OPPO Reno13 Series: dòng smartphone đầu tiên được tích hợp và hoàn thiện AI tiếng Việt

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Như vậy, Reno13 Series sẽ là dòng smartphone đầu tiên chính thức chào năm 2025 với 3 model, bao gồm Reno13 Pro, Reno13, và Reno13 F.
MWC 2024: OPPO trình diễn OPPO Air Glass 3 cùng loạt sáng kiến ​​đổi mới trong kỷ nguyên AI Apple tiết lộ về sản phẩm mới ứng dụng AI sẽ ra mắt vào cuối năm 2024 Samsung One UI 7 beta: biến giấc mơ AI thành hiện thực
Reno13 Series
Reno 13 Series là dòng smartphone đầu tiên được OPPO tích hợp và hoàn thiện AI tiếng Việt.

Điểm đáng chú ý thế hệ mới nhất của dòng Reno Series được trang bị nhiều cải tiến vượt trội và toàn diện về công nghệ AI, bao gồm nhiếp ảnh AI và hiệu suất AI, bên trong một diện mạo thời thượng và hiệu ứng thị giác cánh bướm độc đáo.

Đây cũng là dòng smartphone đầu tiên được OPPO tích hợp và hoàn thiện AI tiếng Việt, giúp tối ưu trải nghiệm của người dùng Việt Nam.

Chia sẻ về tính năng chuyên gia AI của Reno13 Series, đại diện OPPO cho biết, kể từ lần đầu ra mắt vào tháng 6/2019, Reno mang triết lý “Renovation” (Sự đổi mới). Trải qua hơn 10 thế hệ, Reno Series không ngừng thiết lập tiêu chuẩn mới về sự sáng tạo, đặc biệt là nhiếp ảnh di động, giúp người dùng ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống.

Năm 2024, OPPO đã khai mở kỷ nguyên mới cho Reno Series khi hiện thực sứ mệnh mang trải nghiệm AI đến gần hơn với người dùng. Và Reno13 Series chính là cột mốc mới, mang đến trải nghiệm hoàn toàn khác biệt, đánh dấu bước chuyển mình toàn diện, khẳng định định vị mới cho dòng Reno Series, đó là “Chuyên gia AI”.

Reno13 Series
Smartphone OPPO Reno13 Pro
Cụ thể, với AI Live Photo, khả năng ghi lại trọn vẹn hình ảnh trong 3 giây (1,5 giây trước và 1,5 giây sau khi chụp) với độ phân giải 2K, giúp cho mỗi tấm ảnh được chụp bằng OPPO Reno13 Series đều sắc nét, đạt tiêu chuẩn cao, ghi dấu khoảnh khắc đáng giá.

Máy cũng tích hợp tính năng chống rung thông minh EIS, giúp tự động điều chỉnh độ dài video, đảm bảo mọi khoảnh khắc đều được ghi lại mượt mà và sống động. Công nghệ AI còn hỗ trợ toàn diện bộ công cụ chỉnh sửa hậu kỳ và nâng cao hiệu ứng sáng tạo, bao gồm hiệu ứng trang điểm và bộ lọc, công nghệ Pro XDR giúp người dùng thoả sức cá nhân hoá từng kỷ niệm một cách dễ dàng.

Reno13 Series
Reno13 Series giúp xóa bỏ rào cản hệ sinh thái, mang đến trải nghiệm liền mạch
Reno13 Series
Reno13 Series cũng cho phép người dùng chia sẻ ảnh động trực tiếp trên các thiết bị iOS

OPPO cũng sẽ tiên phong bằng công nghệ Kết nối O+, cho phép người dùng chia sẻ ảnh động trực tiếp trên các thiết bị iOS, giữ nguyên chất lượng và hiệu ứng. Công nghệ xóa bỏ rào cản hệ sinh thái, mang đến trải nghiệm liền mạch, giúp việc kết nối trở nên dễ dàng hơn đã từng được OPPO trang bị trên dòng Find X8 Series cao cấp, và nay đã chính thức hiện diện ở dòng Reno Series. Đây là minh chứng cho những nỗ lực không ngừng của OPPO để mang đến trải nghiệm vượt trội và khác biệt cho người dùng.

