Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,339 ▲10K |
13,542 ▲100K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,339 ▲10K |
13,543 ▲100K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,277 ▲10K |
1,302 ▲10K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,277 ▲10K |
1,303 ▲10K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,262 ▲10K |
1,287 ▲10K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
122,426 ▲990K |
127,426 ▲990K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
89,185 ▲750K |
96,685 ▲750K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
80,175 ▲680K |
87,675 ▲680K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
71,165 ▲610K |
78,665 ▲610K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
6,769 ▼60338K |
7,519 ▼67088K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
46,323 ▲417K |
53,823 ▲417K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,339 ▲10K |
1,354 ▲10K |