Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,227 ▼5K |
12,392 ▼50K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,227 ▼5K |
12,393 ▼50K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,166 ▼7K |
1,191 ▼7K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,166 ▼7K |
1,192 ▼7K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,165 ▼7K |
1,185 ▼7K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
112,827 ▲101475K |
117,327 ▲105525K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
81,834 ▼525K |
89,034 ▼525K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
73,538 ▼476K |
80,738 ▼476K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,242 ▼427K |
72,442 ▼427K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
62,042 ▼409K |
69,242 ▼409K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,369 ▼292K |
49,569 ▼292K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,227 ▼5K |
1,239 ▼5K |