| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,461 ▼3K |
14,812 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,461 ▼3K |
14,813 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,433 ▼3K |
1,458 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,433 ▼3K |
1,459 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,418 ▼3K |
1,448 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
138,866 ▼297K |
143,366 ▼297K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
101,261 ▼225K |
108,761 ▼225K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
91,124 ▼204K |
98,624 ▼204K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
80,987 ▲72870K |
88,487 ▲79620K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
77,077 ▼175K |
84,577 ▼175K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,038 ▼125K |
60,538 ▼125K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,461 ▼3K |
1,481 ▼3K |