ISO/SAE 21434: Kim chỉ nam bảo mật cho kỷ nguyên ô tô kết nối

Theo dõi tạp chí Điện tử và Ứng dụng trên
Trong bối cảnh ngành công nghiệp ô tô đang trải qua cuộc cách mạng số hóa mạnh mẽ với sự gia tăng vượt bậc của các hệ thống kết nối, phần mềm phức tạp và tính năng tự lái, an ninh mạng đã trở thành một yếu tố sống còn, không chỉ ảnh hưởng đến sự an toàn của người lái và hành khách mà còn đến uy tín của nhà sản xuất. Để giải quyết thách thức này, tiêu chuẩn ISO/SAE 21434: Road vehicles - Cybersecurity engineering đã ra đời, cung cấp một khuôn khổ toàn diện để quản lý rủi ro an ninh mạng trong suốt vòng đời của xe hơi. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh quan trọng của tiêu chuẩn ISO/SAE 21434, làm rõ tầm quan trọng và tác động của nó đối với ngành công nghiệp ô tô hiện đại.

ISO/SAE 21434: Kim chỉ nam bảo mật cho kỷ nguyên ô tô kết nối

Sự ra đời và mục tiêu của ISO/SAE 21434

ISO/SAE 21434 là kết quả của sự hợp tác giữa Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) và Hiệp hội Kỹ sư Ô tô (SAE International). Tiêu chuẩn này được phát triển nhằm cung cấp một quy trình có hệ thống để đảm bảo an ninh mạng trong các phương tiện đường bộ, từ giai đoạn thiết kế, phát triển, sản xuất, vận hành, bảo trì cho đến khi ngừng sử dụng.

Mục tiêu chính của ISO/SAE 21434

Xác định và quản lý rủi ro an ninh mạng: ISO/SAE 21434 cung cấp một phương pháp tiếp cận có cấu trúc để xác định, phân tích, đánh giá và xử lý các mối đe dọa và lỗ hổng an ninh mạng tiềm ẩn trong xe hơi.

Đảm bảo an toàn cho người dùng và tài sản: Giảm thiểu nguy cơ các cuộc tấn công mạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về an toàn và tài chính.

Xây dựng lòng tin của người tiêu dùng: Chứng minh cam kết của nhà sản xuất trong việc bảo vệ dữ liệu và sự an toàn của người dùng trước các mối đe dọa mạng.

Tạo ra một ngôn ngữ chung: Cung cấp một bộ thuật ngữ và quy trình chuẩn hóa để các bên liên quan trong chuỗi cung ứng ô tô có thể giao tiếp và hợp tác hiệu quả về vấn đề an ninh mạng.

Đáp ứng các quy định pháp lý: Hỗ trợ các nhà sản xuất tuân thủ các quy định và luật pháp ngày càng nghiêm ngặt về an ninh mạng trong ngành ô tô.

Các nguyên tắc và quy trình cốt lõi của ISO/SAE 21434

Tiếp cận theo vòng đời (Lifecycle Approach): An ninh mạng không phải là một nỗ lực một lần mà phải được tích hợp xuyên suốt toàn bộ vòng đời của sản phẩm, từ giai đoạn ý tưởng ban đầu đến khi ngừng hoạt động.

Tư duy dựa trên rủi ro (Risk-Based Thinking): Các nỗ lực bảo mật cần tập trung vào việc xác định và giảm thiểu các rủi ro an ninh mạng có khả năng xảy ra và gây ra tác động lớn nhất.

An ninh theo thiết kế (Security by Design): Các biện pháp bảo mật phải được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế ban đầu của hệ thống, thay vì chỉ được thêm vào sau khi phát hiện ra lỗ hổng.

Phòng thủ theo chiều sâu (Defense in Depth): Sử dụng nhiều lớp bảo mật khác nhau để tăng cường khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng. Nếu một lớp bị xâm phạm, các lớp khác vẫn có thể bảo vệ hệ thống.

