Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Công nghệ 5G không chỉ là bước tiến về tốc độ mà còn là nền tảng cách mạng, mở ra kỷ nguyên kết nối vạn vật với độ trễ gần như bằng không.
Mục lục

Giới thiệu về công nghệ 5G

Cơ chế hoạt động của công nghệ 5G

Các băng tần sử dụng trong 5G

Lợi ích và ứng dụng của 5G

Tình hình triển khai 5G tại Việt Nam

Thách thức và lo ngại về 5G

Tương lai của công nghệ 5G

Giới thiệu về công nghệ 5G

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Công nghệ 5G

Là thế hệ mạng di động thứ năm, đại diện cho bước nhảy vọt trong lĩnh vực viễn thông sau các thế hệ 1G, 2G, 3G và 4G. Không chỉ đơn thuần là phiên bản nâng cấp của 4G, 5G đánh dấu một cuộc cách mạng thực sự với khả năng kết nối tốc độ cao, độ trễ cực thấp và khả năng kết nối đồng thời hàng ngàn thiết bị trên một diện tích nhỏ.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
So sánh tốc độ và độ trễ giữa các thế hệ mạng di động (1G đến 5G)

So với 4G LTE, công nghệ 5G mang đến tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn gấp 10-100 lần, có thể đạt tới 20 Gbps trong điều kiện lý tưởng. Độ trễ của 5G cũng giảm đáng kể, chỉ còn khoảng 1ms so với 50ms của 4G, mở ra khả năng ứng dụng cho các dịch vụ yêu cầu phản hồi thời gian thực như điều khiển từ xa, phẫu thuật từ xa và xe tự lái.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của 5G là khả năng kết nối đồng thời lên đến 1 triệu thiết bị trên 1km², cao hơn nhiều so với 4G. Điều này đặc biệt quan trọng khi số lượng thiết bị IoT đang tăng nhanh chóng trong kỷ nguyên Internet vạn vật.

Cơ chế hoạt động của công nghệ 5G

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Sơ đồ về ba dải tần của 5G

Các băng tần sử dụng trong 5G

Mạng 5G hoạt động trên ba dải tần số chính:

  1. Dải tần thấp (Low-band): dưới 1 GHz, cung cấp phạm vi phủ sóng rộng nhưng tốc độ thấp hơn, tương tự như 4G.
  2. Dải tần trung (Mid-band): 1-6 GHz, cân bằng giữa phạm vi và tốc độ, là dải tần được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
  3. Dải tần cao (High-band) hay mmWave: 24-40 GHz, cung cấp tốc độ cực cao nhưng phạm vi phủ sóng hẹp và khả năng xuyên qua vật cản kém.

Việc sử dụng đa dải tần số là một trong những đặc điểm quan trọng giúp 5G đáp ứng đa dạng nhu cầu kết nối, từ vùng nông thôn rộng lớn đến các khu đô thị đông đúc với nhu cầu dữ liệu cao.

Kiến trúc mạng 5G

Kiến trúc mạng 5G được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ đa dạng ứng dụng với các yêu cầu khác nhau. Công nghệ Network Slicing cho phép nhà mạng tạo ra nhiều mạng ảo trên cùng một hạ tầng vật lý, mỗi mạng ảo được tối ưu cho một loại dịch vụ cụ thể như IoT, truyền phát video chất lượng cao hay các ứng dụng thời gian thực.

Multi-access Edge Computing (MEC) là một thành phần then chốt khác trong kiến trúc 5G, đưa khả năng tính toán đám mây đến gần người dùng hơn, giảm độ trễ và tăng hiệu suất cho các ứng dụng yêu cầu phản hồi nhanh.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Công nghệ Massive MIMO và Beamforming

Công nghệ Massive MIMO và Beamforming

Massive MIMO (Multiple Input Multiple Output) là công nghệ sử dụng nhiều ăng-ten (có thể lên đến hàng trăm) trên một trạm thu phát sóng để tăng dung lượng và hiệu quả phổ tần. Kết hợp với Massive MIMO, công nghệ Beamforming cho phép tập trung năng lượng sóng vô tuyến theo hướng cụ thể thay vì phát tán mọi hướng, cải thiện chất lượng tín hiệu và giảm nhiễu.

Hai công nghệ này giúp mạng 5G tối ưu việc sử dụng tài nguyên phổ tần, tăng phạm vi phủ sóng và nâng cao chất lượng kết nối, đặc biệt trong môi trường đô thị đông đúc.

