Hyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX-90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấp

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
So sánh chi tiết Hyundai Palisade 2026 và Mazda CX-90 2025, hai mẫu SUV 7 chỗ hàng đầu với công nghệ hybrid tiên tiến.
Kia Sorento và Hyundai Santa Fe Hybrid: Khi 100km trở thành hành trình không cần nhiên liệu Kia Sorento và Hyundai Santa Fe Hybrid: Khi 100km trở thành hành trình không cần nhiên liệu
Từ năm 2027 ô tô điện Mazda chia sẻ nền tảng và phần mềm với xe điện Toyota Từ năm 2027 ô tô điện Mazda chia sẻ nền tảng và phần mềm với xe điện Toyota
Hyundai triệu hồi hơn 1500 xe Ioniq 5 N 2025 do lỗi tính năng phanh Hyundai triệu hồi hơn 1500 xe Ioniq 5 N 2025 do lỗi tính năng phanh
Hyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX-90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấp
So sánh Hyundai Palisade 2026 với Mazda CX-90 2025. Ảnh: caranddriver

Thị trường SUV 7 chỗ cao cấp sắp chứng kiến cuộc đấu hấp dẫn khi Hyundai ra mắt Palisade 2026 hoàn toàn mới với hệ thống hybrid đầu tiên. Mẫu xe này hướng đến việc cạnh tranh trực tiếp với Mazda CX-90 2025, đối thủ đang tạo dấu ấn mạnh mẽ trong phân khúc SUV gia đình cao cấp.

Để hiểu rõ so sánh Hyundai Palisade 2026 với Mazda CX-90 2025, chúng ta cùng phân tích từng khía cạnh quan trọng mà người tiêu dùng quan tâm nhất. Cả hai mẫu xe đều hướng đến khách hàng gia đình có thu nhập khá, yêu thích công nghệ và quan tâm đến hiệu quả nhiên liệu.

Hyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX-90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấp
Hyundai Palisade 2026. Ảnh: caranddriver

Hệ động lực: Cuộc cách mạng hybrid

Hyundai Palisade 2026: Bước tiến vượt bậc

Hyundai đã thực hiện bước đột phá quan trọng khi trang bị hai hệ động lực cho Palisade 2026. Động cơ V6 3.5 lít tự nhiên được cải tiến với công suất 287 mã lực và mô-men xoắn 353 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp. Tuy nhiên, tâm điểm chính là hệ thống hybrid mới.

Hệ thống hybrid kết hợp động cơ turbo 2.5 lít với motor điện qua hộp số tự động điện hóa 6 cấp. Tổng công suất đạt 329 mã lực và mô-men xoắn 460 Nm - vượt trội so với phiên bản V6 thuần túy. Điều này chứng minh rằng công nghệ hybrid hiện đại có thể mang lại hiệu suất cao hơn động cơ truyền thống.

Hyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX-90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấp
Mazda CX-90 2025. Ảnh: caranddriver

Mazda CX-90 2025: Đa dạng lựa chọn

Mazda thể hiện triết lý khác biệt khi cung cấp ba tùy chọn động lực cho CX-90. Động cơ 3.3 Turbo cơ bản tạo ra 280 mã lực và 450 Nm mô-men xoắn. Phiên bản Turbo S nâng cao hiệu suất lên 340 mã lực và 500 Nm. Cả hai đều sử dụng hộp số tự động 8 cấp truyền thống.

Điểm nổi bật của Mazda là công nghệ plug-in hybrid (PHEV) với hệ thống tổng công suất 323 mã lực và 500 Nm. Pin lithium-ion 17.8 kWh cho phép di chuyển 40 km hoàn toàn bằng điện và có thể sạc tại nhà - lợi thế quan trọng trong bối cảnh xe điện hóa đang phát triển.

Hyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX-90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấp
So sánh hệ động lực giữa Hyundai Palisade 2026 và Mazda CX-90 2025

Mức tiêu thụ nhiên liệu: Hiệu quả vận hành

Hiệu quả nhiên liệu trở thành yếu tố quyết định quan trọng khi giá xăng dầu liên tục biến động. Hyundai chưa công bố số liệu chính thức cho Palisade 2026, nhưng cam kết phiên bản hybrid sẽ đạt trên 30 mpg trên đường cao tốc. Phiên bản V6 hiện tại có mức tiêu thụ 19 mpg trong thành phố và 26 mpg trên cao tốc với dẫn động cầu trước.

