TV QLED và TV OLED: Sự khác biệt quan trọng cần biết trước khi mua TV

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Không giống như các thuật ngữ công nghệ TV khác, QLED và OLED về cơ bản là khác nhau, mặc dù chúng chỉ cách nhau một chữ cái. Bài viết này sẽ mang đến cái nhìn toàn diện về cuộc đua gay gắt giữa hai công nghệ đỉnh cao QLED và OLED, cùng những ảnh hưởng sâu rộng đến trải nghiệm người dùng và xu hướng phát triển của ngành công nghiệp điện tử tiêu dùng.

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Nguồn: Cnet

Trong bối cảnh công nghệ TV không ngừng phát triển, cuộc đua giữa QLED (Quantum Dot Light Emitting Diode) và OLED (Organic Light Emitting Diode) đang trở thành tâm điểm chú ý của giới công nghệ và người tiêu dùng toàn cầu. Đây không đơn thuần là cuộc cạnh tranh giữa các "gã khổng lồ" công nghệ như Samsung, LG, TCL hay Sony, mà còn là sự đối đầu của hai triết lý thiết kế màn hình hoàn toàn khác biệt, hứa hẹn định hình lại cách chúng ta trải nghiệm nội dung hình ảnh trong tương lai.

Bức tranh toàn cảnh về thị trường TV cao cấp năm 2024

Theo báo cáo mới nhất từ công ty nghiên cứu thị trường Display Supply Chain Consultants (DSCC), thị trường TV cao cấp toàn cầu dự kiến đạt giá trị 25 tỷ USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 12,5% trong giai đoạn 2020-2024. Trong đó, OLED và QLED chiếm tới 80% thị phần, cho thấy tầm quan trọng của cuộc đua công nghệ này.

Samsung, nhà sản xuất TV số 1 thế giới, đang dẫn đầu phân khúc QLED với 32,4% thị phần toàn cầu (số liệu Q4/2023). Trong khi đó, LG Electronics thống trị thị trường OLED với 62% thị phần TV OLED toàn cầu. Cuộc cạnh tranh gay gắt giữa hai gã khổng lồ này không chỉ thúc đẩy đổi mới công nghệ mà còn mang lại lợi ích to lớn cho người tiêu dùng thông qua việc giảm giá và cải thiện chất lượng sản phẩm.

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Các lớp trong TV LCD, nơi đèn nền LED chiếu qua lớp chấm lượng tử (cùng nhiều lớp khác) và chiếu vào chính tấm nền LCD. Ảnh: Josh Miller/CNET

Giải mã công nghệ TV QLED và TV OLED

Công nghệ TV QLED

Cách mạng hóa LCD truyền thống QLED, được Samsung tiên phong phát triển từ năm 2015, là sự cải tiến thông minh của công nghệ LCD. Điểm đột phá nằm ở lớp màng chứa các hạt "chấm lượng tử" (quantum dots) nanocrystal, có kích thước từ 2 đến 10 nanomet.

Tiến sĩ Jennifer Colegrove, chuyên gia hàng đầu về công nghệ màn hình tại Touch Display Research, giải thích: "Các chấm lượng tử này hoạt động như một bộ lọc màu siêu hiệu quả. Khi được kích thích bởi ánh sáng xanh từ đèn nền LED, chúng phát ra ánh sáng đỏ và xanh lá cây với độ tinh khiết cực cao, tạo ra dải màu rộng hơn 93% không gian màu BT.2020 - vượt xa khả năng của LCD truyền thống."

Samsung đã liên tục cải tiến công nghệ này, với sự ra đời của Neo QLED vào năm 2021, sử dụng đèn nền Mini-LED kết hợp với AI upscaling, nâng cao đáng kể độ tương phản và độ sáng.

Trong vài năm trở lại đây, Samsung đã gắn nhãn hiệu TV của mình là "QLED". Dòng sản phẩm QLED 2024 của hãng bao gồm các mẫu Neo QLED có độ phân giải 4K và 8K, TV nghệ thuật The Frame, TV xoay Serif và Sero. Nhưng Samsung không phải là hãng duy nhất. TCL cũng sản xuất TV QLED, bao gồm cả QM8 và Amazon cũng không đứng ngoài cuộc với dòng sản phẩm TV Fire TV Omni QLED.