Lợi ích và ứng dụng của 5G

Trong đời sống hàng ngày

Với tốc độ truyền dữ liệu vượt trội, 5G mở ra trải nghiệm giải trí đỉnh cao cho người dùng. Việc tải xuống một bộ phim HD chỉ mất vài giây thay vì vài phút như trước đây. Game thủ có thể tận hưởng trải nghiệm chơi game đám mây với độ trễ cực thấp, cho phép chơi các tựa game đòi hỏi cấu hình cao trên các thiết bị di động thông thường.

Trong gia đình thông minh, 5G cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị IoT, từ tủ lạnh, máy giặt đến hệ thống chiếu sáng và an ninh, tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh được điều khiển tập trung và thông minh.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Các ứng dụng 5G theo ngành

Trong các ngành công nghiệp

5G là xúc tác mạnh mẽ cho Cách mạng công nghiệp 4.0, thúc đẩy tự động hóa và số hóa trong sản xuất. Với độ tin cậy cao và độ trễ thấp, 5G cho phép điều khiển chính xác các thiết bị sản xuất từ xa, tối ưu hóa quá trình sản xuất và bảo trì dự đoán dựa trên dữ liệu thời gian thực từ hàng ngàn cảm biến.

Trong lĩnh vực y tế, 5G mở ra kỷ nguyên mới cho y tế từ xa. Các bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật từ xa thông qua robot với độ trễ tối thiểu, hoặc tham vấn và chẩn đoán từ xa bằng hình ảnh và video chất lượng cao. Thiết bị theo dõi sức khỏe kết nối 5G cung cấp dữ liệu liên tục cho các chuyên gia y tế, cho phép phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và can thiệp kịp thời.

Thành phố thông minh và giao thông thông minh

5G là nền tảng thiết yếu cho việc phát triển thành phố thông minh, nơi mọi thứ từ đèn đường, hệ thống giao thông đến quản lý chất thải đều được kết nối và tối ưu hóa. Các cảm biến kết nối 5G có thể thu thập dữ liệu về chất lượng không khí, mức độ ùn tắc giao thông hay tiêu thụ năng lượng, giúp chính quyền đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

Trong lĩnh vực giao thông, 5G là yếu tố then chốt cho xe tự lái và hệ thống giao thông thông minh. Với độ trễ thấp, xe có thể liên lạc với nhau và với hạ tầng đường bộ trong thời gian thực, nâng cao an toàn và hiệu quả giao thông. Các hệ thống quản lý đội xe và dịch vụ chia sẻ phương tiện cũng được tối ưu hóa nhờ khả năng theo dõi và điều phối thời gian thực của 5G.

Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)

Với băng thông cao và độ trễ thấp, 5G là chìa khóa giúp công nghệ VR và AR trở nên phổ biến hơn và có trải nghiệm chân thực hơn. Người dùng có thể tham gia vào các trải nghiệm VR phức tạp không dây, từ chơi game đến du lịch ảo hay đào tạo chuyên sâu mà không cần kết nối cáp hay máy tính mạnh.

Trong lĩnh vực AR, 5G cho phép xử lý đám mây và truyền dữ liệu thời gian thực giữa thiết bị và máy chủ, mở rộng khả năng của AR từ giải trí đến ứng dụng trong giáo dục, bán lẻ và sản xuất công nghiệp.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Tình hình triển khai 5G tại Việt Nam

Các nhà mạng đã triển khai

Tại Việt Nam, các nhà mạng lớn như Viettel, VNPT (VinaPhone), và MobiFone đã bắt đầu triển khai mạng 5G thương mại. Viettel là đơn vị tiên phong khi thử nghiệm thành công cuộc gọi 5G đầu tiên vào năm 2019 và đã mở rộng vùng phủ sóng 5G tại nhiều thành phố lớn. VNPT và MobiFone cũng đã triển khai các trạm phát sóng 5G tại các khu vực trọng điểm và tiếp tục mở rộng vùng phủ sóng.

Lộ trình phát triển

Bộ Thông tin và Truyền thông nay là Bộ Khoa học và Công nghệ đã phê duyệt lộ trình phát triển 5G quốc gia, với mục tiêu phủ sóng 5G tại các thành phố lớn và khu công nghiệp trước, sau đó mở rộng ra toàn quốc. Việt Nam cũng đang phát triển các thiết bị mạng 5G nội địa, với chiến lược không chỉ là người sử dụng mà còn là người sản xuất công nghệ 5G.

