Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,215 |
12,352 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,215 |
12,353 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,165 |
119 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,165 |
1,191 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,165 |
1,184 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
112,728 |
117,228 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
82,059 |
88,959 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
7,377 |
8,067 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,481 |
72,381 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
62,284 |
69,184 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,628 |
49,528 |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 |
1,235 |