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

TV OLED không cần đèn nền LED nên ngoài lợi ích về chất lượng hình ảnh, chúng còn có thể mỏng đến kinh ngạc. Ảnh: Sarah Tew/CNET

Công nghệ TV OLED

Cuộc cách mạng tự phát sáng OLED đại diện cho một bước nhảy vọt trong công nghệ màn hình. Mỗi pixel trên màn hình OLED là một diode hữu cơ có khả năng tự phát sáng, loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về đèn nền.

Giáo sư Takatoshi Tsujimura, nhà nghiên cứu hàng đầu về OLED tại Đại học Kyushu (Nhật Bản), nhấn mạnh: "OLED mang lại khả năng kiểm soát độ sáng ở mức độ pixel, cho phép tạo ra màu đen tuyệt đối và độ tương phản gần như vô hạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tái tạo chi tiết trong các cảnh tối, mang lại độ sâu và độ chân thực chưa từng có cho hình ảnh."

LG, nhà sản xuất hàng đầu về tấm nền OLED, đã giới thiệu công nghệ OLED Evo vào năm 2021, cải thiện đáng kể độ sáng và tuổi thọ của màn hình OLED.

Những năm gần đây, LG đã thống trị thị trường OLED và dòng sản phẩm TV OLED 2024 của hãng phong phú hơn bao giờ hết. SonySharp cũng cung cấp TV OLED tại thị trường Hoa Kỳ.

Tóm tắt nhanh về công nghệ TV QLED so với TV OLED

  • OLED là viết tắt của "điốt phát sáng hữu cơ".

  • QLED (theo Samsung) là viết tắt của "TV LED chấm lượng tử".

  • OLED là công nghệ khác biệt cơ bản so với LCD, loại TV phổ biến nhất hiện nay.

  • QLED là một biến thể của LCD LED, bổ sung thêm một lớp chấm lượng tử vào "các lớp" LCD.

  • OLED là loại màn hình "phát sáng", nghĩa là các điểm ảnh tự phát ra ánh sáng.

  • QLED, giống như LCD, có tính "truyền dẫn" ở dạng hiện tại và dựa vào đèn nền LED.

Độ tương phản và mức độ đen OLED chiếm ưu thế vượt trội với khả năng tạo ra màu đen tuyệt đối. Trong một bài kiểm tra gần đây của Rtings.com, TV OLED LG C1 đạt tỷ lệ tương phản vô hạn, trong khi mẫu QLED cao cấp Samsung QN90A đạt tỷ lệ 26,127:1 - ấn tượng nhưng vẫn không thể so sánh với OLED.

Tuy nhiên, công nghệ Mini-LED trên các mẫu Neo QLED mới nhất đã thu hẹp đáng kể khoảng cách này. Tiến sĩ Raymond Soneira, người sáng lập DisplayMate Technologies, nhận xét: "Với hơn 25,000 vùng điều khiển độc lập, Neo QLED đã đạt được độ tương phản gần như không thể phân biệt được với OLED trong nhiều tình huống xem thực tế."

Độ Sáng và Hiệu Suất HDR QLED chiếm ưu thế vượt trội về độ sáng đỉnh. Trong bài kiểm tra của HDTVTest, Samsung QN900A (8K Neo QLED) đạt đỉnh sáng 4,000 nits trên vùng nhỏ 10% màn hình, trong khi LG G1 (OLED Evo) đạt 870 nits.

Vincent Teoh, chuyên gia đánh giá TV tại HDTVTest, nhận xét: "Độ sáng cao cực kỳ quan trọng cho trải nghiệm HDR, đặc biệt trong các cảnh có độ tương phản cao như cảnh mặt trời lặn hay pháo hoa. QLED có lợi thế rõ ràng trong lĩnh vực này."

