| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,552 ▲9K |
15,722 ▲90K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,552 ▲9K |
15,723 ▲90K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,516 ▲5K |
1,544 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,516 ▲5K |
1,545 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,496 ▲5K |
1,529 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
146,086 ▲492K |
151,386 ▲792K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,536 ▲300K |
114,836 ▲600K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,832 ▲244K |
104,132 ▲544K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,128 ▲76634K |
93,428 ▲84134K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
81 ▼80752K |
893 ▼87940K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,616 ▲34K |
63,916 ▲334K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,552 ▲9K |
1,572 ▲9K |