Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,366 ▲8K |
13,862 ▲80K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,366 ▲8K |
13,863 ▲80K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,323 ▲8K |
135 ▼1207K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,323 ▲8K |
1,351 ▲8K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,295 ▲8K |
1,325 ▲8K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
126,188 ▲792K |
131,188 ▲792K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
92,035 ▲600K |
99,535 ▲600K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
82,759 ▲544K |
90,259 ▲544K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
73,483 ▲488K |
80,983 ▲488K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
69,905 ▲466K |
77,405 ▲466K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
47,908 ▲334K |
55,408 ▲334K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,366 ▲8K |
1,386 ▲8K |