Tuy nhiên, Teoh cũng lưu ý rằng nhờ khả năng tạo ra màu đen hoàn hảo, OLED vẫn mang lại trải nghiệm HDR ấn tượng ngay cả với độ sáng thấp hơn.

Góc nhìn và độ đồng nnhất OLED tiếp tục duy trì ưu thế về góc nhìn và độ đồng nhất. Trong bài kiểm tra của Rtings.com, LG CX (OLED) duy trì 94% độ chính xác màu sắc ở góc 45 độ, trong khi Samsung Q90T (QLED) chỉ duy trì 65%.

Tiến sĩ Soneira giải thích: "Cấu trúc tự phát sáng của OLED cho phép ánh sáng được phát ra theo mọi hướng, đảm bảo chất lượng hình ảnh nhất quán ở mọi góc nhìn. Đây là ưu điểm quan trọng trong các không gian xem rộng."

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Nguyên mẫu chấm lượng tử phát quang điện có thể mở đường cho TV chấm lượng tử xem trực tiếp. Ảnh: Cnet

Vấn Đề Burn-in và Tuổi Thọ

Burn-in trên OLED từ lâu đã là một điểm yếu được nhắc đến. Tuy nhiên, nghiên cứu mới nhất từ RTings.com sau 9,000 giờ thử nghiệm cho thấy burn-in chỉ xảy ra trong các trường hợp cực đoan của việc hiển thị nội dung tĩnh.

Tiến sĩ Carmi Levy, nhà phân tích công nghệ độc lập, nhận xét: "Với các cải tiến như pixel shifting và logo dimming, burn-in không còn là vấn đề đáng kể đối với hầu hết người dùng OLED. Tuy nhiên, đây vẫn là một lợi thế của QLED trong các ứng dụng đặc thù như hiển thị thông tin 24/7 tại sân bay hay trung tâm mua sắm."

Xu Hướng Tương Lai: QD-OLED và MicroLED

QD-OLED: Sự kết hợp hoàn hảo?

Samsung Display đã bắt đầu sản xuất hàng loạt tấm nền QD-OLED vào cuối năm 2021, hứa hẹn kết hợp ưu điểm của cả QLED và OLED.

Tiến sĩ Guillaume Chansin, Giám đốc Nghiên cứu tại DSCC, nhận định: "QD-OLED có tiềm năng mang lại độ sáng và dải màu của QLED cùng với độ tương phản hoàn hảo của OLED. Đây có thể là bước đột phá tiếp theo trong công nghệ màn hình TV."

MicroLED: Tương Lai Xa Hay Gần?

MicroLED, với khả năng tự phát sáng như OLED nhưng sử dụng vật liệu vô cơ, hứa hẹn độ sáng cực cao, tuổi thọ dài và không có nguy cơ burn-in.

Tuy nhiên, Tiến sĩ Chansin cảnh báo: "Chi phí sản xuất MicroLED vẫn cực kỳ cao. Phải mất ít nhất 5 năm nữa trước khi công nghệ này có thể tiếp cận thị trường đại chúng."

tv qled va tv oled su khac biet quan trong can biet truoc khi mua tv

Chiếc TV OLED lớn nhất là G2 97 inch. Ảnh: Richard Peterson/CNET

Lời Khuyên Cho Người Tiêu Dùng: Chọn TV Phù Hợp Nhất

Dựa trên phân tích chuyên sâu, chúng tôi đưa ra một số gợi ý sau cho người tiêu dùng:

  • Nếu bạn xem TV chủ yếu trong phòng tối và ưu tiên chất lượng hình ảnh tốt nhất, OLED là lựa chọn hàng đầu.
  • Nếu bạn thường xem TV trong phòng sáng hoặc cần màn hình lớn (trên 75 inch) với ngân sách hợp lý, QLED là sự lựa chọn tốt hơn.
  • Đối với game thủ, cả OLED và QLED đều cung cấp trải nghiệm tuyệt vời. Hãy chú ý đến các tính năng như HDMI 2.1, VRR và ALLM.
  • Nếu bạn lo lắng về burn-in (ví dụ: thường xuyên để kênh tin tức cố định trong thời gian dài), QLED sẽ an toàn hơn.

