Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,421 ▲13K |
14,412 ▲130K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,421 ▲13K |
14,413 ▲130K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,385 ▲17K |
1,412 ▲17K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,385 ▲17K |
1,413 ▲17K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,367 ▲22K |
1,397 ▲22K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
133,817 ▲2178K |
138,317 ▲2178K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
97,435 ▲1650K |
104,935 ▲1650K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
87,656 ▲1497K |
95,156 ▲1497K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
77,876 ▲1343K |
85,376 ▲1343K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
74,103 ▲1282K |
81,603 ▲1282K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
50,911 ▲918K |
58,411 ▲918K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,421 ▲13K |
1,441 ▲13K |