Công nghệ mã hóa MODCOD

MODCOD: Công nghệ mã hóa và điều chế tiên tiến đằng sau cách mạng truyền thông vệ tinh

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Trong kỷ nguyên số hóa toàn cầu, nhu cầu về kết nối internet tốc độ cao ở mọi nơi trên thế giới đang trở thành một đòi hỏi cấp thiết. Đặc biệt, với sự xuất hiện của các dịch vụ internet vệ tinh như Starlink của SpaceX, OneWeb hay Project Kuiper của Amazon, một cuộc cách mạng truyền thông đang diễn ra trên bầu trời. Đằng sau thành công của những hệ thống này là một công nghệ quan trọng nhưng ít được nhắc đến: MODCOD - phương án Mã hóa và Điều chế tiên tiến (MODulation and CODing).
Công Nghệ Mã Hóa và Điều Chế MODCOD Nền tảng của Truyền thông Vệ tinh hiện đại MODCOD Modulation QPSK, 8PSK, 16/32/64APSK Coding LDPC, BCH, Turbo Codes ACM Adaptive Coding & Modulation Chú thích: Tín hiệu đi lên (Uplink) Tín hiệu đi xuống (Downlink) Nhiễu (Interference) Ảnh hưởng thời tiết DVB-S2X

1. MODCOD là gì và tại sao quan trọng?

MODCOD là sự kết hợp giữa kỹ thuật điều chế tín hiệu (Modulation) và mã hóa kênh (Coding) được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất truyền dữ liệu trong các hệ thống truyền thông.

MODCOD quyết định cách thức mà dữ liệu được "đóng gói" và truyền đi qua không gian, đồng thời bảo vệ thông tin khỏi sự can thiệp của nhiễu điện từ và các điều kiện truyền dẫn bất lợi.

Trong môi trường vệ tinh, tín hiệu phải di chuyển qua khoảng cách rất lớn và chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như:

  • Thời tiết
  • Nhiễu điện từ
  • Suy hao không gian tự do

Việc lựa chọn phương án MODCOD phù hợp có thể là sự khác biệt giữa một kết nối ổn định tốc độ cao và một kết nối chập chờn, thậm chí mất liên lạc hoàn toàn.

2. Các phương pháp điều chế hiện đại

Điều chế là quá trình thay đổi đặc tính của sóng mang để truyền tải thông tin. Các phương pháp điều chế hiện đại trong MODCOD bao gồm:

Phương pháp

Đặc điểm

Bit/symbol

QPSK

Quadrature Phase Shift Keying - Phương pháp căn bản

2 bit

8PSK

Nâng cao hơn QPSK

3 bit

16APSK

Amplitude Phase Shift Keying

4 bit

32APSK

Amplitude Phase Shift Keying

5 bit

64APSK

Amplitude Phase Shift Keying

6 bit

128APSK

Amplitude Phase Shift Keying

7 bit

256APSK

Amplitude Phase Shift Keying

8 bit

Mỗi phương pháp điều chế có đánh đổi riêng: Các phương pháp cấp cao hơn cho phép truyền nhiều dữ liệu hơn trong cùng một băng thông, nhưng đòi hỏi tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR - Signal-to-Noise Ratio) cao hơn để hoạt động hiệu quả.

MODCOD: Công nghệ mã hóa và điều chế tiên tiến đằng sau cách mạng truyền thông vệ tinh
Ảnh minh họa

3. Mã hóa kênh tiên tiến

Phần "Coding" trong MODCOD đề cập đến các kỹ thuật mã hóa kênh được sử dụng để phát hiện và sửa lỗi phát sinh trong quá trình truyền dẫn:

LDPC (Low Density Parity Check)

Mã kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp, cung cấp hiệu suất gần với giới hạn Shannon.

BCH (Bose-Chaudhuri-Hocquenghem)

Mã sửa lỗi mạnh, thường được sử dụng kết hợp với LDPC.

Turbo Codes

Mã sửa lỗi hiệu suất cao, sử dụng nguyên lý giải mã lặp.

Các hệ thống hiện đại như DVB-S2X (Digital Video Broadcasting - Satellite Second Generation Extension) sử dụng các mã LDPC kết hợp với mã BCH để tạo ra hiệu suất sửa lỗi vượt trội.

4. ACM: Bí quyết của truyền thông vệ tinh hiện đại

Một trong những đột phá quan trọng nhất trong công nghệ MODCOD là khả năng thích ứng với điều kiện kênh truyền thay đổi theo thời gian thực. Điều này được gọi là ACM (Adaptive Coding and Modulation) - Điều chế và Mã hóa Thích nghi.