Cuộc đua giữa công QLED và công nghệ OLED đang thúc đẩy sự đổi mới không ngừng trong ngành công nghiệp TV, mang lại lợi ích to lớn cho người tiêu dùng. Mặc dù TV OLED vẫn được đánh giá cao hơn về chất lượng hình ảnh tổng thể, tuy nhiên TV QLED đang thu hẹp khoảng cách nhanh chóng với những cải tiến liên tục.

Với sự xuất hiện của các công nghệ mới như QD-OLED và tiềm năng của MicroLED, cuộc cách mạng màn hình TV chưa có dấu hiệu chậm lại. Điều này hứa hẹn một tương lai thú vị cho ngành công nghiệp điện tử tiêu dùng và trải nghiệm xem nội dung hình ảnh của chúng ta.

Quý độc giả có thể theo dõi những cập nhật mới nhất về cuộc đua công nghệ này trên trang web của chúng tôi. Đừng quên chia sẻ ý kiến và trải nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới.

Có thể bạn quan tâm

OPPO ra mắt ‘giải pháp giải trí gia đình’ OPPO Pad SE

OPPO ra mắt ‘giải pháp giải trí gia đình’ OPPO Pad SE

Mobile
Cùng với OPPO Watch X2 Series, OPPO Pad SE là thiết bị thứ hai được OPPO giới thiệu đến thị trường Việt Nam trong khuôn khổ sự kiện ra mắt Chuyên gia Chân dung AI thế hệ mới nhất OPPO Reno14 Series.
OPPO ra mắt bộ đôi đồng hồ thông minh mới

OPPO ra mắt bộ đôi đồng hồ thông minh mới

Điện tử tiêu dùng
Theo OPPO đây sẽ là dòng sản phẩm nhằm tái định nghĩa trải nghiệm công nghệ đeo tay mới của OPPO với đầy đủ các tính năng theo dõi sức khỏe và thể chất toàn diện, kết hợp với thiết kế tinh tế và thời lượng pin ấn tượng.
Redmi Pad 2 Series chính thức ra mắt, giá chỉ từ 4,99 triệu đồng

Redmi Pad 2 Series chính thức ra mắt, giá chỉ từ 4,99 triệu đồng

Mobile
Theo Xiaomi Việt Nam thì bộ đôi máy tính bảng phổ thông Redmi Pad 2 và Redmi Pad 2 4G được bán ra lần này đều sở hữ thiết kế trẻ trung, màn hình 2,5k kích thước lớn 11inch đi cùng viên pin lớn 9000mAh và hiệu năng tối ưu cũng như khả năng kết nối thông minh trong hệ sinh thái Xiaomi.
Dyson ra mắt dòng máy tạo kiểu tóc đa năng Dyson Airwrap Co-anda 2x thế hệ mới

Dyson ra mắt dòng máy tạo kiểu tóc đa năng Dyson Airwrap Co-anda 2x thế hệ mới

Điện tử tiêu dùng
Theo đó mẫu máy tạo kiểu tóc đa năng mới được trang bị động cơ mới với áp suất luồng khí mạnh gấp đôi, giúp uốn xoăn hoặc duỗi thẳng dễ dàng và sấy tóc cũng nhanh hơn.
Toshiba lần đầu tiên ra mắt 3 máy rửa chén tại Việt Nam

Toshiba lần đầu tiên ra mắt 3 máy rửa chén tại Việt Nam

Gia dụng
Theo đại diện Toshiba, đây là bước tiến chiến lược nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tự động hóa, tiện nghi và an toàn trong không gian bếp của người tiêu dùng Việt.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Nội

36°C

Cảm giác: 42°C
mây đen u ám
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
35°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
34°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
30°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
28°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
29°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
28°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
27°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
32°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
34°C
TP Hồ Chí Minh

33°C

Cảm giác: 40°C
mây cụm
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
35°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
33°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
30°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
33°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
30°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
32°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
32°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
28°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
32°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
30°C
Đà Nẵng