Vùng phủ sóng hiện tại

Hiện tại, mạng 5G đã được triển khai tại các khu vực trung tâm của Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và một số thành phố lớn khác. Tuy nhiên, vùng phủ sóng vẫn còn hạn chế và đang trong giai đoạn mở rộng. Các nhà mạng đang ưu tiên phủ sóng tại các khu vực có mật độ dân cư cao, trung tâm thương mại, khu công nghệ cao và các điểm du lịch quan trọng.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Minh họa vùng phủ sóng 5G tại Việt Nam

Thách thức và lo ngại về 5G

Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư

Với số lượng thiết bị kết nối lớn hơn nhiều so với các thế hệ trước, 5G đối mặt với những thách thức bảo mật nghiêm trọng. Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn khi mọi thứ từ hệ thống điện đến phương tiện giao thông đều được kết nối.

Việc thu thập dữ liệu lớn từ các thiết bị IoT cũng làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư. Dữ liệu cá nhân có thể bị thu thập và phân tích ở quy mô lớn hơn, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ hơn và khung pháp lý phù hợp.

Chi phí triển khai và nâng cấp thiết bị

Triển khai 5G đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng, bao gồm xây dựng nhiều trạm phát sóng hơn do phạm vi phủ sóng của dải tần mmWave hạn chế. Đối với các nhà mạng, đây là thách thức tài chính đáng kể, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.

Người dùng cũng cần đầu tư vào thiết bị mới hỗ trợ 5G để tận dụng đầy đủ tiềm năng của công nghệ này. Hiện tại, giá thành các thiết bị 5G vẫn còn cao so với thu nhập trung bình tại nhiều quốc gia đang phát triển.

Lo ngại về tác động đến sức khỏe

Mặc dù chưa có bằng chứng khoa học chứng minh 5G gây hại cho sức khỏe, nhưng vẫn tồn tại những lo ngại về tác động tiềm tàng của sóng điện từ tần số cao đối với con người. Các cơ quan quản lý như WHO và các cơ quan y tế quốc gia đều khẳng định rằng 5G an toàn trong giới hạn quy định, nhưng vẫn cần thêm các nghiên cứu dài hạn để đánh giá đầy đủ.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Bảng so sánh thời gian tải xuống nội dung (phim HD, game, v.v.) giữa 4G và 5G

Tương lai của công nghệ 5G

Xu hướng phát triển

Trong tương lai gần, chúng ta sẽ chứng kiến sự mở rộng nhanh chóng của vùng phủ sóng 5G và sự gia tăng ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Các công nghệ như AI và điện toán biên sẽ kết hợp chặt chẽ với 5G để tạo ra hệ sinh thái kết nối thông minh hơn.

5G sẽ trở thành nền tảng cho các công nghệ đột phá như hologram 3D thời gian thực, giáo dục từ xa với trải nghiệm nhập vai, và các hệ thống sản xuất tự động hoàn toàn. Chúng ta cũng sẽ thấy sự xuất hiện của các giải pháp 5G riêng tư cho doanh nghiệp, cho phép họ xây dựng mạng 5G riêng với các thông số được tùy chỉnh cho nhu cầu cụ thể.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Sự chuyển đổi sang 6G

Mặc dù 5G mới chỉ bắt đầu được triển khai rộng rãi, nhưng các nghiên cứu về 6G đã được khởi động. Dự kiến ra mắt vào khoảng năm 2030, 6G hứa hẹn tốc độ nhanh hơn 100 lần so với 5G, với khả năng truyền dẫn lên tới terabit mỗi giây và độ trễ dưới 0.1ms.

6G sẽ mở ra kỷ nguyên mới với các công nghệ như Internet cảm giác (Internet of Senses), cho phép truyền tải cảm giác xúc giác, mùi và vị giác qua mạng, hay liên lạc dưới nước và vũ trụ. Công nghệ này sẽ là nền tảng cho AI phân tán và các hệ thống tự học tiên tiến.

Tác động đến nền kinh tế số

5G được dự báo sẽ đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Theo báo cáo của GSMA, đến năm 2030, 5G có thể đóng góp 960 tỷ USD vào nền kinh tế toàn cầu, tương đương 0,7% GDP toàn cầu.

Tại Việt Nam, 5G được kỳ vọng sẽ thúc đẩy quá trình chuyển đổi số quốc gia, tạo ra các mô hình kinh doanh mới và cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ cao. Các ngành như thương mại điện tử, fintech, logistic thông minh và du lịch số sẽ được hưởng lợi lớn từ hạ tầng 5G.

Kết luận

Công nghệ 5G không chỉ là một bước tiến trong lĩnh vực viễn thông mà còn là nền tảng cho cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền kinh tế số. Với tốc độ cao, độ trễ thấp và khả năng kết nối đồng thời hàng ngàn thiết bị, 5G sẽ thay đổi căn bản cách chúng ta sống, làm việc và giải trí.

