ISO/SAE 21434: Kim chỉ nam bảo mật cho kỷ nguyên ô tô kết nối

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Trong bối cảnh ngành công nghiệp ô tô đang trải qua cuộc cách mạng số hóa mạnh mẽ với sự gia tăng vượt bậc của các hệ thống kết nối, phần mềm phức tạp và tính năng tự lái, an ninh mạng đã trở thành một yếu tố sống còn, không chỉ ảnh hưởng đến sự an toàn của người lái và hành khách mà còn đến uy tín của nhà sản xuất. Để giải quyết thách thức này, tiêu chuẩn ISO/SAE 21434: Road vehicles - Cybersecurity engineering đã ra đời, cung cấp một khuôn khổ toàn diện để quản lý rủi ro an ninh mạng trong suốt vòng đời của xe hơi. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh quan trọng của tiêu chuẩn ISO/SAE 21434, làm rõ tầm quan trọng và tác động của nó đối với ngành công nghiệp ô tô hiện đại.

ISO/SAE 21434: Kim chỉ nam bảo mật cho kỷ nguyên ô tô kết nối

Sự ra đời và mục tiêu của ISO/SAE 21434

ISO/SAE 21434 là kết quả của sự hợp tác giữa Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) và Hiệp hội Kỹ sư Ô tô (SAE International). Tiêu chuẩn này được phát triển nhằm cung cấp một quy trình có hệ thống để đảm bảo an ninh mạng trong các phương tiện đường bộ, từ giai đoạn thiết kế, phát triển, sản xuất, vận hành, bảo trì cho đến khi ngừng sử dụng.

Mục tiêu chính của ISO/SAE 21434

Xác định và quản lý rủi ro an ninh mạng: ISO/SAE 21434 cung cấp một phương pháp tiếp cận có cấu trúc để xác định, phân tích, đánh giá và xử lý các mối đe dọa và lỗ hổng an ninh mạng tiềm ẩn trong xe hơi.

Đảm bảo an toàn cho người dùng và tài sản: Giảm thiểu nguy cơ các cuộc tấn công mạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về an toàn và tài chính.

Xây dựng lòng tin của người tiêu dùng: Chứng minh cam kết của nhà sản xuất trong việc bảo vệ dữ liệu và sự an toàn của người dùng trước các mối đe dọa mạng.

Tạo ra một ngôn ngữ chung: Cung cấp một bộ thuật ngữ và quy trình chuẩn hóa để các bên liên quan trong chuỗi cung ứng ô tô có thể giao tiếp và hợp tác hiệu quả về vấn đề an ninh mạng.

Đáp ứng các quy định pháp lý: Hỗ trợ các nhà sản xuất tuân thủ các quy định và luật pháp ngày càng nghiêm ngặt về an ninh mạng trong ngành ô tô.

Các nguyên tắc và quy trình cốt lõi của ISO/SAE 21434

Tiếp cận theo vòng đời (Lifecycle Approach): An ninh mạng không phải là một nỗ lực một lần mà phải được tích hợp xuyên suốt toàn bộ vòng đời của sản phẩm, từ giai đoạn ý tưởng ban đầu đến khi ngừng hoạt động.

Tư duy dựa trên rủi ro (Risk-Based Thinking): Các nỗ lực bảo mật cần tập trung vào việc xác định và giảm thiểu các rủi ro an ninh mạng có khả năng xảy ra và gây ra tác động lớn nhất.

An ninh theo thiết kế (Security by Design): Các biện pháp bảo mật phải được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế ban đầu của hệ thống, thay vì chỉ được thêm vào sau khi phát hiện ra lỗ hổng.

Phòng thủ theo chiều sâu (Defense in Depth): Sử dụng nhiều lớp bảo mật khác nhau để tăng cường khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng. Nếu một lớp bị xâm phạm, các lớp khác vẫn có thể bảo vệ hệ thống.

Quản lý sự cố an ninh mạng (Cybersecurity Incident Management): Xây dựng quy trình để phát hiện, ứng phó, phục hồi và học hỏi từ các sự cố an ninh mạng.

Cải tiến liên tục (Continuous Improvement): An ninh mạng là một lĩnh vực không ngừng phát triển, do đó, các quy trình và biện pháp bảo mật cần được liên tục cập nhật và cải tiến để đối phó với các mối đe dọa mới.