34°C

Cảm giác: 41°C
mây đen u ám
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
30°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
30°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
31°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
29°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
30°C
Hà Giang

34°C

Cảm giác: 41°C
mưa nhẹ
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
34°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
30°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
25°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
33°C
Hải Phòng

33°C

Cảm giác: 40°C
mưa nhẹ
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
34°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
35°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
33°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
31°C
Khánh Hòa

33°C

Cảm giác: 38°C
mây cụm
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
34°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
38°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
37°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
36°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
38°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
36°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
35°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
36°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
31°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
33°C
Nghệ An

30°C

Cảm giác: 33°C
mây đen u ám
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
33°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
22°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
27°C
Phan Thiết

33°C

Cảm giác: 37°C
mây đen u ám
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
32°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
34°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
33°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
32°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
34°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
32°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
33°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
32°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
33°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
31°C
Quảng Bình

28°C

Cảm giác: 31°C
mây đen u ám
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
30°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
28°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
28°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
30°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
28°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
22°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
25°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
30°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
33°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
31°C
Thừa Thiên Huế

32°C

Cảm giác: 38°C
mưa nhẹ
Thứ năm, 10/07/2025 00:00
29°C
Thứ năm, 10/07/2025 03:00
31°C
Thứ năm, 10/07/2025 06:00
35°C
Thứ năm, 10/07/2025 09:00
30°C
Thứ năm, 10/07/2025 12:00
27°C
Thứ năm, 10/07/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 10/07/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 10/07/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 11/07/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 11/07/2025 06:00
36°C
Thứ sáu, 11/07/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 11/07/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 11/07/2025 15:00
25°C
Thứ sáu, 11/07/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 11/07/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 12/07/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 12/07/2025 06:00
34°C
Thứ bảy, 12/07/2025 09:00
32°C
Thứ bảy, 12/07/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 12/07/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 12/07/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 12/07/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 13/07/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 13/07/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 13/07/2025 06:00
31°C
Chủ nhật, 13/07/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 13/07/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 13/07/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 13/07/2025 18:00
23°C
Chủ nhật, 13/07/2025 21:00
23°C
Thứ hai, 14/07/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 14/07/2025 03:00
33°C
Thứ hai, 14/07/2025 06:00
33°C
Thứ hai, 14/07/2025 09:00
31°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16524 16793 17371
CAD 18564 18841 19455
CHF 32145 32527 33179
CNY 0 3570 3690
EUR 29979 30252 31277
GBP 34713 35105 36045
HKD 0 3199 3401
