| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
147 ▼1317K |
14,902 ▲60K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
147 ▼1317K |
14,903 ▲60K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,439 ▲3K |
1,464 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,439 ▲3K |
1,465 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,424 ▲3K |
1,454 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
13,946 ▼125217K |
14,396 ▼129267K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
101,711 ▲225K |
109,211 ▲225K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
91,532 ▲204K |
99,032 ▲204K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
81,353 ▲73236K |
88,853 ▲79986K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
77,427 ▲175K |
84,927 ▲175K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,288 ▲125K |
60,788 ▲125K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
147 ▼1317K |
149 ▼1335K |