Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,196 ▼1K |
12,112 ▼60K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,196 ▼1K |
12,113 ▼60K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,145 ▲1030K |
117 ▼1058K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,145 ▲1030K |
1,171 ▼5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,145 ▲1030K |
1,164 ▼5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
110,748 ▼495K |
115,248 ▼495K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
80,559 ▼375K |
87,459 ▼375K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
7,241 ▼34K |
7,931 ▼34K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
64,261 ▼305K |
71,161 ▼305K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
61,118 ▲54977K |
68,018 ▲61187K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
41,794 ▼208K |
48,694 ▼208K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,196 ▼1K |
1,211 ▼6K |