Mazda CX-90 đã có số liệu cụ thể và ấn tượng. Phiên bản Turbo cơ bản đạt 24/28 mpg thành phố/cao tốc, trong khi Turbo S hơi thấp hơn ở mức 23/28 mpg. Tuy nhiên, CX-90 PHEV mới là ngôi sao với 56 MPGe khi hoạt động kết hợp và 25 mpg khi chỉ dùng động cơ xăng.

Trong thử nghiệm thực tế, CX-90 Turbo S đạt 29 mpg ở tốc độ 120 km/h, còn phiên bản plug-in hybrid đạt 57 MPGe và chạy được 42 km hoàn toàn bằng điện. Con số này thể hiện lợi thế rõ rệt của công nghệ PHEV trong việc tiết kiệm nhiên liệu.

Hyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX 90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấpHyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX 90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấp
Nội thất Mazda CX-90 2025 so với Hyundai Palisade 2026

Nội thất và khoang hành lý: Không gian sống di động

Không gian hành khách

So sánh Hyundai Palisade 2026 với Mazda CX-90 2025 về không gian cho thấy Palisade có lợi thế rõ rệt. Kích thước tổng thể lớn hơn giúp Palisade cung cấp không gian để chân rộng rãi hơn ở cả ba hàng ghế. Hàng ghế đầu có 112 cm so với 106 cm của CX-90. Sự chênh lệch này càng rõ ràng ở hàng ghế hai với 109 cm của Palisade (105 cm trên phiên bản hybrid) so với 100 cm của CX-90.

Hàng ghế thứ ba - nơi thường bị phàn nàn về sự chật chội - cũng thuộc về Palisade với 81 cm so với 77 cm của đối thủ. Điều này có nghĩa người lớn có thể ngồi thoải mái hơn trên Palisade trong những chuyến đi dài.

Cấu hình ghế ngồi linh hoạt

Cả hai mẫu xe đều cung cấp tùy chọn 8 chỗ ngồi tiêu chuẩn và 7 chỗ ngồi với ghế captain ở hàng hai. Mazda tiến xa hơn với bố trí 6 chỗ ngồi độc đáo, giảm sức chứa hàng ba từ ba xuống hai người để tăng tính thoải mái và không gian hành lý.

Dung tích khoang hành lý

Hyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX-90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấp
So sánh dung tích khoang hành lý

Hyundai thắng thế rõ rệt về khả năng chứa đồ, đặc biệt quan trọng với gia đình có nhu cầu chở hành lý nhiều hoặc thường xuyên đi du lịch xa.

Hyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX-90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấpHyundai Palisade 2026 đối đầu Mazda CX-90 2025: Cuộc chiến SUV 7 chỗ cao cấp
Nội thất Mazda CX-90 2025 so với Hyundai Palisade 2026

Công nghệ và tiện nghi: Trải nghiệm kỹ thuật số

Hệ thống thông tin giải trí

Palisade 2026 trang bị tiêu chuẩn màn hình cảm ứng 12.3 inch với Apple CarPlay và Android Auto không dây trên tất cả phiên bản. Hyundai còn bổ sung tính năng độc đáo là hệ thống liên lạc nội bộ xe (intercom) giúp hành khách hàng đầu giao tiếp dễ dàng với hàng ghế thứ ba.

Chế độ "quiet mode" cho hàng ghế sau tự động tắt âm thanh khu vực đó, cho phép trẻ em ngủ yên trong khi người lớn vẫn nghe nhạc hoặc điện thoại. Đây là những tính năng thực tế, thể hiện sự hiểu biết của Hyundai về nhu cầu gia đình.

Mazda CX-90 bắt đầu với màn hình 10.3 inch ở phiên bản cơ bản, nâng cấp lên 12.3 inch cho các trim cao cấp hơn. Điểm cộng của Mazda là cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch bổ sung, tạo trải nghiệm premium và hiện đại.

