Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
133 ▼1192K |
13,502 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
133 ▼1192K |
13,503 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,288 ▲5K |
1,315 ▲1184K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,288 ▲5K |
1,316 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
126 ▼1129K |
129 ▼1156K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
122,723 ▲495K |
127,723 ▲495K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
8,941 ▼80094K |
9,691 ▼86844K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
80,379 ▲340K |
87,879 ▲340K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
71,348 ▲305K |
78,848 ▲305K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
67,865 ▲292K |
75,365 ▲292K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
46,448 ▲41824K |
53,948 ▲48574K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
133 ▼1192K |
135 ▼1210K |