Reno13 Series
Reno13 Series còn được tích hợp Trợ lý chỉnh sửa hình ảnh AI
Reno13 Series
Reno13 Series giúp loại bỏ phản chiếu từ kính

Song song với đó, Reno13 Series còn được tích hợp Trợ lý chỉnh sửa hình ảnh AI cung cấp loạt công cụ hiệu chỉnh hình ảnh chuyên nghiệp như:

Tăng cường rõ nét AI: giúp làm sắc nét khung cảnh xa, nhờ khả năng làm rõ nét các vật thể khi chụp tele ở độ phóng đại 10x hoặc hơn, phục hồi chi tiết và sắc độ ảnh, hạn chế mờ nhoè các chuyển động, tái tạo chi tiết da tóc và gương mặt của chủ thể.

Làm nét khuôn mặt AI: tập trung vào việc làm rõ nét các chi tiết trên khuôn mặt, giúp khôi phục các chi tiết nhỏ như mắt, mũi, miệng và các đường nét khác, mang lại hình ảnh chân thực hơn, có khả năng xử lý ảnh bị mờ ở các mức độ khác nhau trong các điều kiện ánh sáng phức tạp.

Chống loá AI: giúp loại bỏ phản chiếu từ kính, cho phép người dùng chụp cảnh vật qua cửa sổ mà không gặp trở ngại.

Cùng với đó là loạt tính năng AI mới được trang bị hệ thống camera mạnh mẽ, đảm bảo khả năng quay chụp chất lượng cao. Cụ thể, ở Reno13 Pro và Reno13 là hệ thống camera chính và camera trước siêu nét 50MP với cảm biến siêu nhạy, cho chất lượng ảnh chụp ấn tượng và rực rỡ. Còn ở Reno13 Pro sở hữu ống kính Tele Tiềm Vọng 3.5X độ phân giải 50MP vượt trội, hỗ trợ zoom kỹ thuật số đến 120X được AI hỗ trợ chụp ảnh với những tiêu cự xa. Trong khi đó, ở Reno13 F là camera chính 50MP, camera trước 32MP, cùng camera macro 2MP đáp ứng đa dạng nhu cầu chụp ảnh. Cả ba model đều trang bị camera góc siêu rộng 8MP.

Khả năng quay video của Reno13 Pro và Reno13 cũng rất đáng giá khi hỗ trợ quay video 4K chất lượng cao với độ chi tiết gấp 4 lần tiêu chuẩn 1080P.

Reno13 Series
Reno13 Series có khả năng kháng bụi và nước đạt chuẩn IP68 và IP69
Reno13 Series
Reno13 Series có thể chịu được độ sâu 2 mét trong 30 phút mà không cần tthiết bị bảo vệ

Chưa dừng lại ở đó, với khả năng kháng bụi và nước đạt chuẩn IP68 và IP69, OPPO Reno13 Series còn có thể chịu được độ sâu 2 mét trong 30 phút mà không cần bất kỳ thiết bị bảo vệ nào. Khả năng chịu được tia nước áp lực cao ở nhiệt độ lên đến 80°C, giúp Reno13 Series có thể đồng hành cùng người dùng trong mọi công việc hàng ngày. Và những cải tiến chống nước hoàn toàn mới như Tạo ra bảng màu riêng biệt (giúp tái tạo màu sắc trung thực, sống động và tự nhiên, cho phép người dùng quan sát thế giới thú vị, kỳ bí dưới làn nước); Nút bấm vật lý riêng biệt (giúp điều khiển camera dưới nước dễ dàng hơn); Cơ chế thoát nước (giúp loại bỏ nước khỏi loa và micro trong vài giây, đảm bảo an toàn cho thiết bị)… Tất cả những cải tiến này giúp Reno13 Series đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho khả năng chụp ảnh dưới nước của smartphone, mang đến cho người dùng sự tiện lợi và chất lượng hình ảnh vượt trội, giúp họ dễ dàng khám phá và ghi lại những khung hình thú vị dưới nước.