Tại Việt Nam, việc triển khai 5G đang được đẩy mạnh và sẽ là động lực quan trọng cho quá trình chuyển đổi số quốc gia. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của 5G, cần có sự đầu tư đồng bộ vào hạ tầng, phát triển nội dung số và ứng dụng phù hợp, cũng như nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho người dân.

Đối với người dùng và doanh nghiệp, việc chủ động tìm hiểu và chuẩn bị cho kỷ nguyên 5G là rất quan trọng. Đầu tư vào thiết bị tương thích 5G, phát triển các ứng dụng tận dụng tốc độ và độ tin cậy của 5G, và đào tạo nhân lực có kỹ năng phù hợp sẽ giúp nắm bắt những cơ hội to lớn mà công nghệ 5G mang lại.

Công nghệ 5G: nền tảng cốt lõi cho y tế thông minh Công nghệ 5G: nền tảng cốt lõi cho y tế thông minh
Công nghệ 5G thay đổi nền nông nghiệp như thế nào? Công nghệ 5G thay đổi nền nông nghiệp như thế nào?
Công nghệ 5G là nền tảng cho Công nghiệp 4.0 Công nghệ 5G là nền tảng cho Công nghiệp 4.0

Có thể bạn quan tâm

Nhanh chóng, tiện lợi – eSIM trở thành xu hướng mới của du khách Việt khi đi nước ngoài

Nhanh chóng, tiện lợi – eSIM trở thành xu hướng mới của du khách Việt khi đi nước ngoài

Viễn thông - Internet
Thay vì xếp hàng mua SIM tại sân bay hay phụ thuộc vào Wi-Fi công cộng, ngày càng nhiều du khách Việt lựa chọn eSIM để chủ động kết nối ngay từ khi đặt chân đến nước ngoài. Đây đang là xu hướng tất yếu, giúp hành trình du lịch quốc tế an toàn, tiện lợi và trọn vẹn hơn.
VNPT sẵn sàng hạ tầng viễn thông cho Đại lễ

VNPT sẵn sàng hạ tầng viễn thông cho Đại lễ

Công nghệ số
Toàn bộ mạng lưới được đặt trong trạng thái sẵn sàng cao nhất để bảo đảm hạ tầng viễn thông vững chắc, an toàn tuyệt đối trong thời gian diễn ra Đại lễ 80 năm Quốc khánh 2/9.
Những thách thức mới nhất trong đo kiểm thông tin vô tuyến

Những thách thức mới nhất trong đo kiểm thông tin vô tuyến

Viễn thông - Internet
Mạng phi mặt đất, AI và máy thu nơ-ron đang thay đổi ngành vô tuyến toàn cầu. Khám phá thách thức đo kiểm 5G, Wi-Fi 7 và chuẩn bị cho kỷ nguyên 6G.
VNPT làm chủ hạ tầng kết nối

VNPT làm chủ hạ tầng kết nối

Công nghệ số
Đây là tuyến cáp đầu tiên kết nối trực tiếp từ Việt Nam đến Singapore hoàn toàn qua hạ tầng đất liền, và là công trình viễn thông mang tính tiên phong thể hiện tầm nhìn chiến lược quốc gia.
MobiFone và Agribank ký hợp tác chiến lược thúc đẩy chuyển đổi số nông thôn

MobiFone và Agribank ký hợp tác chiến lược thúc đẩy chuyển đổi số nông thôn

Viễn thông - Internet
Thỏa thuận hợp tác giữa MobiFone và Agribank tạo ra chuỗi giá trị tích hợp công nghệ - tài chính, hướng tới mục tiêu số hóa toàn diện khu vực nông thôn và thúc đẩy tài chính toàn diện cho người dân Việt Nam.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Hà Nội

25°C

Cảm giác: 26°C
bầu trời quang đãng
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
34°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
25°C
TP Hồ Chí Minh

25°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
25°C
Đà Nẵng

26°C

Cảm giác: 26°C
mưa cường độ nặng
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
26°C
Khánh Hòa

24°C

Cảm giác: 25°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
33°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
28°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
34°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
35°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
24°C
Nghệ An

21°C

Cảm giác: 22°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
21°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
28°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
21°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
22°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
22°C
Phan Thiết

25°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
28°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
25°C
Quảng Bình

21°C

Cảm giác: 22°C
mây cụm
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
21°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
21°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
21°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
21°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
21°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
21°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
21°C
Thừa Thiên Huế

25°C

Cảm giác: 26°C
mưa nhẹ
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
30°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
23°C
Hà Giang