Với ACM, hệ thống liên tục đánh giá chất lượng kênh truyền (thông qua các thông số như SNR) và tự động điều chỉnh phương án MODCOD phù hợp nhất:

  • Khi điều kiện kênh truyền tốt (trời quang, ít nhiễu): Hệ thống sử dụng các phương án MODCOD "cao cấp" như 32APSK với tỷ lệ mã hóa cao (5/6, 8/9, 9/10), cho phép tốc độ dữ liệu lớn.
  • Khi điều kiện kênh truyền xấu (mưa, nhiễu cao): Hệ thống tự động chuyển sang các phương án MODCOD "chắc chắn" hơn như QPSK với tỷ lệ mã hóa thấp (1/4, 1/3, 1/2), đảm bảo kết nối được duy trì dù tốc độ có thể giảm.

5. Starlink và ứng dụng MODCOD

Starlink của SpaceX là một ví dụ điển hình về ứng dụng MODCOD hiện đại. Hệ thống này sử dụng chuẩn DVB-S2X với các cải tiến độc quyền để tối ưu hóa hiệu suất truyền dẫn.

MODCOD: Công nghệ mã hóa và điều chế tiên tiến đằng sau cách mạng truyền thông vệ tinh
Starlink của SpaceX

Cụ thể, Starlink sử dụng dải MODCOD rộng từ QPSK 1/4 (cho điều kiện kết nối cực kỳ khó khăn) đến 64APSK 9/10 (cho điều kiện lý tưởng). Điều này cho phép hệ thống:

  • Duy trì kết nối ngay cả trong điều kiện thời tiết xấu
  • Tận dụng tối đa băng thông khi điều kiện tốt

Một yếu tố quan trọng khác là khả năng chuyển đổi nhanh giữa các vệ tinh khác nhau khi chúng di chuyển trên quỹ đạo thấp (LEO - Low Earth Orbit). Thuật toán ACM của Starlink được thiết kế để xử lý các chuyển giao này một cách mượt mà, đảm bảo kết nối liên tục cho người dùng.

6. MODCOD trong các ứng dụng thực tế

Công nghệ MODCOD không chỉ giới hạn trong truyền thông vệ tinh. Các ứng dụng thực tế khác bao gồm:

Truyền hình số mặt đất (DVB-T2)

Sử dụng các phương án MODCOD tương tự để tối ưu hóa phủ sóng và chất lượng hình ảnh.

Mạng 5G/6G

Áp dụng nguyên lý ACM để điều chỉnh linh hoạt giữa phạm vi phủ sóng và tốc độ dữ liệu.

Truyền thông quân sự

Sử dụng MODCOD mạnh mẽ để đảm bảo liên lạc trong môi trường nhiễu cao.

Truyền thông hàng hải và hàng không

Đảm bảo kết nối ổn định cho các phương tiện di chuyển trong điều kiện khắc nghiệt.

7.Thách thức và tương lai của MODCOD

Dù đã đạt được nhiều tiến bộ, công nghệ MODCOD vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể:

  • Độ trễ xử lý: Các mã sửa lỗi mạnh mẽ đòi hỏi thời gian xử lý lâu hơn, gây ra độ trễ
  • Phức tạp phần cứng: Các phương án MODCOD tiên tiến yêu cầu phần cứng mạnh mẽ và tiêu thụ nhiều năng lượng
  • Giới hạn lý thuyết: Việc tiến gần hơn đến giới hạn Shannon đòi hỏi những đột phá mới trong lý thuyết thông tin

Tương lai của MODCOD đang hướng đến:

  • Mã lượng tử (Quantum Codes): Áp dụng nguyên lý lượng tử để đạt hiệu suất vượt trội
  • AI trong ACM: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán điều kiện kênh truyền và tối ưu hóa lựa chọn MODCOD
  • Full-duplex MODCOD: Cho phép truyền và nhận đồng thời trên cùng một tần số

8. Kết luận

Trong khi người dùng cuối thường chỉ quan tâm đến tốc độ download và độ ổn định của kết nối internet, công nghệ MODCOD đóng vai trò nền tảng không thể thiếu để đảm bảo trải nghiệm đó. Sự phát triển không ngừng của các phương án mã hóa và điều chế tiên tiến đang mở ra kỷ nguyên mới cho truyền thông vệ tinh, đem lại internet tốc độ cao cho những vùng xa xôi nhất trên Trái Đất. Từ những khu vực nông thôn không có cáp quang đến những vùng hải đảo xa xôi hay thậm chí các trạm nghiên cứu ở Nam Cực, công nghệ MODCOD đang âm thầm kết nối thế giới, phá vỡ những rào cản địa lý và kỹ thuật từng tồn tại trong quá khứ.

