Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Công nghệ 5G không chỉ là bước tiến về tốc độ mà còn là nền tảng cách mạng, mở ra kỷ nguyên kết nối vạn vật với độ trễ gần như bằng không.
Mục lục

Giới thiệu về công nghệ 5G

Cơ chế hoạt động của công nghệ 5G

Các băng tần sử dụng trong 5G

Lợi ích và ứng dụng của 5G

Tình hình triển khai 5G tại Việt Nam

Thách thức và lo ngại về 5G

Tương lai của công nghệ 5G

Giới thiệu về công nghệ 5G

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Công nghệ 5G

Là thế hệ mạng di động thứ năm, đại diện cho bước nhảy vọt trong lĩnh vực viễn thông sau các thế hệ 1G, 2G, 3G và 4G. Không chỉ đơn thuần là phiên bản nâng cấp của 4G, 5G đánh dấu một cuộc cách mạng thực sự với khả năng kết nối tốc độ cao, độ trễ cực thấp và khả năng kết nối đồng thời hàng ngàn thiết bị trên một diện tích nhỏ.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
So sánh tốc độ và độ trễ giữa các thế hệ mạng di động (1G đến 5G)

So với 4G LTE, công nghệ 5G mang đến tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn gấp 10-100 lần, có thể đạt tới 20 Gbps trong điều kiện lý tưởng. Độ trễ của 5G cũng giảm đáng kể, chỉ còn khoảng 1ms so với 50ms của 4G, mở ra khả năng ứng dụng cho các dịch vụ yêu cầu phản hồi thời gian thực như điều khiển từ xa, phẫu thuật từ xa và xe tự lái.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của 5G là khả năng kết nối đồng thời lên đến 1 triệu thiết bị trên 1km², cao hơn nhiều so với 4G. Điều này đặc biệt quan trọng khi số lượng thiết bị IoT đang tăng nhanh chóng trong kỷ nguyên Internet vạn vật.

Cơ chế hoạt động của công nghệ 5G

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Sơ đồ về ba dải tần của 5G

Các băng tần sử dụng trong 5G

Mạng 5G hoạt động trên ba dải tần số chính:

  1. Dải tần thấp (Low-band): dưới 1 GHz, cung cấp phạm vi phủ sóng rộng nhưng tốc độ thấp hơn, tương tự như 4G.
  2. Dải tần trung (Mid-band): 1-6 GHz, cân bằng giữa phạm vi và tốc độ, là dải tần được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
  3. Dải tần cao (High-band) hay mmWave: 24-40 GHz, cung cấp tốc độ cực cao nhưng phạm vi phủ sóng hẹp và khả năng xuyên qua vật cản kém.

Việc sử dụng đa dải tần số là một trong những đặc điểm quan trọng giúp 5G đáp ứng đa dạng nhu cầu kết nối, từ vùng nông thôn rộng lớn đến các khu đô thị đông đúc với nhu cầu dữ liệu cao.

Kiến trúc mạng 5G

Kiến trúc mạng 5G được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ đa dạng ứng dụng với các yêu cầu khác nhau. Công nghệ Network Slicing cho phép nhà mạng tạo ra nhiều mạng ảo trên cùng một hạ tầng vật lý, mỗi mạng ảo được tối ưu cho một loại dịch vụ cụ thể như IoT, truyền phát video chất lượng cao hay các ứng dụng thời gian thực.

Multi-access Edge Computing (MEC) là một thành phần then chốt khác trong kiến trúc 5G, đưa khả năng tính toán đám mây đến gần người dùng hơn, giảm độ trễ và tăng hiệu suất cho các ứng dụng yêu cầu phản hồi nhanh.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Công nghệ Massive MIMO và Beamforming

Công nghệ Massive MIMO và Beamforming

Massive MIMO (Multiple Input Multiple Output) là công nghệ sử dụng nhiều ăng-ten (có thể lên đến hàng trăm) trên một trạm thu phát sóng để tăng dung lượng và hiệu quả phổ tần. Kết hợp với Massive MIMO, công nghệ Beamforming cho phép tập trung năng lượng sóng vô tuyến theo hướng cụ thể thay vì phát tán mọi hướng, cải thiện chất lượng tín hiệu và giảm nhiễu.