Quản lý sự cố an ninh mạng (Cybersecurity Incident Management): Xây dựng quy trình để phát hiện, ứng phó, phục hồi và học hỏi từ các sự cố an ninh mạng.

Cải tiến liên tục (Continuous Improvement): An ninh mạng là một lĩnh vực không ngừng phát triển, do đó, các quy trình và biện pháp bảo mật cần được liên tục cập nhật và cải tiến để đối phó với các mối đe dọa mới.

Cấu trúc của ISO/SAE 21434

Tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 được tổ chức thành nhiều phần, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh cụ thể của an ninh mạng ô tô:

Phạm vi và thuật ngữ (Mục 1-3): Xác định phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn, các tài liệu tham khảo quy chuẩn, và định nghĩa các thuật ngữ liên quan như tài sản, mối đe dọa, lỗ hổng bảo mật.

Hệ sinh thái và quản lý an ninh mạng (Mục 4): Mô tả hệ sinh thái ô tô, bao gồm các bên liên quan và vai trò của họ trong việc quản lý an ninh mạng. Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp an ninh mạng vào toàn bộ vòng đời của xe.

Quy trình đánh giá rủi ro (Mục 5-8): Đưa ra các bước để xác định tài sản, phân tích mối đe dọa, đánh giá rủi ro và triển khai các biện pháp đối phó.

Yêu cầu truy xuất nguồn gốc (Mục 9-10): Quy định rằng các yêu cầu an ninh mạng phải được theo dõi và xác minh xuyên suốt quá trình phát triển, đảm bảo rằng mọi khía cạnh đều tuân thủ tiêu chuẩn.

ISO/SAE 21434: Kim chỉ nam bảo mật cho kỷ nguyên ô tô kết nối

Tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 phác thảo một quy trình chi tiết bao gồm các giai đoạn chính

Giai đoạn 1 - Phát triển sản phẩm: Giai đoạn một bao gồm thực hiện phân tích mối đe dọa và đánh giá rủi ro (Threat Analysis and Risk Assessment - TARA) để xác định các mối đe dọa tiềm ẩn và đánh giá mức độ nghiêm trọng của chúng và thiết lập các mục tiêu an ninh mạng cụ thể dựa trên kết quả đánh giá rủi ro. Cùng với đó, cần xác định các yêu cầu bảo mật cần thiết để đạt được các mục tiêu đã đề ra và thiết kế và triển khai các biện pháp bảo mật phù hợp. Đồng thời, kiểm tra và xác minh hiệu quả của các biện pháp bảo mật đã được triển khai.

Giai đoạn 2 - Sản xuất: Tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 đảm bảo an ninh mạng trong quá trình sản xuất và cung cấp.

Giai đoạn 3 - Vận hành và bảo trì: Theo dõi và quản lý các rủi ro an ninh mạng trong quá trình vận hành và bảo trì xe.

Giai đoạn 4 - Kết thúc vòng đời: Xử lý dữ liệu và các thành phần một cách an toàn khi xe ngừng sử dụng.

Tầm quan trọng và tác động của ISO/SAE 21434 đối với ngành ô tô

Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các nhà sản xuất ô tô, nhà cung cấp và người tiêu dùng.

Nâng cao mức độ an ninh mạng: Giúp các tổ chức xây dựng các hệ thống an ninh mạng mạnh mẽ và toàn diện, giảm thiểu nguy cơ bị tấn công và bảo vệ dữ liệu quan trọng.

Tuân thủ các quy định pháp lý: Hỗ trợ các nhà sản xuất đáp ứng các yêu cầu pháp lý ngày càng khắt khe về an ninh mạng trong ngành ô tô, ví dụ như các quy định của UNECE về an ninh mạng và quản lý cập nhật phần mềm.

