Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Công nghệ 5G không chỉ là bước tiến về tốc độ mà còn là nền tảng cách mạng, mở ra kỷ nguyên kết nối vạn vật với độ trễ gần như bằng không.
Mục lục

Giới thiệu về công nghệ 5G

Cơ chế hoạt động của công nghệ 5G

Các băng tần sử dụng trong 5G

Lợi ích và ứng dụng của 5G

Tình hình triển khai 5G tại Việt Nam

Thách thức và lo ngại về 5G

Tương lai của công nghệ 5G

Giới thiệu về công nghệ 5G

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Công nghệ 5G

Là thế hệ mạng di động thứ năm, đại diện cho bước nhảy vọt trong lĩnh vực viễn thông sau các thế hệ 1G, 2G, 3G và 4G. Không chỉ đơn thuần là phiên bản nâng cấp của 4G, 5G đánh dấu một cuộc cách mạng thực sự với khả năng kết nối tốc độ cao, độ trễ cực thấp và khả năng kết nối đồng thời hàng ngàn thiết bị trên một diện tích nhỏ.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
So sánh tốc độ và độ trễ giữa các thế hệ mạng di động (1G đến 5G)

So với 4G LTE, công nghệ 5G mang đến tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn gấp 10-100 lần, có thể đạt tới 20 Gbps trong điều kiện lý tưởng. Độ trễ của 5G cũng giảm đáng kể, chỉ còn khoảng 1ms so với 50ms của 4G, mở ra khả năng ứng dụng cho các dịch vụ yêu cầu phản hồi thời gian thực như điều khiển từ xa, phẫu thuật từ xa và xe tự lái.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của 5G là khả năng kết nối đồng thời lên đến 1 triệu thiết bị trên 1km², cao hơn nhiều so với 4G. Điều này đặc biệt quan trọng khi số lượng thiết bị IoT đang tăng nhanh chóng trong kỷ nguyên Internet vạn vật.

Cơ chế hoạt động của công nghệ 5G

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Sơ đồ về ba dải tần của 5G

Các băng tần sử dụng trong 5G

Mạng 5G hoạt động trên ba dải tần số chính:

  1. Dải tần thấp (Low-band): dưới 1 GHz, cung cấp phạm vi phủ sóng rộng nhưng tốc độ thấp hơn, tương tự như 4G.
  2. Dải tần trung (Mid-band): 1-6 GHz, cân bằng giữa phạm vi và tốc độ, là dải tần được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
  3. Dải tần cao (High-band) hay mmWave: 24-40 GHz, cung cấp tốc độ cực cao nhưng phạm vi phủ sóng hẹp và khả năng xuyên qua vật cản kém.

Việc sử dụng đa dải tần số là một trong những đặc điểm quan trọng giúp 5G đáp ứng đa dạng nhu cầu kết nối, từ vùng nông thôn rộng lớn đến các khu đô thị đông đúc với nhu cầu dữ liệu cao.

Kiến trúc mạng 5G

Kiến trúc mạng 5G được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ đa dạng ứng dụng với các yêu cầu khác nhau. Công nghệ Network Slicing cho phép nhà mạng tạo ra nhiều mạng ảo trên cùng một hạ tầng vật lý, mỗi mạng ảo được tối ưu cho một loại dịch vụ cụ thể như IoT, truyền phát video chất lượng cao hay các ứng dụng thời gian thực.

Multi-access Edge Computing (MEC) là một thành phần then chốt khác trong kiến trúc 5G, đưa khả năng tính toán đám mây đến gần người dùng hơn, giảm độ trễ và tăng hiệu suất cho các ứng dụng yêu cầu phản hồi nhanh.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Công nghệ Massive MIMO và Beamforming

Công nghệ Massive MIMO và Beamforming

Massive MIMO (Multiple Input Multiple Output) là công nghệ sử dụng nhiều ăng-ten (có thể lên đến hàng trăm) trên một trạm thu phát sóng để tăng dung lượng và hiệu quả phổ tần. Kết hợp với Massive MIMO, công nghệ Beamforming cho phép tập trung năng lượng sóng vô tuyến theo hướng cụ thể thay vì phát tán mọi hướng, cải thiện chất lượng tín hiệu và giảm nhiễu.