Reno13 Series
Reno13 Series với cảm hứng từ hiệu ứng cánh bướm

Lấy cảm hứng từ hiệu ứng cánh bướm, Reno13 Series đã sở hữu một thiết kế hoàn toàn mới, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ và thời trang. Theo đó, cả 3 mẫu Reno 13 Pro, Reno 13 và Reno 13F đều có khung viền được làm từ nhôm chuẩn hàng không vũ trụ, với khung kim loại giúp điện thoại trở nên tinh tế, cao cấp và chắc chắn. Bộ khung nhôm đạt tiêu chuẩn hàng không mang lại độ bền cao gấp 200% so với khung nhựa, tăng khả năng chống uốn cong thêm 20% và chống rơi vỡ thêm 36%. Đồng thời trên Reno13 Pro và Reno13 còn có mặt lưng kính nguyên khối với các chạm trổ qua 65 bước chế tác với công nghệ điêu khắc kính lạnh tạo nên vẻ đẹp tinh khiết, trong suốt và bóng sáng như đá quý. Đặc biệt, nhờ sự chế tác tinh xảo và cân bằng hoàn hảo giữa độ nhám và bóng, Reno13 Pro và Reno13 sở hữu mặt lưng có kết cấu đặc biệt, mang Hiệu ứng cánh bướm độc đáo tạo nên hiệu ứng thị giác thú vị.

Reno13 Series
Reno13 Pro có trọng lượng chỉ 195g và độ mỏng chỉ 7.55mm, trong khi Reno 13 có trọng lượng 181g và độ mỏng chỉ 7.29mm

Thiết kế đặc trưng của dòng sản phẩm còn được làm nổi bật qua loạt màu sắc cao cấp. Reno13 Pro có hai màu đặc trưng là Tím Thời Thượng và Xám Sang Trọng, Reno13 với các màu Trắng Thanh Lịch và Xanh Phá Cách, trong khi Reno13 F mang đến các lựa chọn Tím Thời thượng, Xám Sang Trọng và Xanh Phá Cách.

Trên Reno13 Pro và Reno13 đều được trang bị màn hình OLED 1.5K hỗ trợ tần số quét 120Hz, tỷ lệ màn hình trên thân máy lần lượt là 93.8% và 93.4%. Các màn hình này còn được chứng nhận HDR10+, Amazon HD&HDR, và Netflix HD&HDR, mang đến chất lượng hiển thị đỉnh cao.

Reno13 Series
OPPO Reno13 Series
Reno13 Series
Các tính năng AI cũng được ứng dụng trong Tài liệu thông minh trên Reno13 Series
Reno13 Series
Reno13 Series cũng được tích hợp sâu AI, giúp thay đổi cách người dùng làm việc

OPPO cũng tích hợp sâu AI vào trong hiệu suất, giúp thay đổi cách người dùng làm việc cũng như các hoạt động hàng ngày. Đầu tiên là hoàn thiện AI tiếng Việt, giúp tối ưu trải nghiệm của người dùng Việt Nam. Các tính năng AI cũng được ứng dụng trong Tài liệu thông minh, cho phép người dùng tóm tắt từ tổng quan đến chi tiết để nhanh chóng nắm bắt nội dung, dịch nội dung ngay trên điện thoại. Trợ lý ghi chép AI giúp người dùng định dạng, chỉnh sửa, mở rộng nội dung và điều chỉnh phong cách viết phù hợp bối cảnh. Và Hộp công cụ AI nâng cấp, được tích hợp trong thanh công cụ ở cạnh bên, cung cấp các chức năng theo thời gian thực, dịch thuật như viết lại văn bản, nhận diện giọng nói thông minh, AI trả lời tự động, hỗ trợ người dùng tăng hiệu suất làm việc trong đa dạng hoàn cảnh. Bên cạnh đó Phiên dịch giọng nói thông minh sẽ giúp người dùng phá bỏ mọi rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.

Reno13 Series
Reno13 Pro và Reno13 vi xử lý MediaTek Dimensity 8350

Để kiện toàn nên một dòng sản phẩm toàn diện, OPPO cũng trang bị cho Reno13 Pro và Reno13 vi xử lý MediaTek Dimensity 8350 được tối ưu hóa nhờ sự hợp tác sâu với MediaTek, đặt ra một tiêu chuẩn mới về sức mạnh trên smartphone. Được sản xuất trên tiến trình tiên tiến 4nm, Dimensity 8350 sở hữu cấu hình CPU 8 lõi với tần số chính lên đến 3.35GHz, giúp tăng 20% hiệu suất, đồng thời giảm mức tiêu thụ năng lượng cực đại đến 30%. Qua đó, trải nghiệm chơi game trên Reno13 Series đạt hiệu suất vượt trội, nhờ Hệ thống Tản Nhiệt AI với buồng hơi (Vapor Chamber - VC) mở rộng, cùng thuật toán thông minh giúp quản lý nhiệt độ, đảm bảo hiệu suất ổn định với cả những game nặng trong thời gian dài. Công nghệ AI cũng được nâng cấp giúp duy trì trải nghiệm mượt mà, không giật lag.

