Ngành ngân hàng đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt trội của cổ phiếu dù lo ngại về tình trạng nợ xấu tăng cao trong 6 tháng đầu năm. Sự thay đổi trong mức sinh lời của các cổ phiếu ngân hàng đã tạo ra sự đa dạng khó lường, đồng thời tạo ra những kỳ vọng khó đoán cho giai đoạn cuối năm.
Hình minh họa
Trong bối cảnh khó khăn của nền kinh tế, tăng trưởng tín dụng chỉ đạt mức thấp trong 6 tháng đầu năm và có sự chênh lệch lớn giữa các ngân hàng. Điều này đã tạo ra sự biến động trong giá cổ phiếu của các ngân hàng. Mức sinh lời trung bình của các ngân hàng trong quý 2/2023 đã trải qua sự thay đổi mạnh mẽ, đặc biệt là vào tháng 6/2023, khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) hai lần cắt giảm lãi suất điều hành. Tuy nhiên, các ngân hàng đã có các phản ứng khác nhau dựa trên chiến lược tăng trưởng tín dụng của họ khi NHNN thực hiện các điều chỉnh về lãi suất.
Mặc dù đã tăng mạnh vào đầu năm khi các ngân hàng tập trung đẩy mạnh tín dụng để giải quyết vấn đề thanh khoản bị kìm hãm từ cuối năm 2022, nhưng trong giai đoạn còn lại, cổ phiếu ngân hàng chủ yếu biến động theo xu hướng chung và biến động đi ngang trong bối cảnh kinh tế suy thoái. Sự liên tục giảm lãi suất điều hành của NHNN cũng không tạo ra động lực thay đổi đáng kể cho thị trường.
Cổ phiếu ngân hàng chỉ có sự bứt tăng mạnh vào cuối tháng 6 khi dòng tiền lớn chảy vào thị trường. Tác động từ yếu tố vĩ mô và vi mô đã thúc đẩy NHNN thực hiện nhiều biện pháp để kích thích thị trường. Thị trường bất động sản đã gặp nhiều biến động trong giai đoạn đầu năm, gây khó khăn cho dòng tiền của các doanh nghiệp. Đồng thời, lạm phát, suy thoái và các điều chỉnh lãi suất từ Fed đã đặt doanh nghiệp vào tình thế khó khăn khi cầu giảm nhưng chi phí lãi vay tăng hoặc không giảm. Do đó, nhiều doanh nghiệp đã phải đối mặt với tình trạng lỗ do chi phí tài chính đè nặng lên lợi nhuận. Việc cắt giảm lãi suất điều hành đã giúp giảm lãi suất vay và giảm bớt gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp.
Mặc dù cổ phiếu ngân hàng đã có mức tăng trưởng cao hơn chỉ số VN-Index, tuy nhiên mức tăng trưởng giữa các nhóm ngân hàng vẫn có sự khác biệt đáng kể. Dựa trên tình hình tăng trưởng tín dụng khác nhau trong 6 tháng đầu năm, khả năng tăng trưởng của các cổ phiếu ngân hàng trong 6 tháng còn lại cũng sẽ biến đổi. Nếu tình hình kinh tế cải thiện, có thể sẽ có các đợt tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ vào cuối năm từ những ngân hàng có mức tăng trưởng tín dụng thấp trong 6 tháng đầu năm.
Dựa trên mức tăng trưởng thận trọng trong quý 1, những cổ phiếu như Vietcombank và ACB có thể đạt mức tăng giá tốt hơn. Cả hai ngân hàng này chưa tăng trưởng nhiều từ đầu năm, vì vậy có thể là những lựa chọn an toàn. Nhóm ngân hàng tư nhân tập trung vào cho vay cá nhân như VIB cũng có triển vọng đáng xem xét do chưa có tăng trưởng tín dụng đáng kể từ đầu năm.
Xem xét về mức định giá, mức P/B trung bình của ngành ngân hàng đang tương đối hợp lý. Đối với các ngân hàng có vốn nhà nước, CTG đang được định giá thấp hơn. Mức định giá của các ngân hàng tư nhân tập trung vào cho vay bán lẻ tương đối khá đồng đều. Các ngân hàng tư nhân chuyên cho vay doanh nghiệp như TCB, OCB, MSB và SHB có mức định giá thấp hơn một chút, phản ánh rủi ro liên quan đến doanh nghiệp bất động sản.
Tóm lại, triển vọng cổ phiếu ngân hàng trong 6 tháng cuối năm sẽ phụ thuộc vào sự cải thiện của tình hình kinh tế và tăng trưởng tín dụng của từng ngân hàng. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn dựa trên mức tăng trưởng, tình hình tài chính và định giá để đảm bảo quyết định đầu tư hợp lý.