong khi mục tiêu của chính phủ là 40-45% vào năm 2025 và 50-55% vào năm 2030. So với Thái Lan (80%) và Indonesia (65-70%), Việt Nam còn khoảng cách rất lớn.
Các doanh nghiệp Việt Nam phải nhập khẩu từ 2-3,5 tỷ USD linh kiện và phụ tùng hàng năm. Trong đó, 80-90% nguyên liệu chính như thép hợp kim, hợp kim nhôm, hạt nhựa và cao su công nghệ cao đều phải nhập khẩu. Điều này cho thấy ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước vẫn yếu, chưa đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và khối lượng.
![]() |
Dây chuyền lắp ráp tự động với cánh tay robot xử lý vỏ thân xe ô tô trong nhà máy ô tô hiện đại |
Theo Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam, hầu hết các doanh nghiệp sản xuất linh kiện ô tô trong nước đang thua lỗ, phải dùng lợi nhuận từ lĩnh vực khác bù đắp. Nhiều doanh nghiệp rơi vào "bẫy năng suất thấp", thiếu công nghệ cao và quy mô sản xuất nhỏ.
Cạnh tranh từ các hiệp định thương mại tự do cũng tạo áp lực lớn. Việt Nam đã ký kết 17 hiệp định thương mại tự do, trong đó nhiều FTA cam kết đưa thuế nhập khẩu ô tô nguyên chiếc về 0%. Đến năm 2030, thị trường ô tô Việt Nam sẽ mở cửa hoàn toàn với thuế suất 0%, tạo áp lực cạnh tranh khốc liệt cho các nhà sản xuất trong nước.
Từ năm 2018, xe ô tô nhập khẩu từ các nước ASEAN đã được hưởng thuế 0% nếu có tỷ lệ nội địa hóa từ 40% trở lên trong khối ASEAN. Điều này đã dẫn đến việc xe nhập khẩu từ Thái Lan và Indonesia tăng mạnh, chiếm 30-35% tổng lượng xe nhập khẩu vào Việt Nam.
![]() |
Dây chuyền lắp ráp với công nhân và cánh tay robot xử lý thân xe |
Tương lai và định hướng phát triển
Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ để thúc đẩy phát triển ngành ô tô trong nước. Thuế nhập khẩu ưu đãi 0% đối với linh kiện nhập khẩu để sản xuất, lắp ráp ô tô trong nước áp dụng từ 2018-2027. Ưu đãi thuế cho ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô giai đoạn 2020-2024 cùng với giảm 50% phí trước bạ cho xe sản xuất, lắp ráp trong nước đã tạo động lực mạnh cho các doanh nghiệp.
Bộ Công Thương đặt mục tiêu ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước đến năm 2030 đạt 600.000-700.000 xe mỗi năm với tỷ lệ nội địa hóa 55-60%. Đến năm 2045, con số này sẽ là 4-4,6 triệu xe mỗi năm với tỷ lệ nội địa hóa trên 80%. Những mục tiêu này thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Việt Nam trong việc phát triển ngành công nghiệp ô tô.
Ông Nguyễn Anh Tuấn, Chủ tịch TG Group nhấn mạnh, sản xuất ô tô là ngành kỹ thuật công nghệ cao, đòi hỏi đầu tư lớn, do vậy cần có những chính sách ưu đãi, cơ chế đặc thù để tạo cơ hội phát triển. Chính phủ cần hành động quyết liệt, ban hành hệ thống chính sách phát triển ngành ô tô với tầm nhìn dài hạn.
Việt Nam cần tận dụng các FTA để nhập khẩu công nghệ cao và linh kiện chất lượng với chi phí thấp hơn, đồng thời mở rộng cơ hội xuất khẩu phụ tùng và linh kiện ô tô. Đầu tư vào nghiên cứu phát triển, chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực chất lượng cao cũng là yếu tố then chốt. VinFast đã thể hiện điều này qua việc hợp tác với các đối tác thiết kế và công nghệ châu Âu như Pininfarina và Italdesign Giugiaro.
Với những thành tựu đã đạt được như sản lượng tăng trưởng 27% năm 2024, sự xuất hiện của các doanh nghiệp dẫn đầu cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ của chính phủ, công nghiệp ô tô Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển. Để hiện thực hóa khát vọng trở thành cường quốc sản xuất ô tô, Việt Nam cần vượt qua những thách thức về tỷ lệ nội địa hóa thấp, cạnh tranh từ xe nhập khẩu và nâng cao năng suất của ngành công nghiệp hỗ trợ.
Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước và doanh nghiệp, với những chính sách hỗ trợ đủ mạnh và tầm nhìn dài hạn sẽ quyết định thành công của ngành. Với mục tiêu đạt 4-4,6 triệu xe mỗi năm vào 2045 và tỷ lệ nội địa hóa trên 80%, công nghiệp ô tô Việt Nam có thể đáp ứng nhu cầu trong nước và trở thành trung tâm sản xuất ô tô quan trọng trong khu vực, góp phần đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.
Có thể bạn quan tâm


Nvidia được phép bán lại chip AI H20 cho Trung Quốc?
Công nghiệp 4.0
Tái chế rác thải điện tử trở thành vũ khí mới của Mỹ trong cuộc chiến đất hiếm với Trung Quốc
Công nghiệp 4.0
Tái định hình chiến lược phát triển công nghiệp
Công nghiệp 4.0