Các cấp độ của trạm sạc xe điện từ gia dụng đến thương mại

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Trạm sạc xe điện phân thành ba cấp độ chính với tốc độ khác biệt. Cấp 1 sạc qua đêm 8 giờ bằng ổ cắm 120V gia đình, cấp 2 rút ngắn thời gian xuống 4 giờ với điện áp 240V, còn trạm sạc nhanh DC công suất 350kW chỉ mất 30 phút nạp đầy pin xe điện.

Sự xuất hiện của xe điện (EV) đã mở ra một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp ô tô với sự thay đổi cơ bản theo hướng bền vững và giảm lượng phát thải các-bon. Tâm điểm của quá trình chuyển đổi này là một mạng lưới phức tạp của các trạm sạc - một cơ sở hạ tầng quan trọng có ý nghĩa quyết định đối với khả năng sử dụng và tính thực tế của xe điện. Để tăng cường ứng dụng xe điện, việc hiểu rõ các loại và hình thái của trạm sạc có ý nghĩa rất quan trọng.

Các cấp độ của trạm sạc xe điện từ gia dụng đến thương mại
Ảnh: Minh họa

Trạm sạc xe điện có nhiều hình thái khác nhau, từ các giải pháp gia dụng ở nhà riêng đến các trạm sạc công cộng tốc độ cao được đặt ở vị trí chiến lược dọc theo các tuyến đường cao tốc và tuyến phố nội đô. Hình thái đơn giản nhất - trạm sạc cấp 1 - sử dụng ổ cắm tiêu chuẩn trong gia đình (120V) và thích hợp với việc sạc qua đêm. Để sạc nhanh hơn tại nhà hoặc cơ quan, bộ sạc cấp 2 (240V) được ưa chuộng bởi vì nó rút ngắn đáng kể thời gian sạc. Các giải pháp sạc tại nhà này mang lại sự thuận tiện cho thói quen sạc hàng ngày, đảm bảo rằng xe điện luôn sẵn sàng cho việc đi lại thường xuyên.

Cơ sở hạ tầng sạc công cộng đóng một vai trò quan trọng đối với việc ứng dụng rộng rãi của xe điện. Bộ sạc cấp 2 ở các khu vực công cộng có khả năng sạc nhanh hơn, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau như siêu thị và cơ quan. Trạm sạc nhanh DC, một hình ảnh thường gặp dọc các tuyến đường cao tốc, có khả năng sạc nhanh bằng cách cung cấp trực tiếp điện một chiều (DC) cho ắc quy của xe, làm cho chúng trở nên phù hợp hơn với những chuyến đi đường dài, qua đó giảm thiểu số lượng các điểm dừng sạc.

Trong hành trình đạt đến tốc độ sạc cao hơn nữa, các trạm sạc cực nhanh với công suất 350 kW bắt đầu xuất hiện, hứa hẹn thời gian sạc ngắn hơn và gia tăng tính tiện lợi. Trạm sạc không dây, sử dụng công nghệ sạc cảm ứng, loại bỏ yêu cầu kết nối vật lý, cho phép trải nghiệm sạc liền mạch hơn. Việc chuyển sang di chuyển bằng phương tiện chạy điện cũng bao gồm các giải pháp sáng tạo như trạm đổi pin và trạm sạc bằng năng lượng mặt trời. Những sáng tạo này đóng góp vào tính bền vững và hiệu quả chung của việc sử dụng xe điện.

Hệ thống sạc gia đình: Cấp 1 và Cấp 2

Phần lớn những người sử dụng xe điện, bao gồm cả những người sử dụng xe hybrid, thường sạc xe qua đêm tại nhà bằng thiết bị Cấp độ 1 hoặc Cấp độ 2. Trạm sạc Cấp độ 1 cung cấp khả năng sạc qua ổ cắm AC 120 V và hầu hết các nhà sản xuất xe điện đều cung cấp bộ dây tương thích (với giắc cắm J1772) khi mua xe điện, do đó không cần thêm thiết bị sạc bổ sung. Hầu hết xe điện cỡ trung cần 8 giờ sạc ở mức điện áp 120 V, và có thể bổ sung thêm khoảng 40 dặm vào quãng đường di chuyển tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và đường xá.

