Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,316 ▲1185K |
13,362 ▲60K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,316 ▲1185K |
13,363 ▲60K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,273 ▲5K |
130 ▼1165K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,273 ▲5K |
1,301 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,245 ▲1121K |
1,275 ▲1148K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
121,238 ▲495K |
126,238 ▲495K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
88,285 ▲79494K |
95,785 ▲86244K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
79,359 ▲340K |
86,859 ▲340K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
70,433 ▲305K |
77,933 ▲305K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
6,699 ▼59999K |
7,449 ▼66749K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
45,823 ▲209K |
53,323 ▲209K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,316 ▲1185K |
1,336 ▲1203K |