Tăng cường niềm tin của khách hàng: Chứng minh cam kết về an ninh mạng giúp xây dựng lòng tin của người tiêu dùng đối với sản phẩm và thương hiệu.

Giảm thiểu chi phí liên quan đến sự cố an ninh mạng: Việc chủ động quản lý rủi ro và xây dựng hệ thống bảo mật vững chắc có thể giúp tránh được các thiệt hại tài chính và uy tín do các cuộc tấn công mạng gây ra.

Tạo lợi thế cạnh tranh: Các nhà sản xuất áp dụng ISO/SAE 21434 có thể chứng minh sự ưu việt trong việc bảo vệ sản phẩm và khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Thúc đẩy sự hợp tác trong chuỗi cung ứng: Tiêu chuẩn này cung cấp một ngôn ngữ chung và khuôn khổ làm việc thống nhất, giúp các bên trong chuỗi cung ứng ô tô hợp tác hiệu quả hơn trong việc giải quyết các vấn đề an ninh mạng.

Thách thức trong việc triển khai ISO/SAE 21434

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai ISO/SAE 21434 cũng đặt ra một số thách thức cho các tổ chức. ISO/SAE 21434 là một tiêu chuẩn chi tiết và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về an ninh mạng và quy trình phát triển sản phẩm ô tô. Việc triển khai và duy trì các quy trình theo tiêu chuẩn đòi hỏi đầu tư đáng kể về thời gian, nhân lực và công nghệ.

Cùng với đó, việc áp dụng ISO/SAE 21434 đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy và cách làm việc của toàn bộ tổ chức, từ lãnh đạo cấp cao đến các kỹ sư phát triển. Đồng thời, các nhà sản xuất cần hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo an ninh mạng được tích hợp trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Hiện nay, trong bối cảnh an ninh mạng có nhiều biến động, các tổ chức cần liên tục cập nhật kiến thức và điều chỉnh các biện pháp bảo mật để đối phó với các mối đe dọa mới.

Công cụ hỗ trợ tuân thủ

Để đơn giản hóa việc tuân thủ ISO/SAE 21434, các công cụ như Visure Requirements ALM Platform được sử dụng rộng rãi. Nền tảng này hỗ trợ theo dõi yêu cầu an ninh mạng từ tiêu chuẩn đến sản phẩm; Tự động tạo báo cáo tuân thủ; Đảm bảo truy xuất nguồn gốc giữa các tạo phẩm như yêu cầu, rủi ro, và mã nguồn; Tích hợp với các công cụ kỹ thuật khác để tăng cường hợp tác giữa các nhóm.

Kết luận

Tiêu chuẩn ISO/SAE 21434 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh mạng cho ngành công nghiệp ô tô trong kỷ nguyên kết nối. Bằng cách cung cấp một khuôn khổ toàn diện và có hệ thống để quản lý rủi ro an ninh mạng trong suốt vòng đời của xe hơi, tiêu chuẩn này giúp bảo vệ người dùng, tài sản và uy tín của nhà sản xuất. Mặc dù việc triển khai có thể đặt ra một số thách thức, những lợi ích mà ISO/SAE 21434 mang lại là vô cùng to lớn và không thể phủ nhận trong bối cảnh các phương tiện ngày càng trở nên thông minh và kết nối hơn. Việc áp dụng và tuân thủ tiêu chuẩn này không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là một cam kết về sự an toàn và tin cậy đối với khách hàng trong tương lai của ngành ô tô.

Châu Âu thử nghiệm mạng siêu máy tính đạt tốc độ 1,2 Tbit/giây trên hành trình cơ sở hạ tầng 3.500km Châu Âu thử nghiệm mạng siêu máy tính đạt tốc độ 1,2 Tbit/giây trên hành trình cơ sở hạ tầng 3.500km

Nokia, CSC và SURF thiết lập chuẩn mực mới với thử nghiệm dữ liệu xuyên biên giới 1,2 Tbit/giây cho cơ sở hạ tầng siêu ...