Trạm sạc Cấp độ 2 cung cấp sạc qua hệ thống điện AC 240V (dân dụng) hoặc 208V (thương mại). Với sự phổ biến của điện áp 240V trong hầu hết các gia đình, trạm sạc Cấp độ 2 là một lựa chọn phổ biến khác của chủ xe điện để sạc qua đêm. Hệ thống này cũng có thể có mặt trong các trạm sạc công cộng và cơ quan, hoạt động trong dải cường độ dòng điện từ 40 đến 80 Amps. Mặc dù hầu hết các bộ sạc Cấp 2 gia dụng hỗ trợ cường độ dòng điện lên đến 30A, đạt mức công suất 7,2 kW, khả năng thích ứng của thiết bị Cấp 2 có thể đáp ứng các nhu cầu sạc khác nhau. Trạm sạc Cấp độ 2 cũng đảm bảo được quãng đường di chuyển khoảng khoảng 25 dặm sau mỗi giờ sạc.

Hệ thống sạc Cấp 1 và Cấp 2 thường được sử dụng để sạc qua đêm tại nhà và có dải điện áp từ 120V đến 240V, tùy theo yêu cầu

Hệ thống sạc Cấp 1 và Cấp 2 thường được sử dụng để sạc qua đêm tại nhà và có dải điện áp từ 120V đến 240V, tùy theo yêu cầu

Chú thích: AC Energy Metering: Đo đếm năng lượng xoay chiều; RCD: Thiết bị chống rò điện; Relay: Rơ-le; DC/DC LDO: Bộ chuyển đổi DC/DC; Timing: Tín hiệu định thời; Memory: Bộ nhớ; MCU / MPU / WiFi SoC: SoC MCU / MPU / SoC WiFi; Green PHY: Lớp vật lý xanh; CAN: Mạng điều khiển (CAN bus); Touch: Cảm ứng; Security: Bảo mật; USB: USB; Ethernet: Ethernet; WiFi: WiFi; Bluetooth: Bluetooth

Cả hệ thống sạc Cấp độ 1 và Cấp độ 2 đều được trang bị các thành phần phần cứng tiên tiến để giám sát và cung cấp năng lượng cho xe điện một cách an toàn và hiệu quả, bao gồm vi điều khiển (MCU), hệ thống quản lý năng lượng, tùy chọn kết nối không dây và có dây, cảm biến nhiệt độ, đo năng lượng, Giao diện người-máy (HMI) và các tính năng bảo mật. Hầu hết các hệ thống này cũng được trang bị nguồn điện phụ, bộ điều chỉnh DC-DC, PMIC và phần cứng bổ sung để đảm bảo nguồn điện an toàn và ổn định khi sạc.

Trạm sạc công cộng

Các trạm sạc công cộng tương tự như các nền tảng sạc tại nhà và dựa vào hệ thống sạc nhanh Cấp độ 2 hoặc DC. Chúng thường được triển khai ở nơi có mật độ chủ xe cao và thời gian đỗ xe dài. Không giống như trạm sạc gia đình, các trạm này được trang bị Thiết bị phân phối điện (PDU), chịu trách nhiệm quản lý việc phân bổ và phân phối năng lượng điện cho nhiều xe điện, đảm bảo mỗi phương tiện được kết nối đều nhận được mức công suất thích hợp dựa trên thông số kỹ thuật sạc của nó. Chúng cũng thường tích hợp các hệ thống quản lý tải thông minh để tối ưu hóa khả năng phân phối điện, tránh quá tải lưới điện cũng như đảm bảo quy trình sạc liền mạch cho nhiều phương tiện cùng một lúc.

Các trạm sạc công cộng hoặc thương mại tương tự như hệ thống sạc Cấp 2 nhưng cung cấp dòng điện cao hơn để đáp ứng yêu cầu sạc nhiều phương tiện hơn và bộ pin lớn hơn

Các trạm sạc công cộng hoặc thương mại tương tự như hệ thống sạc Cấp 2 nhưng cung cấp dòng điện cao hơn để đáp ứng yêu cầu sạc nhiều phương tiện hơn và bộ pin lớn hơn.

