Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,256 |
12,712 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,256 |
12,713 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,191 ▲6K |
1,216 ▲1095K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,191 ▲6K |
1,217 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,187 ▲4K |
1,207 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
114,505 ▲94K |
119,505 ▲594K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
83,184 ▲450K |
90,684 ▲450K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
74,734 ▲408K |
82,234 ▲408K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
66,284 ▲366K |
73,784 ▲366K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
63,025 ▲350K |
70,525 ▲350K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,987 ▲250K |
50,487 ▲250K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 |
1,271 ▲5K |