23°C

Cảm giác: 24°C
mây thưa
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
34°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
35°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
33°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
24°C
Hải Phòng

25°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 21:00
25°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 17051 17322 17901
CAD 18627 18904 19519
CHF 32679 33063 33709
CNY 0 3470 3830
EUR 30515 30790 31826
GBP 35167 35562 36493
HKD 0 3259 3461
JPY 172 176 183
KRW 0 17 19
NZD 0 15439 16025
SGD 20101 20384 20907
THB 747 811 865
USD (1,2) 26112 0 0
USD (5,10,20) 26154 0 0
USD (50,100) 26182 26217 26468
Cập nhật: 17/09/2025 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,198 26,198 26,468
USD(1-2-5) 25,151 - -
USD(10-20) 25,151 - -
EUR 30,758 30,783 31,906
JPY 176.63 176.95 183.75
GBP 35,586 35,682 36,450
AUD 17,331 17,394 17,821
CAD 18,874 18,935 19,412
CHF 32,990 33,093 33,806
SGD 20,290 20,353 20,958
CNY - 3,665 3,751
HKD 3,336 3,346 3,435
KRW 17.67 18.43 19.83
THB 794.79 804.61 857.79
NZD 15,437 15,580 15,975
SEK - 2,808 2,895
DKK - 4,110 4,236
NOK - 2,644 2,726
LAK - 0.93 1.29
MYR 5,870.46 - 6,606.36
TWD 793.36 - 956.27
SAR - 6,926.92 7,264.69
KWD - 84,297 89,307
Cập nhật: 17/09/2025 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,225 26,228 26,468
EUR 30,431 30,553 31,664
GBP 35,256 35,398 36,369
HKD 3,326 3,339 3,443
CHF 32,617 32,748 33,661
JPY 174.94 175.64 182.94
AUD 17,252 17,321 17,856
SGD 20,250 20,331 20,867
THB 807 810 846
CAD 18,820 18,896 19,406
NZD 15,479 15,976
KRW 18.27 20.02
Cập nhật: 17/09/2025 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26292 26292 26468
AUD 17239 17339 17907
CAD 18810 18910 19464
CHF 32944 32974 33861
CNY 0 3672.4 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4110 0
EUR 30817 30917 31690
GBP 35483 35533 36644
HKD 0 3385 0
JPY 176.04 177.04 183.59
KHR 0 6.497 0
KRW 0 18.6 0
LAK 0 1.164 0
MYR 0 6405 0
NOK 0 2610 0
NZD 0 15556 0
PHP 0 435 0
SEK 0 2770 0
SGD 20267 20397 21127
THB 0 777.3 0
TWD 0 860 0
XAU 12800000 12800000 13230000
XBJ 11000000 11000000 13230000
Cập nhật: 17/09/2025 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,209 26,259 26,468
USD20 26,209 26,259 26,468
USD1 26,209 26,259 26,468
AUD 17,282 17,382 18,492
EUR 30,764 30,764 32,079
CAD 18,753 18,853 20,164
SGD 20,310 20,460 20,925
JPY 176.24 177.74 182.34
GBP 35,510 35,660 36,780
XAU 12,998,000 0 13,202,000
CNY 0 3,556 0
THB 0 810 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 17/09/2025 05:00
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 130,300 132,300
AVPL/SJC HCM 130,300 132,300
AVPL/SJC ĐN 130,300 132,300
Nguyên liệu 9999 - HN 11,950 12,050
Nguyên liệu 999 - HN 11,940 12,040
Cập nhật: 17/09/2025 05:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 126,800 129,800
Hà Nội - PNJ 126,800 129,800
Đà Nẵng - PNJ 126,800 129,800
Miền Tây - PNJ 126,800 129,800
Tây Nguyên - PNJ 126,800 129,800
Đông Nam Bộ - PNJ 126,800 129,800
Cập nhật: 17/09/2025 05:00
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 12,420 12,920
Trang sức 99.9 12,410 12,910
NL 99.99 11,800
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 11,800
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 12,680 12,980
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 12,680 12,980
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 12,680 12,980
Miếng SJC Thái Bình 13,030 13,230
Miếng SJC Nghệ An 13,030 13,230
Miếng SJC Hà Nội 13,030 13,230
Cập nhật: 17/09/2025 05:00
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,303 13,232
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,303 13,233
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,266 1,293
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,266 1,294
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,238 1,268
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 120,545 125,545
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 8,776 9,526
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 78,883 86,383
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 70,006 77,506
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 66,582 74,082
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 45,531 53,031
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Cập nhật: 17/09/2025 05:00