Hai công nghệ này giúp mạng 5G tối ưu việc sử dụng tài nguyên phổ tần, tăng phạm vi phủ sóng và nâng cao chất lượng kết nối, đặc biệt trong môi trường đô thị đông đúc.

Lợi ích và ứng dụng của 5G

Trong đời sống hàng ngày

Với tốc độ truyền dữ liệu vượt trội, 5G mở ra trải nghiệm giải trí đỉnh cao cho người dùng. Việc tải xuống một bộ phim HD chỉ mất vài giây thay vì vài phút như trước đây. Game thủ có thể tận hưởng trải nghiệm chơi game đám mây với độ trễ cực thấp, cho phép chơi các tựa game đòi hỏi cấu hình cao trên các thiết bị di động thông thường.

Trong gia đình thông minh, 5G cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị IoT, từ tủ lạnh, máy giặt đến hệ thống chiếu sáng và an ninh, tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh được điều khiển tập trung và thông minh.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Các ứng dụng 5G theo ngành

Trong các ngành công nghiệp

5G là xúc tác mạnh mẽ cho Cách mạng công nghiệp 4.0, thúc đẩy tự động hóa và số hóa trong sản xuất. Với độ tin cậy cao và độ trễ thấp, 5G cho phép điều khiển chính xác các thiết bị sản xuất từ xa, tối ưu hóa quá trình sản xuất và bảo trì dự đoán dựa trên dữ liệu thời gian thực từ hàng ngàn cảm biến.

Trong lĩnh vực y tế, 5G mở ra kỷ nguyên mới cho y tế từ xa. Các bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật từ xa thông qua robot với độ trễ tối thiểu, hoặc tham vấn và chẩn đoán từ xa bằng hình ảnh và video chất lượng cao. Thiết bị theo dõi sức khỏe kết nối 5G cung cấp dữ liệu liên tục cho các chuyên gia y tế, cho phép phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và can thiệp kịp thời.

Thành phố thông minh và giao thông thông minh

5G là nền tảng thiết yếu cho việc phát triển thành phố thông minh, nơi mọi thứ từ đèn đường, hệ thống giao thông đến quản lý chất thải đều được kết nối và tối ưu hóa. Các cảm biến kết nối 5G có thể thu thập dữ liệu về chất lượng không khí, mức độ ùn tắc giao thông hay tiêu thụ năng lượng, giúp chính quyền đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

Trong lĩnh vực giao thông, 5G là yếu tố then chốt cho xe tự lái và hệ thống giao thông thông minh. Với độ trễ thấp, xe có thể liên lạc với nhau và với hạ tầng đường bộ trong thời gian thực, nâng cao an toàn và hiệu quả giao thông. Các hệ thống quản lý đội xe và dịch vụ chia sẻ phương tiện cũng được tối ưu hóa nhờ khả năng theo dõi và điều phối thời gian thực của 5G.

Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)

Với băng thông cao và độ trễ thấp, 5G là chìa khóa giúp công nghệ VR và AR trở nên phổ biến hơn và có trải nghiệm chân thực hơn. Người dùng có thể tham gia vào các trải nghiệm VR phức tạp không dây, từ chơi game đến du lịch ảo hay đào tạo chuyên sâu mà không cần kết nối cáp hay máy tính mạnh.

Trong lĩnh vực AR, 5G cho phép xử lý đám mây và truyền dữ liệu thời gian thực giữa thiết bị và máy chủ, mở rộng khả năng của AR từ giải trí đến ứng dụng trong giáo dục, bán lẻ và sản xuất công nghiệp.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Tình hình triển khai 5G tại Việt Nam

Các nhà mạng đã triển khai

Tại Việt Nam, các nhà mạng lớn như Viettel, VNPT (VinaPhone), và MobiFone đã bắt đầu triển khai mạng 5G thương mại. Viettel là đơn vị tiên phong khi thử nghiệm thành công cuộc gọi 5G đầu tiên vào năm 2019 và đã mở rộng vùng phủ sóng 5G tại nhiều thành phố lớn. VNPT và MobiFone cũng đã triển khai các trạm phát sóng 5G tại các khu vực trọng điểm và tiếp tục mở rộng vùng phủ sóng.