Cấu trúc của ISO/SAE 21434

Tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 được tổ chức thành nhiều phần, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh cụ thể của an ninh mạng ô tô:

Phạm vi và thuật ngữ (Mục 1-3): Xác định phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn, các tài liệu tham khảo quy chuẩn, và định nghĩa các thuật ngữ liên quan như tài sản, mối đe dọa, lỗ hổng bảo mật.

Hệ sinh thái và quản lý an ninh mạng (Mục 4): Mô tả hệ sinh thái ô tô, bao gồm các bên liên quan và vai trò của họ trong việc quản lý an ninh mạng. Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp an ninh mạng vào toàn bộ vòng đời của xe.

Quy trình đánh giá rủi ro (Mục 5-8): Đưa ra các bước để xác định tài sản, phân tích mối đe dọa, đánh giá rủi ro và triển khai các biện pháp đối phó.

Yêu cầu truy xuất nguồn gốc (Mục 9-10): Quy định rằng các yêu cầu an ninh mạng phải được theo dõi và xác minh xuyên suốt quá trình phát triển, đảm bảo rằng mọi khía cạnh đều tuân thủ tiêu chuẩn.

ISO/SAE 21434: Kim chỉ nam bảo mật cho kỷ nguyên ô tô kết nối

Tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 phác thảo một quy trình chi tiết bao gồm các giai đoạn chính

Giai đoạn 1 - Phát triển sản phẩm: Giai đoạn một bao gồm thực hiện phân tích mối đe dọa và đánh giá rủi ro (Threat Analysis and Risk Assessment - TARA) để xác định các mối đe dọa tiềm ẩn và đánh giá mức độ nghiêm trọng của chúng và thiết lập các mục tiêu an ninh mạng cụ thể dựa trên kết quả đánh giá rủi ro. Cùng với đó, cần xác định các yêu cầu bảo mật cần thiết để đạt được các mục tiêu đã đề ra và thiết kế và triển khai các biện pháp bảo mật phù hợp. Đồng thời, kiểm tra và xác minh hiệu quả của các biện pháp bảo mật đã được triển khai.

Giai đoạn 2 - Sản xuất: Tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 đảm bảo an ninh mạng trong quá trình sản xuất và cung cấp.

Giai đoạn 3 - Vận hành và bảo trì: Theo dõi và quản lý các rủi ro an ninh mạng trong quá trình vận hành và bảo trì xe.

Giai đoạn 4 - Kết thúc vòng đời: Xử lý dữ liệu và các thành phần một cách an toàn khi xe ngừng sử dụng.

Tầm quan trọng và tác động của ISO/SAE 21434 đối với ngành ô tô

Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các nhà sản xuất ô tô, nhà cung cấp và người tiêu dùng.

Nâng cao mức độ an ninh mạng: Giúp các tổ chức xây dựng các hệ thống an ninh mạng mạnh mẽ và toàn diện, giảm thiểu nguy cơ bị tấn công và bảo vệ dữ liệu quan trọng.

Tuân thủ các quy định pháp lý: Hỗ trợ các nhà sản xuất đáp ứng các yêu cầu pháp lý ngày càng khắt khe về an ninh mạng trong ngành ô tô, ví dụ như các quy định của UNECE về an ninh mạng và quản lý cập nhật phần mềm.

Tăng cường niềm tin của khách hàng: Chứng minh cam kết về an ninh mạng giúp xây dựng lòng tin của người tiêu dùng đối với sản phẩm và thương hiệu.

Giảm thiểu chi phí liên quan đến sự cố an ninh mạng: Việc chủ động quản lý rủi ro và xây dựng hệ thống bảo mật vững chắc có thể giúp tránh được các thiệt hại tài chính và uy tín do các cuộc tấn công mạng gây ra.

Tạo lợi thế cạnh tranh: Các nhà sản xuất áp dụng ISO/SAE 21434 có thể chứng minh sự ưu việt trong việc bảo vệ sản phẩm và khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Thúc đẩy sự hợp tác trong chuỗi cung ứng: Tiêu chuẩn này cung cấp một ngôn ngữ chung và khuôn khổ làm việc thống nhất, giúp các bên trong chuỗi cung ứng ô tô hợp tác hiệu quả hơn trong việc giải quyết các vấn đề an ninh mạng.

Thách thức trong việc triển khai ISO/SAE 21434

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai ISO/SAE 21434 cũng đặt ra một số thách thức cho các tổ chức. ISO/SAE 21434 là một tiêu chuẩn chi tiết và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về an ninh mạng và quy trình phát triển sản phẩm ô tô. Việc triển khai và duy trì các quy trình theo tiêu chuẩn đòi hỏi đầu tư đáng kể về thời gian, nhân lực và công nghệ.