Hai công nghệ này giúp mạng 5G tối ưu việc sử dụng tài nguyên phổ tần, tăng phạm vi phủ sóng và nâng cao chất lượng kết nối, đặc biệt trong môi trường đô thị đông đúc.

Lợi ích và ứng dụng của 5G

Trong đời sống hàng ngày

Với tốc độ truyền dữ liệu vượt trội, 5G mở ra trải nghiệm giải trí đỉnh cao cho người dùng. Việc tải xuống một bộ phim HD chỉ mất vài giây thay vì vài phút như trước đây. Game thủ có thể tận hưởng trải nghiệm chơi game đám mây với độ trễ cực thấp, cho phép chơi các tựa game đòi hỏi cấu hình cao trên các thiết bị di động thông thường.

Trong gia đình thông minh, 5G cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị IoT, từ tủ lạnh, máy giặt đến hệ thống chiếu sáng và an ninh, tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh được điều khiển tập trung và thông minh.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Các ứng dụng 5G theo ngành

Trong các ngành công nghiệp

5G là xúc tác mạnh mẽ cho Cách mạng công nghiệp 4.0, thúc đẩy tự động hóa và số hóa trong sản xuất. Với độ tin cậy cao và độ trễ thấp, 5G cho phép điều khiển chính xác các thiết bị sản xuất từ xa, tối ưu hóa quá trình sản xuất và bảo trì dự đoán dựa trên dữ liệu thời gian thực từ hàng ngàn cảm biến.

Trong lĩnh vực y tế, 5G mở ra kỷ nguyên mới cho y tế từ xa. Các bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật từ xa thông qua robot với độ trễ tối thiểu, hoặc tham vấn và chẩn đoán từ xa bằng hình ảnh và video chất lượng cao. Thiết bị theo dõi sức khỏe kết nối 5G cung cấp dữ liệu liên tục cho các chuyên gia y tế, cho phép phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và can thiệp kịp thời.

Thành phố thông minh và giao thông thông minh

5G là nền tảng thiết yếu cho việc phát triển thành phố thông minh, nơi mọi thứ từ đèn đường, hệ thống giao thông đến quản lý chất thải đều được kết nối và tối ưu hóa. Các cảm biến kết nối 5G có thể thu thập dữ liệu về chất lượng không khí, mức độ ùn tắc giao thông hay tiêu thụ năng lượng, giúp chính quyền đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

Trong lĩnh vực giao thông, 5G là yếu tố then chốt cho xe tự lái và hệ thống giao thông thông minh. Với độ trễ thấp, xe có thể liên lạc với nhau và với hạ tầng đường bộ trong thời gian thực, nâng cao an toàn và hiệu quả giao thông. Các hệ thống quản lý đội xe và dịch vụ chia sẻ phương tiện cũng được tối ưu hóa nhờ khả năng theo dõi và điều phối thời gian thực của 5G.

Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)

Với băng thông cao và độ trễ thấp, 5G là chìa khóa giúp công nghệ VR và AR trở nên phổ biến hơn và có trải nghiệm chân thực hơn. Người dùng có thể tham gia vào các trải nghiệm VR phức tạp không dây, từ chơi game đến du lịch ảo hay đào tạo chuyên sâu mà không cần kết nối cáp hay máy tính mạnh.

Trong lĩnh vực AR, 5G cho phép xử lý đám mây và truyền dữ liệu thời gian thực giữa thiết bị và máy chủ, mở rộng khả năng của AR từ giải trí đến ứng dụng trong giáo dục, bán lẻ và sản xuất công nghiệp.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Tình hình triển khai 5G tại Việt Nam

Các nhà mạng đã triển khai

Tại Việt Nam, các nhà mạng lớn như Viettel, VNPT (VinaPhone), và MobiFone đã bắt đầu triển khai mạng 5G thương mại. Viettel là đơn vị tiên phong khi thử nghiệm thành công cuộc gọi 5G đầu tiên vào năm 2019 và đã mở rộng vùng phủ sóng 5G tại nhiều thành phố lớn. VNPT và MobiFone cũng đã triển khai các trạm phát sóng 5G tại các khu vực trọng điểm và tiếp tục mở rộng vùng phủ sóng.