Reno13 Series
Reno13 Series còn được trang bị công nghệ Adaptive Frame Booster

OPPO còn giúp nâng tầm trải nghiệm chơi game khi trang bị công nghệ Adaptive Frame Booster, tận dụng khả năng tạo khung hình trung gian dựa trên GPU để nâng cao tốc độ khung hình trong các trò chơi như Mobile Legends: Bang Bang và PUBG Mobile từ 60 FPS lên 120 FPS. Nhờ vậy, thiết bị cũng tiêu thụ điện năng ít hơn đáng kể so với cài đặt 120 FPS gốc, mang lại hình ảnh mượt mà hơn và kéo dài thời lượng pin. Không giống như các giải pháp khác phụ thuộc vào chip bên ngoài, giải pháp GPU tích hợp của OPPO giảm thiểu độ trễ để mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà ngay cả ở tốc độ khung hình cao.

Reno13 series cũng ra mắt tính năng Tăng cường kết nối AI 2.0, giúp khả năng thu sóng của dòng Reno 13 Series hơn hẳn thế hệ trước. Với chip SignalBoost X1 tùy chỉnh, khả năng Tăng cường kết nối AI 2.0 cũng giúp kết nối xuyên tường và loại bỏ vùng chết sóng, tăng vùng phủ sóng thêm 42.2% lên 145m và tốc độ tải lên thêm 20.55 Mbps.

Với hiệu suất nhanh hơn và khả năng kết nối vượt trội, Reno13 Pro và Reno13 đã được xếp hạng S trong đánh giá về trải nghiệm chơi game không giật lag của TÜV SÜD. Toàn bộ dòng Reno13 Series cũng đạt chứng nhận Hiệu suất mạng cao từ TÜV Rheinland.

Reno13 Series
Reno13 Pro và Reno13 được trang bị pin lớn 5.800mAh và 5.600mAh cùng công nghệ Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 80W

Reno13 Pro và Reno13 lần lượt được trang bị pin lớn 5.800mAh và 5.600mAh, hỗ trợ công nghệ Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 80W, nhờ đó máy có thể duy trì 80% dung lượng ban đầu sau 5 năm sử dụng, mang lại sự bền bỉ và hiệu năng ổn định trong thời gian dài.

Reno13 F có viên pin lớn 5.800mAh, cùng sạc siêu sạc nhanh SUPERVOOCTM 45W, cho thời gian sử dụng bền bỉ nhất từ trước đến nay mà vẫn đảm bảo độ mỏng nhẹ ấn tượng nhờ công nghệ pin silicon-carbon cao cấp.

Reno13 Series chính thức mở bán từ ngày 11/01/2025 với giá bán lần lượt

OPPO chính thức ra mắt dòng Reno13 Series trải dài từ phân khúc tầm trung đến cận cao cấp
OPPO Reno13 F 5G
OPPO chính thức ra mắt dòng Reno13 Series trải dài từ phân khúc tầm trung đến cận cao cấp
OPPO Reno 13 5G
OPPO chính thức ra mắt dòng Reno13 Series trải dài từ phân khúc tầm trung đến cận cao cấp
OPPO Reno13 Pro

Từ hôm nay, 03/01/2025 đến hết ngày 10/01/2025, khi đặt sớm Reno13 Series, người dùng sẽ nhận được các ưu đãi đặc biệt bao gồm: 01 loa Bluetooth Olike S6 thời thượng, gói OPPO Care, chương trình thu cũ đổi mới trợ giá đến 1,000,000 đồng và trả góp 0% lãi suất.