Cùng với đó, việc áp dụng ISO/SAE 21434 đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy và cách làm việc của toàn bộ tổ chức, từ lãnh đạo cấp cao đến các kỹ sư phát triển. Đồng thời, các nhà sản xuất cần hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo an ninh mạng được tích hợp trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Hiện nay, trong bối cảnh an ninh mạng có nhiều biến động, các tổ chức cần liên tục cập nhật kiến thức và điều chỉnh các biện pháp bảo mật để đối phó với các mối đe dọa mới.

Công cụ hỗ trợ tuân thủ

Để đơn giản hóa việc tuân thủ ISO/SAE 21434, các công cụ như Visure Requirements ALM Platform được sử dụng rộng rãi. Nền tảng này hỗ trợ theo dõi yêu cầu an ninh mạng từ tiêu chuẩn đến sản phẩm; Tự động tạo báo cáo tuân thủ; Đảm bảo truy xuất nguồn gốc giữa các tạo phẩm như yêu cầu, rủi ro, và mã nguồn; Tích hợp với các công cụ kỹ thuật khác để tăng cường hợp tác giữa các nhóm.

Kết luận

Tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh mạng cho ngành công nghiệp ô tô trong kỷ nguyên kết nối. Bằng cách cung cấp một khuôn khổ toàn diện và có hệ thống để quản lý rủi ro an ninh mạng trong suốt vòng đời của xe hơi, tiêu chuẩn này giúp bảo vệ người dùng, tài sản và uy tín của nhà sản xuất. Mặc dù việc triển khai có thể đặt ra một số thách thức, những lợi ích mà ISO/SAE 21434 mang lại là vô cùng to lớn và không thể phủ nhận trong bối cảnh các phương tiện ngày càng trở nên thông minh và kết nối hơn. Việc áp dụng và tuân thủ tiêu chuẩn này không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là một cam kết về sự an toàn và tin cậy đối với khách hàng trong tương lai của ngành ô tô.

Châu Âu thử nghiệm mạng siêu máy tính đạt tốc độ 1,2 Tbit/giây trên hành trình cơ sở hạ tầng 3.500km Châu Âu thử nghiệm mạng siêu máy tính đạt tốc độ 1,2 Tbit/giây trên hành trình cơ sở hạ tầng 3.500km

Nokia, CSC và SURF thiết lập chuẩn mực mới với thử nghiệm dữ liệu xuyên biên giới 1,2 Tbit/giây cho cơ sở hạ tầng siêu ...

Keysight và NIO tiên phong trong lĩnh vực xe điện thông minh thế hệ mới Keysight và NIO tiên phong trong lĩnh vực xe điện thông minh thế hệ mới

Keysight hợp tác NIO cải tiến xe điện thông minh qua công nghệ mô phỏng mạng, nâng cao khả năng kết nối và hiệu năng ...

UL Solutions cấp chứng nhận bảo mật cho các sản phẩm Microchip dùng trong ngành ô tô UL Solutions cấp chứng nhận bảo mật cho các sản phẩm Microchip dùng trong ngành ô tô

Mới đây, Công ty công nghệ Microchip (Mỹ) được UL Solutions cấp chứng nhận đạt Tiêu chuẩn kỹ thuật ISO/SAE 21434 về an ninh mạng ...

https://antoanthongtin.vn/tin/iso-sae-21434-kim-chi-nam-bao-mat-cho-ky-nguyen-o-to-ket-noi

Có thể bạn quan tâm

Ford Territory 2025: Đáp ứng mọi nhu cầu

Ford Territory 2025: Đáp ứng mọi nhu cầu

Emagazine
Ngược thời gian, khi ra mắt lần đầu tiên vào năm 2022, mẫu xe hoàn toàn mới của Ford được đón nhận khá dè dặt. Nhưng chỉ một thời gian ngắn sau đó, Ford Territory đã nhanh chóng vươn lên vị trí Top 2 phân khúc với doanh số cộng dồn lên tới hơn 24.000 xe bán ra sau chưa đầy 3 năm.
Xpeng ra mắt toàn cầu thương hiệu xe điện bình dân Mona vào năm 2026

