Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
131 ▲1K |
13,302 ▲100K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
131 ▲1K |
13,303 ▲100K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,268 ▲1142K |
1,295 ▲8K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,268 ▲1142K |
1,296 ▲8K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
124 ▼1108K |
127 ▼1135K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
120,743 ▲108748K |
125,743 ▲113248K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
8,791 ▼78518K |
9,541 ▼85268K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
79,019 ▲544K |
86,519 ▲544K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
70,128 ▲63164K |
77,628 ▲69914K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
66,698 ▲466K |
74,198 ▲466K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
45,614 ▲333K |
53,114 ▲333K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
131 ▲1K |
133 ▲1K |