Thông tin chi tiết xem tại

Reno13 F 4G: https://www.oppo.com/vn/smartphones/series-reno/reno13-f-4g/

Reno13 F 5G: https://www.oppo.com/vn/smartphones/series-reno/reno13-f-5g/

Reno13 5G: https://www.oppo.com/vn/smartphones/series-reno/reno13/

Reno13 Pro 5G: https://www.oppo.com/vn/smartphones/series-reno/reno13-pro/

Có thể bạn quan tâm

HONOR X7d, chiếc smartphone ‘nồi đồng cối đá’ chính thức ra mắt

HONOR X7d, chiếc smartphone ‘nồi đồng cối đá’ chính thức ra mắt

Điện tử tiêu dùng
Theo HONOR, HONOR X7d có khả năng chống rơi vỡ chuẩn 5 sao SGS Thuỵ Sĩ, kháng nước IP65, viên pin 6.500mAh bền bỉ và nút AI tương tác thông minh… HONOR X7d khẳng định triết lý “bền bỉ - mạnh mẽ - thông minh” trong một mức giá dễ tiếp cận.
realme C85 Series siêu pin, siêu kháng nước chính thức ra mắt thị trường Việt

realme C85 Series siêu pin, siêu kháng nước chính thức ra mắt thị trường Việt

Mobile
Theo realme, kế thừa những tính năng bền bỉ đặc trưng của dòng C Series, realme C85 Series “Siêu Pin, Siêu Kháng Nước” được nâng cấp toàn diện về độ bền, hiệu năng, tính năng AI đột phá cùng ngôn ngữ thiết kế hiện đại cá tính, hứa hẹn trở thành một trong những sản phẩm đột phá trong phân khúc phổ thông cuối năm 2025.
OPPO Find X9 Series chính thức ra mắt tại Việt Nam, giá từ 22,9 triệu đồng

OPPO Find X9 Series chính thức ra mắt tại Việt Nam, giá từ 22,9 triệu đồng

Mobile
Với mục tiêu thiết lập nên chuẩn mực flagship toàn diện, Find X9 Series được trang bị camera Hasselblad 200MP, viên pin Silicon Carbon dung lượng 7500mAh cùng vi xử lý MediaTek Dimensity 9500 và các tính năng AI tiện ích.
vivo ra mắt V60 Lite 5G

vivo ra mắt V60 Lite 5G

Điện tử tiêu dùng
Theo đó, vivo V60 Lite 5G sở hữu tính năng chân dung bốn mùa AI, cùng thiết kế trẻ trung, năng động, với hiệu năng mượt mà cùng thời lượng pin vượt trội và nhiều tính năng thông minh… mang lại sự tiện lợi và hứng khởi cho người dùng trong mọi hoạt động hàng ngày.
Motorola sẵn sàng cho hành trình

Motorola sẵn sàng cho hành trình 'Kiến tạo cuộc chơi khác biệt'

Mobile
Cũng theo Motorola, việc mang đến thị trường Việt Nam loạt sản phẩm thiết bị di động thế hệ mới, cùng thông điệp “Kiến tạo cuộc chơi khác biệt” sẽ khẳng định sự giao thoa của công nghệ và phong cách sống.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Nội

16°C

Cảm giác: 16°C
bầu trời quang đãng
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
14°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
22°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
22°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
18°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
16°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
16°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
16°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
16°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
21°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
24°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
24°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
19°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
17°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
16°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
15°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
15°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
20°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
17°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
17°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
24°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
20°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
19°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
18°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
18°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
18°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
20°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
23°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
24°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
22°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
21°C
TP Hồ Chí Minh

26°C

Cảm giác: 26°C
bầu trời quang đãng
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
28°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
26°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
26°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
24°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
26°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
25°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
24°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
22°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
29°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
32°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
30°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
25°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
24°C
Đà Nẵng

20°C

Cảm giác: 21°C
mây cụm
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
21°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
21°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
22°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
21°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
21°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
21°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
21°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
21°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
21°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
21°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
21°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
21°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
21°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
22°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
22°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
22°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
24°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
24°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
24°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
25°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
24°C
Hà Giang

14°C

Cảm giác: 14°C
mây đen u ám
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
13°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
17°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
19°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
19°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
14°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
15°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
15°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
15°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
16°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
19°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
21°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
15°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
14°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
13°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
15°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
15°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
20°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
17°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
14°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
13°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
14°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
21°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
24°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
16°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
15°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
15°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
16°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
17°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
19°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
25°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
23°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
19°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
18°C
Hải Phòng