Xpeng ra mắt toàn cầu thương hiệu xe điện bình dân Mona vào năm 2026

Xe và phương tiện
Nhà sản xuất xe điện Trung Quốc Xpeng vừa công bố kế hoạch đưa thương hiệu xe điện đại chúng Mona ra thị trường toàn cầu vào năm 2026. Đây được xem là bước đi chiến lược nhằm cạnh tranh với các đối thủ như BYD, Tesla và các hãng châu Âu trong những năm tới.
Các cấp độ của trạm sạc xe điện từ gia dụng đến thương mại

Các cấp độ của trạm sạc xe điện từ gia dụng đến thương mại

Xe 365
Trạm sạc xe điện phân thành ba cấp độ chính với tốc độ khác biệt. Cấp 1 sạc qua đêm 8 giờ bằng ổ cắm 120V gia đình, cấp 2 rút ngắn thời gian xuống 4 giờ với điện áp 240V, còn trạm sạc nhanh DC công suất 350kW chỉ mất 30 phút nạp đầy pin xe điện.
Skoda Epiq 2026: SUV điện

Skoda Epiq 2026: SUV điện 'giá sốc' thách thức thị trường Việt Nam

Xe và phương tiện
Thương hiệu xe hơi Séc Skoda vừa tạo nên ấn tượng lớn tại triển lãm IAA Mobility Show ở Munich khi giới thiệu mẫu Epiq - chiếc SUV điện cỡ nhỏ với mức giá "sát sàn" được kỳ vọng sẽ làm thay đổi cục diện thị trường xe điện toàn cầu.

'Mừng lễ lớn cùng Ford du ngoạn muôn nơi'

Xe 365
Theo đó, chương trình “Mừng lễ lớn cùng Ford du ngoạn muôn nơi” sẽ diễn ra từ ngày 01/9 đến 30/9/2025, dành cho tất cả khách hàng mua các dòng xe Ford Ranger, Everest, Transit trong tháng 9/2025 sẽ được hỗ trợ lệ phí trước bạ lên đến 100% cùng nhiều quà tặng hấp dẫn.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Hà Nội

25°C

Cảm giác: 26°C
bầu trời quang đãng
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
33°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
34°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
27°C
TP Hồ Chí Minh

26°C

Cảm giác: 27°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
26°C
Đà Nẵng

26°C

Cảm giác: 26°C
mưa nhẹ
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
28°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
28°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
26°C
Quảng Bình

21°C

Cảm giác: 22°C
mây cụm
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
21°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
21°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
21°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
21°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
21°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
22°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
21°C
Thừa Thiên Huế

25°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
30°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
23°C
Hà Giang

23°C

Cảm giác: 24°C
mây thưa
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
31°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
34°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
31°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
35°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
33°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
28°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
24°C
Hải Phòng

25°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
29°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
32°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
31°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
30°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
26°C
Khánh Hòa

24°C

Cảm giác: 25°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
33°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
27°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
28°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
34°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
32°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
30°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
35°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
24°C
Nghệ An

22°C

Cảm giác: 22°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
23°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
22°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
21°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
28°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
22°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
21°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
27°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
23°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
22°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
22°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
29°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
26°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
23°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
22°C
Phan Thiết