JPY 171 175 181
KRW 0 18 19
NZD 0 15355 15942
SGD 19861 20143 20665
THB 715 778 832
USD (1,2) 25878 0 0
USD (5,10,20) 25918 0 0
USD (50,100) 25946 25980 26320
Cập nhật: 09/07/2025 16:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,960 25,960 26,320
USD(1-2-5) 24,922 - -
USD(10-20) 24,922 - -
GBP 35,074 35,169 36,045
HKD 3,271 3,281 3,380
CHF 32,419 32,520 33,321
JPY 174.63 174.94 182.32
THB 763.86 773.29 827.3
AUD 16,783 16,843 17,313
CAD 18,792 18,852 19,392
SGD 20,020 20,082 20,755
SEK - 2,695 2,789
LAK - 0.93 1.29
DKK - 4,035 4,175
NOK - 2,542 2,630
CNY - 3,593 3,690
RUB - - -
NZD 15,332 15,475 15,920
KRW 17.56 18.31 19.77
EUR 30,190 30,214 31,429
TWD 810.11 - 980.74
MYR 5,748.66 - 6,484.41
SAR - 6,852.85 7,212.47
KWD - 83,301 88,565
XAU - - -
Cập nhật: 09/07/2025 16:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,950 25,960 26,300
EUR 30,019 30,140 31,265
GBP 34,849 34,989 35,981
HKD 3,264 3,277 3,382
CHF 32,206 32,335 33,264
JPY 173.79 174.49 181.79
AUD 16,714 16,781 17,321
SGD 20,048 20,129 20,679
THB 779 782 817
CAD 18,771 18,846 19,374
NZD 0 15,394 15,901
KRW 0 18.23 20.01
Cập nhật: 09/07/2025 16:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25970 25970 26330
AUD 16686 16786 17354
CAD 18756 18856 19408
CHF 32388 32418 33304
CNY 0 3606.5 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4120 0
EUR 30261 30361 31136
GBP 34976 35026 36139
HKD 0 3330 0
JPY 174.19 175.19 181.75
KHR 0 6.267 0
KRW 0 18.7 0
LAK 0 1.152 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2590 0
NZD 0 15440 0
PHP 0 438 0
SEK 0 2760 0
SGD 20020 20150 20880
THB 0 744.5 0
TWD 0 900 0
XAU 11600000 11600000 12050000
XBJ 10000000 10000000 12050000
Cập nhật: 09/07/2025 16:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,960 26,010 26,270
USD20 25,960 26,010 26,270
USD1 25,960 26,010 26,270
AUD 16,716 16,866 17,937
EUR 30,285 30,435 31,611
CAD 18,690 18,790 20,110
SGD 20,079 20,229 20,707
JPY 174.59 176.09 180.73
GBP 35,043 35,193 36,106
XAU 11,858,000 0 12,062,000
CNY 0 3,489 0
THB 0 779 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 09/07/2025 16:00
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 118,600 ▼400K 120,600 ▼400K
AVPL/SJC HCM 118,600 ▼400K 120,600 ▼400K
AVPL/SJC ĐN 118,600 ▼400K 120,600 ▼400K
Nguyên liệu 9999 - HN 10,790 ▼50K 11,200 ▼50K
Nguyên liệu 999 - HN 10,780 ▼50K 11,190 ▼20K
Cập nhật: 09/07/2025 16:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 114.100 ▼600K 117.000 ▼300K
TPHCM - SJC 118.600 ▼400K 120.600 ▼400K
Hà Nội - PNJ 114.100 ▼600K 117.000 ▼300K
Hà Nội - SJC 118.600 ▼400K 120.600 ▼400K
Đà Nẵng - PNJ 114.100 ▼600K 117.000 ▼300K
Đà Nẵng - SJC 118.600 ▼400K 120.600 ▼400K
Miền Tây - PNJ 114.100 ▼600K 117.000 ▼300K
Miền Tây - SJC 118.600 ▼400K 120.600 ▼400K
Giá vàng nữ trang - PNJ 114.100 ▼600K 117.000 ▼300K
Giá vàng nữ trang - SJC 118.600 ▼400K 120.600 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 114.100 ▼600K
Giá vàng nữ trang - SJC 118.600 ▼400K 120.600 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.100 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 114.100 ▼600K 117.000 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.100 ▼600K 117.000 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 113.500 ▼500K 116.000 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 113.380 ▼500K 115.880 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 112.670 ▼500K 115.170 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 112.440 ▼500K 114.940 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 79.650 ▼380K 87.150 ▼380K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 60.510 ▼290K 68.010 ▼290K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 40.910 ▼200K 48.410 ▼200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 103.860 ▼450K 106.360 ▼450K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 63.410 ▼310K 70.910 ▼310K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 68.050 ▼330K 75.550 ▼330K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 71.530 ▼340K 79.030 ▼340K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 36.150 ▼190K 43.650 ▼190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 30.930 ▼170K 38.430 ▼170K
Cập nhật: 09/07/2025 16:00
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,190 ▼50K 11,640 ▼50K
Trang sức 99.9 11,180 ▼50K 11,630 ▼50K
NL 99.99 10,730 ▼70K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,730 ▼70K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,400 ▼50K 11,700 ▼50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,400 ▼50K 11,700 ▼50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,400 ▼50K 11,700 ▼50K
Miếng SJC Thái Bình 11,860 ▼40K 12,060 ▼40K
Miếng SJC Nghệ An 11,860 ▼40K 12,060 ▼40K
Miếng SJC Hà Nội 11,860 ▼40K 12,060 ▼40K
Cập nhật: 09/07/2025 16:00