Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,217 ▲2K |
12,332 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,217 ▲2K |
12,333 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,163 ▼2K |
1,188 ▲1069K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,163 ▼2K |
1,189 ▼2K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,163 ▼2K |
1,182 ▼2K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
11,253 ▼101475K |
11,703 ▼105525K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
81,909 ▼150K |
88,809 ▼150K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
73,634 ▲66257K |
80,534 ▲72467K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,359 ▼122K |
72,259 ▼122K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
62,167 ▼117K |
69,067 ▼117K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,544 ▼84K |
49,444 ▼84K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,217 ▲2K |
1,233 ▼2K |