Keysight và NIO tiên phong trong lĩnh vực xe điện thông minh thế hệ mới Keysight và NIO tiên phong trong lĩnh vực xe điện thông minh thế hệ mới

Keysight hợp tác NIO cải tiến xe điện thông minh qua công nghệ mô phỏng mạng, nâng cao khả năng kết nối và hiệu năng ...

UL Solutions cấp chứng nhận bảo mật cho các sản phẩm Microchip dùng trong ngành ô tô UL Solutions cấp chứng nhận bảo mật cho các sản phẩm Microchip dùng trong ngành ô tô

Mới đây, Công ty công nghệ Microchip (Mỹ) được UL Solutions cấp chứng nhận đạt Tiêu chuẩn kỹ thuật ISO/SAE 21434 về an ninh mạng ...

https://antoanthongtin.vn/tin/iso-sae-21434-kim-chi-nam-bao-mat-cho-ky-nguyen-o-to-ket-noi

Có thể bạn quan tâm

Tai nạn Boeing Dreamliner đầu tiên gây chấn động thế giới hàng không

Tai nạn Boeing Dreamliner đầu tiên gây chấn động thế giới hàng không

Cuộc sống số
Ngày 12/6, miền Tây Ấn Độ trở thành điểm đen trong lịch sử hàng không khi một chiếc Boeing 787 Dreamliner của Air India, chở theo 242 người, gặp nạn sau khi cất cánh, khiến toàn bộ hành khách và phi hành đoàn thiệt mạng, trừ một người sống sót duy nhất.
4 mẫu xe điện Mỹ thống trị thị trường hạng sang với giá từ 3 tỷ đồng

4 mẫu xe điện Mỹ thống trị thị trường hạng sang với giá từ 3 tỷ đồng

Xe và phương tiện
4 mẫu xe điện Mỹ đắt nhất thế giới có giá từ 3-8 tỷ đồng, dẫn đầu bởi Cadillac Celestiq và Lucid Air Sapphire.
Tesla sắp thử nghiệm robotaxi đầu tiên tại Austin từ 22/6

Tesla sắp thử nghiệm robotaxi đầu tiên tại Austin từ 22/6

Xe và phương tiện
Tỷ phú Elon Musk công bố Tesla dự kiến ra mắt dịch vụ robotaxi với 10-20 xe Model Y tự lái tại Austin, Texas (Mỹ) từ ngày 22/6/2025.
Dự kiến thu phí đại lộ thăng long và vành đai 3 trên cao

Dự kiến thu phí đại lộ thăng long và vành đai 3 trên cao

Xe 365
Hà Nội đang lấy ý kiến về việc thu phí đối với các tuyến đường cao tốc do thành phố quản lý, trong đó có đại lộ Thăng Long và vành đai 3 trên cao. Mức phí có thể dao động từ 900 đến 5.200 đồng mỗi km, tùy loại xe và tiêu chuẩn tuyến đường.
Ford Việt Nam mở rộng dịch vụ lưu động 4 giờ tới Tp HCM

Ford Việt Nam mở rộng dịch vụ lưu động 4 giờ tới Tp HCM

Xe 365
Sau khi triển khai thành công tại Hà Nội, dịch vụ lưu động 4 giờ hoặc miễn phí đã được Ford Việt Nam triển khai tới khách hàng khu vực Tp HCM.
Xem thêm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Khánh Hòa
Nghệ An
Phan Thiết
Quảng Bình
Thừa Thiên Huế
Hà Giang
Hà Nội

32°C

Cảm giác: 38°C
mưa vừa
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
36°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
37°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
31°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
26°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
32°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
36°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
30°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
26°C
TP Hồ Chí Minh

30°C

Cảm giác: 37°C
mây rải rác
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
35°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
33°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
31°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
28°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
27°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
32°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
35°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
31°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
27°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
32°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
35°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
32°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
33°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
31°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
27°C
Đà Nẵng