Phương pháp Phương pháp 'chia tách' đưa các vệ tinh công suất thấp vào kỷ nguyên 5G
Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai Công nghệ 5G: Cuộc cách mạng kết nối tốc độ cao đang định hình tương lai
SpaceX tiến gần hơn internet vệ tinh tốc độ Gigabit sau thử nghiệm Starship thành công SpaceX tiến gần hơn internet vệ tinh tốc độ Gigabit sau thử nghiệm Starship thành công
Định hướng tới 6G Định hướng tới 6G

Có thể bạn quan tâm

Tương lai Internet đứng trước nguy cơ

Tương lai Internet đứng trước nguy cơ 'chết dần' vì AI và Big Tech

Công nghệ số
Tương lai Internet đối mặt khủng hoảng thực sự: 50% lưu lượng là bot, 25% trang web biến mất, Big Tech thống trị hoàn toàn mạng toàn cầu.
Nhà mạng Ấn Độ triển khai mã phân loại tin nhắn chống spam

Nhà mạng Ấn Độ triển khai mã phân loại tin nhắn chống spam

Viễn thông - Internet
Các nhà mạng viễn thông Ấn Độ đã áp dụng hệ thống mã hậu tố để giúp người dùng phân biệt tin nhắn thật và spam, song vẫn lo ngại về lỗ hổng quản lý ứng dụng nhắn tin trực tuyến.
Việt Nam hưởng lợi lớn từ tuyến cáp quang biển SJC2

Việt Nam hưởng lợi lớn từ tuyến cáp quang biển SJC2

Viễn thông - Internet
Hệ thống cáp quang biển SJC2 dài 10.500 km vừa đi vào hoạt động, mang lại băng thông hơn 126 Tbps cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương, tăng cường khả năng kết nối và hỗ trợ các ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
SoftBank thử nghiệm 6G đầu tiên tại Nhật Bản với băng tần 7GHz

SoftBank thử nghiệm 6G đầu tiên tại Nhật Bản với băng tần 7GHz

Viễn thông - Internet
Tập đoàn viễn thông SoftBank Corp trở thành nhà mạng đầu tiên tại Nhật Bản triển khai thử nghiệm ngoài trời công nghệ 6G sử dụng băng tần 7GHz, hợp tác cùng Nokia để đánh giá khả năng phủ sóng của mạng thế hệ mới.
Mạng Starlink đạt 7.800 vệ tinh phục vụ 6 triệu khách hàng toàn cầu

Mạng Starlink đạt 7.800 vệ tinh phục vụ 6 triệu khách hàng toàn cầu

Viễn thông - Internet
Starlink hiện vận hành hơn 7.800 vệ tinh trên quỹ đạo với tổng dung lượng vượt 450 Terabit mỗi giây. Mạng này phục vụ hơn 6 triệu khách hàng trả phí trên toàn cầu.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hà Nội

28°C

Cảm giác: 31°C
mây cụm
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
36°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
38°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
32°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
37°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
36°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
31°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
25°C
TP Hồ Chí Minh

28°C

Cảm giác: 31°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
37°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
37°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
31°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
34°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
37°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
33°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
32°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
36°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
29°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
26°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
27°C
Đà Nẵng

32°C

Cảm giác: 38°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
35°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
33°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
33°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
32°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
27°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
28°C
Hải Phòng

28°C

Cảm giác: 33°C
mây cụm
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
28°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
27°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
26°C
Khánh Hòa

30°C

Cảm giác: 35°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
39°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
38°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
39°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
40°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
25°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
23°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
23°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
24°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
37°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
40°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
23°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
37°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
39°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
34°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
26°C
Nghệ An

24°C

Cảm giác: 25°C
mây cụm
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
35°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
25°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
24°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
34°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
33°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
31°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
34°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
23°C
Phan Thiết

28°C

Cảm giác: 31°C
mây cụm
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
35°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
33°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
34°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
32°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
32°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
33°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
26°C
Quảng Bình

26°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
32°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
27°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
32°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
25°C
Thừa Thiên Huế

30°C

Cảm giác: 34°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
36°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
37°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
36°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
37°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
39°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
37°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
29°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
37°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
39°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
33°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
28°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
35°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
35°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
27°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
26°C
Hà Giang