Lộ trình phát triển

Bộ Thông tin và Truyền thông nay là Bộ Khoa học và Công nghệ đã phê duyệt lộ trình phát triển 5G quốc gia, với mục tiêu phủ sóng 5G tại các thành phố lớn và khu công nghiệp trước, sau đó mở rộng ra toàn quốc. Việt Nam cũng đang phát triển các thiết bị mạng 5G nội địa, với chiến lược không chỉ là người sử dụng mà còn là người sản xuất công nghệ 5G.

Vùng phủ sóng hiện tại

Hiện tại, mạng 5G đã được triển khai tại các khu vực trung tâm của Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và một số thành phố lớn khác. Tuy nhiên, vùng phủ sóng vẫn còn hạn chế và đang trong giai đoạn mở rộng. Các nhà mạng đang ưu tiên phủ sóng tại các khu vực có mật độ dân cư cao, trung tâm thương mại, khu công nghệ cao và các điểm du lịch quan trọng.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Minh họa vùng phủ sóng 5G tại Việt Nam

Thách thức và lo ngại về 5G

Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư

Với số lượng thiết bị kết nối lớn hơn nhiều so với các thế hệ trước, 5G đối mặt với những thách thức bảo mật nghiêm trọng. Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn khi mọi thứ từ hệ thống điện đến phương tiện giao thông đều được kết nối.

Việc thu thập dữ liệu lớn từ các thiết bị IoT cũng làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư. Dữ liệu cá nhân có thể bị thu thập và phân tích ở quy mô lớn hơn, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ hơn và khung pháp lý phù hợp.

Chi phí triển khai và nâng cấp thiết bị

Triển khai 5G đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng, bao gồm xây dựng nhiều trạm phát sóng hơn do phạm vi phủ sóng của dải tần mmWave hạn chế. Đối với các nhà mạng, đây là thách thức tài chính đáng kể, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.

Người dùng cũng cần đầu tư vào thiết bị mới hỗ trợ 5G để tận dụng đầy đủ tiềm năng của công nghệ này. Hiện tại, giá thành các thiết bị 5G vẫn còn cao so với thu nhập trung bình tại nhiều quốc gia đang phát triển.

Lo ngại về tác động đến sức khỏe

Mặc dù chưa có bằng chứng khoa học chứng minh 5G gây hại cho sức khỏe, nhưng vẫn tồn tại những lo ngại về tác động tiềm tàng của sóng điện từ tần số cao đối với con người. Các cơ quan quản lý như WHO và các cơ quan y tế quốc gia đều khẳng định rằng 5G an toàn trong giới hạn quy định, nhưng vẫn cần thêm các nghiên cứu dài hạn để đánh giá đầy đủ.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
Bảng so sánh thời gian tải xuống nội dung (phim HD, game, v.v.) giữa 4G và 5G

Tương lai của công nghệ 5G

Xu hướng phát triển

Trong tương lai gần, chúng ta sẽ chứng kiến sự mở rộng nhanh chóng của vùng phủ sóng 5G và sự gia tăng ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Các công nghệ như AI và điện toán biên sẽ kết hợp chặt chẽ với 5G để tạo ra hệ sinh thái kết nối thông minh hơn.

5G sẽ trở thành nền tảng cho các công nghệ đột phá như hologram 3D thời gian thực, giáo dục từ xa với trải nghiệm nhập vai, và các hệ thống sản xuất tự động hoàn toàn. Chúng ta cũng sẽ thấy sự xuất hiện của các giải pháp 5G riêng tư cho doanh nghiệp, cho phép họ xây dựng mạng 5G riêng với các thông số được tùy chỉnh cho nhu cầu cụ thể.

Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai

Sự chuyển đổi sang 6G

Mặc dù 5G mới chỉ bắt đầu được triển khai rộng rãi, nhưng các nghiên cứu về 6G đã được khởi động. Dự kiến ra mắt vào khoảng năm 2030, 6G hứa hẹn tốc độ nhanh hơn 100 lần so với 5G, với khả năng truyền dẫn lên tới terabit mỗi giây và độ trễ dưới 0.1ms.

6G sẽ mở ra kỷ nguyên mới với các công nghệ như Internet cảm giác (Internet of Senses), cho phép truyền tải cảm giác xúc giác, mùi và vị giác qua mạng, hay liên lạc dưới nước và vũ trụ. Công nghệ này sẽ là nền tảng cho AI phân tán và các hệ thống tự học tiên tiến.

Tác động đến nền kinh tế số

5G được dự báo sẽ đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Theo báo cáo của GSMA, đến năm 2030, 5G có thể đóng góp 960 tỷ USD vào nền kinh tế toàn cầu, tương đương 0,7% GDP toàn cầu.

Tại Việt Nam, 5G được kỳ vọng sẽ thúc đẩy quá trình chuyển đổi số quốc gia, tạo ra các mô hình kinh doanh mới và cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ cao. Các ngành như thương mại điện tử, fintech, logistic thông minh và du lịch số sẽ được hưởng lợi lớn từ hạ tầng 5G.

Kết luận

Công nghệ 5G không chỉ là một bước tiến trong lĩnh vực viễn thông mà còn là nền tảng cho cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền kinh tế số. Với tốc độ cao, độ trễ thấp và khả năng kết nối đồng thời hàng ngàn thiết bị, 5G sẽ thay đổi căn bản cách chúng ta sống, làm việc và giải trí.

Tại Việt Nam, việc triển khai 5G đang được đẩy mạnh và sẽ là động lực quan trọng cho quá trình chuyển đổi số quốc gia. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của 5G, cần có sự đầu tư đồng bộ vào hạ tầng, phát triển nội dung số và ứng dụng phù hợp, cũng như nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho người dân.

Đối với người dùng và doanh nghiệp, việc chủ động tìm hiểu và chuẩn bị cho kỷ nguyên 5G là rất quan trọng. Đầu tư vào thiết bị tương thích 5G, phát triển các ứng dụng tận dụng tốc độ và độ tin cậy của 5G, và đào tạo nhân lực có kỹ năng phù hợp sẽ giúp nắm bắt những cơ hội to lớn mà công nghệ 5G mang lại.

Công nghệ 5G: nền tảng cốt lõi cho y tế thông minh Công nghệ 5G: nền tảng cốt lõi cho y tế thông minh
Công nghệ 5G thay đổi nền nông nghiệp như thế nào? Công nghệ 5G thay đổi nền nông nghiệp như thế nào?
Công nghệ 5G là nền tảng cho Công nghiệp 4.0 Công nghệ 5G là nền tảng cho Công nghiệp 4.0

Có thể bạn quan tâm

Tương lai Internet đứng trước nguy cơ

Tương lai Internet đứng trước nguy cơ 'chết dần' vì AI và Big Tech

Công nghệ số
Tương lai Internet đối mặt khủng hoảng thực sự: 50% lưu lượng là bot, 25% trang web biến mất, Big Tech thống trị hoàn toàn mạng toàn cầu.
Nhà mạng Ấn Độ triển khai mã phân loại tin nhắn chống spam

Nhà mạng Ấn Độ triển khai mã phân loại tin nhắn chống spam

Viễn thông - Internet
Các nhà mạng viễn thông Ấn Độ đã áp dụng hệ thống mã hậu tố để giúp người dùng phân biệt tin nhắn thật và spam, song vẫn lo ngại về lỗ hổng quản lý ứng dụng nhắn tin trực tuyến.
Việt Nam hưởng lợi lớn từ tuyến cáp quang biển SJC2

Việt Nam hưởng lợi lớn từ tuyến cáp quang biển SJC2

Viễn thông - Internet
Hệ thống cáp quang biển SJC2 dài 10.500 km vừa đi vào hoạt động, mang lại băng thông hơn 126 Tbps cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương, tăng cường khả năng kết nối và hỗ trợ các ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
SoftBank thử nghiệm 6G đầu tiên tại Nhật Bản với băng tần 7GHz