Chú thích: PFC: Hiệu chỉnh hệ số công suất (PFC); AC to DC: Chuyển đổi AC sang DC; DC/DC: Chuyển đổi DC/DC; mSiC: mSiC (vật liệu bán dẫn silicon carbide); dsPIC: dsPIC (vi điều khiển kỹ thuật số); Op Amps: Khuếch đại thuật toán (Op-amp); Gate Driver: Mạch điều khiển cổng bán dẫn; AC Energy Metering: Đo đếm năng lượng xoay chiều; DC Energy Metering: Đo đếm năng lượng một chiều; RCD: Thiết bị chống rò điện; Relay: Rơ-le; DC/DC LDO: Bộ chuyển đổi DC/DC; Timing: Tín hiệu định thời; Memory: Bộ nhớ; MCU / MPU / WiFi SoC: SoC MCU / MPU / SoC WiFi; Green PHY: Lớp vật lý xanh; CAN: Mạng điều khiển (CAN bus); Touch: Cảm ứng; Security: Bảo mật; USB: USB; Ethernet: Ethernet; WiFi: WiFi; Bluetooth: Bluetooth

Đầu nối và cáp sạc cũng là những thành phần quan trọng khác, vì các khu vực và nhà sản xuất khác nhau tuân thủ các tiêu chuẩn sạc khác nhau, chẳng hạn như CHAdeMO, CCS (Hệ thống sạc kết hợp) và NACS, để phù hợp với các phương tiện khác nhau. Một số thành phần thiết yếu khác là các thiết bị đo lường và giám sát để đo lường một cách chính xác mức tiêu thụ năng lượng trong các lần sạc. Đồng hồ và cảm biến thông minh tích hợp giám sát và ghi lại lượng điện đã cấp cho xe điện, cho phép thực hiện chính xác việc lập hóa đơn và phân tích mức tiêu thụ điện năng. Phần cứng giám sát cũng hỗ trợ khả năng theo dõi thời gian thực việc sử dụng trạm, xác định các lỗi tiềm ẩn và hỗ trợ bảo trì mang tính phòng ngừa, qua đó đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao nhất.

Giao tiếp là một phần không thể thiếu của các trạm sạc công cộng và có thể sử dụng một số công nghệ như GSM, Wi-Fi hoặc Ethernet để đảm bảo khả năng truyền dữ liệu liền mạch giữa trạm sạc, hệ thống quản lý phụ trợ và xe điện. Chúng cũng hỗ trợ một số tính năng hữu ích, bao gồm giám sát từ xa, cập nhật phần mềm và xác thực người dùng, góp phần nâng cao hiệu quả tổng thể của cơ sở hạ tầng sạc. An toàn là ưu tiên hàng đầu của các trạm sạc công cộng, vì vậy các trạm được trang bị một số cơ chế phòng ngừa thiệt hại cho cả phương tiện và người lái. Tiếp đất phòng sự cố, thiết bị bảo vệ quá dòng và cơ chế ngắt khẩn cấp là một số tính năng được tích hợp để giảm thiểu những nguy cơ nói trên.

Trạm sạc nhanh (Trạm sạc DC)

Đúng như tên gọi, trạm sạc nhanh hay trạm sạc DC được thiết kế để cung cấp một lượng năng lượng lớn trong thời gian ngắn. Các bộ sạc này thường hoạt động ở mức công suất trên 50 kW, với các hệ thống mới nhất đạt công suất 350 kW trở lên. Đặc điểm chính của bộ sạc nhanh là khả năng cung cấp dòng điện DC trực tiếp cho pin của xe điện, bỏ qua bộ sạc trên xe và cho phép truyền năng lượng hiệu quả hơn. Việc tích hợp các thiết bị điện tử công suất tinh vi, chẳng hạn như bộ chỉnh lưu, máy biến áp và biến tần, cho phép bộ sạc nhanh chuyển đổi nguồn điện xoay chiều từ lưới điện sang nguồn điện một chiều theo yêu cầu của xe điện.

Các đầu nối cũng đóng một vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái sạc nhanh, với các tiêu chuẩn được đề cập trước đó, chẳng hạn như CHAdeMO, CCS và NACS, để đảm bảo khả năng tương thích rộng rãi. Hệ thống quản lý nhiệt là một yếu tố quan trọng khác trong hệ thống sạc nhanh và được thiết kế để đảm bảo cáp sạc, đầu nối và các bộ phận của xe không bị quá nhiệt trong các phiên sạc công suất cao. Các mô-đun giao tiếp cũng đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống sạc nhanh, cho phép giao tiếp liền mạch giữa bộ sạc, xe điện và hệ thống quản lý phụ trợ. Việc tích hợp các hệ thống an toàn mạnh mẽ, bao gồm cảm biến nhiệt, bảo vệ quá dòng và cơ chế ngắt khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho cả xe và người lái.