25°C

Cảm giác: 27°C
bầu trời quang đãng
Chủ nhật, 03/08/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 03/08/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 03/08/2025 06:00
35°C
Chủ nhật, 03/08/2025 09:00
33°C
Chủ nhật, 03/08/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 03/08/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 03/08/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 03:00
34°C
Thứ hai, 04/08/2025 06:00
37°C
Thứ hai, 04/08/2025 09:00
35°C
Thứ hai, 04/08/2025 12:00
28°C
Thứ hai, 04/08/2025 15:00
27°C
Thứ hai, 04/08/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 04/08/2025 21:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 05/08/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 05/08/2025 09:00
26°C
Thứ ba, 05/08/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 05/08/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 05/08/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 00:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 03:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 06:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 09:00
26°C
Thứ tư, 06/08/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 06/08/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 06/08/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 07/08/2025 00:00
25°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16300 16567 17146
CAD 18356 18632 19249
CHF 31446 31825 32460
CNY 0 3570 3690
EUR 29240 29510 30536
GBP 33654 34042 34977
HKD 0 3208 3411
JPY 167 171 177
KRW 0 17 19
NZD 0 15047 15635
SGD 19632 19913 20437
THB 713 776 829
USD (1,2) 25953 0 0
USD (5,10,20) 25993 0 0
USD (50,100) 26022 26056 26398
Cập nhật: 02/08/2025 07:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,030 26,030 26,390
USD(1-2-5) 24,989 - -
USD(10-20) 24,989 - -
GBP 34,203 34,295 35,157
HKD 3,280 3,290 3,389
CHF 31,851 31,950 32,748
JPY 170.97 171.28 178.49
THB 761.95 771.36 825.2
AUD 16,596 16,656 17,122
CAD 18,599 18,659 19,193
SGD 19,825 19,886 20,550
SEK - 2,635 2,726
LAK - 0.92 1.28
DKK - 3,950 4,085
NOK - 2,496 2,583
CNY - 3,588 3,685
RUB - - -
NZD 15,074 15,214 15,654
KRW 17.24 17.98 19.41
EUR 29,551 29,574 30,762
TWD 790.05 - 956.39
MYR 5,727.8 - 6,459.09
SAR - 6,870.41 7,230.69
KWD - 83,348 88,641
XAU - - -
Cập nhật: 02/08/2025 07:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,010 26,020 26,360
EUR 29,331 29,449 30,567
GBP 33,972 34,108 35,089
HKD 3,271 3,284 3,390
CHF 31,642 31,769 32,662
JPY 169.85 170.53 177.65
AUD 16,523 16,589 17,127
SGD 19,838 19,918 20,457
THB 778 781 816
CAD 18,581 18,656 19,174
NZD 15,174 15,678
KRW 17.96 19.68
Cập nhật: 02/08/2025 07:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26030 26030 26390
AUD 16479 16579 17150
CAD 18536 18636 19187
CHF 31716 31746 32632
CNY 0 3599.3 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4100 0
EUR 29550 29650 30423
GBP 33977 34027 35137
HKD 0 3330 0
JPY 170.65 171.65 178.2
KHR 0 6.347 0
KRW 0 18.6 0
LAK 0 1.155 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2575 0
NZD 0 15164 0
PHP 0 430 0
SEK 0 2735 0
SGD 19794 19924 20656
THB 0 742.1 0
TWD 0 885 0
XAU 11800000 11800000 12200000
XBJ 10600000 10600000 12200000
Cập nhật: 02/08/2025 07:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,030 26,080 26,335
USD20 26,030 26,080 26,335
USD1 26,030 26,080 26,335
AUD 16,518 16,668 17,736
EUR 29,573 29,723 30,901
CAD 18,482 18,582 19,897
SGD 19,874 20,024 20,589
JPY 171.12 172.62 177.27
GBP 34,035 34,185 35,515
XAU 11,988,000 0 12,142,000
CNY 0 3,483 0
THB 0 778 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 02/08/2025 07:45
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 119,900 121,400
AVPL/SJC HCM 119,900 121,400
AVPL/SJC ĐN 119,900 121,400
Nguyên liệu 9999 - HN 10,850 10,950
Nguyên liệu 999 - HN 10,840 10,940
Cập nhật: 02/08/2025 07:45
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 115,100 118,100
Hà Nội - PNJ 115,100 118,100
Đà Nẵng - PNJ 115,100 118,100
Miền Tây - PNJ 115,100 118,100
Tây Nguyên - PNJ 115,100 118,100
Đông Nam Bộ - PNJ 115,100 118,100
Cập nhật: 02/08/2025 07:45
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,290 11,740
Trang sức 99.9 11,280 11,730
NL 99.99 10,750
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,750
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,500 11,800
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,500 11,800
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,500 11,800
Miếng SJC Thái Bình 11,990 12,140
Miếng SJC Nghệ An 11,990 12,140
Miếng SJC Hà Nội 11,990 12,140
Cập nhật: 02/08/2025 07:45
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,199 12,142
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,199 12,143
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,146 1,171
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,146 1,172
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,146 1,165
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 110,847 115,347
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 80,634 87,534
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 72,478 79,378
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 64,322 71,222
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 61,176 68,076
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 41,835 48,735
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,199 1,214
Cập nhật: 02/08/2025 07:45