15°C

Cảm giác: 14°C
bầu trời quang đãng
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
13°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
19°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
24°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
22°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
17°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
16°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
15°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
14°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
14°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
20°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
18°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
18°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
17°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
15°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
16°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
21°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
22°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
17°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
18°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
20°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
20°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
19°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
19°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
19°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
19°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
21°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
24°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
24°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
21°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
20°C
Khánh Hòa

23°C

Cảm giác: 24°C
mưa cường độ nặng
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
22°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
24°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
24°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
24°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
22°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
22°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
26°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
27°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
26°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
22°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
28°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
26°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
23°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
23°C
Nghệ An

12°C

Cảm giác: 12°C
mây đen u ám
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
12°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
18°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
21°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
18°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
13°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
12°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
12°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
13°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
14°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
18°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
22°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
20°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
14°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
13°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
12°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
12°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
13°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
20°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
20°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
15°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
14°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
13°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
14°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
15°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
18°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
21°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
16°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
15°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
14°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
15°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
16°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
22°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
24°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
22°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
17°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
18°C
Phan Thiết

24°C

Cảm giác: 25°C
mây đen u ám
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
25°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
26°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
27°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
25°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
24°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
24°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
29°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
25°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
24°C
Quảng Bình

10°C

Cảm giác: 10°C
mây đen u ám
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
11°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
13°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
13°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
14°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
13°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
13°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
13°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
13°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
13°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
15°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
15°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
15°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
15°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
15°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
14°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
13°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
14°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
16°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
16°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
16°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
15°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
15°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
15°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
15°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
15°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
16°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
16°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
16°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
15°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
15°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
15°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
15°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
16°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
17°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
19°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
19°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
16°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
17°C
Thừa Thiên Huế