Lộ trình phát triển

Bộ Thông tin và Truyền thông nay là Bộ Khoa học và Công nghệ đã phê duyệt lộ trình phát triển 5G quốc gia, với mục tiêu phủ sóng 5G tại các thành phố lớn và khu công nghiệp trước, sau đó mở rộng ra toàn quốc. Việt Nam cũng đang phát triển các thiết bị mạng 5G nội địa, với chiến lược không chỉ là người sử dụng mà còn là người sản xuất công nghệ 5G.

Vùng phủ sóng hiện tại

Hiện tại, mạng 5G đã được triển khai tại các khu vực trung tâm của Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và một số thành phố lớn khác. Tuy nhiên, vùng phủ sóng vẫn còn hạn chế và đang trong giai đoạn mở rộng. Các nhà mạng đang ưu tiên phủ sóng tại các khu vực có mật độ dân cư cao, trung tâm thương mại, khu công nghệ cao và các điểm du lịch quan trọng.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Minh họa vùng phủ sóng 5G tại Việt Nam

Thách thức và lo ngại về 5G

Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư

Với số lượng thiết bị kết nối lớn hơn nhiều so với các thế hệ trước, 5G đối mặt với những thách thức bảo mật nghiêm trọng. Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn khi mọi thứ từ hệ thống điện đến phương tiện giao thông đều được kết nối.

Việc thu thập dữ liệu lớn từ các thiết bị IoT cũng làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư. Dữ liệu cá nhân có thể bị thu thập và phân tích ở quy mô lớn hơn, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ hơn và khung pháp lý phù hợp.

Chi phí triển khai và nâng cấp thiết bị

Triển khai 5G đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng, bao gồm xây dựng nhiều trạm phát sóng hơn do phạm vi phủ sóng của dải tần mmWave hạn chế. Đối với các nhà mạng, đây là thách thức tài chính đáng kể, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.

Người dùng cũng cần đầu tư vào thiết bị mới hỗ trợ 5G để tận dụng đầy đủ tiềm năng của công nghệ này. Hiện tại, giá thành các thiết bị 5G vẫn còn cao so với thu nhập trung bình tại nhiều quốc gia đang phát triển.

Lo ngại về tác động đến sức khỏe

Mặc dù chưa có bằng chứng khoa học chứng minh 5G gây hại cho sức khỏe, nhưng vẫn tồn tại những lo ngại về tác động tiềm tàng của sóng điện từ tần số cao đối với con người. Các cơ quan quản lý như WHO và các cơ quan y tế quốc gia đều khẳng định rằng 5G an toàn trong giới hạn quy định, nhưng vẫn cần thêm các nghiên cứu dài hạn để đánh giá đầy đủ.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Bảng so sánh thời gian tải xuống nội dung (phim HD, game, v.v.) giữa 4G và 5G

Tương lai của công nghệ 5G

Xu hướng phát triển

Trong tương lai gần, chúng ta sẽ chứng kiến sự mở rộng nhanh chóng của vùng phủ sóng 5G và sự gia tăng ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Các công nghệ như AI và điện toán biên sẽ kết hợp chặt chẽ với 5G để tạo ra hệ sinh thái kết nối thông minh hơn.

5G sẽ trở thành nền tảng cho các công nghệ đột phá như hologram 3D thời gian thực, giáo dục từ xa với trải nghiệm nhập vai, và các hệ thống sản xuất tự động hoàn toàn. Chúng ta cũng sẽ thấy sự xuất hiện của các giải pháp 5G riêng tư cho doanh nghiệp, cho phép họ xây dựng mạng 5G riêng với các thông số được tùy chỉnh cho nhu cầu cụ thể.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Sự chuyển đổi sang 6G

Mặc dù 5G mới chỉ bắt đầu được triển khai rộng rãi, nhưng các nghiên cứu về 6G đã được khởi động. Dự kiến ra mắt vào khoảng năm 2030, 6G hứa hẹn tốc độ nhanh hơn 100 lần so với 5G, với khả năng truyền dẫn lên tới terabit mỗi giây và độ trễ dưới 0.1ms.

6G sẽ mở ra kỷ nguyên mới với các công nghệ như Internet cảm giác (Internet of Senses), cho phép truyền tải cảm giác xúc giác, mùi và vị giác qua mạng, hay liên lạc dưới nước và vũ trụ. Công nghệ này sẽ là nền tảng cho AI phân tán và các hệ thống tự học tiên tiến.