Cơ sở hạ tầng sạc có ý nghĩa quan trọng đối với việc áp dụng rộng rãi của xe điện và những trạm sạc đó sẽ cùng phát triển với nhu cầu về xe điện. Tiến bộ công nghệ liên tục về phần cứng, bao gồm các giải sạc pháp tại nhà cùng với các nền tảng sạc nhanh và thương mại, nêu bật cam kết của ngành trong việc gia tăng mức độ tiện lợi và rút ngắn thời gian sạc. Những cải tiến mới nhất về đầu nối, điện tử công suất và hệ thống an toàn là nền tảng để hỗ trợ cơ sở hạ tầng sạc xe điện.

Tương lai của cơ sở hạ tầng sạc xe điện đang trên đà phát triển đầy thú vị. Việc mở rộng liên tục của mạng lưới hệ thống sạc nhanh, cùng với mức công suất tăng lên và tiêu chuẩn hóa toàn diện hơn, hứa hẹn tốc độ sạc thậm chí còn nhanh hơn và khả năng tiếp cận tốt hơn. Những tiến bộ về công nghệ pin, chẳng hạn như pin thể rắn, có thể giúp định hình lại lĩnh vực sạc nhờ khả năng đạt được mật độ năng lượng cao hơn và tốc độ sạc nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến độ an toàn. Cuối cùng, cơ sở hạ tầng sạc xe điện chính là chìa khóa để làm cho xe điện trở nên thiết thực và dễ tiếp cận hơn.

Tác giả: Wayne Liang, Giám đốc cấp cao phụ trách mảng kinh doanh giải pháp xe điện của Microchip Technology

Phổ cập hoá xe điện, bài toán cần nhiều lời giải Phổ cập hoá xe điện, bài toán cần nhiều lời giải

Nếu như việc kết nối xe của bạn vào một nguồn năng lượng 5MW nhanh và tiện giống như việc đổ xăng vào bình, thì ...

Vingroup và PV Power bắt tay phát triển hệ thống trạm sạc xe điện trên quy mô toàn quốc Vingroup và PV Power bắt tay phát triển hệ thống trạm sạc xe điện trên quy mô toàn quốc

Ngày 22/11/2024, Tập đoàn Vingroup và Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (PV Power) ký kết thỏa thuận hợp tác nhằm phát ...

Biểu giá điện mới cho trạm sạc ô tô điện Biểu giá điện mới cho trạm sạc ô tô điện

Chính phủ ban hành biểu giá điện riêng cho trạm sạc xe điện theo cấp điện áp và khung giờ để thúc đẩy thị trường ...

Có thể bạn quan tâm

Giải đua xe Ô tô địa hình PVOIL VOC 2025 phá kỷ lục với 24 đường thi

Giải đua xe Ô tô địa hình PVOIL VOC 2025 phá kỷ lục với 24 đường thi

Xe 365
Số lượng đường thi của Giải đua xe Ô tô địa hình PVOIL VOC 2025 tăng kỷ lục từ 14 lên 24 đường, số bài thi mỗi hạng tăng 1,5 - 2 lần với gần 700 lượt trình diễn. Đường đua đêm Adventure huyền thoại quay trở lại sau 2 năm vắng bóng.
Ra mắt Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC phiên bản kỷ niệm 30 năm tại Việt Nam

Ra mắt Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC phiên bản kỷ niệm 30 năm tại Việt Nam

Xe 365
Mercedes-Benz Việt Nam (MBV) vừa cho ra mắt dòng xe Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC Facelift phiên bản “Edition 30” kỷ niệm 30 năm tại thị trường Việt Nam.
Ra mắt và Triển lãm Mercedes-Benz E-Class thế hệ mới tại Hà Nội