18°C

Cảm giác: 18°C
sương mờ
Thứ năm, 20/11/2025 00:00
17°C
Thứ năm, 20/11/2025 03:00
18°C
Thứ năm, 20/11/2025 06:00
18°C
Thứ năm, 20/11/2025 09:00
18°C
Thứ năm, 20/11/2025 12:00
18°C
Thứ năm, 20/11/2025 15:00
18°C
Thứ năm, 20/11/2025 18:00
18°C
Thứ năm, 20/11/2025 21:00
18°C
Thứ sáu, 21/11/2025 00:00
18°C
Thứ sáu, 21/11/2025 03:00
18°C
Thứ sáu, 21/11/2025 06:00
18°C
Thứ sáu, 21/11/2025 09:00
18°C
Thứ sáu, 21/11/2025 12:00
17°C
Thứ sáu, 21/11/2025 15:00
17°C
Thứ sáu, 21/11/2025 18:00
17°C
Thứ sáu, 21/11/2025 21:00
17°C
Thứ bảy, 22/11/2025 00:00
17°C
Thứ bảy, 22/11/2025 03:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 06:00
19°C
Thứ bảy, 22/11/2025 09:00
19°C
Thứ bảy, 22/11/2025 12:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 15:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 18:00
18°C
Thứ bảy, 22/11/2025 21:00
18°C
Chủ nhật, 23/11/2025 00:00
19°C
Chủ nhật, 23/11/2025 03:00
19°C
Chủ nhật, 23/11/2025 06:00
19°C
Chủ nhật, 23/11/2025 09:00
19°C
Chủ nhật, 23/11/2025 12:00
18°C
Chủ nhật, 23/11/2025 15:00
19°C
Chủ nhật, 23/11/2025 18:00
19°C
Chủ nhật, 23/11/2025 21:00
19°C
Thứ hai, 24/11/2025 00:00
19°C
Thứ hai, 24/11/2025 03:00
20°C
Thứ hai, 24/11/2025 06:00
20°C
Thứ hai, 24/11/2025 09:00
20°C
Thứ hai, 24/11/2025 12:00
20°C
Thứ hai, 24/11/2025 15:00
20°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16572 16841 17418
CAD 18304 18580 19193
CHF 32237 32620 33267
CNY 0 3470 3830
EUR 29880 30152 31180
GBP 33796 34185 35122
HKD 0 3256 3458
JPY 162 166 172
KRW 0 17 19
NZD 0 14541 15123
SGD 19679 19960 20482
THB 728 792 845
USD (1,2) 26110 0 0
USD (5,10,20) 26152 0 0
USD (50,100) 26180 26200 26388
Cập nhật: 19/11/2025 23:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,186 26,186 26,388
USD(1-2-5) 25,139 - -
USD(10-20) 25,139 - -
EUR 30,158 30,182 31,305
JPY 166.92 167.22 174.1
GBP 34,286 34,379 35,162
AUD 16,882 16,943 17,373
CAD 18,552 18,612 19,128
CHF 32,681 32,783 33,443
SGD 19,889 19,951 20,555
CNY - 3,664 3,758
HKD 3,336 3,346 3,427
KRW 16.67 17.38 18.64
THB 778.52 788.14 838.83
NZD 14,588 14,723 15,057
SEK - 2,744 2,821
DKK - 4,034 4,148
NOK - 2,568 2,645
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,962.14 - 6,682.82
TWD 765.71 - 920.69
SAR - 6,936.13 7,255.64
KWD - 83,899 88,656
Cập nhật: 19/11/2025 23:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,165 26,168 26,388
EUR 29,937 30,057 31,189
GBP 34,000 34,137 35,106
HKD 3,314 3,327 3,434
CHF 32,357 32,487 33,390
JPY 165.59 166.25 173.25
AUD 16,792 16,859 17,396
SGD 19,884 19,964 20,505
THB 791 794 830
CAD 18,497 18,571 19,110
NZD 14,621 15,129
KRW 17.28 18.88
Cập nhật: 19/11/2025 23:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26112 26112 26388
AUD 16759 16859 17784
CAD 18490 18590 19604
CHF 32515 32545 34131
CNY 0 3674.7 0
CZK 0 1206 0
DKK 0 4080 0
EUR 30080 30110 31833
GBP 34124 34174 35934
HKD 0 3390 0
JPY 165.63 166.13 176.68
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6520 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 14656 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2780 0
SGD 19844 19974 20702
THB 0 758.9 0
TWD 0 840 0
SJC 9999 14900000 14900000 15100000
SBJ 13000000 13000000 15100000
Cập nhật: 19/11/2025 23:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,210 26,260 26,388
USD20 26,210 26,260 26,388
USD1 26,210 26,260 26,388
AUD 16,823 16,923 18,034
EUR 30,245 30,245 31,500
CAD 18,448 18,548 19,859
SGD 19,950 20,100 20,666
JPY 166.78 168.28 172.87
GBP 34,250 34,400 35,171
XAU 14,868,000 0 15,072,000
CNY 0 3,561 0
THB 0 794 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 19/11/2025 23:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 146,500 ▲500K 149,500 ▲500K
Hà Nội - PNJ 146,500 ▲500K 149,500 ▲500K
Đà Nẵng - PNJ 146,500 ▲500K 149,500 ▲500K
Miền Tây - PNJ 146,500 ▲500K 149,500 ▲500K
Tây Nguyên - PNJ 146,500 ▲500K 149,500 ▲500K
Đông Nam Bộ - PNJ 146,500 ▲500K 149,500 ▲500K
Cập nhật: 19/11/2025 23:00
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 14,900 ▲170K 15,100 ▲170K
Miếng SJC Nghệ An 14,900 ▲170K 15,100 ▲170K
Miếng SJC Thái Bình 14,900 ▲170K 15,100 ▲170K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 14,800 ▲170K 15,100 ▲170K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 14,800 ▲170K 15,100 ▲170K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 14,800 ▲170K 15,100 ▲170K
NL 99.99 14,100 ▲270K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,100 ▲270K
Trang sức 99.9 14,360 ▲270K 14,990 ▲170K
Trang sức 99.99 14,370 ▲270K 15,000 ▲170K
Cập nhật: 19/11/2025 23:00
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 149 ▼1324K 15,102 ▲170K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 149 ▼1324K 15,103 ▲170K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,465 ▲12K 149 ▼1329K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,465 ▲12K 1,491 ▲12K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 145 ▼1293K 148 ▼1320K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 142,035 ▲1188K 146,535 ▲1188K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 103,661 ▲900K 111,161 ▲900K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 933 ▼91551K 1,008 ▼98976K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 82,939 ▲732K 90,439 ▲732K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 78,943 ▲700K 86,443 ▲700K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 54,372 ▲500K 61,872 ▲500K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149 ▼1324K 151 ▼1342K
Cập nhật: 19/11/2025 23:00