Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,256 ▲12K |
12,662 ▲120K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,256 ▲12K |
12,663 ▲120K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,185 ▲10K |
121 ▲1K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,185 ▲10K |
1,211 ▲10K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,183 ▲10K |
1,201 ▲10K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
114,411 ▲990K |
118,911 ▲990K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
82,734 ▲750K |
90,234 ▲750K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
74,326 ▲680K |
81,826 ▲680K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,918 ▲610K |
73,418 ▲610K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
62,675 ▲583K |
70,175 ▲583K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,737 ▲38505K |
50,237 ▲45255K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,256 ▲12K |
1,266 ▲12K |