Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,408 ▲6K |
14,282 ▲60K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,408 ▲6K |
14,283 ▲60K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,368 ▲6K |
1,395 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,368 ▲6K |
1,396 ▲1257K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,345 ▲6K |
1,375 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
131,639 ▲594K |
136,139 ▲594K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
95,785 ▲450K |
103,285 ▲450K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
86,159 ▲408K |
93,659 ▲408K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
76,533 ▲366K |
84,033 ▲366K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
72,821 ▲350K |
80,321 ▲350K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
49,993 ▲250K |
57,493 ▲250K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,408 ▲6K |
1,428 ▲6K |