Ra mắt và Triển lãm Mercedes-Benz E-Class thế hệ mới tại Hà Nội

Xe và phương tiện
Mercedes-Benz Việt Nam (MBV) dự kiến sẽ tổ chức sự kiện đặc biệt “Ra mắt và Triển lãm Mercedes-Benz E-Class thế hệ mới” tại Khách sạn JW Marriott Hà Nội (số 8 Đỗ Đức Dục, phường Từ Liêm, Hà Nội) vào ngày 16-17 tháng 10 tới đây.
Loạt ôtô mới trình làng khách Việt tháng 10

Loạt ôtô mới trình làng khách Việt tháng 10

Xe 365
Các mẫu Suzuki Fronx, BYD Seal 5, Lynk & Co 08, Volkswagen Golf, Mercedes E-class sẽ hâm nóng thị trường Việt trong quý cuối 2025.
Customer Service Fest: cầu nối tạo dựng niềm tin giữa thương hiệu với khách hàng

Customer Service Fest: cầu nối tạo dựng niềm tin giữa thương hiệu với khách hàng

Xe 365
Tiếp nối thành công của chương trình Flying Doctor, BYD Việt Nam chính thức khởi động Chuỗi Ngày hội Customer Service Fest trên phạm vi toàn quốc, diễn ra xuyên suốt tháng 10 năm 2025.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hà Nội

31°C

Cảm giác: 34°C
bầu trời quang đãng
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
33°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
29°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
28°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
19°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
19°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
24°C
TP Hồ Chí Minh

33°C

Cảm giác: 40°C
mây cụm
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
33°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
31°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
32°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
31°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
30°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
31°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
30°C
Đà Nẵng

30°C

Cảm giác: 36°C
mây cụm
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
25°C
Hải Phòng

31°C

Cảm giác: 37°C
mây thưa
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
28°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
24°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
19°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
19°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
22°C
Khánh Hòa

32°C

Cảm giác: 39°C
mưa nhẹ
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
33°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
29°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
28°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
33°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
28°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
24°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
22°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
32°C
Nghệ An

27°C

Cảm giác: 29°C
mây cụm
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
21°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
21°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
21°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
20°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
20°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
20°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
28°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
20°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
20°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
20°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
20°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
27°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
18°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
17°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
17°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
16°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
18°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
23°C
Phan Thiết

31°C

Cảm giác: 36°C
mây đen u ám
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
31°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
31°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
29°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
32°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
29°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
29°C
Quảng Bình

28°C

Cảm giác: 30°C
mây đen u ám
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
21°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
20°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
20°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
20°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
24°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
20°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
19°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
18°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
17°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
15°C
Thừa Thiên Huế

26°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
26°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
25°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
24°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
22°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
22°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
22°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
23°C
Hà Giang