Tác động đến nền kinh tế số

5G được dự báo sẽ đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Theo báo cáo của GSMA, đến năm 2030, 5G có thể đóng góp 960 tỷ USD vào nền kinh tế toàn cầu, tương đương 0,7% GDP toàn cầu.

Tại Việt Nam, 5G được kỳ vọng sẽ thúc đẩy quá trình chuyển đổi số quốc gia, tạo ra các mô hình kinh doanh mới và cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ cao. Các ngành như thương mại điện tử, fintech, logistic thông minh và du lịch số sẽ được hưởng lợi lớn từ hạ tầng 5G.

Kết luận

Công nghệ 5G không chỉ là một bước tiến trong lĩnh vực viễn thông mà còn là nền tảng cho cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền kinh tế số. Với tốc độ cao, độ trễ thấp và khả năng kết nối đồng thời hàng ngàn thiết bị, 5G sẽ thay đổi căn bản cách chúng ta sống, làm việc và giải trí.

Tại Việt Nam, việc triển khai 5G đang được đẩy mạnh và sẽ là động lực quan trọng cho quá trình chuyển đổi số quốc gia. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của 5G, cần có sự đầu tư đồng bộ vào hạ tầng, phát triển nội dung số và ứng dụng phù hợp, cũng như nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho người dân.

Đối với người dùng và doanh nghiệp, việc chủ động tìm hiểu và chuẩn bị cho kỷ nguyên 5G là rất quan trọng. Đầu tư vào thiết bị tương thích 5G, phát triển các ứng dụng tận dụng tốc độ và độ tin cậy của 5G, và đào tạo nhân lực có kỹ năng phù hợp sẽ giúp nắm bắt những cơ hội to lớn mà công nghệ 5G mang lại.

Công nghệ 5G: nền tảng cốt lõi cho y tế thông minh Công nghệ 5G: nền tảng cốt lõi cho y tế thông minh
Công nghệ 5G thay đổi nền nông nghiệp như thế nào? Công nghệ 5G thay đổi nền nông nghiệp như thế nào?
Công nghệ 5G là nền tảng cho Công nghiệp 4.0 Công nghệ 5G là nền tảng cho Công nghiệp 4.0

Có thể bạn quan tâm

MobiFone có Chủ tịch mới từ ngành Công an

MobiFone có Chủ tịch mới từ ngành Công an

Nhân lực số
Thiếu tướng Trương Sơn Lâm, Giám đốc Công an tỉnh Bến Tre, được Bộ Công an điều động làm Chủ tịch MobiFone thay ông Nguyễn Hồng Hiển sau 3 năm tại vị.
MWC Thượng Hải 2025 hội tụ AI và 5G thay đổi ngành công nghiệp

MWC Thượng Hải 2025 hội tụ AI và 5G thay đổi ngành công nghiệp

Công nghiệp 4.0
Sự kiện công nghệ di động lớn nhất châu Á MWC Thượng Hải 2025 diễn ra từ 18-20/6 tại Trung tâm Triển lãm Quốc tế Mới Thượng Hải, tập trung vào chủ đề AI+ và 5G Inside. Triển lãm thu hút nhiều diễn giả và nhà triển lãm mới như Honor, Pony.ai và AutoFlight.
5G Advanced sẽ mang lại doanh thu mới cho các nhà mạng

5G Advanced sẽ mang lại doanh thu mới cho các nhà mạng

Viễn thông - Internet
Báo cáo mới nhất của Mobile Europe cho thấy các nhà mạng viễn thông đang ở thời điểm quan trọng khi chuyển đổi từ 5G thế hệ đầu tiên sang 5G Advanced. Công nghệ này được kỳ vọng sẽ giải quyết bài toán thu lợi nhuận từ khoản đầu tư khổng lồ vào hạ tầng mạng 5G.
Việt Nam hoàn thành sớm đấu giá băng tần quan trọng cho 5G

