| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,551 ▲5K |
15,712 ▲50K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,551 ▲5K |
15,713 ▲50K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,508 ▲3K |
1,538 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,508 ▲3K |
1,539 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,488 ▲3K |
1,523 ▲1371K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
145,292 ▲297K |
150,792 ▲297K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,886 ▲225K |
114,386 ▲225K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,224 ▲85722K |
103,724 ▲93372K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,562 ▲183K |
93,062 ▲183K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
8,045 ▼72230K |
8,895 ▼79880K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,165 ▲49661K |
63,665 ▲57311K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,551 ▲5K |
1,571 ▲5K |