27°C

Cảm giác: 30°C
mưa vừa
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
28°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
28°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
28°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
31°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
30°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
31°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
29°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
27°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
27°C
Hải Phòng

32°C

Cảm giác: 39°C
mưa cường độ nặng
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
34°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
36°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
31°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
28°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
32°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
30°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
32°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
26°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
27°C
Khánh Hòa

33°C

Cảm giác: 38°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
28°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
36°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
38°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
26°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
36°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
35°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
25°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
36°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
33°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
35°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
35°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
24°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
27°C
Nghệ An

28°C

Cảm giác: 31°C
mưa cường độ nặng
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
31°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
35°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
35°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
31°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
23°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
23°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
23°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
23°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
23°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
23°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
22°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
22°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
22°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
22°C
Phan Thiết

30°C

Cảm giác: 34°C
mây đen u ám
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
28°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
32°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
33°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
27°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
27°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
28°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
33°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
34°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
32°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
27°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
32°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
33°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
29°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
32°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
34°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
32°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
28°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
27°C
Quảng Bình

24°C

Cảm giác: 25°C
mưa vừa
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
24°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
27°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
30°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
29°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
30°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
25°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
30°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
27°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
31°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
23°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
23°C
Thừa Thiên Huế

28°C

Cảm giác: 31°C
mưa vừa
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
26°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
34°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
32°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
24°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
32°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
33°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
24°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
23°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
23°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
34°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
35°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
31°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
24°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
33°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
34°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
30°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
24°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
23°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
26°C
Hà Giang

31°C

Cảm giác: 36°C
mây thưa
Chủ nhật, 15/06/2025 00:00
27°C
Chủ nhật, 15/06/2025 03:00
33°C
Chủ nhật, 15/06/2025 06:00
32°C
Chủ nhật, 15/06/2025 09:00
34°C
Chủ nhật, 15/06/2025 12:00
27°C
Chủ nhật, 15/06/2025 15:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 18:00
25°C
Chủ nhật, 15/06/2025 21:00
25°C
Thứ hai, 16/06/2025 00:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 03:00
31°C
Thứ hai, 16/06/2025 06:00
33°C
Thứ hai, 16/06/2025 09:00
29°C
Thứ hai, 16/06/2025 12:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 15:00
26°C
Thứ hai, 16/06/2025 18:00
25°C
Thứ hai, 16/06/2025 21:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 00:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 03:00
26°C
Thứ ba, 17/06/2025 06:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 09:00
28°C
Thứ ba, 17/06/2025 12:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 15:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 18:00
25°C
Thứ ba, 17/06/2025 21:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 00:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 03:00
26°C
Thứ tư, 18/06/2025 06:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 09:00
27°C
Thứ tư, 18/06/2025 12:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 15:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 18:00
25°C
Thứ tư, 18/06/2025 21:00
25°C
Thứ năm, 19/06/2025 00:00
25°C