Việt Nam hoàn thành sớm đấu giá băng tần quan trọng cho 5G

Viễn thông - Internet
Việt Nam đứng trong số ít quốc gia trên thế giới hoàn thành việc đấu giá các băng tần quan trọng cho mạng 5G, khi hoàn thành phân bổ băng tần 2.5-2.6 MHz, 3.7-3.8 BHz tháng 3/2024, băng tần 3.8-3.9 GHz tháng 7/2024 và băng tần 713-723 MHz, 768-778 MHz tháng 5/2025.
Ba siêu xu hướng định hình xã hội và công nghệ

Ba siêu xu hướng định hình xã hội và công nghệ

Công nghệ số
Ba siêu xu hướng 6G, AI và bền vững đang tái định hình tương lai công nghệ với tầm nhìn 2030 từ chuyên gia Keysight Technologies.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Hà Nội

26°C

Cảm giác: 26°C
giông bão và Mưa
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
35°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
34°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
29°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
29°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
31°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
29°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
32°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
29°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
28°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
32°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
29°C
TP Hồ Chí Minh

29°C

Cảm giác: 36°C
mưa rào nhẹ
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
32°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
34°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
31°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
29°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
28°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
32°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
28°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
26°C
Đà Nẵng

30°C

Cảm giác: 37°C
mây thưa
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
34°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
31°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
29°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
30°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
27°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
28°C
Thừa Thiên Huế

31°C

Cảm giác: 36°C
mây rải rác
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
35°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
33°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
33°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
34°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
33°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
35°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
31°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
34°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
34°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
33°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
24°C
Hà Giang

26°C

Cảm giác: 27°C
mây cụm
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
29°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
30°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
27°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
25°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
26°C
Hải Phòng

29°C

Cảm giác: 36°C
bầu trời quang đãng
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
34°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
32°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
29°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
32°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
29°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
29°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
31°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
28°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
28°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
28°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
31°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
28°C
Khánh Hòa

29°C

Cảm giác: 36°C
mây đen u ám
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
33°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
35°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
35°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
35°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
34°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
36°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
35°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
37°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
35°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
35°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
25°C
Nghệ An

25°C

Cảm giác: 26°C
mưa nhẹ
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
36°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
32°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
35°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
33°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
35°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
34°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
27°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
36°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
23°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
28°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
24°C
Phan Thiết

27°C

Cảm giác: 32°C
mưa nhẹ
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
30°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
26°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
26°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
26°C
Quảng Bình