SoftBank thử nghiệm 6G đầu tiên tại Nhật Bản với băng tần 7GHz

Viễn thông - Internet
Tập đoàn viễn thông SoftBank Corp trở thành nhà mạng đầu tiên tại Nhật Bản triển khai thử nghiệm ngoài trời công nghệ 6G sử dụng băng tần 7GHz, hợp tác cùng Nokia để đánh giá khả năng phủ sóng của mạng thế hệ mới.
Mạng Starlink đạt 7.800 vệ tinh phục vụ 6 triệu khách hàng toàn cầu

Mạng Starlink đạt 7.800 vệ tinh phục vụ 6 triệu khách hàng toàn cầu

Viễn thông - Internet
Starlink hiện vận hành hơn 7.800 vệ tinh trên quỹ đạo với tổng dung lượng vượt 450 Terabit mỗi giây. Mạng này phục vụ hơn 6 triệu khách hàng trả phí trên toàn cầu.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Hà Nội

36°C

Cảm giác: 43°C
mây cụm
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
36°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
38°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
31°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
32°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
36°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
35°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
31°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
29°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
25°C
TP Hồ Chí Minh

31°C

Cảm giác: 35°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
38°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
36°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
33°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
36°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
34°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
33°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
37°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
33°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
29°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
26°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
35°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
33°C
Đà Nẵng

34°C

Cảm giác: 41°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
31°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
32°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
35°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
31°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
33°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
34°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
33°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
33°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
27°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
30°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
29°C
Khánh Hòa

34°C

Cảm giác: 40°C
mây cụm
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
39°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
37°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
38°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
40°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
24°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
24°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
37°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
40°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
34°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
37°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
38°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
35°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
35°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
37°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
30°C
Nghệ An

31°C

Cảm giác: 37°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
35°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
34°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
32°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
35°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
33°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
23°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
23°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
24°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
23°C
Phan Thiết

31°C

Cảm giác: 36°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
32°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
33°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
34°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
32°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
33°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
31°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
30°C
Quảng Bình

29°C

Cảm giác: 32°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
31°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
29°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
29°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
30°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
31°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
28°C
Thừa Thiên Huế

32°C

Cảm giác: 37°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
36°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
38°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
37°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
35°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
38°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
36°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
36°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
38°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
32°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
35°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
36°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
30°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
32°C
Hà Giang

34°C

Cảm giác: 41°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
37°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
35°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
34°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
37°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
24°C
Hải Phòng