Tỷ giáGiá vàng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16383 16651 17241
CAD 18658 18936 19561
CHF 31488 31868 32528
CNY 0 3530 3670
EUR 29487 29758 30800
GBP 34561 34953 35905
HKD 0 3191 3394
JPY 174 178 184
KRW 0 18 19
NZD 0 15355 15956
SGD 19797 20079 20619
THB 719 782 837
USD (1,2) 25808 0 0
USD (5,10,20) 25848 0 0
USD (50,100) 25876 25910 26223
Cập nhật: 14/06/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,863 25,863 26,223
USD(1-2-5) 24,828 - -
USD(10-20) 24,828 - -
GBP 34,799 34,893 35,778
HKD 3,259 3,269 3,368
CHF 31,733 31,831 32,641
JPY 178.08 178.4 185.93
THB 765.22 774.67 828.83
AUD 16,581 16,641 17,106
CAD 18,780 18,841 19,393
SGD 19,914 19,976 20,654
SEK - 2,689 2,782
LAK - 0.92 1.28
DKK - 3,959 4,095
NOK - 2,560 2,649
CNY - 3,579 3,676
RUB - - -
NZD 15,303 15,445 15,896
KRW 17.58 18.33 19.79
EUR 29,608 29,632 30,860
TWD 795.57 - 963.17
MYR 5,733.92 - 6,472.71
SAR - 6,817.24 7,177.66
KWD - 82,865 88,106
XAU - - -
Cập nhật: 14/06/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,870 25,880 26,220
EUR 29,490 29,608 30,726
GBP 34,694 34,833 35,828
HKD 3,254 3,267 3,372
CHF 31,692 31,819 32,744
JPY 177.74 178.45 185.89
AUD 16,569 16,636 17,169
SGD 19,988 20,068 20,616
THB 782 785 820
CAD 18,786 18,861 19,391
NZD 15,472 15,980
KRW 18.24 20.09
Cập nhật: 14/06/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25920 25920 26220
AUD 16546 16646 17219
CAD 18784 18884 19441
CHF 31659 31689 32578
CNY 0 3594.3 0
CZK 0 1168 0
DKK 0 4040 0
EUR 29698 29798 30571
GBP 34820 34870 35972
HKD 0 3320 0
JPY 177.44 178.44 184.97
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18 0
LAK 0 1.152 0
MYR 0 6390 0
NOK 0 2610 0
NZD 0 15465 0
PHP 0 440 0
SEK 0 2765 0
SGD 19941 20071 20802
THB 0 748.6 0
TWD 0 880 0
XAU 11400000 11400000 12000000
XBJ 10000000 10000000 12000000
Cập nhật: 14/06/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,890 25,940 26,200
USD20 25,890 25,940 26,200
USD1 25,890 25,940 26,200
AUD 16,595 16,745 17,815
EUR 29,742 29,892 31,068
CAD 18,725 18,825 20,141
SGD 20,018 20,168 20,645
JPY 177.87 179.37 184.02
GBP 34,903 35,053 35,844
XAU 0 117,480,000 0
CNY 0 3,479 0
THB 0 784 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 14/06/2025 09:00
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 117,500 120,000
AVPL/SJC HCM 117,500 120,000
AVPL/SJC ĐN 117,500 120,000
Nguyên liệu 9999 - HN 10,950 11,400
Nguyên liệu 999 - HN 10,940 11,390
Cập nhật: 14/06/2025 09:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 113.500 116.200
TPHCM - SJC 117.500 120.000
Hà Nội - PNJ 113.500 116.200
Hà Nội - SJC 117.500 120.000
Đà Nẵng - PNJ 113.500 116.200
Đà Nẵng - SJC 117.500 120.000
Miền Tây - PNJ 113.500 116.200
Miền Tây - SJC 117.500 120.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 113.500 116.200
Giá vàng nữ trang - SJC 117.500 120.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 113.500
Giá vàng nữ trang - SJC 117.500 120.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 113.500
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 113.500 116.200
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113.500 116.200
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 112.800 115.300
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 112.690 115.190
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 111.980 114.480
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 111.750 114.250
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 79.130 86.630
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 60.100 67.600
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 40.620 48.120
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 103.220 105.720
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 62.980 70.480
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 67.600 75.100
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 71.050 78.550
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 35.890 43.390
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 30.700 38.200
Cập nhật: 14/06/2025 09:00
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,240 11,690
Trang sức 99.9 11,230 11,680
NL 99.99 10,835
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,835
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,450 11,750
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,450 11,750
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,450 11,750
Miếng SJC Thái Bình 11,750 12,000
Miếng SJC Nghệ An 11,750 12,000
Miếng SJC Hà Nội 11,750 12,000
Cập nhật: 14/06/2025 09:00