25°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
33°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
32°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 03:00
30°C
Thứ năm, 19/06/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 19/06/2025 09:00
31°C
Thứ năm, 19/06/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 19/06/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 19/06/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 20/06/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 20/06/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 20/06/2025 06:00
33°C
Thứ sáu, 20/06/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 20/06/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 20/06/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 20/06/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 20/06/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 21/06/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 21/06/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 21/06/2025 06:00
33°C
Thứ bảy, 21/06/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 21/06/2025 12:00
25°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16456 16724 17303
CAD 18671 18949 19567
CHF 31491 31871 32523
CNY 0 3530 3670
EUR 29562 29833 30860
GBP 34606 34998 35927
HKD 0 3190 3392
JPY 174 178 184
KRW 0 18 19
NZD 0 15439 16028
SGD 19821 20103 20629
THB 717 781 834
USD (1,2) 25801 0 0
USD (5,10,20) 25841 0 0
USD (50,100) 25869 25903 26242
Cập nhật: 16/06/2025 19:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,882 25,882 26,242
USD(1-2-5) 24,847 - -
USD(10-20) 24,847 - -
GBP 34,935 35,030 35,912
HKD 3,261 3,271 3,370
CHF 31,705 31,804 32,601
JPY 177.48 177.8 185.34
THB 765.31 774.77 828.66
AUD 16,660 16,720 17,187
CAD 18,865 18,925 19,484
SGD 19,946 20,008 20,677
SEK - 2,695 2,790
LAK - 0.92 1.28
DKK - 3,968 4,105
NOK - 2,587 2,679
CNY - 3,580 3,677
RUB - - -
NZD 15,350 15,493 15,942
KRW 17.66 18.41 19.87
EUR 29,679 29,703 30,931
TWD 796.93 - 964.82
MYR 5,739.48 - 6,472.82
SAR - 6,826.25 7,186.3
KWD - 82,899 88,141
XAU - - -
Cập nhật: 16/06/2025 19:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,890 25,900 26,240
EUR 29,479 29,597 30,715
GBP 34,690 34,829 35,824
HKD 3,256 3,269 3,374
CHF 31,532 31,659 32,576
JPY 176.28 176.99 184.33
AUD 16,583 16,650 17,183
SGD 19,970 20,050 20,597
THB 781 784 819
CAD 18,837 18,913 19,446
NZD 15,449 15,957
KRW 18.23 20.08
Cập nhật: 16/06/2025 19:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25880 25880 26240
AUD 16625 16725 17291
CAD 18850 18950 19504
CHF 31729 31759 32633
CNY 0 3593.7 0
CZK 0 1168 0
DKK 0 4040 0
EUR 29833 29933 30708
GBP 34895 34945 36058
HKD 0 3320 0
JPY 177.3 178.3 184.82
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18 0
LAK 0 1.152 0
MYR 0 6390 0
NOK 0 2610 0
NZD 0 15540 0
PHP 0 440 0
SEK 0 2765 0
SGD 19975 20105 20834
THB 0 746.7 0
TWD 0 880 0
XAU 11400000 11400000 11950000
XBJ 10000000 10000000 11950000
Cập nhật: 16/06/2025 19:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,880 25,930 26,210
USD20 25,880 25,930 26,210
USD1 25,880 25,930 26,210
AUD 16,666 16,816 17,887
EUR 29,858 30,008 31,186
CAD 18,794 18,894 20,210
SGD 20,044 20,194 20,700
JPY 177.7 179.2 183.87
GBP 34,981 35,131 35,919
XAU 11,758,000 0 11,962,000
CNY 0 3,478 0
THB 0 783 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 16/06/2025 19:45
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 117,600 ▼200K 119,600 ▼700K
AVPL/SJC HCM 117,600 ▼200K 119,600 ▼700K
AVPL/SJC ĐN 117,600 ▼200K 119,600 ▼700K
Nguyên liệu 9999 - HN 10,950 11,400
Nguyên liệu 999 - HN 10,940 11,390
Cập nhật: 16/06/2025 19:45
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 115.000 ▲1000K 117.000 ▲200K
TPHCM - SJC 117.600 ▼200K 119.600 ▼700K
Hà Nội - PNJ 115.000 ▲1000K 117.000 ▲200K
Hà Nội - SJC 117.600 ▼200K 119.600 ▼700K
Đà Nẵng - PNJ 115.000 ▲1000K 117.000 ▲200K
Đà Nẵng - SJC 117.600 ▼200K 119.600 ▼700K
Miền Tây - PNJ 115.000 ▲1000K 117.000 ▲200K
Miền Tây - SJC 117.600 ▼200K 119.600 ▼700K
Giá vàng nữ trang - PNJ 115.000 ▲1000K 117.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC 117.600 ▼200K 119.600 ▼700K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 115.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - SJC 117.600 ▼200K 119.600 ▼700K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 115.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 115.000 ▲1000K 117.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 115.000 ▲1000K 117.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 113.500 ▲300K 116.000 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 113.380 ▲300K 115.880 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 112.670 ▲300K 115.170 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 112.440 ▲300K 114.940 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 79.650 ▲220K 87.150 ▲220K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 60.510 ▲170K 68.010 ▲170K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 40.910 ▲130K 48.410 ▲130K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 103.860 ▲280K 106.360 ▲280K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 63.410 ▲180K 70.910 ▲180K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 68.050 ▲190K 75.550 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 71.530 ▲200K 79.030 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 36.150 ▲110K 43.650 ▲110K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 30.930 ▲100K 38.430 ▲100K
Cập nhật: 16/06/2025 19:45
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,290 ▲50K 11,740 ▲50K
Trang sức 99.9 11,280 ▲50K 11,730 ▲50K
NL 99.99 10,885 ▲50K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,885 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,500 ▲50K 11,800 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,500 ▲50K 11,800 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,500 ▲50K 11,800 ▲50K
Miếng SJC Thái Bình 11,760 ▼20K 11,960 ▼70K
Miếng SJC Nghệ An 11,760 ▼20K 11,960 ▼70K
Miếng SJC Hà Nội 11,760 ▼20K 11,960 ▼70K
Cập nhật: 16/06/2025 19:45