30°C

Cảm giác: 33°C
mây cụm
Thứ bảy, 18/10/2025 00:00
22°C
Thứ bảy, 18/10/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 18/10/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 18/10/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 18/10/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 18/10/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 18/10/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 19/10/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 19/10/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 19/10/2025 12:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 19/10/2025 18:00
21°C
Chủ nhật, 19/10/2025 21:00
21°C
Thứ hai, 20/10/2025 00:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 03:00
28°C
Thứ hai, 20/10/2025 06:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 09:00
27°C
Thứ hai, 20/10/2025 12:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 15:00
23°C
Thứ hai, 20/10/2025 18:00
22°C
Thứ hai, 20/10/2025 21:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 00:00
21°C
Thứ ba, 21/10/2025 03:00
24°C
Thứ ba, 21/10/2025 06:00
28°C
Thứ ba, 21/10/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 21/10/2025 12:00
23°C
Thứ ba, 21/10/2025 15:00
20°C
Thứ ba, 21/10/2025 18:00
18°C
Thứ ba, 21/10/2025 21:00
17°C
Thứ tư, 22/10/2025 00:00
18°C
Thứ tư, 22/10/2025 03:00
25°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16600 16869 17440
CAD 18283 18559 19175
CHF 32431 32814 33460
CNY 0 3470 3830
EUR 29931 30204 31227
GBP 34268 34659 35601
HKD 0 3257 3458
JPY 165 169 175
KRW 0 17 19
NZD 0 14833 15415
SGD 19723 20004 20528
THB 718 781 834
USD (1,2) 26065 0 0
USD (5,10,20) 26106 0 0
USD (50,100) 26135 26154 26352
Cập nhật: 24/10/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,152 26,152 26,352
USD(1-2-5) 25,106 - -
USD(10-20) 25,106 - -
EUR 30,199 30,223 31,346
JPY 169.43 169.74 176.69
GBP 34,725 34,819 35,604
AUD 16,916 16,977 17,407
CAD 18,533 18,592 19,107
CHF 32,820 32,922 33,587
SGD 19,917 19,979 20,586
CNY - 3,652 3,746
HKD 3,339 3,349 3,429
KRW 17.01 17.74 19.03
THB 768.66 778.15 827.87
NZD 14,877 15,015 15,350
SEK - 2,768 2,846
DKK - 4,039 4,152
NOK - 2,604 2,678
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,846.67 - 6,552.85
TWD 775.19 - 932.03
SAR - 6,925.62 7,244.37
KWD - 83,835 88,670
Cập nhật: 24/10/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,190 26,192 26,352
EUR 30,018 30,139 31,221
GBP 34,509 34,648 35,583
HKD 3,326 3,339 3,441
CHF 32,550 32,681 33,566
JPY 168.83 169.51 176.25
AUD 16,831 16,899 17,421
SGD 19,955 20,035 20,548
THB 783 786 820
CAD 18,503 18,577 19,087
NZD 14,926 15,404
KRW 17.65 19.28
Cập nhật: 24/10/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26150 26150 26352
AUD 16788 16888 17493
CAD 18465 18565 19168
CHF 32686 32716 33603
CNY 0 3661.3 0
CZK 0 1210 0
DKK 0 4100 0
EUR 30122 30152 31177
GBP 34577 34627 35740
HKD 0 3390 0
JPY 168.79 169.29 176.31
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 1.191 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2600 0
NZD 0 14940 0
PHP 0 423 0
SEK 0 2773 0
SGD 19886 20016 20744
THB 0 747.5 0
TWD 0 855 0
SJC 9999 14780000 14780000 14980000
SBJ 13000000 13000000 14980000
Cập nhật: 24/10/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,164 26,214 26,352
USD20 26,164 26,214 26,352
USD1 26,164 26,214 26,352
AUD 16,820 16,920 18,028
EUR 30,245 30,245 31,559
CAD 18,422 18,522 19,832
SGD 19,966 20,116 20,683
JPY 169.72 171.22 175.82
GBP 34,753 34,903 35,685
XAU 14,748,000 0 14,952,000
CNY 0 3,545 0
THB 0 784 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 24/10/2025 10:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 146,700 ▲300K 149,700 ▲300K
Hà Nội - PNJ 146,700 ▲300K 149,700 ▲300K
Đà Nẵng - PNJ 146,700 ▲300K 149,700 ▲300K
Miền Tây - PNJ 146,700 ▲300K 149,700 ▲300K
Tây Nguyên - PNJ 146,700 ▲300K 149,700 ▲300K
Đông Nam Bộ - PNJ 146,700 ▲300K 149,700 ▲300K
Cập nhật: 24/10/2025 10:00
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 14,780 ▲30K 14,980 ▲30K
Miếng SJC Nghệ An 14,780 ▲30K 14,980 ▲30K
Miếng SJC Thái Bình 14,780 ▲30K 14,980 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 14,680 ▲30K 14,980 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 14,680 ▲30K 14,980 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 14,680 ▲30K 14,980 ▲30K
NL 99.99 14,480 ▲30K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,480 ▲30K
Trang sức 99.9 14,470 ▲30K 14,970 ▲30K
Trang sức 99.99 14,480 ▲30K 14,980 ▲30K
Cập nhật: 24/10/2025 10:00
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,478 ▲3K 14,982 ▲30K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,478 ▲3K 14,983 ▲30K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,467 ▲5K 1,492 ▲5K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,467 ▲5K 1,493 ▲5K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,452 ▲5K 1,482 ▲5K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 142,233 ▲495K 146,733 ▲495K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 103,811 ▲375K 111,311 ▲375K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 93,436 ▲340K 100,936 ▲340K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 83,061 ▲305K 90,561 ▲305K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 79,059 ▲291K 86,559 ▲291K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 54,456 ▲209K 61,956 ▲209K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,478 ▲3K 1,498 ▲3K
Cập nhật: 24/10/2025 10:00