An toàn và hỗ trợ lái xe

Cả hai hãng đều trang bị gói công nghệ an toàn toàn diện. Hyundai SmartSense bao gồm hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, điều khiển hành trình thích ứng và nhiều tính năng khác. Mazda i-ACTIVSENSE tương tự với các công nghệ cảm biến radar và camera tiên tiến.

Khả năng kéo theo: Đáp ứng nhu cầu giải trí

Cả hai mẫu xe đều đáp ứng tốt nhu cầu kéo theo trailer nhỏ, thuyền hoặc xe jet ski cho các chuyến du lịch cuối tuần. Để hiểu rõ hơn về con số này, khả năng kéo theo 2.268 kg tương đương với việc có thể kéo một chiếc xe hơi cỡ nhỏ hoặc một trailer cắm trại đầy đủ trang thiết bị. Con số 1.814 kg của phiên bản hybrid vẫn đủ mạnh để kéo theo thuyền cá nhân hoặc xe jet ski hai chiếc.

Mazda có lợi thế với hệ dẫn động AWD tiêu chuẩn, mang lại độ bám đường tốt hơn khi kéo theo tải trọng nặng trên địa hình khó khăn.

Giá bán và giá trị: Cân nhắc kinh tế

Hyundai chưa công bố giá chính thức cho Palisade 2026, nhưng dự kiến sẽ cao hơn mức khởi điểm 38,000 USD hiện tại do bổ sung công nghệ hybrid. Mazda CX-90 2025 có mức giá rõ ràng với phiên bản cơ bản 39,300 USD, Turbo S 54,405 USD và PHEV từ 51,400 USD.

Dự đoán Palisade sẽ định vị giá cạnh tranh để thu hút khách hàng từ Mazda, đặc biệt khi có lợi thế về không gian và trang bị tiêu chuẩn.

Kết luận

So sánh Hyundai Palisade 2026 với Mazda CX-90 2025 cho thấy hai triết lý thiết kế khác biệt nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là phục vụ gia đình hiện đại.

Hyundai Palisade 2026 phù hợp với gia đình ưu tiên không gian sử dụng, công nghệ thực tế và giá trị tổng thể. Hệ thống hybrid mới mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ.

Mazda CX-90 2025 thu hút khách hàng yêu thích thiết kế tinh tế, công nghệ plug-in hybrid tiên tiến và trải nghiệm lái xe premium. Hệ dẫn động AWD tiêu chuẩn và khả năng sạc điện tại nhà là những điểm cộng quan trọng.

Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể, sở thích cá nhân và ngân sách của từng gia đình. Thị trường SUV 7 chỗ Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ cuộc cạnh tranh này với nhiều lựa chọn chất lượng cao.

Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Hà Nội

24°C

Cảm giác: 25°C
mây thưa
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
33°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
29°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
28°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
28°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
20°C
TP Hồ Chí Minh

26°C

Cảm giác: 27°C
mây đen u ám
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
31°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
32°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
32°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
31°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
25°C
Đà Nẵng

25°C

Cảm giác: 26°C
mây cụm
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
28°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
25°C
Khánh Hòa

24°C

Cảm giác: 25°C
mây đen u ám
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
33°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
28°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
29°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
29°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
31°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
28°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
24°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
23°C
Nghệ An

20°C

Cảm giác: 21°C
mây cụm
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
21°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
21°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
21°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
20°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
20°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
20°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
20°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
20°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
20°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
20°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
24°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
18°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
17°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
17°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
16°C
Phan Thiết

25°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
31°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
31°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
29°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
30°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
29°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
25°C
Quảng Bình

21°C

Cảm giác: 21°C
mây cụm
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
21°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
20°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
20°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
20°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
20°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
20°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
20°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
18°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
18°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
18°C
Thừa Thiên Huế

24°C

Cảm giác: 25°C
mây cụm
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
23°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
21°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
22°C
Hà Giang

21°C

Cảm giác: 22°C
mây rải rác
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
29°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
28°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
18°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
17°C
Hải Phòng