31°C

Cảm giác: 38°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
35°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
35°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
32°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 07/08/2025 06:00
26°C
Thứ năm, 07/08/2025 09:00
26°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16438 16706 17293
CAD 18468 18745 19371
CHF 31936 32317 32976
CNY 0 3570 3690
EUR 29720 29992 31034
GBP 33990 34380 35325
HKD 0 3207 3410
JPY 171 175 181
KRW 0 17 19
NZD 0 15192 15780
SGD 19789 20071 20602
THB 722 785 839
USD (1,2) 25937 0 0
USD (5,10,20) 25977 0 0
USD (50,100) 26006 26040 26390
Cập nhật: 02/08/2025 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,030 26,030 26,390
USD(1-2-5) 24,989 - -
USD(10-20) 24,989 - -
GBP 34,203 34,295 35,157
HKD 3,280 3,290 3,389
CHF 31,851 31,950 32,748
JPY 170.97 171.28 178.49
THB 761.95 771.36 825.2
AUD 16,596 16,656 17,122
CAD 18,599 18,659 19,193
SGD 19,825 19,886 20,550
SEK - 2,635 2,726
LAK - 0.92 1.28
DKK - 3,950 4,085
NOK - 2,496 2,583
CNY - 3,588 3,685
RUB - - -
NZD 15,074 15,214 15,654
KRW 17.24 17.98 19.41
EUR 29,551 29,574 30,762
TWD 790.05 - 956.39
MYR 5,727.8 - 6,459.09
SAR - 6,870.41 7,230.69
KWD - 83,348 88,641
XAU - - -
Cập nhật: 02/08/2025 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,010 26,020 26,360
EUR 29,331 29,449 30,567
GBP 33,972 34,108 35,089
HKD 3,271 3,284 3,390
CHF 31,642 31,769 32,662
JPY 169.85 170.53 177.65
AUD 16,523 16,589 17,127
SGD 19,838 19,918 20,457
THB 778 781 816
CAD 18,581 18,656 19,174
NZD 15,174 15,678
KRW 17.96 19.68
Cập nhật: 02/08/2025 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26030 26030 26390
AUD 16479 16579 17150
CAD 18536 18636 19187
CHF 31716 31746 32632
CNY 0 3599.3 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4100 0
EUR 29550 29650 30423
GBP 33977 34027 35137
HKD 0 3330 0
JPY 170.65 171.65 178.2
KHR 0 6.347 0
KRW 0 18.6 0
LAK 0 1.155 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2575 0
NZD 0 15164 0
PHP 0 430 0
SEK 0 2735 0
SGD 19794 19924 20656
THB 0 742.1 0
TWD 0 885 0
XAU 11800000 11800000 12200000
XBJ 10600000 10600000 12200000
Cập nhật: 02/08/2025 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,030 26,080 26,335
USD20 26,030 26,080 26,335
USD1 26,030 26,080 26,335
AUD 16,518 16,668 17,736
EUR 29,573 29,723 30,901
CAD 18,482 18,582 19,897
SGD 19,874 20,024 20,589
JPY 171.12 172.62 177.27
GBP 34,035 34,185 35,515
XAU 11,988,000 0 12,142,000
CNY 0 3,483 0
THB 0 778 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 02/08/2025 17:00
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 121,500 ▲1600K 123,500 ▲2100K
AVPL/SJC HCM 121,500 ▲1600K 123,500 ▲2100K
AVPL/SJC ĐN 121,500 ▲1600K 123,500 ▲2100K
Nguyên liệu 9999 - HN 10,950 ▲100K 11,050 ▲100K
Nguyên liệu 999 - HN 10,940 ▲100K 11,040 ▲100K
Cập nhật: 02/08/2025 17:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 117,000 ▲1900K 119,500 ▲1400K
Hà Nội - PNJ 117,000 ▲1900K 119,500 ▲1400K
Đà Nẵng - PNJ 117,000 ▲1900K 119,500 ▲1400K
Miền Tây - PNJ 117,000 ▲1900K 119,500 ▲1400K
Tây Nguyên - PNJ 117,000 ▲1900K 119,500 ▲1400K
Đông Nam Bộ - PNJ 117,000 ▲1900K 119,500 ▲1400K
Cập nhật: 02/08/2025 17:00
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,420 ▲130K 11,870 ▲130K
Trang sức 99.9 11,410 ▲130K 11,860 ▲130K
NL 99.99 10,880 ▲130K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,880 ▲130K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,630 ▲130K 11,930 ▲130K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,630 ▲130K 11,930 ▲130K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,630 ▲130K 11,930 ▲130K
Miếng SJC Thái Bình 12,150 ▲160K 12,350 ▲210K
Miếng SJC Nghệ An 12,150 ▲160K 12,350 ▲210K
Miếng SJC Hà Nội 12,150 ▲160K 12,350 ▲210K
Cập nhật: 02/08/2025 17:00
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,215 ▲16K 12,352 ▲210K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,215 ▲16K 12,353 ▲210K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,165 ▲19K 119 ▼1052K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,165 ▲19K 1,191 ▲19K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,165 ▲19K 1,184 ▲19K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 112,728 ▲1881K 117,228 ▲1881K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 82,059 ▲1425K 88,959 ▲1425K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 7,377 ▼65101K 8,067 ▼71311K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 65,481 ▲1159K 72,381 ▲1159K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 62,284 ▲1108K 69,184 ▲1108K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 42,628 ▲793K 49,528 ▲793K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,215 ▲16K 1,235 ▲21K
Cập nhật: 02/08/2025 17:00