25°C

Cảm giác: 26°C
mây đen u ám
Thứ năm, 18/09/2025 00:00
24°C
Thứ năm, 18/09/2025 03:00
26°C
Thứ năm, 18/09/2025 06:00
29°C
Thứ năm, 18/09/2025 09:00
28°C
Thứ năm, 18/09/2025 12:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 15:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 18:00
25°C
Thứ năm, 18/09/2025 21:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 00:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 03:00
26°C
Thứ sáu, 19/09/2025 06:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 09:00
27°C
Thứ sáu, 19/09/2025 12:00
25°C
Thứ sáu, 19/09/2025 15:00
24°C
Thứ sáu, 19/09/2025 18:00
23°C
Thứ sáu, 19/09/2025 21:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 00:00
24°C
Thứ bảy, 20/09/2025 03:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 06:00
28°C
Thứ bảy, 20/09/2025 09:00
29°C
Thứ bảy, 20/09/2025 12:00
26°C
Thứ bảy, 20/09/2025 15:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 18:00
25°C
Thứ bảy, 20/09/2025 21:00
24°C
Chủ nhật, 21/09/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 21/09/2025 03:00
30°C
Chủ nhật, 21/09/2025 06:00
33°C
Chủ nhật, 21/09/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 21/09/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 21/09/2025 18:00
26°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 17051 17322 17901
CAD 18627 18904 19519
CHF 32679 33063 33709
CNY 0 3470 3830
EUR 30515 30790 31826
GBP 35167 35562 36493
HKD 0 3259 3461
JPY 172 176 183
KRW 0 17 19
NZD 0 15439 16025
SGD 20101 20384 20907
THB 747 811 865
USD (1,2) 26112 0 0
USD (5,10,20) 26154 0 0
USD (50,100) 26182 26217 26468
Cập nhật: 17/09/2025 03:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,198 26,198 26,468
USD(1-2-5) 25,151 - -
USD(10-20) 25,151 - -
EUR 30,758 30,783 31,906
JPY 176.63 176.95 183.75
GBP 35,586 35,682 36,450
AUD 17,331 17,394 17,821
CAD 18,874 18,935 19,412
CHF 32,990 33,093 33,806
SGD 20,290 20,353 20,958
CNY - 3,665 3,751
HKD 3,336 3,346 3,435
KRW 17.67 18.43 19.83
THB 794.79 804.61 857.79
NZD 15,437 15,580 15,975
SEK - 2,808 2,895
DKK - 4,110 4,236
NOK - 2,644 2,726
LAK - 0.93 1.29
MYR 5,870.46 - 6,606.36
TWD 793.36 - 956.27
SAR - 6,926.92 7,264.69
KWD - 84,297 89,307
Cập nhật: 17/09/2025 03:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,225 26,228 26,468
EUR 30,431 30,553 31,664
GBP 35,256 35,398 36,369
HKD 3,326 3,339 3,443
CHF 32,617 32,748 33,661
JPY 174.94 175.64 182.94
AUD 17,252 17,321 17,856
SGD 20,250 20,331 20,867
THB 807 810 846
CAD 18,820 18,896 19,406
NZD 15,479 15,976
KRW 18.27 20.02
Cập nhật: 17/09/2025 03:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26292 26292 26468
AUD 17239 17339 17907
CAD 18810 18910 19464
CHF 32944 32974 33861
CNY 0 3672.4 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4110 0
EUR 30817 30917 31690
GBP 35483 35533 36644
HKD 0 3385 0
JPY 176.04 177.04 183.59
KHR 0 6.497 0
KRW 0 18.6 0
LAK 0 1.164 0
MYR 0 6405 0
NOK 0 2610 0
NZD 0 15556 0
PHP 0 435 0
SEK 0 2770 0
SGD 20267 20397 21127
THB 0 777.3 0
TWD 0 860 0
XAU 12800000 12800000 13230000
XBJ 11000000 11000000 13230000
Cập nhật: 17/09/2025 03:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,209 26,259 26,468
USD20 26,209 26,259 26,468
USD1 26,209 26,259 26,468
AUD 17,282 17,382 18,492
EUR 30,764 30,764 32,079
CAD 18,753 18,853 20,164
SGD 20,310 20,460 20,925
JPY 176.24 177.74 182.34
GBP 35,510 35,660 36,780
XAU 12,998,000 0 13,202,000
CNY 0 3,556 0
THB 0 810 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 17/09/2025 03:45
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 130,300 132,300
AVPL/SJC HCM 130,300 132,300
AVPL/SJC ĐN 130,300 132,300
Nguyên liệu 9999 - HN 11,950 12,050
Nguyên liệu 999 - HN 11,940 12,040
Cập nhật: 17/09/2025 03:45
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 126,800 129,800
Hà Nội - PNJ 126,800 129,800
Đà Nẵng - PNJ 126,800 129,800
Miền Tây - PNJ 126,800 129,800
Tây Nguyên - PNJ 126,800 129,800
Đông Nam Bộ - PNJ 126,800 129,800
Cập nhật: 17/09/2025 03:45
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 12,420 12,920
Trang sức 99.9 12,410 12,910
NL 99.99 11,800
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 11,800
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 12,680 12,980
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 12,680 12,980
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 12,680 12,980
Miếng SJC Thái Bình 13,030 13,230
Miếng SJC Nghệ An 13,030 13,230
Miếng SJC Hà Nội 13,030 13,230
Cập nhật: 17/09/2025 03:45
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,303 13,232
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,303 13,233
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,266 1,293
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,266 1,294
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,238 1,268
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 120,545 125,545
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 8,776 9,526
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 78,883 86,383
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 70,006 77,506
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 66,582 74,082
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 45,531 53,031
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,303 1,323
Cập nhật: 17/09/2025 03:45