24°C

Cảm giác: 25°C
mây thưa
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
28°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
24°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
18°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16606 16875 17454
CAD 18226 18502 19116
CHF 32414 32797 33446
CNY 0 3470 3830
EUR 30064 30338 31374
GBP 34570 34962 35904
HKD 0 3258 3460
JPY 167 171 177
KRW 0 17 19
NZD 0 14797 15386
SGD 19786 20068 20592
THB 725 788 841
USD (1,2) 26071 0 0
USD (5,10,20) 26112 0 0
USD (50,100) 26140 26190 26364
Cập nhật: 17/10/2025 04:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,157 26,157 26,364
USD(1-2-5) 25,111 - -
USD(10-20) 25,111 - -
EUR 30,286 30,310 31,444
JPY 171.25 171.56 178.66
GBP 34,955 35,050 35,848
AUD 16,891 16,952 17,389
CAD 18,473 18,532 19,046
CHF 32,774 32,876 33,544
SGD 19,958 20,020 20,635
CNY - 3,650 3,745
HKD 3,339 3,349 3,430
KRW 17.2 17.94 19.25
THB 773.34 782.89 832.64
NZD 14,832 14,970 15,308
SEK - 2,742 2,820
DKK - 4,051 4,166
NOK - 2,577 2,650
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,839.54 - 6,546.59
TWD 778.47 - 936.84
SAR - 6,925.36 7,245.82
KWD - 84,051 88,835
Cập nhật: 17/10/2025 04:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,182 26,184 26,364
EUR 30,135 30,256 31,339
GBP 34,745 34,885 35,822
HKD 3,324 3,337 3,439
CHF 32,540 32,671 33,556
JPY 171.07 171.76 178.66
AUD 16,751 16,818 17,334
SGD 20,010 20,090 20,601
THB 789 792 827
CAD 18,444 18,518 18,999
NZD 14,846 15,324
KRW 17.81 19.47
Cập nhật: 17/10/2025 04:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26160 26160 26364
AUD 16784 16884 17489
CAD 18406 18506 19111
CHF 32656 32686 33573
CNY 0 3660.8 0
CZK 0 1210 0
DKK 0 4100 0
EUR 30250 30280 31303
GBP 34882 34932 36043
HKD 0 3390 0
JPY 170.55 171.05 178.06
KHR 0 6.097 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 1.148 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2600 0
NZD 0 14906 0
PHP 0 423 0
SEK 0 2773 0
SGD 19943 20073 20804
THB 0 753.6 0
TWD 0 855 0
SJC 9999 14710000 14710000 14910000
SBJ 14000000 14000000 14910000
Cập nhật: 17/10/2025 04:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,162 26,212 26,364
USD20 26,162 26,212 26,364
USD1 26,162 26,212 26,364
AUD 16,818 16,918 18,032
EUR 30,364 30,364 31,678
CAD 18,356 18,456 19,767
SGD 20,018 20,168 20,735
JPY 171.25 172.75 177.36
GBP 34,914 35,064 35,832
XAU 14,708,000 0 14,912,000
CNY 0 3,545 0
THB 0 788 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 17/10/2025 04:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 146,000 149,000
Hà Nội - PNJ 146,000 149,000
Đà Nẵng - PNJ 146,000 149,000
Miền Tây - PNJ 146,000 149,000
Tây Nguyên - PNJ 146,000 149,000
Đông Nam Bộ - PNJ 146,000 149,000
Cập nhật: 17/10/2025 04:00
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 14,710 14,910
Trang sức 99.9 14,700 14,900
NL 99.99 14,710
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,710
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 14,710 14,910
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 14,710 14,910
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 14,710 14,910
Miếng SJC Thái Bình 14,710 14,910
Miếng SJC Nghệ An 14,710 14,910
Miếng SJC Hà Nội 14,710 14,910
Cập nhật: 17/10/2025 04:00
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,471 14,912
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,471 14,913
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,459 1,481
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,459 1,482
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,436 1,466
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 140,649 145,149
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 102,611 110,111
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 92,348 99,848
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 82,085 89,585
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 78,126 85,626
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 53,788 61,288
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,471 1,491
Cập nhật: 17/10/2025 04:00